Relay nhiệt LS MT-12/2H 0.14 Dòng nhiệt định mức 0.1-0.16A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/2H 0.21 Dòng nhiệt định mức 0.16-0.25A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/2H 0.33 Dòng nhiệt định mức 0.25-0.4A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/2H 0.52 Dòng nhiệt định mức 0.4-0.63A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/2H 0.82 Dòng nhiệt định mức 0.63-1A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/2H 1.3 Dòng nhiệt định mức 1-1.6A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/2H 2.1 Dòng nhiệt định mức 1.6-2.5A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/2H 3.3 Dòng nhiệt định mức 2.5-4A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/2H 5 Dòng nhiệt định mức 4-6A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/2H 6.5 Dòng nhiệt định mức 5-8A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/2H 7.5 Dòng nhiệt định mức 6-9A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3H 0.14 Dòng nhiệt định mức 0.1-0.16A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3H 0.21 Dòng nhiệt định mức 0.16-0.25A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3H 0.33 Dòng nhiệt định mức 0.25-0.4A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3H 0.52 Dòng nhiệt định mức 0.4-0.63A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3H 0.82 Dòng nhiệt định mức 0.63-1A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3H 1.3 Dòng nhiệt định mức 1-1.6A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3H 11 Dòng nhiệt định mức 9-13A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3H 2.1 Dòng nhiệt định mức 1.6-2.5A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3H 3.3 Dòng nhiệt định mức 2.5-4A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3H 5 Dòng nhiệt định mức 4-6A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3H 6.5 Dòng nhiệt định mức 5-8A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3H 7.5 Dòng nhiệt định mức 6-9A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3H 8.5 Dòng nhiệt định mức 7-10A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3K 0.21 Dòng nhiệt định mức 0.16-0.25A Characteristics class 10A Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3K 0.33 Dòng nhiệt định mức 0.25-0.4A Characteristics class 10A Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3K 0.52 Dòng nhiệt định mức 0.4-0.63A Characteristics class 10A Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3K 0.82 Dòng nhiệt định mức 0.63-1A Characteristics class 10A Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3K 1.3 Dòng nhiệt định mức 1-1.6A Characteristics class 10A Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3K 11 Dòng nhiệt định mức 9-13A Characteristics class 10A Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3K 2.1 Dòng nhiệt định mức 1.6-2.5A Characteristics class 10A Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3K 3.3 Dòng nhiệt định mức 2.5-4A Characteristics class 10A Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3K 5 Dòng nhiệt định mức 4-6A Characteristics class 10A Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3K 6.5 Dòng nhiệt định mức 5-8A Characteristics class 10A Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3K 7.5 Dòng nhiệt định mức 6-9A Characteristics class 10A Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-12/3K 8.5 Dòng nhiệt định mức 7-10A Characteristics class 10A Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
Relay nhiệt LS MT-32/2H 0.14 Dòng nhiệt định mức 0.1-0.16A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/2H 0.21 Dòng nhiệt định mức 0.16-0.25A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/2H 0.33 Dòng nhiệt định mức 0.25-0.4A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/2H 0.52 Dòng nhiệt định mức 0.4-0.63A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/2H 0.82 Dòng nhiệt định mức 0.63-1A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/2H 1.3 Dòng nhiệt định mức 1-1.6A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/2H 11 Dòng nhiệt định mức 9-13A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/2H 15 Dòng nhiệt định mức 12-18A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/2H 19 Dòng nhiệt định mức 16-22A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/2H 2.1 Dòng nhiệt định mức 1.6-2.5A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/2H 21.5 Dòng nhiệt định mức 18-25A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/2H 27 Dòng nhiệt định mức 22-32A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/2H 3.3 Dòng nhiệt định mức 2.5-4A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/2H 5 Dòng nhiệt định mức 4-6A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/2H 6.5 Dòng nhiệt định mức 5-8A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/2H 7.5 Dòng nhiệt định mức 6-9A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/3H 0.14 Dòng nhiệt định mức 0.1-0.16A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/3H 0.21 Dòng nhiệt định mức 0.16-0.25A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/3H 0.33 Dòng nhiệt định mức 0.25-0.4A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/3H 0.52 Dòng nhiệt định mức 0.4-0.63A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/3H 0.82 Dòng nhiệt định mức 0.63-1A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/3H 1.3 Dòng nhiệt định mức 1-1.6A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/3H 11 Dòng nhiệt định mức 9-13A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32
Relay nhiệt LS MT-32/3H 15 Dòng nhiệt định mức 12-18A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor MC-9a, MC-12a,MC-18a, ,MC-25a, MC-32