OMRON tự hào là thương hiệu dẫn đầu toàn cầu về tự động hóa tiên tiến, Công nghệ Cảm biến và Điều khiển. Các thiết bị của Omron được thiết kế thông minh và chất lượng vượt trội đem đến cho khách hàng sự yên tâm khi sử dụng. Đặc biệt, Omron luôn là thương hiệu được các công ty, kỹ sư điện và công nghệ tin dùng sử dụng trong các công trình lớn bởi độ an toàn tuyệt đối cũng như chất lượng mà từng thiết bị Omron mang lại.
Cáp A1SC07B kết nối từ khối cơ bản chính đến khối cơ bản mở rộng (loại AnSH/QnAS(H))
Chiều dài cáp (m): 0.7
Điện trở cáp (ohm): 0.04
Khối lượng (kg): 0.14
Cáp A1SC07NB dùng cho khối cơ bản mở rộng loại AnSH/QnAS(H) kết nối đến tất cả các PLC loại A và màn hình HMI
Chiều dài cáp (m): 0.7
Điện trở cáp (ohm): 0.05
Khối lượng (kg): 0.22
Compact analog I/O modules 1769-OF4VI
Loại module ngõ ra tương tự điện áp, các ngõ ra cách ly riêng lẻ
Có 4 ngõ ra differential
Tín hiệu ngõ vào: ±10V, 0...10V, 0...5V, 1...5V
Full scales: ±10.5V, -0.5...10.5V, -0.5...5.25V, 0.5...5.25V
Độ phân giải: 15 bits plus sign (bipolar)
Trở kháng ngõ ra: < 1 Ω
Compact analog I/O modules 1769-IF16V
Loại module ngõ vào tương tự điện áp
Có 16 ngõ vào single-ended
Tín hiệu ngõ vào: ±10V, 0...10V, 0...5V, 1...5V
Full scales: ±10.5V, -0.5...10.5V, -0.5...5.25V, 0.5...5.25V
Độ phân giải: 16 bits (unipolar), 15 bits plus sign (bipolar)
Trở kháng ngõ vào: > 1MΩ
Compact analog I/O modules 1769-OF2
Loại module ngõ ra tương tựCó 2 ngõ ra single-ended
Tín hiệu ngõ vào: ±10V, 0...10V, 0...5V, 1...5V, 0…20 mA, 4...20 mA
Full scales: ±10.5V, -0.5...10.5V, -0.5...5.25V, 0.5...5.25V, 0…21 mA, 3.2...21 mA
Độ phân giải: 14 bits (unipolar), 14 bits plus sign (bipolar)
Power supply module: 1769-PA2, 1769-PB2, 1769-PA4, 1769-PB4
Compact analog I/O modules 1769-OF4
Loại module ngõ ra tương tự
Có 4 ngõ ra single-ended
Tín hiệu ngõ vào: ±10V, 0...10V, 0...5V, 1...5V, 0…20 mA, 4...20 mA
Full scales: ±10.5V, -0.5...10.5V, -0.5...5.25V, 0.5...5.25V, 0…21 mA, 3.2...21 mA
Độ phân giải: 15 bits plus sign unipolar and bipolar
Trở kháng ngõ ra: điện áp: < 1 Ω, dòng điện: > 1 MΩ
Power supply module: 1769-PA2, 1769-PB2, 1769-PA4, 1769-PB4
Compact Digital DC I/O Modules 1769-IQ6XOW4
Loại module bao gồm 24V DC sink/source input and & AC/DC relay output
Nguồn cho ngõ vào: 24V DC sink/source; ngõ ra: 5...265V AC; 5...125V DC
Điện áp vận hành: 10...30V DC @ 30 °C (86 °F); 10...26.4V DC @ 60 °C (140 °F)
Có 6 ngõ vào số và 4 ngõ ra relay
Độ trễ tín hiệu (OFF, ON) ngõ vào: 8ms; ngõ ra : 10ms
Điện áp: Trạng thái OFF 5V DC (max), Trạng thái ON 10V DC(min)
Power supply: 1769-PA2, 1769-PB2, 1769-PA4, 1769-PB4
Trở kháng ngõ vào: 3 kΩ
Compact Digital AC I/O Modules 1769-OA16
Nguồn cung cấp: 100/240V AC
Có 16 ngõ ra số (8 ngõ ra chung một nhóm)
Độ trễ tín hiệu (ON, OFF): 1/2 chu kỳ
Sụt áp ở trạng thái ON: 1.5V peak @ 2 A
OMRON tự hào là thương hiệu dẫn đầu toàn cầu về tự động hóa tiên tiến, Công nghệ Cảm biến và Điều khiển. Các thiết bị của Omron được thiết kế thông minh và chất lượng vượt trội đem đến cho khách hàng sự yên tâm khi sử dụng. Đặc biệt, Omron luôn là thương hiệu được các công ty, kỹ sư điện và công nghệ tin dùng sử dụng trong các công trình lớn bởi độ an toàn tuyệt đối cũng như chất lượng mà từng thiết bị Omron mang lại.
