ACB LS

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs
Lọc theo thuộc tính
  • Service breaking capacity (%Icu), Ics
  • Dòng cắt Icu (kA) tại điện áp 500VAC

ACB Metasol LS AH-06D3-06A

AH-06D3-06A
Máy cắt không khí LS AH-06D3-06A. Loại: kiểu lắp ngoài (drawout type). Dòng định mức: 630A. Số cực: 3P. Dòng khung: 630AF. Dòng cắt ngắn mạch: 85kA.
100 đ

ACB Metasol LS AH-08D3-04A

AH-08D3-04A
Máy cắt không khí LS AH-08D3-04A. Loại: kiểu lắp ngoài (drawout type). Dòng định mức: 400A. Số cực: 3P. Dòng khung: 800AF. Dòng cắt ngắn mạch: 85kA.
100 đ

ACB Metasol LS AH-08E

AH-08E
Máy cắt không khí LS AH-08E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 800A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 800AF. Dòng cắt ngắn mạch: 100kA.
100 đ

ACB Metasol LS AH-20E

AH-20E
Máy cắt không khí LS AH-20E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 2000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 2000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 100kA.
100 đ

ACB Metasol LS AH-32E

AH-32E
Máy cắt không khí LS AH-32E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 3200A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 3200AF. Dòng cắt ngắn mạch: 100kA.
100 đ

ACB Metasol LS AH-06D3-02J

AH-06D3-02J
Máy cắt không khí LS AH-06D3-02J. Loại: kiểu lắp ngoài (drawout type). Dòng định mức: 200A. Số cực: 3P. Dòng khung: 630AF. Dòng cắt ngắn mạch: 85kA.
100 đ

ACB Metasol LS AH-06D3-04J

AH-06D3-04J
Máy cắt không khí LS AH-06D3-04J. Loại: kiểu lắp ngoài (drawout type). Dòng định mức: 400A. Số cực: 3P. Dòng khung: 630AF. Dòng cắt ngắn mạch: 85kA.
100 đ

ACB Metasol LS AH-06E

AH-06E
Máy cắt không khí LS AH-06E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 630A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 630AF. Dòng cắt ngắn mạch: 100kA.
100 đ

ACB Metasol LS AH-06E

AH-06E
Máy cắt không khí LS AH-06E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 630A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 630AF. Dòng cắt ngắn mạch: 100kA.
100 đ

ACB Metasol LS AH-08W4-08H

AH-08W4-08H
Máy cắt không khí LS AH-08W4-08H. Loại: kiểu cố định (fixed type). Dòng định mức: 800A. Số cực: 4P. Dòng khung: 800AF.
100 đ

ACB Metasol LS AH-10E

AH-10E
Máy cắt không khí LS AH-10E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 1000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 1000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 100kA.
100 đ

ACB Metasol LS AH-10W4-10V

AH-10W4-10V
Máy cắt không khí LS AH-10W4-10V. Loại: kiểu lắp ngoài (drawout type). Dòng định mức: 1000A. Số cực: 4P. Dòng khung: 1000AF.
100 đ

ACB Metasol LS AH-13E

AH-13E
Máy cắt không khí LS AH-13E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 1250A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 1250AF. Dòng cắt ngắn mạch: 100kA.
100 đ

ACB Metasol LS AH-13W4-13M

AH-13W4-13M
Máy cắt không khí LS AH-13W4-13M. Loại: kiểu cố định (fixed type). Dòng định mức: 1250A. Số cực: 4P. Dòng khung: 1250AF.
100 đ

ACB Metasol LS AH-16E

AH-16E
Máy cắt không khí LS AH-16E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 1600A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 1600AF. Dòng cắt ngắn mạch: 100kA.
100 đ

ACB Metasol LS AH-16W4-16M

AH-16W4-16M
Máy cắt không khí LS AH-16W4-16M. Loại: kiểu cố định (fixed type). Dòng định mức: 1600A. Số cực: 4P. Dòng khung: 1600AF.
100 đ

ACB Metasol LS AH-20W4-20M

AH-20W4-20M
Máy cắt không khí LS AH-20W4-20M. Loại: kiểu cố định (fixed type). Dòng định mức: 2000A. Số cực: 4P. Dòng khung: 2000AF.
100 đ

ACB Metasol LS AH-25E

AH-25E
Máy cắt không khí LS AH-25E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 2500A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 2500AF. Dòng cắt ngắn mạch: 100kA.
100 đ

