Bộ điều khiển PLC

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs
Lọc theo thuộc tính

Bộ cầu đấu E5DC-SCT1S cho E5DC Omron

E5DC-SCT1S
OMRON tự hào là thương hiệu dẫn đầu toàn cầu về tự động hóa tiên tiến, Công nghệ Cảm biến và Điều khiển. Các thiết bị của Omron được thiết kế thông minh và chất lượng vượt trội đem đến cho khách hàng sự yên tâm khi sử dụng. Đặc biệt, Omron luôn là thương hiệu được các công ty, kỹ sư điện và công nghệ tin dùng sử dụng trong các công trình lớn bởi độ an toàn tuyệt đối cũng như chất lượng mà từng thiết bị Omron mang lại.
0 đ

Bộ ngõ ra số Allen bradley 1746-OG16

1746-OG16
Bộ ngõ ra số 1746-OG16 Số ngõ ra: 16, DC sink Điện áp ngõ ra: 5VDC Dòng điện ngõ ra: 0.15 mA min.
0 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX10

AX10
Bộ ngõ vào AX10 Số ngõ vào: 10, AC Điện áp ngõ vào: 100~120VAC Dòng điện ngõ vào: 10mA
0 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX31C

AX31C
Bộ ngõ vào AX31C Số ngõ vào: 32, AC Điện áp ngõ vào: 12/24VAC Dòng điện ngõ vào: 10mA
0 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX41

AX41
Bộ ngõ vào AX41 Số ngõ vào: 32, DC(sink) Điện áp ngõ vào: 12/24VDC Dòng điện ngõ vào: 4/10mA
0 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX41C

AX41C
Bộ ngõ vào AX41C Số ngõ vào: 32, DC (sink) Điện áp ngõ vào: 12/24VDC Dòng điện ngõ vào: 4/10mA
0 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX81

AX81
Bộ ngõ vào AX81 Số ngõ vào: 32, DC(source) Điện áp ngõ vào: 12/24VDC Dòng điện ngõ vào: 4/10mA
0 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX81C

AX81C
Bộ ngõ vào AX81C Số ngõ vào: 32, DC(sink/source) Điện áp ngõ vào: 12/24VDC Dòng điện ngõ vào: 4/10mA
0 đ

Bộ ngõ vào số Allen bradley 1746-IA16

1746-IA16
Bộ ngõ vào số 1746-IA16 Số ngõ vào: 16, AC input Điện áp ngõ vào: 110 VAC, 50Hz Dòng điện ngõ vào: 12 mA
0 đ

Cáp mở rộng Mitsubishi A1SC07B

A1SC07B
Cáp A1SC07B kết nối từ khối cơ bản chính đến khối cơ bản mở rộng (loại AnSH/QnAS(H)) Chiều dài cáp (m): 0.7 Điện trở cáp (ohm): 0.04 Khối lượng (kg): 0.14
0 đ

Cáp mở rộng Mitsubishi A1SC07NB

A1SC07NB
Cáp A1SC07NB dùng cho khối cơ bản mở rộng loại AnSH/QnAS(H) kết nối đến tất cả các PLC loại A và màn hình HMI Chiều dài cáp (m): 0.7 Điện trở cáp (ohm): 0.05 Khối lượng (kg): 0.22
0 đ

Compact analog I/O modules MicroLogix1500- 1769-OF4VI

1769-OF4VI
Compact analog I/O modules 1769-OF4VI Loại module ngõ ra tương tự điện áp, các ngõ ra cách ly riêng lẻ Có 4 ngõ ra differential Tín hiệu ngõ vào: ±10V, 0...10V, 0...5V, 1...5V Full scales: ±10.5V, -0.5...10.5V, -0.5...5.25V, 0.5...5.25V Độ phân giải: 15 bits plus sign (bipolar) Trở kháng ngõ ra: < 1 Ω
0 đ

Compact analog I/O modules MicroLogix1500-1769-IF16V

1769-IF16V
Compact analog I/O modules 1769-IF16V Loại module ngõ vào tương tự điện áp Có 16 ngõ vào single-ended Tín hiệu ngõ vào: ±10V, 0...10V, 0...5V, 1...5V Full scales: ±10.5V, -0.5...10.5V, -0.5...5.25V, 0.5...5.25V Độ phân giải: 16 bits (unipolar), 15 bits plus sign (bipolar) Trở kháng ngõ vào: > 1MΩ
0 đ

