Danh mục

PLC Mitsubishi Modular

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs
Lọc theo thuộc tính

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX10

AX10
Bộ ngõ vào AX10 Số ngõ vào: 10, AC Điện áp ngõ vào: 100~120VAC Dòng điện ngõ vào: 10mA
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX31C

AX31C
Bộ ngõ vào AX31C Số ngõ vào: 32, AC Điện áp ngõ vào: 12/24VAC Dòng điện ngõ vào: 10mA
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX41

AX41
Bộ ngõ vào AX41 Số ngõ vào: 32, DC(sink) Điện áp ngõ vào: 12/24VDC Dòng điện ngõ vào: 4/10mA
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX41C

AX41C
Bộ ngõ vào AX41C Số ngõ vào: 32, DC (sink) Điện áp ngõ vào: 12/24VDC Dòng điện ngõ vào: 4/10mA
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX81

AX81
Bộ ngõ vào AX81 Số ngõ vào: 32, DC(source) Điện áp ngõ vào: 12/24VDC Dòng điện ngõ vào: 4/10mA
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX81C

AX81C
Bộ ngõ vào AX81C Số ngõ vào: 32, DC(sink/source) Điện áp ngõ vào: 12/24VDC Dòng điện ngõ vào: 4/10mA
100 đ

Cáp mở rộng Mitsubishi A1SC07B

A1SC07B
Cáp A1SC07B kết nối từ khối cơ bản chính đến khối cơ bản mở rộng (loại AnSH/QnAS(H)) Chiều dài cáp (m): 0.7 Điện trở cáp (ohm): 0.04 Khối lượng (kg): 0.14
100 đ

Cáp mở rộng Mitsubishi A1SC07NB

A1SC07NB
Cáp A1SC07NB dùng cho khối cơ bản mở rộng loại AnSH/QnAS(H) kết nối đến tất cả các PLC loại A và màn hình HMI Chiều dài cáp (m): 0.7 Điện trở cáp (ohm): 0.05 Khối lượng (kg): 0.22
100 đ

Main Base Units Q312B-E

Q312B-E
MAIN BASE UNITS Q312B-E Số lượng khe cắm I/O Module: 12 Khối lượng (kg): 0.45 Kích thước (mm): 439(W) x 98(H) x 98(D)
100 đ

Main Base Units Q55SB

Q55SB
Khe cắm bộ nguồn: Không Số lượng khe cắm I/O Module:5 Khối lượng (kg):0.22 Kích thước (mm): 189(W) x 98(H) x 98(D)
100 đ

Network Mitsubishi QD51

QD51
Network Mitsubishi QD51. Network: Intelligent. Spec: RS232-2CH..
100 đ

Network Mitsubishi QJ71FL71-T-F01

QJ71FL71-T-F01
Network Mitsubishi QJ71FL71-T-F01. Network: FL-Net(OPCN-2). Spec: 10BASE-.
100 đ

PLC Mitsubishi A1SHCPU

A1SHCPU
PLC A1SHCPU Tổng số I/O : 256 max. Loại bộ nhớ: RAM, EPROM, EEPROM Dung lượng bộ nhớ (kbyte): 64 Dung lượng chương trình PLC: 8 k steps Timer (T): 256 Counter (C): 256 Khối lượng (kg): 0.33 Kích thước W x H x D (mm): 54.5 x 130 x 93.6
100 đ

PLC Mitsubishi A2ACPU

A2ACPU
PLC A2ACPU Số lượng I/O: 512 max. Dung lượng nhớ : 448kbyte Dung lượng chương trình PLC: 14 ksteps Timers (T): 256 Counters (C): 256
100 đ

PLC Mitsubishi Output Unit A- AY40

A0J2-E24S
Bộ ngõ ra AY40 Số ngõ ra: 16, transistor(sink) Điện áp ngõ ra: 12/24VDC Dòng điện ngõ ra: 0.1A
100 đ

