0963 435.510
0963 212.935
Đăng ký
Đăng nhập
Bảng Báo giá
Đơn hàng
(0)
Bạn chưa có mặt hàng nào trong giỏ.
VNĐ
VNĐ
Nổi bật
Hệ thống ống gió
Thang máng cáp
Tủ Tụ bù
Tủ điện ATS
Tủ điện Công tơ
Tủ điện Phân phối
Tủ điện tạm, hộp nguồn ổ cắm
Tủ điều khiển Bơm nước cấp
Tủ điều khiển Hệ thống bể bơi
Tủ điều khiển Xử lý nước thải
Tủ điều khiển & SCADA Lò hơi
Tủ điều khiển Bơm chữa cháy
Tủ điều khiển Trạm trộn
Tủ điều khiển Cẩu trục
Tủ điều khiển Chiếu sáng
Tủ điều khiển Đèn giao thông
Tủ quan trắc Môi trường
Tủ quan trắc Hồ đập
Tủ biến tần điều khiển Động cơ
Bảng giá
Bảng giá thiết bị điện LS
Bảng giá SCHNEIDER
Bảng giá ABB
Bảng giá SIEMENS
Bảng giá AUTONICS
Bảng giá HANYOUNG
Bảng giá OMRON
Bảng giá IDEC
Bảng giá PANASONIC
Bảng giá MITSUBISHI
Bảng giá SINO
Bảng giá FUJI
Bảng giá PHOENIX CONTACT
Bảng giá MIKRO
Bảng giá EMIC
Bảng giá SELEC
Xem tất cả >>
Yêu cầu báo giá
Tài liệu
Software
Danh mục Sản phẩm
Trang chủ
›
Cáp điện
›
Cáp đồng, nhôm trần
›
Cáp nhôm trần
Danh mục
Tủ điện
Máy phát điện
Trạm biến áp
Thiết bị hạ thế
Tự động hóa
Cảm biến - Đo lường
Thiết bị đo Cầm tay
Thiết bị phân tích
Thiết bị thí nghiệm điện
Chiếu sáng
Cáp điện
Cáp điện LS-Vina
Cáp điện JJ-LAPP
Cáp hạ thế CXV
Cáp hạ thế CVV
Cáp hạ thế CVV/DTA
Cáp hạ thế CVV/WA
Cáp hạ thế CXV/DTA
Cáp hạ thế CXV/WA
Dây hạ thế CX
Dây hạ thế CV
Cáp chậm cháy
Cáp vặn xoắn
Cáp đồng nhôm bọc
Cáp ngầm
Dây điện dân dụng
Cáp đồng, nhôm trần
Cáp đồng trần
Cáp nhôm trần
Cáp nhôm
Cáp sợi quang
Cáp điều khiển
Cáp chống cháy
Cáp trung thế
Cơ điện - ME
Hãng sản xuất
3M
ABB
EMIC
MBT
VNECCO
CADISUN
LS VINA
IDEC
IFM
OMRON
AUTONICS
HANYOUNG
FUJI Electric
Cadi Phú Nghĩa
MITSUBISHI Electric
Xem tất cả >>
Tags phổ biến
biến tần atv1200
Biến tần Schneider
Biến tần Toshiba
biến tần trung thế
Biến tần Yaskawa
Cảm biến cảm ứng
Cảm biến laser
Cảm biến quang điện
Cảm biến quang, sợi quang
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến từ
Cảm biến vị trí
cáp điện 35kv
cáp điện cadisun
cáp điện ruột đồng
cáp điện trung thế
Công tắc hành trình
đèn đường led
Encoder
Hitachi
Máy biến áp 3 pha kiểu hở
Máy biến áp 3 pha kiểu kín
Máy biến áp dầu
MCB
MCCB
mitsubishi
mitsubishi electric
Panasonic
thiết bị chiếu sáng
Yaskawa
Tất cả
Cáp nhôm trần
Xem dạng
Lưới
Danh sách
Sắp theo
Theo thứ tự
Tên sp từ A tới Z
Tên sp từ Z tới A
Giá: thấp tới cao
Giá: cao tới thấp
Ngày tạo
Hiển thị
12
24
30
60
pcs
Cáp nhôm trần lõi thép AC 120/19 Cadi Phú Nghĩa
ACx120/19
53.000 đ
Cáp nhôm trần lõi thép AC 150/19 Cadi Phú Nghĩa
ACx150/19
53.000 đ
Cáp nhôm trần lõi thép AC 150/24 Cadi Phú Nghĩa
ACx150/24
52.500 đ
Cáp nhôm trần lõi thép AC 185/24 Cadi Phú Nghĩa
ACx185/24
53.000 đ
Cáp nhôm trần lõi thép AC 185/29 Cadi Phú Nghĩa
ACx185/29
52.500 đ
Cáp nhôm trần lõi thép AC 240/32 Cadi Phú Nghĩa
ACx240/32
53.000 đ
Cáp nhôm trần lõi thép AC 240/39 Cadi Phú Nghĩa
ACx240/39
52.500 đ
Cáp nhôm trần lõi thép AC 50,70,95 Cadi Phú Nghĩa
AACx50x70x95
51.000 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 100/16.7(TCVN 6483:1999) - Cadisun
100/16.7
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 120/19(TCVN 5064:1994) - Cadisun
120/19
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 120/27(TCVN 5064:1994) - Cadisun
120/27
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 125/20.4(TCVN 6483:1999) - Cadisun
125/20.4
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 125/6.9(TCVN 6483:1999) - Cadisun
125/6.9
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 150/19(TCVN 5064:1994) - Cadisun
150/19
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 150/34(TCVN 5064:1994) - Cadisun
150/34
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 16/2.7(TCVN 6483:1999) - Cadisun
16/2.7
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 160/26.1(TCVN 6483:1999) - Cadisun
160/26.1
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 160/8.9(TCVN 6483:1999) - Cadisun
160/8.9
