Compact analog I/O modules 1769-OF4VI
Loại module ngõ ra tương tự điện áp, các ngõ ra cách ly riêng lẻ
Có 4 ngõ ra differential
Tín hiệu ngõ vào: ±10V, 0...10V, 0...5V, 1...5V
Full scales: ±10.5V, -0.5...10.5V, -0.5...5.25V, 0.5...5.25V
Độ phân giải: 15 bits plus sign (bipolar)
Trở kháng ngõ ra: < 1 Ω
Compact analog I/O modules 1769-IF16V
Loại module ngõ vào tương tự điện áp
Có 16 ngõ vào single-ended
Tín hiệu ngõ vào: ±10V, 0...10V, 0...5V, 1...5V
Full scales: ±10.5V, -0.5...10.5V, -0.5...5.25V, 0.5...5.25V
Độ phân giải: 16 bits (unipolar), 15 bits plus sign (bipolar)
Trở kháng ngõ vào: > 1MΩ
Compact analog I/O modules 1769-OF2
Loại module ngõ ra tương tựCó 2 ngõ ra single-ended
Tín hiệu ngõ vào: ±10V, 0...10V, 0...5V, 1...5V, 0…20 mA, 4...20 mA
Full scales: ±10.5V, -0.5...10.5V, -0.5...5.25V, 0.5...5.25V, 0…21 mA, 3.2...21 mA
Độ phân giải: 14 bits (unipolar), 14 bits plus sign (bipolar)
Power supply module: 1769-PA2, 1769-PB2, 1769-PA4, 1769-PB4
Compact analog I/O modules 1769-OF4
Loại module ngõ ra tương tự
Có 4 ngõ ra single-ended
Tín hiệu ngõ vào: ±10V, 0...10V, 0...5V, 1...5V, 0…20 mA, 4...20 mA
Full scales: ±10.5V, -0.5...10.5V, -0.5...5.25V, 0.5...5.25V, 0…21 mA, 3.2...21 mA
Độ phân giải: 15 bits plus sign unipolar and bipolar
Trở kháng ngõ ra: điện áp: < 1 Ω, dòng điện: > 1 MΩ
Power supply module: 1769-PA2, 1769-PB2, 1769-PA4, 1769-PB4
Compact Digital DC I/O Modules 1769-IQ6XOW4
Loại module bao gồm 24V DC sink/source input and & AC/DC relay output
Nguồn cho ngõ vào: 24V DC sink/source; ngõ ra: 5...265V AC; 5...125V DC
Điện áp vận hành: 10...30V DC @ 30 °C (86 °F); 10...26.4V DC @ 60 °C (140 °F)
Có 6 ngõ vào số và 4 ngõ ra relay
Độ trễ tín hiệu (OFF, ON) ngõ vào: 8ms; ngõ ra : 10ms
Điện áp: Trạng thái OFF 5V DC (max), Trạng thái ON 10V DC(min)
Power supply: 1769-PA2, 1769-PB2, 1769-PA4, 1769-PB4
Trở kháng ngõ vào: 3 kΩ
Compact Digital AC I/O Modules 1769-OA16
Nguồn cung cấp: 100/240V AC
Có 16 ngõ ra số (8 ngõ ra chung một nhóm)
Độ trễ tín hiệu (ON, OFF): 1/2 chu kỳ
Sụt áp ở trạng thái ON: 1.5V peak @ 2 A
Compact analog I/O modules 1769-IF4
Loại module ngõ vào tương tự điện áp/dòng điện
Có 4 ngõ vào differential hoặc single-ended
Tín hiệu ngõ vào: ±10V, 0...10V, 0...5V, 1...5V, 0…20 mA, 4...20 mA
Full scales: ±10.5V, -0.5...10.5V, -0.5...5.25V, 0.5...5.25V, 0…21 mA, 3.2...21 mA
Độ phân giải: 14 bits (unipolar), 14 bits plus sign (bipolar)
Trở kháng ngõ vào: điện áp: 220 kΩ, dòng điện: 250 Ω
Compact AC/DC relay contact modules 1769-OW16
Loại module ngõ ra công tắc rờ le
Nguồn cung cấp: 5...265V AC; 5...125V DC
Có 16 ngõ ra thường hở (8 points/group)
Độ trễ tín hiệu
ON: 10 ms
OFF: 10 ms
Compact AC/DC relay contact modules 1769-OW8Loại module ngõ ra công tắc rờ le
Nguồn cung cấp: 5...265V AC; 5...125V DC
Có 8 ngõ ra thường hở (4 points/group)
Độ trễ tín hiệu
ON: 10 ms
OFF: 10 ms
Compact AC/DC relay contact modules 1769-OW8I
Loại module ngõ ra công tắc rờ le, các công tắc được cách ly riêng biệt
Nguồn cung cấp: 5...265V AC; 5...125V DC
Có 8 ngõ ra thường hở
Độ trễ tín hiệu
ON: 10 ms
OFF: 10 ms
Compact analog Thermocouple and RTD modules 1769-IT6
Loại module ngõ vào Thermocouple/mV
Có 6 ngõ vào RTD và 2 CJC sensors