PLC Mitsubishi Output Unit AY11

AY11
Bộ ngõ ra AY11 Số ngõ ra: 16, relay Điện áp ngõ ra: 240VAC/ 24VDC Dòng điện ngõ ra: 2A
100 đ

PLC Mitsubishi Power Supply A1S62PEC

A1S62PEC
Bộ nguồn A1S62PEC Loại PLC tương thích: QnAS, AnS Điện áp ngõ vào: 100~240 VAC, 50/60 Hz Điện áp - Dòng điện ngõ ra: 5VDC - 3A, 24VDC - 0.6A Khối lượng (kg): 0.8 Kích cỡ W x H x D (mm): 54.5 x 130 x 93.6
100 đ

PLC Mitsubishi Power Supply A1S63P

A1S63P
Bộ nguồn A1S63P Điện áp ngõ vào: 24VDC Điện áp ra: 5 VDC Dòng ngõ ra: 3A Khối lượng (kg): 0.5 Kích thước W x H x D (mm): 54.5 x 130 x 93.6
100 đ

PLC Q01CPU

Q01CPU
100 đ

PLC Q02CPU-A

Q02CPU-A
100 đ

PLC Q2ASHCPU-S1

Q2ASHCPU-S1
100 đ

Thẻ nhớ Q1MEM-256SE

Q1MEM-256SE
Thẻ nhớ Q1MEM-256SE Loại bộ nhớ: Card Dung lượng: 128 kb SRAM / 128 kb EEPROM
100 đ

A/D input Mitsubishi Q64AD-GH

Q64AD-GH
A/D input Mitsubishi Q64AD-GH. Channel: 4. Type: Voltage/Current.
100 đ

A/D input Mitsubishi Q68ADI

Q68ADI
A/D input Mitsubishi Q68ADI. Channel: 8. Type: Current
100 đ

AC Output Mitsubishi QY22

QY22
AC Output Mitsubishi QY22. Points:16. Voltage: 100-240VAC.
100 đ

Analog Input Q62AD-DGH

Q62AD-DGH
Ngõ vào tương tự: Q62AD-DGH Ngõ vào: 4 ~ 20 mA DC 2 Kênh Ngõ ra: 16 bit (0 ~ 32000) 32 bit (0 ~ 64000) Tốc độ chuyển đổi: 10 ms / 2 kênh
100 đ

ANALOG INPUT Q66AD-DG

Q66AD-DG
Ngõ vào Analog: Q66AD-DG 6 Kênh Ngõ vào: 4 ~ 20 mA DC Ngõ ra: 0 ~ 4000 0 ~ 12000 Tốc độ chuyển đổi: 10 ms / kênh
100 đ

ANALOG INPUT Q68AD-G

Q68AD-G
Ngõ vào: 4 ~ 20 mA DC -10 ~ 10 VDC Ngõ vào tương tự: Q68AD-G 8 Kênh Ngõ ra: 0 ~ 4000; -4000 ~ 4000; -1200 ~ 1200 0 ~ 1200; 0 ~ 1600; -1600 ~ 1600 Tốc độ chuyển đổi: 10 ms / kênh
100 đ

ANALOG INPUT Q68ADV

Q68ADV
Ngõ ra tương tự: Q68ADV Ngõ vào: -10 ~ 10 VDC 8 Kênh Ngõ ra: 0 ~ 4000, -4000 ~ 4000; -1200 ~ 1200 0 ~ 12000; 0 ~ 1600; -1600 ~ 1600 Tốc độ chuyển đổi: 80 us / kênh
100 đ

Analog Output Q62DA-FG

Q62DA-FG
Ngõ ra tương tự: Q62DA-FG Ngõ vào: 0 ~ 1200; -1200 ~ 1200; 0 ~ 1600 2 Kênh Ngõ ra: -12 ~ 12 VDC 0 ~ 22 mA DC Tốc độ chuyển đổi: 10 ms / 2 kênh
100 đ

