Sắp theo Theo thứ tự Tên sp từ A tới Z Tên sp từ Z tới A Giá: thấp tới cao Giá: cao tới thấp Ngày tạo
Hiển thị 12 24 30 60 pcs
Lọc theo thuộc tính
Compliance with standards PFR - 12 Cấp
* Chỉ số công suất có thể đặt từ 0.80 Ind đến 0.90 Cap. * Tự động thay đổi thời gian trể đóng tụ khi HSCS thấp. * Tự động ngắt Relay khi điện áp lưới lớn hơn 415VAC hoặc nhỏ hơn 300VAC. * 3 phương thức đóng cắt: UP/ DOWN/ CIRCULAR. * Đo được các thông số điện trên lưới. * Có relay báo lỗi tự động . * Có thể lắp trên panel DIN43700.
VCC PFR - 6 Cấp
* Chỉ số công suất có thể đặt từ 0.80 Ind đến 0.90 Cap. * Tự động thay đổi thời gian trể đóng tụ khi HSCS thấp. * Tự động ngắt Relay khi điện áp lưới lớn hơn 415VAC hoặc nhỏ hơn 300VAC. * 3 phương thức đóng cắt: UP/ DOWN/ CIRCULAR. * Đo được các thông số điện trên lưới. * Có relay báo lỗi tự động . * Có thể lắp trên panel DIN43700.
PFR - 8 Cấp
* Chỉ số công suất có thể đặt từ 0.80 Ind đến 0.90 Cap. * Tự động thay đổi thời gian trể đóng tụ khi HSCS thấp. * Tự động ngắt Relay khi điện áp lưới lớn hơn 415VAC hoặc nhỏ hơn 300VAC. * 3 phương thức đóng cắt: UP/ DOWN/ CIRCULAR. * Đo được các thông số điện trên lưới. * Có relay báo lỗi tự động . * Có thể lắp trên panel DIN43700.
APFC 147-112
- Màn hình hiển thị LED - Sử dụng chế độ điều khiển thông minh - 4 chế độ: Automatic/Linear/Rotational/Manual - Điều khiển 8 / 12 cấp, ngõ ra relay - Điều chỉnh hệ số công suất tự động / bằng tay - Có password bảo vệ 2 lớp, cảnh báo CT ngược - Bảo vệ và cảnh báo: quá/thấp áp, quá/thấp cosφ - Nguồn cấp: 90 - 550V AC
PFR96-220-50
Bộ điều khiển tụ bù 6 cấp Thông số hiển thị : Hệ số COSφ ; Dòng thứ cấp; và Báo lỗi Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT) nếu đấu ngược Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn
APFC 147-108
- Màn hình hiển thị LED - Sử dụng chế độ điều khiển thông minh - 4 chế độ: Automatic/Linear/Rotational/Manual - Điều khiển 8 / 12 cấp, ngõ ra relay - Điều chỉnh hệ số công suất tự động / bằng tay - Có password bảo vệ 2 lớp, cảnh báo CT ngược - Bảo vệ và cảnh báo: quá/thấp áp, quá/thấp cosφ - Nguồn cấp: 90 - 550V AC
APFC314
Bộ đo hệ số cosphi 14 cấp
APFC316
Bộ đo hệ số cosphi 16 cấp
600SD-2-11
1 cặp tiếp điểm NO / 5A, NC / 3A @ 250V AC cho sao. 1 cặp tiếp điểm NO / 5A, NC / 3A @ 250V AC cho tam giác - Nguồn cấp: 230V AC (50/60 Hz) (dùng cho 600SD-2-230) 110V AC (50/60 Hz) (dùng cho 600SD-2-110)
600ST-110
0.1 ~ 1 phút, 0.3 ~ 3 phút, 1 ~ 10 phút, 3 ~ 30 phút 0.1 ~ 1 giờ, 0.3 ~ 3 giờ - Ngõ ra: 1 cặp tiếp điểm NO / 5A, NC / 3A @ 250V AC
600U
- Timer ON delay, Interval, , Repeat cyclic equal OFF firs, Repeat cyclic equal ON firs, Pulse output 500ms fixed. - Dải thời gian: 0.1 ~ 1 giây, 0.3 ~ 3 giây, 1 ~ 10 giây, 3 ~ 30 giây 0.1 ~ 1 phút, 0.3 ~ 3 phút, 1 ~ 10 phút, 3 ~ 30 phút 0.1 ~ 1 giờ, 0.3 ~ 3 giờ - Ngõ ra: 2 cặp tiếp điểm NO / 5A, NC / 3A @ 250V AC - Nguồn cấp: 20 ~ 240V AC (50/60 Hz)
