Sắp theo Theo thứ tự Tên sp từ A tới Z Tên sp từ Z tới A Giá: thấp tới cao Giá: cao tới thấp Ngày tạo
Hiển thị 12 24 30 60 pcs
1000REOZM
Công suất liên tục (50HZ): 1020 KVA./ Công suất dự phòng (50HZ): 1120 KVA./ Tần số/tốc độ : 50Hz/1500 (vòng/phút)./ Điện áp : 220V/380V./ Pha : 3 pha, bốn dây./ Tình trạng máy : Mới 100%./ Nhiên liệu chạy máy : Dầu diesel.
1250REOZM
Công suất liên tục (50HZ): 1200 KVA./ Công suất dự phòng (50HZ): 1300 KVA./ Tần số/tốc độ : 50Hz/1500 (vòng/phút)./ Điện áp : 220V/380V./ Pha : 3 pha, bốn dây./ Tình trạng máy : Mới 100%./ Nhiên liệu chạy máy : Dầu diesel.
GDG8000TE
Portable Generators Maximum AC Output(kVA): 8 Rate AC Output(kVA): 7 Rated Current (A): 10 A AC Output Voltage: 230/400 VAC Power Factor( Cos Q): 0.8
GBG 3500
Portable Generators Maximum AC Output(kVA): 3.5 Rate AC Output(kVA): 3.2 Rated Current (A): 14.5 AC Output Voltage: 230 VAC Power Factor( Cos Q): 1
1600REOZM
Công suất liên tục (50HZ): 1460 KVA./ Công suất dự phòng (50HZ): 1560 KVA./ Tần số/tốc độ : 50Hz/1500 (vòng/phút)./ Điện áp : 220V/380V./ Pha : 3 pha, bốn dây./ Tình trạng máy : Mới 100%./ Nhiên liệu chạy máy : Dầu diesel.
1820REOZM
Công suất liên tục (50HZ): 1775 KVA./ Công suất dự phòng (50HZ): 1850 KVA./ Tần số/tốc độ : 50Hz/1500 (vòng/phút)./ Điện áp : 220V/380V./ Pha : 3 pha, bốn dây./ Tình trạng máy : Mới 100%./ Nhiên liệu chạy máy : Dầu diesel.
1820REOZM
Công suất liên tục (50HZ): 2200 KVA./ Công suất dự phòng (50HZ): 2000 KVA./ Tần số/tốc độ : 50Hz/1500 (vòng/phút)./ Điện áp : 220V/380V./ Pha : 3 pha, bốn dây./ Tình trạng máy : Mới 100%./ Nhiên liệu chạy máy : Dầu diesel.
600REOZM
Công suất liên tục (50HZ): 600 KVA./ Công suất dự phòng (50HZ): 660 KVA./ Tần số/tốc độ : 50Hz/1500 (vòng/phút)./ Điện áp : 220V/380V./ Pha : 3 pha, bốn dây./ Tình trạng máy : Mới 100%./ Nhiên liệu chạy máy : Dầu diesel.
750REOZM
Công suất liên tục (50HZ): 750 KVA./ Công suất dự phòng (50HZ): 810 KVA./ Tần số/tốc độ : 50Hz/1500 (vòng/phút)./ Điện áp : 220V/380V./ Pha : 3 pha, bốn dây./ Tình trạng máy : Mới 100%./ Nhiên liệu chạy máy : Dầu diesel.
800REOZM
Công suất liên tục (50HZ): 820 KVA./ Công suất dự phòng (50HZ): 900 KVA./ Tần số/tốc độ : 50Hz/1500 (vòng/phút)./ Điện áp : 220V/380V./ Pha : 3 pha, bốn dây./ Tình trạng máy : Mới 100%./ Nhiên liệu chạy máy : Dầu diesel.
900REOZM
Công suất liên tục (50HZ): --- KVA./ Công suất dự phòng (50HZ): 900 KVA./ Tần số/tốc độ : 50Hz/1500 (vòng/phút)./ Điện áp : 220V/380V./ Pha : 3 pha, bốn dây./ Tình trạng máy : Mới 100%./ Nhiên liệu chạy máy : Dầu diesel.
