Danh mục

PLC Mitsubishi A

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs
Lọc theo thuộc tính

Bộ ngõ vào Mitsubishi A1SX41-S1

A1SX41-S1
Bộ ngõ vào A1SX41-S1 Số ngõ vào: 32, DC(sink) Điện áp ngõ vào: 24VDC Dòng điện ngõ vào: 7mA Thời gian đáp ứng ON/OFF: 0.3ms
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX10

AX10
Bộ ngõ vào AX10 Số ngõ vào: 10, AC Điện áp ngõ vào: 100~120VAC Dòng điện ngõ vào: 10mA
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX31C

AX31C
Bộ ngõ vào AX31C Số ngõ vào: 32, AC Điện áp ngõ vào: 12/24VAC Dòng điện ngõ vào: 10mA
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX41

AX41
Bộ ngõ vào AX41 Số ngõ vào: 32, DC(sink) Điện áp ngõ vào: 12/24VDC Dòng điện ngõ vào: 4/10mA
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX41C

AX41C
Bộ ngõ vào AX41C Số ngõ vào: 32, DC (sink) Điện áp ngõ vào: 12/24VDC Dòng điện ngõ vào: 4/10mA
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX81

AX81
Bộ ngõ vào AX81 Số ngõ vào: 32, DC(source) Điện áp ngõ vào: 12/24VDC Dòng điện ngõ vào: 4/10mA
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX81C

AX81C
Bộ ngõ vào AX81C Số ngõ vào: 32, DC(sink/source) Điện áp ngõ vào: 12/24VDC Dòng điện ngõ vào: 4/10mA
100 đ

Cáp mở rộng Mitsubishi A1SC07B

A1SC07B
Cáp A1SC07B kết nối từ khối cơ bản chính đến khối cơ bản mở rộng (loại AnSH/QnAS(H)) Chiều dài cáp (m): 0.7 Điện trở cáp (ohm): 0.04 Khối lượng (kg): 0.14
100 đ

Cáp mở rộng Mitsubishi A1SC07NB

A1SC07NB
Cáp A1SC07NB dùng cho khối cơ bản mở rộng loại AnSH/QnAS(H) kết nối đến tất cả các PLC loại A và màn hình HMI Chiều dài cáp (m): 0.7 Điện trở cáp (ohm): 0.05 Khối lượng (kg): 0.22
100 đ

PLC Mitsubishi A1SHCPU

A1SHCPU
PLC A1SHCPU Tổng số I/O : 256 max. Loại bộ nhớ: RAM, EPROM, EEPROM Dung lượng bộ nhớ (kbyte): 64 Dung lượng chương trình PLC: 8 k steps Timer (T): 256 Counter (C): 256 Khối lượng (kg): 0.33 Kích thước W x H x D (mm): 54.5 x 130 x 93.6
100 đ

PLC Mitsubishi A2ACPU

A2ACPU
PLC A2ACPU Số lượng I/O: 512 max. Dung lượng nhớ : 448kbyte Dung lượng chương trình PLC: 14 ksteps Timers (T): 256 Counters (C): 256
100 đ

PLC Mitsubishi Output Unit A- AY40

A0J2-E24S
Bộ ngõ ra AY40 Số ngõ ra: 16, transistor(sink) Điện áp ngõ ra: 12/24VDC Dòng điện ngõ ra: 0.1A
100 đ

PLC Mitsubishi Output Unit AY11

AY11
Bộ ngõ ra AY11 Số ngõ ra: 16, relay Điện áp ngõ ra: 240VAC/ 24VDC Dòng điện ngõ ra: 2A
100 đ

PLC Mitsubishi Power Supply A1S62PEC

A1S62PEC
Bộ nguồn A1S62PEC Loại PLC tương thích: QnAS, AnS Điện áp ngõ vào: 100~240 VAC, 50/60 Hz Điện áp - Dòng điện ngõ ra: 5VDC - 3A, 24VDC - 0.6A Khối lượng (kg): 0.8 Kích cỡ W x H x D (mm): 54.5 x 130 x 93.6
100 đ

PLC Mitsubishi Power Supply A1S63P

A1S63P
Bộ nguồn A1S63P Điện áp ngõ vào: 24VDC Điện áp ra: 5 VDC Dòng ngõ ra: 3A Khối lượng (kg): 0.5 Kích thước W x H x D (mm): 54.5 x 130 x 93.6
100 đ

