| Thông số | Đơn vị | Mô tả |
1 | Kiểu - Type | | CV140, CV140m, CV140mr, CV141, CV141m, CV141r, CV141mr |
2 | Tiêu chuẩn áp dụng - Applied standard | | IEC60521; TCVN5411-91;ĐLVN07:2003 |
3 | Điện áp danh định Un - Rated Votage Un | V | 110;120;220;230;240 |
4 | Tần số danh định fn - Rated frequency fn | Hz | 50 hoặc (or) 60 |
5 | Dòng điện định mức Ib - Basic current Ib | A | 3 | 5 | 10 | 15 | 20 |
6 | Dòng điện làm việc lớn nhất Imax - Maximum current Imax | A | 12 | 20 | 40 | 60 | 80 |
7 | Hằng số công tơ - Meter constant | Vòng/kWh Rev/kWh | 1400 | 900 | 450 | 3000 | 250 |
8 | Mômen danh định tại Ib - Rated torque at Ib | Vòng/phút Rev/min | 15.4 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | 18.33 |
9 | Tốc độ danh định tại Ib - Rated speed at Ib | 10-4Nm | 3.5 | 3.5 | 3.8 | 4 | 4 |
10 | Dung lượng tải % của Ib - load capacity in % of Ib | Đo lường-Metering | 400 |
Nhiệt-thermal | 400 |
Ngắn mạch Short-circuit | Giá trị của xung dòng điện từ 25 Imax đến 50 Imax trong 1ms Current impulse peak value of 50 Imax and greater than 25Imax during 1ms |
11 | Cấp chính xác - Class | | 1 | 2 |
12 | Dòng khởi động - Starting current | A | 0.4% Ib | 0.5% Ib |
13 | Thứ tự quay - Test of no-load condition | | 0.8 - 1.1 Un |
14 | Ảnh hưởng của nhiệt độ giữa -5oC và 45 oC từ 0,1 Ib tới Imax Temperature coefficient between -5oC and 45 oC from 0,1 Ib to Imax | Cosφ =1 %/oC Cosφ =0.5 | ± 0.05 | ± 0.1 |
15 | Ảnh hưởng của điện áp giữa 0,9 và 1,1 Un tại 0,5 ImaxVoltage dependcy between 0,9 and 1,1 Un at 0,5 Imax | Cosφ =1 % Cosφ =0.5 | ± 0.7 ± 1 | ± 1 ± 1.5 |
16 | Ảnh hưởng của tần số giữa 0,95 và 1,05 fn tại 0,5 Imax Frequency dependency between 0,95 and 1,05 fn at 0,5 Imax | Cosφ =1 % Cosφ =0.5 | ± 1.3 ± 1.5 |
17 | Tổn hao công suất mạch áp ở 50Hz tại Ib Power consumption in voltage circuit at 50Hz at Ib | W/VA | 1.0/4.0 |
18 | Tổn hao công suất mạch dòng ở 50Hz tại Un Power consumption in current circuit at 50Hz at Ib | VA | 0.4 | 0.5 | 0.4 | 0.4 | 0.3 |
19 | Thử cách điện AC trong 1 phút tại 50Hz Insulation test AC for 1 minute at 50Hz | kV | 2 |
20 | Thử điện áp xung 1,2/50μs -impulse voltage test 1,2/50μs | kV | 6 |
21 | Khối lượng của rô to: Gối bi - Gối từ Weight of rotor: Jewe-magnetic floating bearing | g | 20.3-22.2 |
22 | Gối đỡ dưới Lower bearing | | Gối đỡ dưới loại 1 viên bi và 2 chân kính hoặc gối từ Jewel or magnetic floating lower bearing |
23 | Bộ số Register | | Bộ số thường hoặc bộ số 1 hướng Normal register or Uni-directional register |
24 | Nắp - Cover | | Thủy tinh hoặc Nhựa PC - Glass or PC |
25 | Đường kính lỗ đấu dây của đầu cốt Diameter of bore in terminal | mm | 8 | 8 | 8 | 8 | 8(11) |
26 | Nắp che ổ đấu dây - Cover of terminal | | Bakelit dài hoặc ngắn - Extended or short terminal |
27 | Không gian bên trong nắp che ổ đấu dây loại dài Connection space inside extended terminal cover | mm | 40 |
28 | Cấp bảo vệ - Degree of protection | IEC 60529 | IP5X |
29 | Khối lượng công tơ - Nắp nhựa (Nắp thủy tinh) Weight of meter - Plastic Cover (Glass cover) | kg | 1.6 (1.9) | 1.6 (1.9) | 1.6 (1.9) | 1.6 (1.9) | 1.65 (1.95) |