Sắp theo Theo thứ tự Tên sp từ A tới Z Tên sp từ Z tới A Giá: thấp tới cao Giá: cao tới thấp Ngày tạo
Hiển thị 12 24 30 60 pcs
RKN 4P -40A
RCCB LS RKN 4P 40A 30mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 4P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 40A Dòng rò ( IΔn ): 30mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
RKN 4P -63A
RCCB LS RKN 4P 63A 300mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 4P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 63A Dòng rò ( IΔn ): 300mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
32KGRc 15A 15mA 0.03S
RCBO LS 32KGRc 15A 15mA 0.03S Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực: 2P Điện áp định mức: 110/220VAC Dòng định mức: 15A Dòng ngắn mạch: 1.5kA Dòng rò ( IΔn ): 15mA Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
32KGRc 15A 30mA 0.03S
RCBO LS 32KGRc 15A 30mA 0.03S Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực ( pha ): 2P Điện áp định mức: 110/220VAC Dòng định mức: 15A Dòng ngắn mạch: 1.5kA Dòng rò ( IΔn ): 30mA Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
32KGRc 20A 15mA 0.03S
RCBO LS 32KGRc 20A 15mA 0.03S Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực ( pha ): 2P Điện áp định mức: 110/220VAC Dòng định mức: 20A Dòng ngắn mạch: 1.5kA Dòng rò ( IΔn ): 15mA Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
32KGRc 20A 30mA 0.03S
RCBO LS 32KGRc 20A 30mA 0.03S Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực ( pha ): 2P Điện áp định mức: 110/220VAC Dòng định mức: 20A Dòng ngắn mạch: 1.5kA Dòng rò ( IΔn ): 30mA Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
32KGRc 30A 15mA 0.03S
RCBO LS 32KGRc 30A 15mA 0.03S Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực ( pha ): 2P Điện áp định mức: 110/220VAC Dòng định mức: 30A Dòng ngắn mạch: 1.5kA Dòng rò ( IΔn ): 15mA Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
32KGRc 30A 30mA 0.03S
RCBO LS 32KGRc 30A 30mA 0.03S Chức năng: Bảo vệ quá dòng, sự cố chạm đất. Số cực ( pha ): 2P Điện áp định mức: 110/220VAC Dòng định mức: 30A Dòng ngắn mạch: 1.5kA Dòng rò ( IΔn ): 30mA Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt