PLC Mitsubishi FX1N-14MR-DS Số ngõ vào số: 8. Số ngõ ra số: 6, Relay Nguồn cung cấp: 12-24 VDC. Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: C0-C31 Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
Số ngõ vào số: 8. Số ngõ ra số: 6, Relay Nguồn cung cấp: 110-240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz. Ngõ ra xung đến 100kHz. Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.
Số ngõ vào số: 8. Số ngõ ra số: 6, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 110-240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz. Ngõ ra xung đến 100kHz. Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
PLC FX1N-14MT-DSS Số ngõ vào số: 8. Số ngõ ra số: 6, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 12-24 VDC. Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: C0-C31 Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.
Số ngõ vào số: 14. Số ngõ ra số: 10, Relay Nguồn cung cấp: 12-24 VDC. Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: C0-C31 Có thể mở rộng 24 đến 128 ngõ vào/ra.
Số ngõ vào số: 14. Số ngõ ra số: 10, Relay, Nguồn cung cấp: 110-240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz. Ngõ ra xung đến 100kHz. Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
PLC Mitsubishi FX1N-24MT-DSS Số ngõ vào số: 14. Số ngõ ra số: 10, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 12-24 VDC. Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: C0-C31 Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
PLC Mitsubishi FX1N-24MT-ESS/UL Số ngõ vào số: 14. Số ngõ ra số: 10, Transistor, Nguồn cung cấp: 110-240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz. Ngõ ra xung đến 100kHz. Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
PLC FX1N-40MR-ES/UL Số ngõ vào số: 24. Số ngõ ra số: 16, Relay, Nguồn cung cấp: 110-240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz. Ngõ ra xung đến 100kHz. Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
PLC FX1N-40MR-DS Số ngõ vào số: 24. Số ngõ ra số: 16, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 12-24 VDC. Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: C0-C31 Có thể mở rộng 40 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
Số ngõ vào số: 24. Số ngõ ra số: 16, Transistor, Nguồn cung cấp: 110-240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz. Ngõ ra xung đến 100kHz. Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
PLC Mitsubishi FX1N-60MR-ES/UL Số ngõ vào số: 36. Số ngõ ra số: 24, Relay Nguồn cung cấp: 110 - 240 VAC. Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: C0-C31
Số ngõ vào số: 36. Số ngõ ra số: 24, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 12-24 VDC. Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: C0-C31
PLC FX1N-60MT-ESS/UL Số ngõ vào số: 36. Số ngõ ra số: 24, Transistor Nguồn cung cấp: 110-240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz. Ngõ ra xung đến 100kHz. Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485
Số ngõ vào số: 64 Số ngõ ra số: 64, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 100-240 VAC. Công suất tiêu thụ: 100 VA Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235
Số ngõ vào số: 8 Số ngõ ra số: 8, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485
Số ngõ vào số: 8 Số ngõ ra số: 8, Relay Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 20 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235
Số ngõ vào số: 8. Số ngõ ra số: 8, Transistor. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
Số ngõ vào số: 8 Số ngõ ra số: 8, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 20 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235
Số ngõ vào số: 8 (Sink) Số ngõ ra số: 8, Transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
Số ngõ vào số: 16. Số ngõ ra số: 16, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485. Kích cỡ W x H x D: 150 x 90 x 87.
Số ngõ vào số: 16 Số ngõ ra số: 16, Transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 25 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235
Số ngõ vào số: 16. Số ngõ ra số: 16, Transistor (source) Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
Số ngõ vào số: 16 Số ngõ ra số: 16, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 25 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 256
Số ngõ vào số: 16 Số ngõ ra số: 16, Transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 25 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 256 Truyền thông RS232C, RS 485.
Số ngõ vào số: 24. Số ngõ ra số: 24, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
Số ngõ vào số: 24 Số ngõ ra số: 24, Triac (Sink) Nguồn cung cấp: 100-240 VAC. Công suất tiêu thụ: 50 VA Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 256 Truyền thông RS232C, RS 485. Kích cỡ W x H x D: 182 x 90 x 87.
Số ngõ vào số: 24 Số ngõ ra số: 24, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 30 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 256
Số ngõ vào số: 24 Số ngõ ra số: 24, Transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 100-240 VAC. Công suất tiêu thụ: 50 VA Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 256
Số ngõ vào số: 24 Số ngõ ra số: 24, Transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 100-240 VAC. Công suất tiêu thụ: 50 VA Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 256 Truyền thông RS232C, RS 485.
Số ngõ vào số: 32 Số ngõ ra số: 32, Relay Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 35 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực.
Số ngõ vào số: 32 Số ngõ ra số: 32, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 35 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực.
Số ngõ vào số: 40. Số ngõ ra số: 40, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
Số ngõ vào số: 40 Số ngõ ra số: 40, Relay Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 40 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực.