Compact analog I/O modules MicroLogix1500-1769-OF2

1769-OF2
Compact analog I/O modules 1769-OF2 Loại module ngõ ra tương tựCó 2 ngõ ra single-ended Tín hiệu ngõ vào: ±10V, 0...10V, 0...5V, 1...5V, 0…20 mA, 4...20 mA Full scales: ±10.5V, -0.5...10.5V, -0.5...5.25V, 0.5...5.25V, 0…21 mA, 3.2...21 mA Độ phân giải: 14 bits (unipolar), 14 bits plus sign (bipolar) Power supply module: 1769-PA2, 1769-PB2, 1769-PA4, 1769-PB4
0 đ

Compact analog I/O modules MicroLogix1500-1769-OF4

1769-OF4
Compact analog I/O modules 1769-OF4 Loại module ngõ ra tương tự Có 4 ngõ ra single-ended Tín hiệu ngõ vào: ±10V, 0...10V, 0...5V, 1...5V, 0…20 mA, 4...20 mA Full scales: ±10.5V, -0.5...10.5V, -0.5...5.25V, 0.5...5.25V, 0…21 mA, 3.2...21 mA Độ phân giải: 15 bits plus sign unipolar and bipolar Trở kháng ngõ ra: điện áp: < 1 Ω, dòng điện: > 1 MΩ Power supply module: 1769-PA2, 1769-PB2, 1769-PA4, 1769-PB4
0 đ

Compact Digital AC I/O Modules 1769-IQ6XOW4

1769-IQ6XOW4
Compact Digital DC I/O Modules 1769-IQ6XOW4 Loại module bao gồm 24V DC sink/source input and & AC/DC relay output Nguồn cho ngõ vào: 24V DC sink/source; ngõ ra: 5...265V AC; 5...125V DC Điện áp vận hành: 10...30V DC @ 30 °C (86 °F); 10...26.4V DC @ 60 °C (140 °F) Có 6 ngõ vào số và 4 ngõ ra relay Độ trễ tín hiệu (OFF, ON) ngõ vào: 8ms; ngõ ra : 10ms Điện áp: Trạng thái OFF 5V DC (max), Trạng thái ON 10V DC(min) Power supply: 1769-PA2, 1769-PB2, 1769-PA4, 1769-PB4 Trở kháng ngõ vào: 3 kΩ
0 đ

Compact Digital AC I/O Modules 1769-OA16

1769-OA16
Compact Digital AC I/O Modules 1769-OA16 Nguồn cung cấp: 100/240V AC Có 16 ngõ ra số (8 ngõ ra chung một nhóm) Độ trễ tín hiệu (ON, OFF): 1/2 chu kỳ Sụt áp ở trạng thái ON: 1.5V peak @ 2 A
0 đ

Digital I/O units GT1-ID16 Omron

GT1-ID16
OMRON tự hào là thương hiệu dẫn đầu toàn cầu về tự động hóa tiên tiến, Công nghệ Cảm biến và Điều khiển. Các thiết bị của Omron được thiết kế thông minh và chất lượng vượt trội đem đến cho khách hàng sự yên tâm khi sử dụng. Đặc biệt, Omron luôn là thương hiệu được các công ty, kỹ sư điện và công nghệ tin dùng sử dụng trong các công trình lớn bởi độ an toàn tuyệt đối cũng như chất lượng mà từng thiết bị Omron mang lại.
0 đ

Main Base Units Q312B-E

Q312B-E
MAIN BASE UNITS Q312B-E Số lượng khe cắm I/O Module: 12 Khối lượng (kg): 0.45 Kích thước (mm): 439(W) x 98(H) x 98(D)
0 đ

Main Base Units Q55SB

Q55SB
Khe cắm bộ nguồn: Không Số lượng khe cắm I/O Module:5 Khối lượng (kg):0.22 Kích thước (mm): 189(W) x 98(H) x 98(D)
0 đ

Module nhiệt độ Allen bradley 1746-NR4

1746-NR4
Module nhiệt độ 1746-NR4 · Số ngõ vào : 4 · Dòng điện ra: 50 mA(5VDC),50 mA(24VDC) · Loail đầu vào:Platinum,copper,nickel,nickel-Iron,Resistance Input
0 đ