642SQ
22.5mm DIN rail timers Ø Easy setting of time range and operating modes using DIP switches Ø Wide variety of models
800SQ-A
22.5mm DIN rail timers Ø Easy setting of time range and operating modes using DIP switches Ø Wide variety of models
600ST-24
- Nguồn cấp: 240V AC (50/60 Hz) (dùng cho 600ST-110) 110V AC (50/60 Hz) (dùng cho 600ST-110) 24V AC (50/60 Hz) (dùng cho 600ST-24)
800XC
22.5mm DIN rail timers Ø Easy setting of time range and operating modes using DIP switches Ø Wide variety of models
600SD-2-230
- Timer khởi động Sao - Tam giác. - Dải thời gian: 3 ~ 30 giây, 6 ~ 60 giây - Thời gian chuyển từ Sao qua Tam giác 50/100ms - Ngõ ra:
800SD-2
22.5mm DIN rail timers Ø Easy setting of time range and operating modes using DIP switches Ø Wide variety of models
VCC 1.12KVAr 400V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Reactor 3P 50Hz L=6% , I5=35% SHIZUKI Phù Hợp Với Tụ, Dung lượng:20 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V. 1.12KVAr 400V tương ứng với tụ 440V. Điện Áp :44V.
VCC 1.40KVAr 400V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Reactor 3P 50Hz L=6% , I5=35% SHIZUKI Phù Hợp Với Tụ, Dung lượng:25 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V. 1.12KVAr 400V tương ứng với tụ 440V. Điện Áp :44V.
VCC 1.68KVAr 400V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Reactor 3P 50Hz L=6% , I5=35% SHIZUKI Phù Hợp Với Tụ, Dung lượng:30 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V. 1.12KVAr 400V tương ứng với tụ 440V. Điện Áp :44V.
600ST
- Timer ON delay - Dải thời gian: 0.1 ~ 1 giây, 0.3 ~ 3 giây, 1 ~ 10 giây, 3 ~ 30 giây
800POD
22.5mm DIN rail timers Ø Easy setting of time range and operating modes using DIP switches Ø Wide variety of models
VCC 20Kvar-230V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:20 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V:Ir= 27.8A, Size: CaoxRộngxDày = 225x205x60 mm. Điện Áp :230VAC RG-2 .
VCC 100Kvar-440V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:100 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 69.6A, Size: CaoxRộngxDày = 280x280x90 mm Điện Áp :440VAC RG-2 .
VCC 10Kvar-415V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:10 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 13.9A, Size: CaoxRộngxDày = 145x205x60 mm Điện Áp :415VAC RG-2 .
VCC 15Kvar-415V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:15 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 20.9A, Size: CaoxRộngxDày = 165x205x60 mm Điện Áp :415VAC RG-2 .
VCC 20Kvar-415V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:20 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 34.8A, Size: CaoxRộngxDày = 295x205x60 mm Điện Áp :415VAC RG-2 .
VCC 20Kvar-440V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:20 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 34.8A, Size: CaoxRộngxDày = 295x205x60 mm Điện Áp :440VAC RG-2 .