Số ngõ vào số: 40 Số ngõ ra số: 40, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 40 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235
Số ngõ vào số: 40. Số ngõ ra số: 40, Transistor. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485. Kích cỡ (W x H x D): 285 x 90 x 87
Số ngõ vào: 8. Số ngõ ra: 6, Relay. Nguồn cung cấp: 100–240 V AC (+10 % / -15 %), 50/60 Hz. Công suất tiêu thụ: 31 W Truyền thông: USB, RS232C, RS485 Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 - 128 ngõ vào/ra Bộ nhớ trong: 32 Kb.
Số ngõ vào: 8, lựa chọn S/S, 24VDC. Số ngõ ra: 6, Transitor (sink). Nguồn cung cấp: 100–240 V AC (+10 % / -15 %), 50/60 Hz. Công suất tiêu thụ: 31 W. Truyền thông: USB, RS232C, RS485 Bộ đếm tốc độ cao: 60Hz x4 kênh và 10Hz x2 kênh. Bộ nhớ trong: 32 Kb.
Số ngõ vào: 14. Số ngõ ra: 10, Relay. Nguồn cung cấp: 100–240 V AC (+10 % / -15 %), 50/60 Hz. Công suất tiêu thụ: 32 W. Truyền thông: USB, RS232C, RS485 Bộ đếm tốc độ cao: 60Hz x4 kênh và 10Hz x2 kênh. Bộ nhớ trong: 32 Kb. Có thể mở rộng 16 - 128 ngõ ra/vào. Đồng hồ thời gian thực.
Số ngõ vào: 14. Số ngõ ra: 10, Transistor (Sink). Nguồn cung cấp: 100–240 V AC (+10 % / -15 %), 50/60 Hz. Công suất tiêu thụ: 32 W. Truyền thông: USB, RS232C, RS485 Bộ đếm tốc độ cao: 60Hz x4 kênh và 10Hz x2 kênh. Bộ nhớ trong: 32 Kb. Có thể mở rộng 16 - 128 ngõ ra/vào. Đồng hồ thời gian thực.
Số ngõ vào: 24. Số ngõ ra: 16, Relay. Nguồn cung cấp: 100–240 V AC (+10 % / -15 %), 50/60 Hz. Công suất tiêu thụ: 37 W. Truyền thông: USB, RS232C, RS485 Bộ đếm tốc độ cao: 60Hz x4 kênh và 10Hz x2 kênh. Bộ nhớ trong: 32 Kb. Có thể mở rộng 16 - 128 ngõ ra/vào. Đồng hồ thời gian thực.
PLC Mitsubishi FX3G-40MT/ES-A. Số ngõ vào: 24. Số ngõ ra: 16, Transistor (Sink). Nguồn cung cấp: 100–240 V AC (+10 % / -15 %), 50/60 Hz. Công suất tiêu thụ: 37 W. Truyền thông: USB, RS232C, RS485 Bộ đếm tốc độ cao: 60Hz x4 kênh và 10Hz x2 kênh. Bộ nhớ trong: 32 Kb. Có thể mở rộng 16 - 128 ngõ ra/vào. Đồng hồ thời gian thực.
Số ngõ vào: 36. Số ngõ ra: 24, Relay. Nguồn cung cấp: 100–240 V AC (+10 % / -15 %), 50/60 Hz. Công suất tiêu thụ: 40 W. Truyền thông: USB, RS232C, RS485 Bộ đếm tốc độ cao: 60Hz x4 kênh và 10Hz x2 kênh. Bộ nhớ trong: 32 Kb. Có thể mở rộng 16 - 128 ngõ ra/vào. Đồng hồ thời gian thực.
Số ngõ vào: 36. Số ngõ ra: 24, Transistor (Sink). Nguồn cung cấp: 100–240 V AC (+10 % / -15 %), 50/60 Hz. Công suất tiêu thụ: 40 W. Truyền thông: USB, RS232C, RS485 Bộ đếm tốc độ cao: 60Hz x4 kênh và 10Hz x2 kênh. Bộ nhớ trong: 32 Kb. Có thể mở rộng 16 - 128 ngõ ra/vào. Đồng hồ thời gian thực.
Bộ CPU với 128 I/O: 64 đầu vào và 64 đầu ra relay Nguồn cung cấp: 100~240 VAC. Công suất tiêu thụ: 65 W Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 512
Bộ CPU với 128 I/O: 64 đầu vào và 64 đầu ra transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 100-240 VAC. Công suất tiêu thụ: 65 W Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 512 Truyền thông RS232C, RS 485.
Bộ CPU với 16 I/O: 8 đầu vào và 8 đầu ra (relay) Nguồn cung cấp: 100 - 240 VAC. Công suất tiêu thụ: 30 W Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235
Bộ CPU với 16 I/O: 8 đầu vào và 8 đầu ra transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 25 W Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 512
Bộ CPU với 16 I/O: 8 đầu vào và 8 đầu ra transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 100 - 240 VAC Công suất tiêu thụ: 30 W Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 512 Truyền thông RS232C, RS 485.
Bộ CPU với 16 I/O: 8 đầu vào và 8 đầu ra transistor (Source) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 25 W Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 512