Danh mục

PLC Mitsubishi FX

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs
Lọc theo thuộc tính

Mô đun mở rộng bảng truyền thông Mitsubishi FX3U-422-BD

FX3U-422-BD
Bảng Truyền Thông Mitsubishi FX3U-422-BD. Bảng truyền thông RS-422. Sử dụng cho PLC FX3U.
408.000 đ

Mô đun mở rộng bảng truyền thông Mitsubishi FX3U-485-BD

FX3U-485-BD
Bảng Truyền Thông Mitsubishi FX3U-485-BD. Bảng truyền thông RS-485. Sử dụng cho PLC FX3U.
357.000 đ

Mô đun mở rộng bảng truyền thông Mitsubishi FX3U-4DA

FX3U-4DA
Mô-đun tương tự Mitsubishi FX3U-4DA. 4 Đầu ra tương tự. 15 bit. Sử dụng cho PLC FX3U.
5.464.470 đ

Mô đun mở rộng bảng truyền thông Mitsubishi FX3U-USB-BD

FX3U-USB-BD
Bảng Truyền Thông Mitsubishi FX3U-USB-BD. Sử dụng cho PLC FX3U
665.280 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX1N-14MR-DS

FX1N-14MR-DS
PLC Mitsubishi FX1N-14MR-DS Số ngõ vào số: 8. Số ngõ ra số: 6, Relay Nguồn cung cấp: 12-24 VDC. Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: C0-C31 Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX1N-14MR-ES/UL

FX1N-14MR-ES/UL
Số ngõ vào số: 8. Số ngõ ra số: 6, Relay Nguồn cung cấp: 110-240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz. Ngõ ra xung đến 100kHz. Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.
2.579.200 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX1N-14MT

FX1N-14MT
Số ngõ vào số: 8. Số ngõ ra số: 6, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 110-240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz. Ngõ ra xung đến 100kHz. Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
581.400 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX1N-14MT-DSS

FX1N-14MT-DSS
PLC FX1N-14MT-DSS Số ngõ vào số: 8. Số ngõ ra số: 6, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 12-24 VDC. Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: C0-C31 Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX1N-24MR-DS

FX1N-24MR-DS
Số ngõ vào số: 14. Số ngõ ra số: 10, Relay Nguồn cung cấp: 12-24 VDC. Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: C0-C31 Có thể mở rộng 24 đến 128 ngõ vào/ra.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX1N-24MR-ES/UL

FX1N-24MR-ES/UL
Số ngõ vào số: 14. Số ngõ ra số: 10, Relay, Nguồn cung cấp: 110-240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz. Ngõ ra xung đến 100kHz. Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
3.172.000 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX1N-24MT-DSS

FX1N-24MT-DSS
PLC Mitsubishi FX1N-24MT-DSS Số ngõ vào số: 14. Số ngõ ra số: 10, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 12-24 VDC. Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: C0-C31 Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX1N-24MT-ESS/UL

FX1N-24MT-ESS/UL
PLC Mitsubishi FX1N-24MT-ESS/UL Số ngõ vào số: 14. Số ngõ ra số: 10, Transistor, Nguồn cung cấp: 110-240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz. Ngõ ra xung đến 100kHz. Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX1N-40MR-DS

FX1N-40MR-DS
Số ngõ vào số: 24. Số ngõ ra số: 16, Relay Nguồn cung cấp: 12-24 VDC. Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: C0-C31
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX1N-40MR-ES/UL

FX1N-40MR-ES/UL
PLC FX1N-40MR-ES/UL Số ngõ vào số: 24. Số ngõ ra số: 16, Relay, Nguồn cung cấp: 110-240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz. Ngõ ra xung đến 100kHz. Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
3.629.600 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX1N-40MT-DSS

FX1N-40MT-DSS
PLC FX1N-40MR-DS Số ngõ vào số: 24. Số ngõ ra số: 16, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 12-24 VDC. Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: C0-C31 Có thể mở rộng 40 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX1N-40MT-ESS/UL