PLC Omron CP1E
Nguồn cung cấp 100~220VAC
6 ngõ vào digital 24VDC
4 ngõ ra transistor sinking
2Ksteps (EEPROM) bộ nhớ chương trình
2Kwords vùng nhớ dữ liệu
256 timers / counters
Nguồn cung cấp: 120/240V AC
Có 10 ngõ vào số 24 VDC, và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 VDC
Có 10 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC)
Mở rộng lên đến 136 I/O
Có 4 ngõ vào tốc cao được sử dụng cho sự kiện ngắt, bộ đếm tốc độ cao 20kHz
Nguồn cung cấp: 120/240VAC,
Có 24 ngõ vào số 120 VAC,Có 16 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC),
Mở rộng lên đến 136 I/O,Tích hợp 2 núm chiết áp cho phép hiệu chỉnh nhanh và dễ dàng timers, counters
Số ngõ vào số: 40.
Số ngõ ra số: 40, Relay.
Nguồn cung cấp: 240 VAC.
Đồng hồ thời gian thực.
Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra.
Truyền thông RS232C, RS 485.
PLC A1SHCPU
Tổng số I/O : 256 max.
Loại bộ nhớ: RAM, EPROM, EEPROM
Dung lượng bộ nhớ (kbyte): 64
Dung lượng chương trình PLC: 8 k steps
Timer (T): 256
Counter (C): 256
Khối lượng (kg): 0.33
Kích thước W x H x D (mm): 54.5 x 130 x 93.6
PLC Mitsubishi FX1N-14MR-DS
Số ngõ vào số: 8.
Số ngõ ra số: 6, Relay
Nguồn cung cấp: 12-24 VDC.
Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps
Đồng hồ thời gian thực.
Bộ đếm: C0-C31
Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.
Truyền thông RS232C, RS 485.
Số ngõ vào số: 8.
Số ngõ ra số: 6, Relay
Nguồn cung cấp: 110-240 VAC.
Đồng hồ thời gian thực.
Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz.
Ngõ ra xung đến 100kHz.
Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.
PLC FX1N-14MT-DSS
Số ngõ vào số: 8.
Số ngõ ra số: 6, Transistor (Source)
Nguồn cung cấp: 12-24 VDC.
Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps
Đồng hồ thời gian thực.
Bộ đếm: C0-C31
Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.
PLC Mitsubishi FX1N-24MT-DSS
Số ngõ vào số: 14.
Số ngõ ra số: 10, Transistor (Source)
Nguồn cung cấp: 12-24 VDC.
Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps
Đồng hồ thời gian thực.
Bộ đếm: C0-C31
Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.
Truyền thông RS232C, RS 485.
Số ngõ vào số: 16
Số ngõ ra số: 16, Relay
Nguồn cung cấp: 24 VDC.
Công suất tiêu thụ: 25 W
Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps
Đồng hồ thời gian thực.
Số ngõ vào số: 40
Số ngõ ra số: 40, Relay
Nguồn cung cấp: 24 VDC.
Công suất tiêu thụ: 40 W
Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps
Đồng hồ thời gian thực.
Số ngõ vào số: 40
Số ngõ ra số: 40, Transistor (Source)
Nguồn cung cấp: 24 VDC.
Công suất tiêu thụ: 40 W
Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps
Đồng hồ thời gian thực.
Bộ đếm: 235
Số ngõ vào: 8.
Số ngõ ra: 6, Relay.
Nguồn cung cấp: 100–240 V AC (+10 % / -15 %), 50/60 Hz.
Công suất tiêu thụ: 31 W
Truyền thông: USB, RS232C, RS485
Đồng hồ thời gian thực.
Có thể mở rộng 16 - 128 ngõ vào/ra
Bộ nhớ trong: 32 Kb.
Bộ CPU với 128 I/O: 64 đầu vào và 64 đầu ra transistor (Source)
Nguồn cung cấp: 100-240 VAC.
Công suất tiêu thụ: 65 W
Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps
Đồng hồ thời gian thực.
Bộ đếm: 235
Timer: 512
Bộ CPU với 16 I/O: 8 đầu vào và 8 đầu ra (relay)
Nguồn cung cấp: 100 - 240 VAC.
Công suất tiêu thụ: 30 W
Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps
Đồng hồ thời gian thực.
Bộ đếm: 235
Bộ CPU với 16 I/O: 8 đầu vào và 8 đầu ra transistor (Sink)
Nguồn cung cấp: 24 VDC.
Công suất tiêu thụ: 25 W
Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps
Đồng hồ thời gian thực.
Bộ đếm: 235
Timer: 512
Bộ CPU với 16 I/O: 8 đầu vào và 8 đầu ra transistor (Sink)
Nguồn cung cấp: 100 - 240 VAC
Công suất tiêu thụ: 30 W
Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps
Đồng hồ thời gian thực.
Bộ đếm: 235
Timer: 512
Truyền thông RS232C, RS 485.