VCC 25Kvar-230V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:25 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 34.8A, Size: CaoxRộngxDày = 295x205x60 mm Điện Áp :230VAC RG-2 .
VCC 25Kvar-415V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:25 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 34.8A, Size: CaoxRộngxDày = 295x205x60 mm Điện Áp :415VAC RG-2 .
VCC 25Kvar-440V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:25 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 34.8A, Size: CaoxRộngxDày = 295x205x60 mm Điện Áp :440VAC RG-2 .
VCC 40Kvar-230V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:40 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 55.6A, Size: CaoxRộngxDày = 250x280x90 mm Điện Áp :230VAC RG-2 .
VCC 50Kvar-230V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:40 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 69.6A, Size: CaoxRộngxDày = 280x280x90 mm Điện Áp :230VAC RG-2 .
VCC 30Kvar-230V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:30 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 41.7A, Size: CaoxRộngxDày = 320x205x70 mm Điện Áp :230VAC RG-2 .
VCC 30Kvar-415V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:30 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 41.7A, Size: CaoxRộngxDày = 320x205x70 mm Điện Áp :415VAC RG-2 .
VCC 30Kvar-440V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:30 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 41.7A, Size: CaoxRộngxDày = 320x205x70 mm Điện Áp :440VAC RG-2 .
VCC 40Kvar-415V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:40 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 55.6A, Size: CaoxRộngxDày = 250x280x90 mm Điện Áp :415VAC RG-2 .
VCC 40Kvar-440V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:30 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 55.6A, Size: CaoxRộngxDày = 250x280x90 mm Điện Áp :440VAC RG-2 .
VCC 50Kvar-415V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:40 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 69.6A, Size: CaoxRộngxDày = 280x280x90 mm Điện Áp :415VAC RG-2 .
VCC 50Kvar-440V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:30 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 69.6A, Size: CaoxRộngxDày = 280x280x90 mm Điện Áp :440VAC RG-2 .
VCC 75Kvar-440V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:75 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 69.6A, Size: CaoxRộngxDày = 280x280x90 mm Điện Áp :440VAC RG-2 .
SMB-45010KT
Tụ bù hạ thế SMS-45010KST Tụ dầu, vuông 415V 50Hz - 10KVAR
BLRBS075A090B40
Hãng sản xuất: Schneider Power factor correction VarplusCan & VarplusBox VarplusCan Capacitors VarplusBox Capacitors Detuning reactor controller harmonic suppression inductor Varlogic power factor controller
BLRBS104A125B40
Hãng sản xuất: Schneider Power factor correction VarplusCan & VarplusBox VarplusCan Capacitors VarplusBox Capacitors Detuning reactor controller harmonic suppression inductor Varlogic power factor controller
BLRBS125A150B40
Hãng sản xuất: Schneider Power factor correction VarplusCan & VarplusBox VarplusCan Capacitors VarplusBox Capacitors Detuning reactor controller harmonic suppression inductor Varlogic power factor controller
BLRBS150A180B40
Hãng sản xuất: Schneider Power factor correction VarplusCan & VarplusBox VarplusCan Capacitors VarplusBox Capacitors Detuning reactor controller harmonic suppression inductor Varlogic power factor controller
BLRBS208A250B40
Hãng sản xuất: Schneider Power factor correction VarplusCan & VarplusBox VarplusCan Capacitors VarplusBox Capacitors Detuning reactor controller harmonic suppression inductor Varlogic power factor controller
BLRBS250A300B40
Hãng sản xuất: Schneider Power factor correction VarplusCan & VarplusBox VarplusCan Capacitors VarplusBox Capacitors Detuning reactor controller harmonic suppression inductor Varlogic power factor controller
BLRBS500A000B40
Hãng sản xuất: Schneider Power factor correction VarplusCan & VarplusBox VarplusCan Capacitors VarplusBox Capacitors Detuning reactor controller harmonic suppression inductor Varlogic power factor controller