FX1N-40MT-ESS/UL
Số ngõ vào số: 24. Số ngõ ra số: 16, Transistor, Nguồn cung cấp: 110-240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz. Ngõ ra xung đến 100kHz. Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX1N60MR-DS

FX1N60MR-DS
Số ngõ vào số: 36. Số ngõ ra số: 24, Relay Nguồn cung cấp: 12-24 VDC. Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: C0-C31
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX1N-60MR-ES/UL

FX1N-60MR-ES/UL
PLC Mitsubishi FX1N-60MR-ES/UL Số ngõ vào số: 36. Số ngõ ra số: 24, Relay Nguồn cung cấp: 110 - 240 VAC. Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: C0-C31
3.837.600 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX1N-60MT-DSS

FX1N-60MT-DSS
Số ngõ vào số: 36. Số ngõ ra số: 24, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 12-24 VDC. Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: C0-C31
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX1N-60MT-ESS/UL

FX1N-60MT-ESS/UL
PLC FX1N-60MT-ESS/UL Số ngõ vào số: 36. Số ngõ ra số: 24, Transistor Nguồn cung cấp: 110-240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz. Ngõ ra xung đến 100kHz. Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N

FX2N
Mitsubishi PLC FX2N Series Nguồn cung cấp AC22V, ngõ vào 24VDC
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-128MR

FX2N-128MR
Số ngõ vào số: 64. Số ngõ ra số: 64, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-128MT-ESS/UL

FX2N-128MT-ESS/UL
Số ngõ vào số: 64 Số ngõ ra số: 64, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 100-240 VAC. Công suất tiêu thụ: 100 VA Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-16MR

FX2N-16MR
Số ngõ vào số: 8 Số ngõ ra số: 8, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-16MR-DS

FX2N-16MR-DS
Số ngõ vào số: 8 Số ngõ ra số: 8, Relay Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 20 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-16MT

FX2N-16MT
Số ngõ vào số: 8. Số ngõ ra số: 8, Transistor. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-16MT-DSS

FX2N-16MT-DSS
Số ngõ vào số: 8 Số ngõ ra số: 8, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 20 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-16MT-E/UL

FX2N-16MT-E/UL
Số ngõ vào số: 8 (Sink) Số ngõ ra số: 8, Transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-32MR-ES/UL

FX2N-32MR-ES/UL
Số ngõ vào số: 16. Số ngõ ra số: 16, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485. Kích cỡ W x H x D: 150 x 90 x 87.
3.328.000 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-32MS-E/UL

FX2N-32MS-E/UL
Số ngõ vào số: 16 Số ngõ ra số: 16, Transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 25 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-32MT

FX2N-32MT
Số ngõ vào số: 16. Số ngõ ra số: 16, Transistor (source) Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-32MT-DSS

FX2N-32MT-DSS
Số ngõ vào số: 16 Số ngõ ra số: 16, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 25 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 256
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-32MT-E/UL

FX2N-32MT-E/UL
Số ngõ vào số: 16 Số ngõ ra số: 16, Transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 25 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 256 Truyền thông RS232C, RS 485.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-48MR-ES/UL

FX2N-48MR-ES/UL
Số ngõ vào số: 24. Số ngõ ra số: 24, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
3.640.000 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-48MS-E/UL

FX2N-48MS-E/UL
Số ngõ vào số: 24 Số ngõ ra số: 24, Triac (Sink) Nguồn cung cấp: 100-240 VAC. Công suất tiêu thụ: 50 VA Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 256 Truyền thông RS232C, RS 485. Kích cỡ W x H x D: 182 x 90 x 87.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-48MT-DSS

FX2N-48MT-DSS
Số ngõ vào số: 24 Số ngõ ra số: 24, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 30 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 256
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-48MT-E/UL