ACB Metasol LS AH-40E

AH-40E
Máy cắt không khí LS AH-40E. Loại: Vertical connection. Dòng định mức: 4000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 4000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 100kA.
100 đ

ACB Metasol LS AH-40G

AH-40G
Máy cắt không khí LS AH-40G. Loại: Vertical connection. Dòng định mức: 4000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 4000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 150kA.
100 đ

ACB Metasol LS AH-50G

AH-50G
Máy cắt không khí LS AH-50G. Loại: Vertical connection. Dòng định mức: 5000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 5000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 150kA.
100 đ

ACB Metasol LS AH-63G

AH-63G
Máy cắt không khí LS AH-63G. Loại: Vertical connection. Dòng định mức: 6300A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 6300AF. Dòng cắt ngắn mạch: 150kA
100 đ

ACB Metasol LS AN-06D3-02J

AN-06D3-02J
Máy cắt không khí LS AN-06D3-02J. Loại: kiểu lắp ngoài (Draw-out type). Dòng định mức: 200A. Số cực: 3P. Dòng khung: 630AF. Dòng cắt ngắn mạch: 65kA.
100 đ

ACB Metasol LS AN-06D3-04J

AN-06D3-04J
Máy cắt không khí LS AN-06D3-04J. Loại: kiểu lắp ngoài (Draw-out type). Dòng định mức: 400A. Số cực: 3P. Dòng khung: 630AF. Dòng cắt ngắn mạch: 65kA.
100 đ

ACB Metasol LS AN-08D

AN-08D
Máy cắt không khí LS AN-08D. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 400, 630, 800A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 800AF. Dòng cắt ngắn mạch: 65kA.
100 đ

ACB Metasol LS AN-08D3-04A

AN-08D3-04A
Máy cắt không khí LS AN-08D3-04A. Loại: kiểu lắp ngoài (Draw-out type). Dòng định mức: 400A. Số cực: 3P. Dòng khung: 800AF. Dòng cắt ngắn mạch: 65kA.
100 đ

ACB Metasol LS AN-08D3-06

AN-08D3-06
Máy cắt không khí LS AN-08D3-06. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 630A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 800AF. Dòng cắt ngắn mạch: 65kA.
100 đ

ACB Metasol LS AN-10D

AN-10D
Máy cắt không khí LS AN-10D. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 1000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 1000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 65kA.
100 đ

ACB Metasol LS AN-10D3-10A

AN-10D3-10A
Máy cắt không khí LS AN-10D3-10A Loại: kiểu lắp ngoài (Draw-out type). Dòng định mức: 630A. Số cực: 3P. Dòng khung: 630AF. Dòng cắt ngắn mạch: 65kA.
51.000.000 đ 24.159.500 đ

ACB Metasol LS AN-13D

AN-13D
Máy cắt không khí LS AN-13D. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 1250A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 1250AF. Dòng cắt ngắn mạch: 65kA.
100 đ

ACB Metasol LS AN-16D

AN-16D
Máy cắt không khí LS AN-16D. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 1600A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 1600AF. Dòng cắt ngắn mạch: 65kA.
100 đ

ACB Metasol LS AS-20D

AS-20D
Máy cắt không khí LS AS-20D. Loại: Vertical. Dòng định mức: 2000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 2000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 70kA.
100 đ

ACB Metasol LS AS-20E

AS-20E
Máy cắt không khí LS AS-20E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 630, 800, 1000, 1250, 1600, 2000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 2000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 85kA.
100 đ

ACB Metasol LS AS-25E

AS-25E
Máy cắt không khí LS AS-25E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 2500A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 2500AF. Dòng cắt ngắn mạch: 85kA.
100 đ

ACB Metasol LS AS-32E

AS-32E
Máy cắt không khí LS AS-32E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 3200A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 3200AF. Dòng cắt ngắn mạch: 85kA.
100 đ

ACB Metasol LS AS-40E

AS-40E
Máy cắt không khí LS AS-40E. Loại: Vertical connection. Dòng định mức: 4000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 4000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 85kA.
100 đ

ACB Metasol LS AS-40G

AS-40G
Máy cắt không khí LS AS-40G. Loại: Vertical connection. Dòng định mức: 4000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 4000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 120kA.
100 đ

ACB Metasol LS AS-50F

AS-50F
Máy cắt không khí LS AS-50F. Loại: Vertical connection. Dòng định mức: 4000, 5000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 4000, 5000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 100kA.
100 đ

ACB Metasol LS AS-50G

AS-50G
Máy cắt không khí LS AS-50G. Loại: Vertical connection. Dòng định mức: 5000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 5000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 120kA.
100 đ

