Danh mục

PLC Mitsubishi FX2N Base Units

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs
Lọc theo thuộc tính

PLC Mitsubishi FX2N-128MR

FX2N-128MR
Số ngõ vào số: 64. Số ngõ ra số: 64, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra.
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-32MR-DS

FX2N-48MT-DSS
Số ngõ vào số: 16 Số ngõ ra số: 16, Relay Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 25 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực.
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-80MR

FX2N-80MR
Số ngõ vào số: 40. Số ngõ ra số: 40, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-80MR-DS

FX2N-80MR-DS
Số ngõ vào số: 40 Số ngõ ra số: 40, Relay Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 40 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực.
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-80MT-DSS

FX2N-80MT-DSS
Số ngõ vào số: 40 Số ngõ ra số: 40, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 40 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235
100 đ

Modul mở rộng FX2N-8ER-ES/UL

FX2N-8ER-ES/UL
Modul mở rộng FX2N-8ER-ES/UL Ngõ vào số: 4. Ngõ ra số: 4, Relay 2A. Sử dụng cho CPU: FX1N, FX2N. Kích cỡ W x H x D: 43 x 90 x 87
100 đ

Modul mở rộng FX2N-8EX-ES/UL

FX2N-48MR-DS
Modul mở rộng FX2N-8EX-ES/UL Ngõ vào số: 8. Sử dụng cho CPU: FX1N, FX2N. Kích cỡ W x H x D: 43 x 90 x 87
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N

FX2N
Mitsubishi PLC FX2N Series Nguồn cung cấp AC22V, ngõ vào 24VDC
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-128MT-ESS/UL

FX2N-128MT-ESS/UL
Số ngõ vào số: 64 Số ngõ ra số: 64, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 100-240 VAC. Công suất tiêu thụ: 100 VA Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-16MR

FX2N-16MR
Số ngõ vào số: 8 Số ngõ ra số: 8, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-16MR-DS

FX2N-16MR-DS
Số ngõ vào số: 8 Số ngõ ra số: 8, Relay Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 20 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-16MT

FX2N-16MT
Số ngõ vào số: 8. Số ngõ ra số: 8, Transistor. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-16MT-DSS

FX2N-16MT-DSS
Số ngõ vào số: 8 Số ngõ ra số: 8, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 20 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-16MT-E/UL

FX2N-16MT-E/UL
Số ngõ vào số: 8 (Sink) Số ngõ ra số: 8, Transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-32MR-ES/UL

FX2N-32MR-ES/UL
Số ngõ vào số: 16. Số ngõ ra số: 16, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485. Kích cỡ W x H x D: 150 x 90 x 87.
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-32MS-E/UL

FX2N-32MS-E/UL
Số ngõ vào số: 16 Số ngõ ra số: 16, Transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 25 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-32MT

FX2N-32MT
Số ngõ vào số: 16. Số ngõ ra số: 16, Transistor (source) Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-32MT-DSS

FX2N-32MT-DSS
Số ngõ vào số: 16 Số ngõ ra số: 16, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 25 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 256
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-32MT-E/UL

FX2N-32MT-E/UL
Số ngõ vào số: 16 Số ngõ ra số: 16, Transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 25 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 256 Truyền thông RS232C, RS 485.
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-48MR-DS

FX2N-48MR-DS
Số ngõ vào số: 24 Số ngõ ra số: 24, Relay Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 30 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-48MR-ES/UL

FX2N-48MR-ES/UL
Số ngõ vào số: 24. Số ngõ ra số: 24, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-48MS-E/UL

FX2N-48MS-E/UL
Số ngõ vào số: 24 Số ngõ ra số: 24, Triac (Sink) Nguồn cung cấp: 100-240 VAC. Công suất tiêu thụ: 50 VA Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 256 Truyền thông RS232C, RS 485. Kích cỡ W x H x D: 182 x 90 x 87.
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-48MT-DSS

FX2N-48MT-DSS
Số ngõ vào số: 24 Số ngõ ra số: 24, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 30 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 256
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-48MT-E/UL

FX2N-48MT-E/UL
Số ngõ vào số: 24 Số ngõ ra số: 24, Transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 100-240 VAC. Công suất tiêu thụ: 50 VA Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 256
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-48MT-ESS/UL

FX2N-48MT-ESS/UL
Số ngõ vào số: 24 Số ngõ ra số: 24, Transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 100-240 VAC. Công suất tiêu thụ: 50 VA Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 256 Truyền thông RS232C, RS 485.
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-48MT-ESS/UL

FX2N-48MT-ESS/UL
Số ngõ vào số: 24 Số ngõ ra số: 24, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 100-240 VAC. Công suất tiêu thụ: 50 VA Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 256
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-64MR-DS

FX2N-64MR-DS
Số ngõ vào số: 32 Số ngõ ra số: 32, Relay Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 35 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực.
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-64MR-ES/UL

FX2N-64MR-ES/UL
Số ngõ vào số: 32. Số ngõ ra số: 32, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485 Kích cỡ (W x H x D): 220 x 90 x 87.
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-64MR-ES/UL

FX2N-64MR-ES/UL
Số ngõ vào số: 32. Số ngõ ra số: 32, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra.
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-64MT

FX2N-64MT
Số ngõ vào số: 32. Số ngõ ra số: 32, Transistor. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-64MT-DSS

FX2N-64MT-DSS
Số ngõ vào số: 32 Số ngõ ra số: 32, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 35 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực.
100 đ

PLC Mitsubishi FX2N-80MT-ESS/UL

FX2N-80MT-ESS/UL
Số ngõ vào số: 40. Số ngõ ra số: 40, Transistor. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485. Kích cỡ (W x H x D): 285 x 90 x 87
100 đ