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 185/128(TCVN 5064:1994) - Cadisun
185/128
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 185/24(TCVN 5064:1994) - Cadisun
185/24
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 185/29-(TCVN 5064:1994) - Cadisun
185/29-
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 185/43(TCVN 5064:1994) - Cadisun
185/43
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 200/11.1(TCVN 6483:1999) - Cadisun
200/11.1
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 200/32.6(TCVN 6483:1999) - Cadisun
200/32.6
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 240/32(TCVN 5064:1994) - Cadisun
240/32
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 240/39(TCVN 5064:1994) - Cadisun
240/39
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 240/56(TCVN 5064:1994) - Cadisun
240/56
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 25/4.2(TCVN 6483:1999) - Cadisun
25/4.2
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 250/24.6(TCVN 6483:1999) - Cadisun
250/24.6
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 250/40.7(TCVN 6483:1999) - Cadisun
250/40.7
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 300/39(TCVN 5064:1994) - Cadisun
300/39
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 300/48(TCVN 5064:1994) - Cadisun
300/48
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 300/66(TCVN 5064:1994) - Cadisun
300/66
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 300/67(TCVN 5064:1994) - Cadisun
300/67
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 315/21.8(TCVN 6483:1999) - Cadisun
315/21.8
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 315/51.3(TCVN 6483:1999) - Cadisun
315/51.3
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 35/6.2(TCVN 5064:1994) - Cadisun
35/6.2
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 40/6.7(TCVN 6483:1999) - Cadisun
40/6.7
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 400/27.7(TCVN 6483:1999) - Cadisun
400/27.7
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 400/51.9(TCVN 6483:1999) - Cadisun
400/51.9
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 450/31.1(TCVN 6483:1999) - Cadisun
450/31.1
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 450/58.3(TCVN 6483:1999) - Cadisun
450/58.3
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 50/8.0(TCVN 5064:1994) - Cadisun
50/8.0
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 500/34.6(TCVN 6483:1999) - Cadisun
500/34.6
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 500/64.8(TCVN 6483:1999) - Cadisun
500/64.8
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 560/38.7(TCVN 6483:1999) - Cadisun
560/38.7
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 560/70.9(TCVN 6483:1999) - Cadisun
560/70.9
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 63/10.5(TCVN 6483:1999) - Cadisun
63/10.5
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 630/43.6(TCVN 6483:1999) - Cadisun
630/43.6
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 630/79.8(TCVN 6483:1999) - Cadisun
630/79.8
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 70/11(TCVN 5064:1994) - Cadisun
70/11
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 70/72(TCVN 5064:1994) - Cadisun
70/72
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 710/49.1(TCVN 6483:1999) - Cadisun
710/49.1
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 710/89.9(TCVN 6483:1999) - Cadisun
710/89.9
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 95/141(TCVN 5064:1994) - Cadisun
95/141
100 đ
Cáp nhôm trần lõi thép_As và AsKP 95/16(TCVN 5064:1994) - Cadisun
95/16
100 đ
Cáp nhôm trần_A 120 - Cadisun
A 120
110.839 đ
106.765 đ
Cáp nhôm trần_A 150 - Cadisun
A 150
110.661 đ
106.616 đ
Cáp nhôm trần_A 16 - Cadisun
A 16
120.291 đ
114.908 đ
Cáp nhôm trần_A 185 - Cadisun
A 185
111.190 đ
107.056 đ
1
2
Trang tiếp