Công tơ 3 pha Emic Loại 10/20A 220/380 hữu công

Công tơ điện 3 pha loại MV có đặc tính và độ tin cậy cao, dùng để đo năng lượng hữu công (kWh) hoặc năng lượng vô công (kVARh) ở lưới điện xoay chiều 3 pha 3 dây hoặc 3 pha 4 dây. Công tơ MV gồm có loại Công tơ 3 pha 2 phần tử và loại Công tơ 3 pha 3 phần tử. Công tơ MV được chế tạo đạt cấp chính xác 1 hoặc 2 theo tiêu chuẩn quốc tế IEC60521 và có những đặc trưng sau:
Nhà sản xuất: EMIC
SKU: MV3E4-3x10/20A 220V/380V
Mã hàng (Model): EMIC-10/20A 220V/380V (MV3E4)
1.188.000 đ

1.Ổ đấu dây
2.Đế
3.Nam châm hãm
4.Khung
5.Phần tử điện áp
6.Gối đỡ trên
7.Bộ số
8.Rô to
9.Cơ cấu chống quay ngược
10. Gối đỡ dưới
11. Phần tử dòng điện
12. Mặt số
13. Nắp
14. Nắp che ổ đấu dây
15. A1. Hiệu chỉnh tải đầy (100%)
16. A2. Hiệu chỉnh tải thấp (5% và 10%)
17. A3. Hiệu chỉnh tải cảm ứng (cosφ)
THôNG SỐ KỸ THUẬT

No
Thông số
Đơn vị
Mô tả
1
Loại
MV3E4
3 x … A
(Công tơ 3 pha hữu công lưới điện 4 dây)
2
Điện áp danh định Un
V
3 x 220/380
3
Tần số danh định fn
Hz
50
4
Dòng điện định mức Ib
A
10
5
Dòng điện quá tải Imax
A
20
30
40
6
Dung lượng tải % của Ib
400
200
300
400
Nhiệt
400
Ngắn mạch
Giá trị của xung dòng từ 25 Imax đến 50 Imax trong 1 ms
7
Cấp chính xác
1 hoặc 2
8
Thử không tải
0.8 … 1.1 Un
9
Tải khởi động
Max 0.4% Ib hoặc max 0.5 % Ib
10
Mômen danh định tại Ib
10-4Nm
8.5
8.5
8.5
11
Hằng số công tơ ở 50Hz
Vg/kWh
250
140
(135)
140
(135)
12
Tốc độ danh định tại Ib: Bộ số thường (Bộ số 1 hướng)
Vg/ph
27.5
15.4
15.4
13
Tổn hao công suất mạch áp tại Un ở 50Hz (1 pha)
W/VA
1.0/4.0
14
Tổn hao công suất mạch tại Ibở 50Hz (1 pha)
VA
0.6
0.6
0.4
15
Ảnh hưởng của nhiệt độ giữa -50C và +450C từ 0,1Ib tới Imax
Cosф=1
Cosф=0.5 %/0C
± 0.05 (Cl.1) hoặc ± (Cl.2)
16
Ảnh hưởng của điện áp giữa 0,9 và 1,1 Un tại 0,5 Imax
Cosф=1
Cosф=0.5 %
± 0.7 (Cl.1) hoặc ± 1.0 (Cl.2)
± 1.0 (Cl.1) hoặc ± 1.5 (Cl.2)
17
Ảnh hưởng của tần số giữa 0,95 và 1,05 fn tại 0,5 Imax
Cosф=1
Cosф=0.5 %
± 1.3
± 1.5
18
Khối lượng của rô to
g
51
19
Thử cách điện AC trong 1 phútTại 50 Hz
2
20
Thử điện áp xung
1.2/50µs kV
6
21
Đường kính lỗ đấu dây của đầu cốt ( đầu cốt dòng - áp)
mm
8-75
8-75
8-75
22
Không gian bên trong nắp che ổ đấu dây dài
mm
60
23
Khối lượng công tơ (nắp PC-nắp bakêlít))
kg
3.8-4
3.8-4
3.8-4

Thông số Kỹ thuật
Tên thông sốGiá trị
Loại đồng hồĐồng hồ điện từ
Phù hợp với các tiêu chuẩnIEC6051-2
Tần số định mức fN50/60Hz
Cấp chính xác2