BATERY Mitsubishi A6BAT

A6BAT
BATERY Mitsubishi A6BAT. SPEC1: BATERY FOR A-PLC.
100 đ

Bộ chuyển đổi DAC Mitsubishi - A0J2-62DA

A0J2-62DA
Bộ chuyển đổi DAC A0J2-62DA • Số ngõ ra tương tự: 2 • Ngõ vào số: -2000~+2000 • Ngõ ra điện áp hoặc dòng (tùy chọn): + Loại ngõ ra điện áp: -10~0~+10VDC + Loại ngõ ra dòng: -20~0~20mA • Độ phân giải max.: + Loại ngõ ra điện áp: 5mV (1/2000) + Loại ngõ ra dòng điện: 20uA (1/1000)
100 đ

Bộ chuyển đổi Mitsubishi ADC A0J2-68AD

A0J2-68AD
Bộ chuyển đổi ADC A0J2-68AD • Số ngõ vào tương tự: 8 • Ngõ vào điện áp hoặc dòng (tùy chọn): + Loại ngõ vào điện áp: -10~0~+10VDC + Loại ngõ vào dòng: -20~0~20mA • Ngõ ra số: 16 bit (-2048~+2047) • Độ phân giải max.: + Loại ngõ ra điện áp: 5mV (1/2000) + Loại ngõ ra dòng điện: 20uA (1/1000)
100 đ

Bộ đếm tốc độ cao Mitsubishi A1SD61

A1SD61
Bộ đếm tốc độ cao A1SD61 Loại PLC tương thích: QnAS, AnS Số ngõ vào đếm:1 Mức tín hiệu vào: 5 /12 / 24 VDC (2~5 mA) Tần số đếm tối đa: 50 kpps Ngõ ra: 8 ngõ ra transistor 12/24 VDC Khối lượng (kg): 0.27 Kích cỡ W x H x D (mm): 34.5 x 130 x 93.6
100 đ

Bộ đếm tốc độ cao Mitsubishi A1SD62

A1SD62
Bộ đếm tốc độ cao A1SD62 PLC tương thích: QnAS, AnS 2 kênh ngõ vào đếm Tín hiệu vào: 5/12/24VDC, 2 to 5mA Tốc độ đếm: 100 kpps, 10 kpps
100 đ

Bộ đếm tốc độ cao Mitsubishi A1SD62D

A1SD62D
Bộ đếm tốc độ cao A1SD62D PLC tương thích: QnAS, AnS 2 kênh ngõ vào đếm Tín hiệu vào: RS-422A Tốc độ đếm: 200 kpps, 10 kpps
100 đ

Bộ đếm tốc độ cao Mitsubishi A1SD62E

A1SD62E
Bộ đếm tốc độ cao A1SD62E PLC tương thích: QnAS, AnS 2 kênh ngõ vào đếm Tín hiệu vào: 5/12/24VDC, 2 to 5mA Tốc độ đếm: 100 kpps, 10 kpps
100 đ

Bộ điều khiển chuyển động Mitsubishi A1SD778M

A1SD778M
Bộ điều khiển chuyển động A1SD778M PLC tương thích: QnAS, AnS 8 trục điều khiển Tương thích mạng SSCNET
100 đ

Bộ điều khiển vị trí Mitsubishi A1SD70

A1SD70
Bộ điều khiển vị trí A1SD70 PLC tương thích: QnAS, AnS Điều khiển đơn trục Cho phép đặt 1 vị trí trên 1 trục Đơn vị điều khiển: xung Đầu nối: 15-chânx1 và 9-chânx1 Tín hiệu ra tương tự: -10 ~ 10VDC
100 đ

Bộ giao tiếp ID Mitsubishi A1SD35ID2

A1SD35ID2
Bộ giao tiếp ID A1SD35ID2 PLC tương thích: QnAS, AnS Thiết bị đọc/ ghi tương thích: D-2N422RW(-C2), D-2N422RWS(-C2) Số thiết bị đọc/ ghi có thể kết nối: 2 Cáp kết nối: D-NS422CABxx Tập nhớ tương thích: D-2N03PS, D-2N03PM Nguồn cấp: 5VDC (nguồn nội PLC), 24VDC (nguồn ngoài)
100 đ

Bộ giao tiếp modem A1SJ71CM0-S3

A1SJ71CM0-S3
Bộ giao tiếp modem A1SJ71CM0-S3 Giao diện modem truyền dữ liệu Loại PLC tương thích: QnACPU, ACPU
100 đ

Bộ kết nối đa điểm Mitsubishi A0J2C25

A0J2C25
Bộ kết nối đa điểm A0J2C25 Chuẩn giao tiếp: RS422 Tốc độ truyền: 19.2~38.4 Kbps Hỗ trợ kết nối đến các module: AJ71C22-S1, A0J2-C214-S1 Kết nối giữa các I/O module A0J2
100 đ

Bộ kết nối mạng MELSEC A0J2R25

A0J2R25
Bộ kết nối mạng MELSEC A0J2R25 Dùng cho các remote I/O station Cáp đồng trục 3C-2V/5C-2V
100 đ

