RCCB LS BS32d 10A 15mA 0.03S. Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực: 2P. Điện áp định mức: 110/220VAC. Dòng định mức: 10A. Dòng ngắn mạch: 2.5kA. Dòng rò ( IΔn ): 15mA. Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt.
RCCB LS BS32d 10A 30mA 0.03S. Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực: 2P. Điện áp định mức: 110/220VAC. Dòng định mức: 10A. Dòng ngắn mạch: 2.5kA. Dòng rò ( IΔn ): 30mA. Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt.
RCCB LS BS32d 15A 15mA 0.03S. Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực: 2P. Điện áp định mức: 110/220VAC. Dòng định mức: 15A. Dòng ngắn mạch: 2.5kA. Dòng rò ( IΔn ): 15mA. Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt.
RCCB LS BS32d 15A 30mA 0.03S. Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực: 2P. Điện áp định mức: 110/220VAC. Dòng định mức: 15A. Dòng ngắn mạch: 2.5kA. Dòng rò ( IΔn ): 30mA. Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt.
RCCB LS BS32d 20A 15mA 0.03S. Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực: 2P. Điện áp định mức: 110/220VAC. Dòng định mức: 20A. Dòng ngắn mạch: 2.5kA. Dòng rò ( IΔn ): 15mA. Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt.
RCCB LS BS32d 20A 30mA 0.03S. Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực: 2P. Điện áp định mức: 110/220VAC. Dòng định mức: 20A. Dòng ngắn mạch: 2.5kA. Dòng rò ( IΔn ): 30mA. Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt.
RCCB LS BS32d 30A 15mA 0.03S. Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực: 2P. Điện áp định mức: 110/220VAC. Dòng định mức: 30A. Dòng ngắn mạch: 2.5kA. Dòng rò ( IΔn ): 15mA. Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt.
RCCB LS BS32d 30A 30mA 0.03S. Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực: 2P. Điện áp định mức: 110/220VAC. Dòng định mức: 30A. Dòng ngắn mạch: 2.5kA. Dòng rò ( IΔn ): 30mA. Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt.
RCCB LS BS32c 10A 15mA 0.03S. Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực: 2P. Điện áp định mức: 110/220VAC. Dòng định mức: 10A. Dòng ngắn mạch: 1.5kA. Dòng rò ( IΔn ): 15mA. Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt.
RCCB LS BS32c 10A 30mA 0.03S. Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực: 2P. Điện áp định mức: 110/220VAC. Dòng định mức: 10A. Dòng ngắn mạch: 1.5kA. Dòng rò ( IΔn ): 30mA. Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt.
RCCB LS BS32c 15A 15mA 0.03S. Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực: 2P. Điện áp định mức: 110/220VAC. Dòng định mức: 15A. Dòng ngắn mạch: 1.5kA. Dòng rò ( IΔn ): 15mA. Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt.
RCCB LS BS32c 15A 30mA 0.03S. Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực: 2P. Điện áp định mức: 110/220VAC. Dòng định mức: 15A. Dòng ngắn mạch: 1.5kA. Dòng rò ( IΔn ): 30mA. Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt.
RCCB LS BS32c 20A 15mA 0.03S. Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực: 2P. Điện áp định mức: 110/220VAC. Dòng định mức: 20A. Dòng ngắn mạch: 1.5kA. Dòng rò ( IΔn ): 15mA. Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt.
RCCB LS BS32c 20A 30mA 0.03S. Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực: 2P. Điện áp định mức: 110/220VAC. Dòng định mức: 20A. Dòng ngắn mạch: 1.5kA. Dòng rò ( IΔn ): 30mA. Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt.
RCCB LS BS32c 30A 15mA 0.03S. Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực: 2P. Điện áp định mức: 110/220VAC. Dòng định mức: 30A. Dòng ngắn mạch: 1.5kA. Dòng rò ( IΔn ): 15mA. Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt.
RCCB LS BS32c 30A 30mA 0.03S. Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực: 2P. Điện áp định mức: 110/220VAC. Dòng định mức: 30A. Dòng ngắn mạch: 1.5kA. Dòng rò ( IΔn ): 30mA. Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt.
RCCB LS BS32c 6A 30mA 0.03S. Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực: 2P. Điện áp định mức: 110/220VAC. Dòng định mức: 6A. Dòng ngắn mạch: 1.5kA. Dòng rò ( IΔn ): 30mA. Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt.