Sắp theo Theo thứ tự Tên sp từ A tới Z Tên sp từ Z tới A Giá: thấp tới cao Giá: cao tới thấp Ngày tạo
Hiển thị 12 24 30 60 pcs
AX10
Bộ ngõ vào AX10 Số ngõ vào: 10, AC Điện áp ngõ vào: 100~120VAC Dòng điện ngõ vào: 10mA
AX31C
Bộ ngõ vào AX31C Số ngõ vào: 32, AC Điện áp ngõ vào: 12/24VAC Dòng điện ngõ vào: 10mA
AX41
Bộ ngõ vào AX41 Số ngõ vào: 32, DC(sink) Điện áp ngõ vào: 12/24VDC Dòng điện ngõ vào: 4/10mA
AX41C
Bộ ngõ vào AX41C Số ngõ vào: 32, DC (sink) Điện áp ngõ vào: 12/24VDC Dòng điện ngõ vào: 4/10mA
AX81
Bộ ngõ vào AX81 Số ngõ vào: 32, DC(source) Điện áp ngõ vào: 12/24VDC Dòng điện ngõ vào: 4/10mA
AX81C
Bộ ngõ vào AX81C Số ngõ vào: 32, DC(sink/source) Điện áp ngõ vào: 12/24VDC Dòng điện ngõ vào: 4/10mA
A1SC07B
Cáp A1SC07B kết nối từ khối cơ bản chính đến khối cơ bản mở rộng (loại AnSH/QnAS(H)) Chiều dài cáp (m): 0.7 Điện trở cáp (ohm): 0.04 Khối lượng (kg): 0.14
A1SC07NB
Cáp A1SC07NB dùng cho khối cơ bản mở rộng loại AnSH/QnAS(H) kết nối đến tất cả các PLC loại A và màn hình HMI Chiều dài cáp (m): 0.7 Điện trở cáp (ohm): 0.05 Khối lượng (kg): 0.22
Q312B-E
MAIN BASE UNITS Q312B-E Số lượng khe cắm I/O Module: 12 Khối lượng (kg): 0.45 Kích thước (mm): 439(W) x 98(H) x 98(D)
Q55SB
Khe cắm bộ nguồn: Không Số lượng khe cắm I/O Module:5 Khối lượng (kg):0.22 Kích thước (mm): 189(W) x 98(H) x 98(D)
A0J2-E24S
Bộ ngõ ra AY40 Số ngõ ra: 16, transistor(sink) Điện áp ngõ ra: 12/24VDC Dòng điện ngõ ra: 0.1A
Q1MEM-256SE
Thẻ nhớ Q1MEM-256SE Loại bộ nhớ: Card Dung lượng: 128 kb SRAM / 128 kb EEPROM
A6BAT
ẮC QUY Mitsubishi A6BAT. SPEC1: PIN CHO A-PLC.
Q7BAT
BẠC MITSUBISHI Q7BAT. SPEC1: PIN CHO A-PLC.
Q7BAT-SET
PIN Mitsubishi Q7BAT-SET. SPEC1: PIN CHO A-PLC.
Q8BAT
ẮC QUY MITSUBISHI Q8BAT. SPEC1: PIN CHO A-PLC.
Q8BAT-SET
PIN Mitsubishi Q8BAT-SET. SPEC1: PIN CHO A-PLC.