Network Mitsubishi QD51

QD51
Network Mitsubishi QD51. Network: Intelligent. Spec: RS232-2CH..
0 đ

Network Mitsubishi QJ71FL71-T-F01

QJ71FL71-T-F01
Network Mitsubishi QJ71FL71-T-F01. Network: FL-Net(OPCN-2). Spec: 10BASE-.
0 đ

PLC Allen-Bradley MicroLogix1200- 1762-L24BWAR

1762-L24BWAR
Nguồn cung cấp: 120/240V AC Có 10 ngõ vào số 24 VDC, và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 VDC Có 10 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC) Mở rộng lên đến 136 I/O Có 4 ngõ vào tốc cao được sử dụng cho sự kiện ngắt, bộ đếm tốc độ cao 20kHz
0 đ

PLC Allen-Bradley MicroLogix1200- 1762-L40AWAR

1762-L40AWAR
Nguồn cung cấp: 120/240VAC, Có 24 ngõ vào số 120 VAC,Có 16 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC), Mở rộng lên đến 136 I/O,Tích hợp 2 núm chiết áp cho phép hiệu chỉnh nhanh và dễ dàng timers, counters
0 đ

PLC ALLEN-BRADLEY PLC-5 1771-IXHR

1771-IXHR
Analog Input Module 1771-IXHR
0 đ

PLC ALLEN-BRADLEY PLC-5 1771-NBTC

1771-NBTC
Analog I/O Module 1771-NBTC
0 đ

PLC ALLEN-BRADLEY PLC-5 1771-NBV1

1771-NBV1
Analog I/O Module 1771-NBV1
0 đ

PLC ALLEN-BRADLEY PLC-5 1771-NOV

1771-NOV
Analog I/O Module 1771-NOV
0 đ

PLC ALLEN-BRADLEY PLC-5 1771-OFE1

1771-OFE1
Analog Input Module 1771-OFE1
0 đ

PLC ALLEN-BRADLEY PLC-5 1771-OYL

1771-OYL
Digital Contact Output Module 1771-OYL
0 đ

PLC ALLEN-BRADLEY PLC-5 1771-PM

1771-PM
Specialized I/O Modules 1771-PM Slot: 1x2 Backplane Current Load: 1.2A Wiring arm 1771-WB
0 đ

PLC ALLEN-BRADLEY PLC-5 1771-WD

1771-WD
Khối đấu dây: 1771-WD Số I/O: 8 Số chân đấu dây: 12 Loại ứng dụng: thông dụng, 120V AC/DC 6-isolated-I/O modules
0 đ

PLC ALLEN-BRADLEY PLC-5 1771-WE

1771-WE
Khối đấu dây: 1771-WE Số I/O: 8 Số chân đấu dây: 18 Loại ứng dụng: High current "Thermo Wiring Arm
0 đ

PLC ALLEN-BRADLEY PLC-5 1771-WH

1771-WH
Khối đấu dây: 1771-WH Số I/O: 16 Số chân đấu dây: 21 Loại ứng dụng: thông dụng
0 đ

PLC ALLEN-BRADLEY PLC-5 1771-WI

1771-WI
Khối đấu dây: 1771-WI Số I/O: 8 Số chân đấu dây: 18 Loại ứng dụng: Thermocouple
0 đ

PLC Mitsubishi A1SHCPU

A1SHCPU
PLC A1SHCPU Tổng số I/O : 256 max. Loại bộ nhớ: RAM, EPROM, EEPROM Dung lượng bộ nhớ (kbyte): 64 Dung lượng chương trình PLC: 8 k steps Timer (T): 256 Counter (C): 256 Khối lượng (kg): 0.33 Kích thước W x H x D (mm): 54.5 x 130 x 93.6
0 đ

PLC Mitsubishi A2ACPU

A2ACPU
PLC A2ACPU Số lượng I/O: 512 max. Dung lượng nhớ : 448kbyte Dung lượng chương trình PLC: 14 ksteps Timers (T): 256 Counters (C): 256
0 đ