Dải ngõ vào: 0…150 Ω, 0…500 Ω, 0…1000 Ω, 0…3000 Ω
Thermocouples: B, E, J, K, R, S, T, N, C
Độ phân giải: tùy thuộc vào cấu hình ngõ vào và bộ lọc
Trở kháng ngõ vào: > 10 MΩ
Compact analog I/O modules 1769-OF8VLoại module ngõ ra tương tự điện áp
Có 8 ngõ ra single-ended
Tín hiệu ngõ vào: ±10V, 0...10V, 0...5V, 1...5V
Full scales: ±10.5V, -0.5...10.5V, -0.5...5.25V, 0.5...5.25V
Độ phân giải: 16 bits plus sign (bipolar)
Trở kháng ngõ ra: < 1 Ω
Power supply module: 1769-PA2, 1769-PB2, 1769-PA4, 1769-PB4
Compact analog I/O modules 1769-IF16C
Loại module ngõ vào tương tự dòng điệnCó 16 ngõ vào single-ended
Tín hiệu ngõ vào: 0…20 mA, 4...20 mAFull scales: 0…21 mA, 3.2...21 mA
Độ phân giải: 16 bits (unipolar), 15 bits plus sign (bipolar)
Trở kháng ngõ vào: 249 Ω
Compact analog I/O modules 1769-IF4I
Loại module ngõ vào tương tự điện áp/dòng điện, các ngõ vào cách ly riêng biệtCó 4 ngõ vào differential
Tín hiệu ngõ vào: ±10V, 0...10V, 0...5V, 1...5V, 0…20 mA, 4...20 mA
Full scales: ±10.5V, -0.5...10.5V, -0.5...5.25V, 0.5...5.25V, 0…21 mA, 3.2...21 mA
Độ phân giải: 16 bits (unipolar), 15 bits plus sign (bipolar)
Trở kháng ngõ vào: điện áp: 1 MΩ, dòng điện: 249 Ω
Compact analog I/O modules 1769-IF4XOF2
Loại module tương tự bao gồm cả ngõ vào và ngõ ra
Có 4 ngõ vào differential or single-ended và 2 ngõ ra single-ended
Tín hiệu ngõ vào: 0...10V, 0...20mA
Full scales: 0...10.5V, 0...21mA
Độ phân giải: 8 bits plus sign
Trở kháng ngõ vào: điện áp: 150kΩ , dòng điện 150 Ω
Compact analog I/O modules 1769-IF4XOF2F
Loại module tương tự bao gồm cả ngõ vào và ngõ ra tốc độ cao
Có 4 ngõ vào differential hoặc single-ended và 2 ngõ ra single-ended
Tín hiệu ngõ vào: ±10V, 0...10V, 0...5V, 1...5V, 0…20 mA, 4...20 mA
Full scales: ±10.5V, -0.5...10.5V, -0.5...5.25V, 0.5...5.25V, 0…21 mA, 3.2...21 mA
Độ phân giải: Ngõ vào:14 bits (unipolar), 14 bits plus sign (bipolar); Ngõ ra: 13 bits (unipolar), 13 bits plus sign (bipolar)
Trở kháng ngõ vào: điện áp: 220 kΩ , dòng điện 250 Ω
Compact analog I/O modules 1769-IF8
Loại module ngõ vào tương tự điện áp/dòng điện, các ngõ vào cách ly riêng biệt
Có 8 ngõ vào differential hoặc single-ended
Tín hiệu ngõ vào: ±10V, 0...10V, 0...5V, 1...5V, 0…20 mA, 4...20 mA
Full scales: ±10.5V, -0.5...10.5V, -0.5...5.25V, 0.5...5.25V, 0…21 mA, 3.2...21 mA
Độ phân giải: 16 bits (unipolar), 15 bits plus sign (bipolar)
Trở kháng ngõ vào: điện áp: 220 kΩ, dòng điện: 250 Ω
Compact analog I/O modules 1769-OF4CI
Loại module ngõ ra tương tự dòng điện, các ngõ ra cách ly riêng lẻ
Có 4 ngõ ra single-ended
Tín hiệu ngõ vào: 0…20 mA, 4...20 mA
Full scales: 0…21 mA, 3.2...21 mA
Độ phân giải: 16 bits unipolar
Trở kháng ngõ ra: < 1 MΩ
Compact analog I/O modules 1769-OF8C
Loại module ngõ ra tương tự dòng điệnCó 8 ngõ ra single-ended
Tín hiệu ngõ vào: 0…20 mA, 4...20 mA
Full scales: 0…21 mA, 3.2...21 mA
Độ phân giải: 16 bits (unipolar)
Trở kháng ngõ ra: > 1 MΩ
Power supply module: 1769-PA2, 1769-PB2, 1769-PA4, 1769-PB4
Compact Digital AC I/O Modules 1769-OA8
Nguồn cung cấp: 100/240V AC
Có 8 ngõ ra số (4 ngõ ra chung một nhóm)
Độ trễ tín hiệu (ON, OFF): 1/2 chu kỳ
Sụt áp ở trạng thái ON: 1.5V peak @ 2 A
Kích thước (HxWxD): 118 x 35 x 87 mm (4.65 x 1.38 x 3.43 in.)