ACB Metasol LS AS-63G

AS-63G
Máy cắt không khí LS AS-63G. Loại: Vertical connection. Dòng định mức: 6300A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 6300AF. Dòng cắt ngắn mạch: 120kA.
100 đ

Cầu dao chống dòng rò LS AS-20E3-20H

AS-20E3-20H
Hãng sản xuất: LS Loại: 3 pha Số cực: 3 Khả năng cắt (KA): 85 Dòng định mức (A): 2000 Xuất xứ: Hàn Quốc
72.000.000 đ 37.044.000 đ

Cầu dao chống dòng rò LS AS-25E3-25H

AS-25E3-25H
Hãng sản xuất: LS Loại: 3 pha Số cực: 3 Dòng định mức (A): 2500 Xuất xứ: Hàn Quốc
101.000.000 đ 51.964.500 đ

Cầu dao chống dòng rò LS AS-32E3-32H

AS-32E3-32H
Hãng sản xuất: LS Loại: 3 pha Số cực: 3 Dòng định mức (A):3200 Xuất xứ: Hàn Quốc
115.000.000 đ 59.167.500 đ

Cầu dao chống dòng rò LS AS-40E3-40H

AS-40E3-40H
Hãng sản xuất: LS Loại: 3 pha Số cực: 3 Dòng định mức (A): 4000 Xuất xứ: Hàn Quốc
202.000.000 đ 103.929.000 đ

Cầu dao chống dòng rò LS AS-50F3-50H

AS-50F3-50H
Hãng sản xuất: LS Loại: 3 pha Số cực: 3 Dòng định mức (A):5000 Xuất xứ: Hàn Quốc
206.000.000 đ 105.987.000 đ

Cầu dao chống dòng rò LS AS-63G3-63H

AS-63G3-63H
Hãng sản xuất: LS Loại: 3 pha Số cực: 3 Dòng định mức (A): 6300 Xuất xứ: Hàn Quốc
340.000.000 đ 174.930.000 đ

Copy of Máy cắt ACB Siemens 3WL1212-4CB32-1AA2

3WL1212-4CB32-1AA2
1250A 100KA
70.108.000 đ

Máy cắt ACB Siemens 3WL1340-4CB32-1AA2

3WL1340-4CB32-1AA2
Fixed-mounted circuit breaker 3-pole, size III, IEC In=4000A to 690V, AC50/60Hz Icu=100kA at 500V rear connection horizontal
247.952.000 đ

Máy cắt ACB Siemens 3WL1340-4CB42-1AA2

3WL1340-4CB42-1AA2
Fixed-mounted circuit breaker 4-pole, size III, IEC In=4000A to 690V, AC50/60Hz Icu=100kA at 500V rear connection horizontal
100 đ

Phụ kiện ACB LS (UVT+UDC)

UVT+UDC
Hãng sản xuất: LS UVT Time Delay Controller Xuất xứ: Hàn Quốc
2.400.000 đ 1.373.800 đ

Phụ kiện ACB LS Bộ bảo vệ thấp áp

Bộ Bảo Vệ Thấp Áp
Hãng sản xuất: LS Under Voltage Trip Device (UVT coil) Xuất xứ: Hàn Quốc
2.200.000 đ 1.259.300 đ

Phụ kiện ACB LS Khóa liên động

Khóa Liên Động
Hãng sản xuất: LS 2-way (dùng cho 2 ACB) Xuất xứ: Hàn Quốc
8.950.000 đ 5.123.000 đ

Phụ kiện ACB LS Mechanical Interlock

Mechanical Interlock
Hãng sản xuất: LS 3-way (dùng cho 3 ACB) Xuất xứ: Hàn Quốc
16.000.000 đ 9.497.600 đ

Phụ kiện ACB Siemens 3WL9111-0BB21-0AA0

3WL9111-0BB21-0AA0
Discription Motorised Shuntrip/closing Coil Under Voltage realse Interlock Bowden Wire (2m) Loại 6300A có đầu cực thẳng đứng ( Vertical main circuit connection)
19.991.000 đ 10.255.400 đ

Phụ kiện ACB Siemens 3WL9111-0BB45-0AA0

3WL9111-0BB45-0AA0
Discription Motorised Shuntrip/closing Coil Under Voltage realse Interlock Bowden Wire (2m) Loại 6300A có đầu cực thẳng đứng ( Vertical main circuit connection)
4.063.000 đ 2.084.300 đ