Sắp theo Theo thứ tự Tên sp từ A tới Z Tên sp từ Z tới A Giá: thấp tới cao Giá: cao tới thấp Ngày tạo
Hiển thị 12 24 30 60 pcs
EEMC-BA-1000kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1000kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1000kVA, 35/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 35kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1000kVA, 6,3&10/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 6,3&10kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-100kVA, 22/0,4 KV
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu Điệp áp không tải phía cao thế: 22 kV Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV Số pha: 3.
EEMC-BA-100kVA, 22/0,4 KV D/Yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu Điệp áp không tải phía cao thế: 22 kV Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV Số pha: 3.
EEMC-BA-100kVA, 35(22)/0,4kV Y(D)/Y
EEMC-BA-100kVA, 35/0,4 KV
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu Điệp áp không tải phía cao thế: 35 kV Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV Số pha: 3.
EEMC-BA-100kVA, 6,3&10/0,4kV
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 6,3 - 10kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1250kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1250kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1250kVA, 35/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 35kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1250kVA, 6,3&10/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 6,3&10kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1500kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1500kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1500kVA, 35/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 35kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1500kVA, 6,3&10/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 6,3&10kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1600kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1600kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1600kVA, 35/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 35kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1600kVA, 6,3&10/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 6,3&10kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-160kVA, 22/0,4 KV D/Yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu Điệp áp không tải phía cao thế: 22 kV Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV Số pha: 3.
EEMC-BA-160kVA, 22/0,4 KV, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu Điệp áp không tải phía cao thế: 22 kV Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV Tổ đấu dây: Y/yo Số pha: 3.
EEMC-BA-160kVA, 35/0,4kV, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 35kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-160kVA, 6,3&10/0,4kV
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 6,3 - 10kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1800kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1800kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1800kVA, 35/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 35kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1800kVA, 6,3&10/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 6,3&10kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-180kVA, 22/0,4kVA, D/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-180kVA, 22/0,4kVA, D/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-180kVA, 35/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 35kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-180kVA, 6,3&10/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 6,3 - 10kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2000kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2000kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2000kVA, 35/0,4, Y/Yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 35kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2200kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2200kVA, 35/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 35kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2200kVA, 6,3&10/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 6,3&10kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2200kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2200kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2500kVA, 35/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 35kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2200kVA, 6,3&10/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 6,3&10kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-250kVA, 22/0,4kVA, D/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-320kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-250kVA, 35/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 35kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-250kVA, 6,3&10/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 6,3&10kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-31,5kVA, 22/0,4 KV
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu Điệp áp không tải phía cao thế: 22 kV Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV Số pha: 3.
31,5kVA, 35(22)/0,4kV Y(D)/Y
EEMC-BA-31,5kVA, 35/0,4 KV
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu Điệp áp không tải phía cao thế: 35 kV Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV Số pha: 3.
EEMC-BA-31,5kVA, 6,3&10/0,4kV
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 6,3 - 10kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2000kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-320kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-320kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-320kVA, 35/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 35kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.