Analog Output Q62DAN

Q62DAN
Ngõ vào: 0 ~ 4000; -4000 ~ 4000; -1600 ~ 1600 0 ~ 1200; -1200 ~ 1200 2 Kênh Ngõ ra: -10 ~ 10 VDC 0 ~ 20 mA DC Tốc độ chuyển đổi: 80 us / kênh
100 đ

ANALOG OUTPUT Q64DAN

Q64DAN
Ngõ ra tương tự: Q64DAN 4 Kênh Ngõ vào: 0 ~ 1200; -1200 ~ 1200; -1600 ~ 1600 0 ~ 4000; -4000 ~ 4000 Ngõ ra: -10 ~ 10 VDC 0 ~ 20 mA DC Tốc độ chuyển đổi: 80 us / kênh
100 đ

ANALOG OUTPUT Q66DA-G

Q66DA-G
Ngõ ra tương tự: Q66DA-G 6 Kênh Ngõ vào: 0 ~ 1200; -1200 ~ 1200; -1600 ~ 1600 0 ~ 4000; -4000 ~ 4000 Ngõ ra: -12 ~ 12 VDC 0 ~ 22 mA DC Tốc độ chuyển đổi: 6 ms/kênh
100 đ

ANALOG OUTPUT Q68DAIN

Q68DAIN
Ngõ ra tương tự: Q68DAIN 8 Kênh Ngõ vào: 0 - 1200; -1200 - 1200 0 - 4000; -4000 - 4000 Ngõ ra: 0 - 20 mA DC Tốc độ chuyển đổi: 80 us/kênh
100 đ

ANALOG OUTPUT Q68DAVN

Q68DAVN
Ngõ ra analog: Q68DAVN 8 Kênh Ngõ vào: 0 - 1200; -1200 - 1200; -1600 - 1600 0 - 4000; -4000 - 4000 Ngõ ra: -10 - 10 VDC Tốc độ chuyển đổi: 80 us/kênh
100 đ

BATERY Mitsubishi A6BAT

A6BAT
BATERY Mitsubishi A6BAT. SPEC1: BATERY FOR A-PLC.
100 đ

BATERY Mitsubishi Q7BAT

Q7BAT
BATERY Mitsubishi Q7BAT. SPEC1: BATERY FOR A-PLC.
100 đ

BATERY Mitsubishi Q7BAT-SET

Q7BAT-SET
BATERY Mitsubishi Q7BAT-SET. SPEC1: BATERY FOR A-PLC.
100 đ

BATERY Mitsubishi Q8BAT

Q8BAT
BATERY Mitsubishi Q8BAT. SPEC1: BATERY FOR A-PLC.
100 đ

BATERY Mitsubishi Q8BAT-SET

Q8BAT-SET
BATERY Mitsubishi Q8BAT-SET. SPEC1: BATERY FOR A-PLC.
100 đ

BATTERY Q6BAT

Q6BAT
Ngõ ra: 3 VDC CPU: Q00CPU, Q01CPU, Q02CPU, Q02HCPU, Q06HCPU, Q12HCPU, Q25HCPU
100 đ

Blank Cover Mitsubishi QG60

QG60
Blank Cover Mitsubishi QG60
100 đ

Bộ chuyển đổi DAC Mitsubishi - A0J2-62DA

A0J2-62DA
Bộ chuyển đổi DAC A0J2-62DA • Số ngõ ra tương tự: 2 • Ngõ vào số: -2000~+2000 • Ngõ ra điện áp hoặc dòng (tùy chọn): + Loại ngõ ra điện áp: -10~0~+10VDC + Loại ngõ ra dòng: -20~0~20mA • Độ phân giải max.: + Loại ngõ ra điện áp: 5mV (1/2000) + Loại ngõ ra dòng điện: 20uA (1/1000)
100 đ