PLC Mitsubishi FX1N-14MR-DS

FX1N-14MR-DS
PLC Mitsubishi FX1N-14MR-DS Số ngõ vào số: 8. Số ngõ ra số: 6, Relay Nguồn cung cấp: 12-24 VDC. Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: C0-C31 Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
0 đ

PLC Mitsubishi FX1N-14MR-ES/UL

FX1N-14MR-ES/UL
Số ngõ vào số: 8. Số ngõ ra số: 6, Relay Nguồn cung cấp: 110-240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz. Ngõ ra xung đến 100kHz. Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.
0 đ

PLC Mitsubishi FX1N-14MT-DSS

FX1N-14MT-DSS
PLC FX1N-14MT-DSS Số ngõ vào số: 8. Số ngõ ra số: 6, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 12-24 VDC. Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: C0-C31 Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.
0 đ

PLC Mitsubishi FX1N-24MT-DSS

FX1N-24MT-DSS
PLC Mitsubishi FX1N-24MT-DSS Số ngõ vào số: 14. Số ngõ ra số: 10, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 12-24 VDC. Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: C0-C31 Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
0 đ

PLC Mitsubishi FX1N60MR-DS

FX1N60MR-DS
Số ngõ vào số: 36. Số ngõ ra số: 24, Relay Nguồn cung cấp: 12-24 VDC. Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: C0-C31
0 đ

PLC Mitsubishi FX2N-128MR

FX2N-128MR
Số ngõ vào số: 64. Số ngõ ra số: 64, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra.
0 đ

PLC Mitsubishi FX2N-32MR-DS

FX2N-48MT-DSS
Số ngõ vào số: 16 Số ngõ ra số: 16, Relay Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 25 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực.
0 đ

PLC Mitsubishi FX2N-80MR

FX2N-80MR
Số ngõ vào số: 40. Số ngõ ra số: 40, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
0 đ

PLC Mitsubishi FX2N-80MR-DS

FX2N-80MR-DS
Số ngõ vào số: 40 Số ngõ ra số: 40, Relay Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 40 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực.
0 đ

PLC Mitsubishi FX2N-80MT-DSS

FX2N-80MT-DSS
Số ngõ vào số: 40 Số ngõ ra số: 40, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 40 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235
0 đ

PLC Mitsubishi FX3G-14MR/ES-A

FX3G-14MR/ES-A
Số ngõ vào: 8. Số ngõ ra: 6, Relay. Nguồn cung cấp: 100–240 V AC (+10 % / -15 %), 50/60 Hz. Công suất tiêu thụ: 31 W Truyền thông: USB, RS232C, RS485 Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 - 128 ngõ vào/ra Bộ nhớ trong: 32 Kb.
0 đ

PLC Mitsubishi FX3U-128MT/ESS

FX3U-16MT/ES-A
Bộ CPU với 128 I/O: 64 đầu vào và 64 đầu ra transistor (Source) Nguồn cung cấp: 100-240 VAC. Công suất tiêu thụ: 65 W Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 512
0 đ

PLC Mitsubishi FX3U-16MR/ES-A

FX3U-16MR/ES-A
Bộ CPU với 16 I/O: 8 đầu vào và 8 đầu ra (relay) Nguồn cung cấp: 100 - 240 VAC. Công suất tiêu thụ: 30 W Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235
0 đ

PLC Mitsubishi FX3U-16MT/DS

FX3U-16MT/DS
Bộ CPU với 16 I/O: 8 đầu vào và 8 đầu ra transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 25 W Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 512
0 đ

PLC Mitsubishi FX3U-16MT/ES-A

FX3U-16MT/ES-A
Bộ CPU với 16 I/O: 8 đầu vào và 8 đầu ra transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 100 - 240 VAC Công suất tiêu thụ: 30 W Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 512 Truyền thông RS232C, RS 485.
0 đ

PLC Mitsubishi FX3U-16MT/ESS

FX3U-32MT/DS
Bộ CPU với 16 I/O: 8 đầu vào và 8 đầu ra transistor (Source) Nguồn cung cấp: 100 - 240 VAC Công suất tiêu thụ: 30 W Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 512 Truyền thông RS232C, RS 485.
0 đ

PLC Mitsubishi FX3U-16MT-DSS

FX3U-16MT-DSS
Bộ CPU với 16 I/O: 8 đầu vào và 8 đầu ra transistor (Source) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 25 W Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 512
0 đ