Q62AD-DGH
Ngõ vào tương tự: Q62AD-DGH Ngõ vào: 4 ~ 20 mA DC 2 Kênh Ngõ ra: 16 bit (0 ~ 32000) 32 bit (0 ~ 64000) Tốc độ chuyển đổi: 10 ms / 2 kênh
Q66AD-DG
Ngõ vào Analog: Q66AD-DG 6 Kênh Ngõ vào: 4 ~ 20 mA DC Ngõ ra: 0 ~ 4000 0 ~ 12000 Tốc độ chuyển đổi: 10 ms / kênh
Q68AD-G
Ngõ vào: 4 ~ 20 mA DC -10 ~ 10 VDC Ngõ vào tương tự: Q68AD-G 8 Kênh Ngõ ra: 0 ~ 4000; -4000 ~ 4000; -1200 ~ 1200 0 ~ 1200; 0 ~ 1600; -1600 ~ 1600 Tốc độ chuyển đổi: 10 ms / kênh
Q68ADV
Ngõ ra tương tự: Q68ADV Ngõ vào: -10 ~ 10 VDC 8 Kênh Ngõ ra: 0 ~ 4000, -4000 ~ 4000; -1200 ~ 1200 0 ~ 12000; 0 ~ 1600; -1600 ~ 1600 Tốc độ chuyển đổi: 80 us / kênh
Q62DA-FG
Ngõ ra tương tự: Q62DA-FG Ngõ vào: 0 ~ 1200; -1200 ~ 1200; 0 ~ 1600 2 Kênh Ngõ ra: -12 ~ 12 VDC 0 ~ 22 mA DC Tốc độ chuyển đổi: 10 ms / 2 kênh
Q62DAN
Ngõ vào: 0 ~ 4000; -4000 ~ 4000; -1600 ~ 1600 0 ~ 1200; -1200 ~ 1200 2 Kênh Ngõ ra: -10 ~ 10 VDC 0 ~ 20 mA DC Tốc độ chuyển đổi: 80 us / kênh
Q64DAN
Ngõ ra tương tự: Q64DAN 4 Kênh Ngõ vào: 0 ~ 1200; -1200 ~ 1200; -1600 ~ 1600 0 ~ 4000; -4000 ~ 4000 Ngõ ra: -10 ~ 10 VDC 0 ~ 20 mA DC Tốc độ chuyển đổi: 80 us / kênh
Q66DA-G
Ngõ ra tương tự: Q66DA-G 6 Kênh Ngõ vào: 0 ~ 1200; -1200 ~ 1200; -1600 ~ 1600 0 ~ 4000; -4000 ~ 4000 Ngõ ra: -12 ~ 12 VDC 0 ~ 22 mA DC Tốc độ chuyển đổi: 6 ms/kênh
Q68DAIN
Ngõ ra tương tự: Q68DAIN 8 Kênh Ngõ vào: 0 - 1200; -1200 - 1200 0 - 4000; -4000 - 4000 Ngõ ra: 0 - 20 mA DC Tốc độ chuyển đổi: 80 us/kênh
Q68DAVN
Ngõ ra analog: Q68DAVN 8 Kênh Ngõ vào: 0 - 1200; -1200 - 1200; -1600 - 1600 0 - 4000; -4000 - 4000 Ngõ ra: -10 - 10 VDC Tốc độ chuyển đổi: 80 us/kênh
Q6BAT
Ngõ ra: 3 VDC CPU: Q00CPU, Q01CPU, Q02CPU, Q02HCPU, Q06HCPU, Q12HCPU, Q25HCPU
A0J2-62DA
Bộ chuyển đổi DAC A0J2-62DA • Số ngõ ra tương tự: 2 • Ngõ vào số: -2000~+2000 • Ngõ ra điện áp hoặc dòng (tùy chọn): + Loại ngõ ra điện áp: -10~0~+10VDC + Loại ngõ ra dòng: -20~0~20mA • Độ phân giải max.: + Loại ngõ ra điện áp: 5mV (1/2000) + Loại ngõ ra dòng điện: 20uA (1/1000)
Q6DIN1
Bộ chuyển đổi gắn ray Din Mitsubishi Q6DIN1
Q6DIN1A
Bộ chuyển đổi gắn ray Din Mitsubishi Q6DIN1A
Q6DIN2
Bộ chuyển đổi gắn ray Din Mitsubishi Q6DIN2
Q6DIN3
Bộ chuyển đổi gắn ray Din Mitsubishi Q6DIN3
A0J2-68AD
Bộ chuyển đổi ADC A0J2-68AD • Số ngõ vào tương tự: 8 • Ngõ vào điện áp hoặc dòng (tùy chọn): + Loại ngõ vào điện áp: -10~0~+10VDC + Loại ngõ vào dòng: -20~0~20mA • Ngõ ra số: 16 bit (-2048~+2047) • Độ phân giải max.: + Loại ngõ ra điện áp: 5mV (1/2000) + Loại ngõ ra dòng điện: 20uA (1/1000)
Q312DB
Xe buýt cao tốc Mitsubishi Q312DB. Loại: Căn cứ dự phòng. Số khe: 12. Nguồn điện: Bắt buộc
Q38DB
Xe buýt cao tốc Mitsubishi Q38DB. Loại: Căn cứ dự phòng. Khe cắm: 8. Nguồn điện: Bắt buộc.