Bộ chuyển đổi Mitsubishi ADC A0J2-68AD

A0J2-68AD
Bộ chuyển đổi ADC A0J2-68AD • Số ngõ vào tương tự: 8 • Ngõ vào điện áp hoặc dòng (tùy chọn): + Loại ngõ vào điện áp: -10~0~+10VDC + Loại ngõ vào dòng: -20~0~20mA • Ngõ ra số: 16 bit (-2048~+2047) • Độ phân giải max.: + Loại ngõ ra điện áp: 5mV (1/2000) + Loại ngõ ra dòng điện: 20uA (1/1000)
100 đ

Bộ đếm tốc độ cao Mitsubishi A1SD61

A1SD61
Bộ đếm tốc độ cao A1SD61 Loại PLC tương thích: QnAS, AnS Số ngõ vào đếm:1 Mức tín hiệu vào: 5 /12 / 24 VDC (2~5 mA) Tần số đếm tối đa: 50 kpps Ngõ ra: 8 ngõ ra transistor 12/24 VDC Khối lượng (kg): 0.27 Kích cỡ W x H x D (mm): 34.5 x 130 x 93.6
100 đ

Bộ đếm tốc độ cao Mitsubishi A1SD62

A1SD62
Bộ đếm tốc độ cao A1SD62 PLC tương thích: QnAS, AnS 2 kênh ngõ vào đếm Tín hiệu vào: 5/12/24VDC, 2 to 5mA Tốc độ đếm: 100 kpps, 10 kpps
100 đ

Bộ đếm tốc độ cao Mitsubishi A1SD62D

A1SD62D
Bộ đếm tốc độ cao A1SD62D PLC tương thích: QnAS, AnS 2 kênh ngõ vào đếm Tín hiệu vào: RS-422A Tốc độ đếm: 200 kpps, 10 kpps
100 đ

Bộ đếm tốc độ cao Mitsubishi A1SD62E

A1SD62E
Bộ đếm tốc độ cao A1SD62E PLC tương thích: QnAS, AnS 2 kênh ngõ vào đếm Tín hiệu vào: 5/12/24VDC, 2 to 5mA Tốc độ đếm: 100 kpps, 10 kpps
100 đ

Bộ điều khiển chuyển động Mitsubishi A1SD778M

A1SD778M
Bộ điều khiển chuyển động A1SD778M PLC tương thích: QnAS, AnS 8 trục điều khiển Tương thích mạng SSCNET
100 đ

Bộ điều khiển vị trí Mitsubishi A1SD70

A1SD70
Bộ điều khiển vị trí A1SD70 PLC tương thích: QnAS, AnS Điều khiển đơn trục Cho phép đặt 1 vị trí trên 1 trục Đơn vị điều khiển: xung Đầu nối: 15-chânx1 và 9-chânx1 Tín hiệu ra tương tự: -10 ~ 10VDC
100 đ

Bộ giao tiếp ID Mitsubishi A1SD35ID2

A1SD35ID2
Bộ giao tiếp ID A1SD35ID2 PLC tương thích: QnAS, AnS Thiết bị đọc/ ghi tương thích: D-2N422RW(-C2), D-2N422RWS(-C2) Số thiết bị đọc/ ghi có thể kết nối: 2 Cáp kết nối: D-NS422CABxx Tập nhớ tương thích: D-2N03PS, D-2N03PM Nguồn cấp: 5VDC (nguồn nội PLC), 24VDC (nguồn ngoài)
100 đ

Bộ giao tiếp modem A1SJ71CM0-S3

A1SJ71CM0-S3
Bộ giao tiếp modem A1SJ71CM0-S3 Giao diện modem truyền dữ liệu Loại PLC tương thích: QnACPU, ACPU
100 đ

Bộ kết nối đa điểm Mitsubishi A0J2C25

A0J2C25
Bộ kết nối đa điểm A0J2C25 Chuẩn giao tiếp: RS422 Tốc độ truyền: 19.2~38.4 Kbps Hỗ trợ kết nối đến các module: AJ71C22-S1, A0J2-C214-S1 Kết nối giữa các I/O module A0J2
100 đ