FX2N-48MT-E/UL
Số ngõ vào số: 24 Số ngõ ra số: 24, Transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 100-240 VAC. Công suất tiêu thụ: 50 VA Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 256
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-48MT-ESS/UL

FX2N-48MT-ESS/UL
Số ngõ vào số: 24 Số ngõ ra số: 24, Transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 100-240 VAC. Công suất tiêu thụ: 50 VA Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 256 Truyền thông RS232C, RS 485.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-64MR-DS

FX2N-64MR-DS
Số ngõ vào số: 32 Số ngõ ra số: 32, Relay Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 35 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-64MR-ES/UL

FX2N-64MR-ES/UL
Số ngõ vào số: 32. Số ngõ ra số: 32, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra.
3.952.000 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-64MT

FX2N-64MT
Số ngõ vào số: 32. Số ngõ ra số: 32, Transistor. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-64MT-DSS

FX2N-64MT-DSS
Số ngõ vào số: 32 Số ngõ ra số: 32, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 35 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-80MR

FX2N-80MR
Số ngõ vào số: 40. Số ngõ ra số: 40, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-80MR-DS

FX2N-80MR-DS
Số ngõ vào số: 40 Số ngõ ra số: 40, Relay Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 40 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-80MT-DSS

FX2N-80MT-DSS
Số ngõ vào số: 40 Số ngõ ra số: 40, Transistor (Source) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 40 W Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX2N-80MT-ESS/UL

FX2N-80MT-ESS/UL
Số ngõ vào số: 40. Số ngõ ra số: 40, Transistor. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485. Kích cỡ (W x H x D): 285 x 90 x 87
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX3G-14MR/ES-A

FX3G-14MR/ES-A
Số ngõ vào: 8. Số ngõ ra: 6, Relay. Nguồn cung cấp: 100–240 V AC (+10 % / -15 %), 50/60 Hz. Công suất tiêu thụ: 31 W Truyền thông: USB, RS232C, RS485 Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 - 128 ngõ vào/ra Bộ nhớ trong: 32 Kb.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX3G-14MT/ES-A

FX3G-14MT/ES-A
Số ngõ vào: 8, lựa chọn S/S, 24VDC. Số ngõ ra: 6, Transitor (sink). Nguồn cung cấp: 100–240 V AC (+10 % / -15 %), 50/60 Hz. Công suất tiêu thụ: 31 W. Truyền thông: USB, RS232C, RS485 Bộ đếm tốc độ cao: 60Hz x4 kênh và 10Hz x2 kênh. Bộ nhớ trong: 32 Kb.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX3G-24MR/ES-A

FX3G-24MR/ES-A
Số ngõ vào: 14. Số ngõ ra: 10, Relay. Nguồn cung cấp: 100–240 V AC (+10 % / -15 %), 50/60 Hz. Công suất tiêu thụ: 32 W. Truyền thông: USB, RS232C, RS485 Bộ đếm tốc độ cao: 60Hz x4 kênh và 10Hz x2 kênh. Bộ nhớ trong: 32 Kb. Có thể mở rộng 16 - 128 ngõ ra/vào. Đồng hồ thời gian thực.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX3G-24MT/ES-A

FX3G-24MT/ES-A
Số ngõ vào: 14. Số ngõ ra: 10, Transistor (Sink). Nguồn cung cấp: 100–240 V AC (+10 % / -15 %), 50/60 Hz. Công suất tiêu thụ: 32 W. Truyền thông: USB, RS232C, RS485 Bộ đếm tốc độ cao: 60Hz x4 kênh và 10Hz x2 kênh. Bộ nhớ trong: 32 Kb. Có thể mở rộng 16 - 128 ngõ ra/vào. Đồng hồ thời gian thực.
3.045.900 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX3G-40MR/ES-A

FX3G-40MR/ES-A
Số ngõ vào: 24. Số ngõ ra: 16, Relay. Nguồn cung cấp: 100–240 V AC (+10 % / -15 %), 50/60 Hz. Công suất tiêu thụ: 37 W. Truyền thông: USB, RS232C, RS485 Bộ đếm tốc độ cao: 60Hz x4 kênh và 10Hz x2 kênh. Bộ nhớ trong: 32 Kb. Có thể mở rộng 16 - 128 ngõ ra/vào. Đồng hồ thời gian thực.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX3G-40MT/ES-A

FX3G-40MT/ES-A
PLC Mitsubishi FX3G-40MT/ES-A. Số ngõ vào: 24. Số ngõ ra: 16, Transistor (Sink). Nguồn cung cấp: 100–240 V AC (+10 % / -15 %), 50/60 Hz. Công suất tiêu thụ: 37 W. Truyền thông: USB, RS232C, RS485 Bộ đếm tốc độ cao: 60Hz x4 kênh và 10Hz x2 kênh. Bộ nhớ trong: 32 Kb. Có thể mở rộng 16 - 128 ngõ ra/vào. Đồng hồ thời gian thực.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX3G-60MR/ES-A

FX3G-60MR/ES-A
Số ngõ vào: 36. Số ngõ ra: 24, Relay. Nguồn cung cấp: 100–240 V AC (+10 % / -15 %), 50/60 Hz. Công suất tiêu thụ: 40 W. Truyền thông: USB, RS232C, RS485 Bộ đếm tốc độ cao: 60Hz x4 kênh và 10Hz x2 kênh. Bộ nhớ trong: 32 Kb. Có thể mở rộng 16 - 128 ngõ ra/vào. Đồng hồ thời gian thực.
100 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX3G-60MT/ES-A

FX3G-60MT/ES-A
Số ngõ vào: 36. Số ngõ ra: 24, Transistor (Sink). Nguồn cung cấp: 100–240 V AC (+10 % / -15 %), 50/60 Hz. Công suất tiêu thụ: 40 W. Truyền thông: USB, RS232C, RS485 Bộ đếm tốc độ cao: 60Hz x4 kênh và 10Hz x2 kênh. Bộ nhớ trong: 32 Kb. Có thể mở rộng 16 - 128 ngõ ra/vào. Đồng hồ thời gian thực.
5.248.320 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX3U-128MR/ES-A

FX3U-128MR/ES-A
Bộ CPU với 128 I/O: 64 đầu vào và 64 đầu ra relay Nguồn cung cấp: 100~240 VAC. Công suất tiêu thụ: 65 W Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 512
12.654.180 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX3U-128MT/ES-A

FX3U-128MT/ES-A
Bộ CPU với 128 I/O: 64 đầu vào và 64 đầu ra transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 100-240 VAC. Công suất tiêu thụ: 65 W Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 512 Truyền thông RS232C, RS 485.
7.601.400 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX3U-16MR/ES-A

FX3U-16MR/ES-A
Bộ CPU với 16 I/O: 8 đầu vào và 8 đầu ra (relay) Nguồn cung cấp: 100 - 240 VAC. Công suất tiêu thụ: 30 W Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235
3.905.220 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX3U-16MT/DS

FX3U-16MT/DS
Bộ CPU với 16 I/O: 8 đầu vào và 8 đầu ra transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 25 W Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 512
4.004.000 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX3U-16MT/ES-A

FX3U-16MT/ES-A
Bộ CPU với 16 I/O: 8 đầu vào và 8 đầu ra transistor (Sink) Nguồn cung cấp: 100 - 240 VAC Công suất tiêu thụ: 30 W Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 512 Truyền thông RS232C, RS 485.
3.244.800 đ

Mô đun mở rộng PLC Mitsubishi FX3U-16MT-DSS

FX3U-16MT-DSS
Bộ CPU với 16 I/O: 8 đầu vào và 8 đầu ra transistor (Source) Nguồn cung cấp: 24 VDC. Công suất tiêu thụ: 25 W Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm: 235 Timer: 512
100 đ