A1SD61
Bộ đếm tốc độ cao A1SD61 Loại PLC tương thích: QnAS, AnS Số ngõ vào đếm:1 Mức tín hiệu vào: 5 /12 / 24 VDC (2~5 mA) Tần số đếm tối đa: 50 kpps Ngõ ra: 8 ngõ ra transistor 12/24 VDC Khối lượng (kg): 0.27 Kích cỡ W x H x D (mm): 34.5 x 130 x 93.6
A1SD62
Bộ đếm tốc độ cao A1SD62 PLC tương thích: QnAS, AnS 2 kênh ngõ vào đếm Tín hiệu vào: 5/12/24VDC, 2 to 5mA Tốc độ đếm: 100 kpps, 10 kpps
A1SD62D
Bộ đếm tốc độ cao A1SD62D PLC tương thích: QnAS, AnS 2 kênh ngõ vào đếm Tín hiệu vào: RS-422A Tốc độ đếm: 200 kpps, 10 kpps
A1SD62E
Bộ đếm tốc độ cao A1SD62E PLC tương thích: QnAS, AnS 2 kênh ngõ vào đếm Tín hiệu vào: 5/12/24VDC, 2 to 5mA Tốc độ đếm: 100 kpps, 10 kpps
QD62
Mitsubishi QD62 tốc độ cao. Kênh: 2. Kết nối: 200kpps.
QD62D
Mitsubishi QD62D tốc độ cao. Kênh: 2. Kết nối: 500kpps.
QD62E
Mitsubishi QD62E tốc độ cao. Kênh: 2. Kết nối: 200kpps.
QD63P6
Tốc độ cao Mitsubishi QD63P6. Kênh: 6. Kết nối: 200kpps.
QD64D2
Mitsubishi QD64D2 tốc độ cao. Kênh: 2. Kết nối: 4Mpps.
A1SD778M
Bộ điều khiển chuyển động A1SD778M PLC tương thích: QnAS, AnS 8 trục điều khiển Tương thích mạng SSCNET
Q64RD
Kiểm soát nhiệt độ Mitsubishi Q64RD. Kênh số 4. Loại: Đầu vào RTD bạch kim.
Q64RD-G
Kiểm soát nhiệt độ Mitsubishi Q64RD-G. Kênh số 4. Loại: RTD bạch kim/niken.
Q64TCRTBW
Kiểm soát nhiệt độ Mitsubishi Q64TCRTBW. Kênh số 4. Loại: Đầu vào RTD bạch kim.
Q64TCTTBW
Điều khiển nhiệt độ Mitsubishi Q64TCTTBW. Kênh số 4. Loại: Đầu vào cặp nhiệt điện.
Q64TD
Kiểm soát nhiệt độ Mitsubishi Q64TD. Kênh số 4. Loại: Đầu vào cặp nhiệt điện.
Q64TDV-GH
Kiểm soát nhiệt độ Mitsubishi Q64TDV-GH. Kênh số 4. Loại: Cặp nhiệt điện/micro.
Q68TD-G-H01
Kiểm soát nhiệt độ Mitsubishi Q68TD-G-H01. Kênh số 4. Loại: Cặp nhiệt điện.
Q68TD-G-H02
Kiểm soát nhiệt độ Mitsubishi Q68TD-G-H02. Kênh: 8. Loại: Cặp nhiệt điện.