Số ngõ vào số: 12. Số ngõ ra số: 8, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 10 đến 30 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485. Khối lượng 0.4Kg.
Nguồn cung cấp: 24 VDC. Bộ nhớ chương trình: 2000 Steps. Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: C0-C31. Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485. Khối lượng 0.3Kg
Số ngõ vào số: 12. Số ngõ ra số: 8, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 10 đến 30 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485. Khối lượng 0.4Kg.
Số ngõ vào số: 12. Số ngõ ra số: 8, Transistor. Nguồn cung cấp: 24 VDC. Bộ nhớ chương trình: 2000 Steps. Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: C0-C31. Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485. Khối lượng 0.3Kg
Số ngõ vào số: 12. Số ngõ ra số: 8, Transistor. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 10 đến 30 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485. Khối lượng 0.4Kg.
Số ngõ vào số: 12. Số ngõ ra số: 8, Transistor. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 10 đến 30 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
Số ngõ vào số: 16. Số ngõ ra số: 14, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 10 đến 30 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
Số ngõ vào số: 16. Số ngõ ra số: 14, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 10 đến 30 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
Số ngõ I/O 30. Điện áp cung cấp 24 VDC. Ngõ vào tích hợp 16. Ngõ ra tích hợp 14(transistor source) Loại ngõ ra transistor Bộ nhớ chương trình 2000 step.
Điện áp cung cấp: 100 – 240 VAC Điện áp ngõ ra: 5 VDC; 24 VDC Dòng điện ngõ ra: 2A (5 VDC) Module dùng cho họ Q Khối lượng (kg): 0.18 Kích thước (mm): 27,4(W) x 98(H) x 104(D)