GDG 4000E
Portable Generators Maximum AC Output(kVA): 4 Rate AC Output(kVA): 3.3 Rated Current (A): 16 A AC Output Voltage: 230 VAC Power Factor( Cos Q): 1
GDG4000EC
Portable Generators Maximum AC Output(kVA): 4 Rate AC Output(kVA): 3.3 Rated Current (A): 16 A AC Output Voltage: 230 VAC Power Factor( Cos Q): 1
GDG4000ECS
Portable Generators Maximum AC Output(kVA): 4 Rate AC Output(kVA): 3.3 Rated Current (A): 16 A AC Output Voltage: 230 VAC Power Factor( Cos Q): 1
GDG7000ECS
Portable Generators Maximum AC Output(kVA): 7 Rate AC Output(kVA): 6 Rated Current (A): 26 A AC Output Voltage: 230 VAC Power Factor( Cos Q): 1
GDG7000ECS
Portable Generators Maximum AC Output(kVA): 7 Rate AC Output(kVA): 6 Rated Current (A): 26 A AC Output Voltage: 230 VAC Power Factor( Cos Q): 1
GDG7000ECS
Portable Generators Maximum AC Output(kVA): 7 Rate AC Output(kVA): 6 Rated Current (A): 26 A AC Output Voltage: 230 VAC Power Factor( Cos Q): 1
GDG8000ME
Portable Generators Maximum AC Output(kVA): 8 Rate AC Output(kVA): 7 Rated Current (A): 29 A AC Output Voltage: 230 VAC Power Factor( Cos Q): 1
GBG 1200 A
Portable Generators Maximum AC Output(kVA): 1.2 Rate AC Output(kVA):1 Rated Current (A): 4.5 A AC Output Voltage: 230 VAC Power Factor( Cos Q): 1
GBG 12000ME
Portable Generators Maximum AC Output(kVA): 12 Rate AC Output(kVA): 10 Rated Current (A): 43 A AC Output Voltage: 230 VAC Power Factor( Cos Q): 1
GBG 14000TE
Portable Generators Maximum AC Output(kVA): 14 Rate AC Output(kVA): 12 Rated Current (A): 17.3 A AC Output Voltage: 230/400 VAC Power Factor( Cos Q): 0.8
GBG 5500
Portable Generators Maximum AC Output(kVA): 5.5 Rate AC Output(kVA): 5 Rated Current (A): 22.7 A AC Output Voltage: 230 VAC Power Factor( Cos Q): 1
GBG 5500E
Portable Generators Maximum AC Output(kVA): 5.5 Rate AC Output(kVA): 5 Rated Current (A): 22.7 A AC Output Voltage: 230 VAC Power Factor( Cos Q): 1
GBG 8000TE
Portable Generators Maximum AC Output(kVA): 8 Rate AC Output(kVA): 7.5 Rated Current (A): 10.8 A AC Output Voltage: 230/400 VAC Power Factor( Cos Q): 0.8
GBG 8000E
Portable Generators Maximum AC Output(kVA): 8 Rate AC Output(kVA): 7.5 Rated Current (A): 34 A AC Output Voltage: 230 VAC Power Factor( Cos Q): 1
GNT120
Stand- by Power kVA(kW): 120(96) Prime Power kVA(kW): 108(86.4) Power Factor CosQ: 0.8 Voltage: 231/400 VAC three phase Frequency Hz: 50
GNT13
Stand- by Power kVA(kW): 13(10.4) Prime Power kVA(kW): 12(9.6) Power Factor CosQ: 0.8 Voltage: 231/400 VAC three phase Frequency Hz: 50
GNT22
Stand- by Power kVA(kW): 22(17.6) Prime Power kVA(kW): 20(16) Power Factor CosQ: 0.8 Voltage: 231/400 VAC three phase Frequency Hz: 50
GNT33
Stand- by Power kVA(kW): 33(26.4) Prime Power kVA(kW): 30(24) Power Factor CosQ: 0.8 Voltage: 231/400 VAC three phase Frequency Hz: 50
GNT55
Stand- by Power kVA(kW): 55(44) Prime Power kVA(kW): 50(40) Power Factor CosQ: 0.8 Voltage: 231/400 VAC three phase Frequency Hz: 50
GNT70
Stand- by Power kVA(kW): 70(56) Prime Power kVA(kW): 64(51.2) Power Factor CosQ: 0.8 Voltage: 231/400 VAC three phase Frequency Hz: 50
GNT94
Stand- by Power kVA(kW): 94(75.2) Prime Power kVA(kW): 85(68) Power Factor CosQ: 0.8 Voltage: 231/400 VAC three phase Frequency Hz: 50