Bộ kết nối máy tính Mitsubishi A0J2-C214-S1

A0J2-C214-S1
Bộ kết nối máy tính A0J2-C214-S1 Chuẩn giao tiếp: RS232, RS422 Phương thức truyền/nhận: bán song công Khoảng cách truyền: 15m (RS232), 500m (RS422)
100 đ

Bộ kết nối máy tính Mitsubishi A1SJ71UC24-R2

A1SJ71UC24-R2
Bộ kết nối máy tính A1SJ71UC24-R2 Loại PLC tương thích: ACPU Cổng giao tiếp: RS-232C x 1 Tốc độ truyền dữ liệu (bit/s): 300 – 19,200 Khối lượng (kg): 0.49 Kích cỡ W x H x D (mm): 34.5 x 130 x 93.6
100 đ

Bộ kết nối máy tính Mitsubishi A1SJ71UC24-R4

A1SJ71UC24-R4
Bộ kết nối máy tính A1SJ71UC24-R4 Loại PLC tương thích: ACPU Cổng giao tiếp: RS-422/485 Tốc độ truyền dữ liệu (bit/s): 300 – 19,200 Khối lượng (kg): 0.25 Kích cỡ W x H x D (mm): 34.5 x 130 x 93.6
100 đ

Bộ kết nối PMU Mitsubishi AJ71UC24

AJ71UC24
Bộ kết nối PMU AJ71UC24 Chuẩn giao tiếp: RS-232C, RS-422/RS-485 Tốc độ truyền dữ liệu (bit/s): 300 – 19200 Khối lượng (kg ): 0.63 Kích cỡ W x H x D (mm): 37.5 x 250 x 120
100 đ

Bộ ngõ ra Mitsubishi A1S42Y

A1S42Y
Bộ ngõ ra A1S42Y PLC tương thích: QnAS, AnS Số ngõ ra: 16/32/48/64 (cho phép lựa chọn) Điện áp ngõ ra: 12/24 VDC
100 đ

Bộ ngõ ra tương tự Mitsubishi A1S62DA

A1S62DA
Bộ ngõ ra tương tự A1S62DA Loại PLC tương thích: QnAS, AnS Số ngõ ra tương tự: 2 Điện áp ngõ ra: -10 ~ +10 VDC Dòng điện ngõ ra: 0 – 20 mA Khối lượng (kg): 0.32 Kích cỡ W x H x D (mm): 34.5 x 130 x 93.6
100 đ

Bộ ngõ ra tương tự Mitsubishi A1S68DAI

A1S68DAI
Bộ ngõ ra tương tự A1S68DAI PLC tương thích: QnAS, AnS 8 ngõ ra tương tự Tín hiệu ra: 4 ~ 20 mA DC Độ phân giải: 4 μA Tốc độ chuyển đổi: 4 ms/ 8 ngõ ra
100 đ

Bộ ngõ ra tương tự Mitsubishi A1S68DAV

A1S68DAV
Bộ ngõ ra tương tự A1S68DAV Loại PLC tương thích: QnAS, AnS Số ngõ ra tương tự: 8 Điện áp ngõ ra: -10 ~ +10 VDC Khối lượng (kg): 0.32 Kích cỡ W x H x D (mm): 34.5 x 130 x 93.6
100 đ

Bộ ngõ ra tương tự Mitsubishi A62DA

A62DA
Bộ ngõ ra tương tự A62DA Loại PLC tương thích: QnACPU, ACPU Số ngõ ra tương tự: 2 Điện áp ngõ ra: -10~10V Dòng điện ngõ ra: -20~20mA
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi A1S42X

A1S42X
Bộ ngõ vào A1S42X PLC tương thích: QnAS, AnS Số ngõ vào: 16/32/48/64 (cho phép lựa chọn) Điện áp ngõ vào: 12/24 VDC Dòng điện ngõ vào: 4/9 mA
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi A1SX82-S1

A1SX82-S1
Bộ ngõ vào A1SX82-S1 Số ngõ vào: 64, DC(sink) Điện áp ngõ vào: 24VDC Dòng điện ngõ vào: 5mA Thời gian đáp ứng ON/OFF: 0.3ms
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX11

AX11
Bộ ngõ vào AX11 Số ngõ vào: 32, AC Điện áp ngõ vào: 100~120VAC Dòng điện ngõ vào: 10mA
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX11C

AX11C
Bộ ngõ vào AX11C Số ngõ vào: 32, AC Điện áp ngõ vào: 100~120VAC Dòng điện ngõ vào: 10mA
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX20

AX20
Bộ ngõ vào AX20 Số ngõ vào: 16, AC Điện áp ngõ vào: 200~240VAC Dòng điện ngõ vào: 10mA
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX21C

AX21C
Bộ ngõ vào AX21 và AX21C Số ngõ vào: 32, AC Điện áp ngõ vào: 200~240VAC Dòng điện ngõ vào: 10mA
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX40

AX40
Bộ ngõ vào AX40 Số ngõ vào: 16, DC (sink) Điện áp ngõ vào: 12/24VDC Dòng điện ngõ vào: 4/10mA
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX42

AX42
Bộ ngõ vào AX42 Số ngõ vào: 64, DC(sink) Điện áp ngõ vào: 12/24VDC Dòng điện ngõ vào: 3/7mA
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX70

AX70
Bộ ngõ vào AX70 Số ngõ vào: 16, DC(sink/source) Điện áp ngõ vào: 5/12/24VDC Dòng điện ngõ vào: 3.5/2/4.5 mA
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX71

AX71
Bộ ngõ vào AX71 Số ngõ vào: 32, DC(sink/source) Điện áp ngõ vào: 5/12/24VDC Dòng điện ngõ vào: 3.5/2/4.5mA
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX81-S2 60VDC

AX81-S2 60VDC
Bộ ngõ vào AX81-S2 60VDC Số ngõ vào: 32, DC(source) Điện áp ngõ vào: 60VDC Dòng điện ngõ vào: 4mA
100 đ

Bộ ngõ vào Mitsubishi AX82

AX82
Bộ ngõ vào AX82 Số ngõ vào: 64, DC(source) Điện áp ngõ vào: 12/24VDC Dòng điện ngõ vào: 3/7mA
100 đ

Bộ ngõ vào nhiệt độ Mitsubishi A1S62RD3N

A1S62RD3N
Bộ ngõ vào nhiệt độ A1S62RD3N PLC tương thích: QnAS, AnS Số kênh ngõ vào: 2 Loại cảm biến: Pt100, JPt100 (loại 3 dây) Dải nhiệt độ hoạt động: -180 ~ 600℃ Độ phân giải: 0.025℃ Tốc độ chuyển đổi: 40ms/ kênh
100 đ

Bộ ngõ vào nhiệt độ Mitsubishi A1S62RD4N

A1S62RD4N
Bộ ngõ vào nhiệt độ A1S62RD4N PLC tương thích: QnAS, AnS Số kênh ngõ vào: 2 Loại cảm biến: Pt100, JPt100 (loại 4 dây) Dải nhiệt độ hoạt động: -180 ~ 600℃ Độ phân giải: 0.025℃ Tốc độ chuyển đổi: 40ms/ kênh
100 đ

Bộ ngõ vào tương tự Mitsubishi A1S64AD

A1S64AD
Bộ ngõ vào tương tự A1S64AD Loại PLC tương thích: QnAS, AnS Số ngõ vào tương tự: 4 Điện áp ngõ vào: -10 ~ +10 VDC Dòng điện ngõ vào: -20 ~ +20 mA Khối lượng (kg): 0.25 Kích cỡ W x H x D (mm): 34.5 x 130 x 93.6
100 đ

Bộ ngõ vào/ ngõ ra tương tự Mitsubishi A1S66ADA

A1S66ADA
Bộ ngõ vào/ ngõ ra tương tự A1S66ADA PLC tương thích: QnAS, AnS 4 ngõ vào, 2 ngõ ra Tín hiệu vào/ ra: -10 ~ 10 VDC (điện áp); 0 ~ 20 mA (dòng điện) Độ phân giải: 5/2.5/1.25/1 mV (áp), 5/4 μA (dòng) Tốc độ chuyển đổi: 400 μs/4 ngõ vào; 240 μs/2 ngõ ra
100 đ

Bộ phát hiện vị trí Mitsubishi A0J2-D71

A0J2-D71
Bộ điều khiển vị trí A0J2-D71 Điều khiển vị trí 2 trục theo phương pháp nội suy tuyến tính Đơn vị điều khiển: mm, inch, degree, pulse Số vị trí điều khiển/trục: 400
100 đ

Bộ phát hiện vị trí Mitsubishi A1S62LS

A1S62LS
Bộ phát hiện vị trí A1S62LS PLC tương thích: QnAS, AnS Phát hiện vị trí bởi encoder tuyệt đối Số trục phát hiện: 1 Độ phân giải (khoảng chia x vòng quay): 4096 × 32 ~ 409.6 × 320 Số kênh ngõ ra: 16
100 đ

Bộ vào/ ra Mitsubishi A1SH42-S1

A1SH42-S1
Bộ vào/ ra A1SH42-S1 PLC tương thích: QnAS, AnS Số ngõ vào: 32, DC sink Điện áp ngõ vào: 24VDC Dòng điện ngõ vào: 5mA Số ngõ ra: 32, transistor sink Điện áp ngõ ra: 12/ 24VDC Dòng điện ngõ ra: 0.1A
100 đ