Compact Digital AC I/O Modules 1769-OB16
Nguồn cung cấp: 24V DC source
Có 16 ngõ ra số (16 points/group)
Độ trễ tín hiệu
ON: 0.1 ms
OFF: 1.0 ms
Sụt áp ở trạng thái ON: 1.0V DC @ 1 A
Power supply module: 1769-PA2, 1769-PB2, 1769-PA4, 1769-PB4
Compact Digital AC I/O Modules 1769-OB16PLoại module ngõ ra bán dẫn 24V DC source
Nguồn cung cấp: 24V DC source
Có 16 ngõ ra số (16 points/group)
Độ trễ tín hiệu
ON: 1.0ms
OFF: 2.0 ms
Compact Digital AC I/O Modules 1769-OB32
Loại module ngõ ra bán dẫn 24V DC source
Nguồn cung cấp: 24V DC source
Có 32 ngõ ra số (16 points/group)
Độ trễ tín hiệu
ON: 0.1ms
OFF: 1.0 ms
Compact Digital AC I/O Modules 1769-OB8
Nguồn cung cấp: 24V DC source
Có 8 ngõ ra số (4 points/group)
Độ trễ tín hiệu
ON: 0.1 ms
OFF: 1.0 ms @ 60 °C max load 2 A, min V in 20.4V; 1.5 ms @ 60 °C max load 1mA, min V in 20.4V
Compact Digital AC I/O Modules 1769-OV32T
Loại module ngõ ra bán dẫn 24V DC sink
Nguồn cung cấp: 24V DC sink
Có 32 ngõ ra số (16 points/group)
Độ trễ tín hiệu
ON: < 16V, 1.5 ms; >= 16V, 1.0 ms
OFF: 4.0 ms
Compact Digital AC I/O Modules 1769-OV32T
Loại module ngõ ra bán dẫn 24V DC sink
Nguồn cung cấp: 24V DC sink
Có 32 ngõ ra số (16 points/group)
Độ trễ tín hiệu
ON: < 16V, 1.5 ms; >= 16V, 1.0 ms
OFF: 4.0 ms
Compact Digital AC I/O Modules 1769-IA16
Nguồn cung cấp: 100/120V AC
Có 16 ngõ vào số, chân COM kết nối bên trong
Độ trễ tín hiệu (ON, OFF): 20ms
Điện áp: Trạng thái OFF 20V AC (max), Trạng thái ON 79V AC (min)
Compact Digital AC I/O Modules 1769-IA8I
Nguồn cung cấp: 100/120V AC
Có 8 ngõ vào số được cách ly riêng lẻ nhau
Độ trễ tín hiệu (ON, OFF): 20ms
Điện áp: Trạng thái OFF 20V AC (max), Trạng thái ON 79V AC (min)
Compact Digital DC I/O Modules 1769-IG16
Nguồn cho ngõ vào: 5V DC TTL source
Có 16 ngõ vào số
Độ trễ tín hiệu (ON, OFF): 20ms
Điện áp: Trạng thái OFF 2.0...5.5V DC, Trạng thái ON -0.2...0.8V DC
Power supply: 1769-PA2, 1769-PB2, 1769-PA4, 1769-PB4
DC power cable and I/O cables không quá 10m
Compact Digital AC I/O Modules 1769-IM12
Nguồn cung cấp: 200/240V AC
Có 12 ngõ vào số, chân COM kết nối bên trong
Độ trễ tín hiệu (ON, OFF): 20ms
Điện áp: Trạng thái OFF 40V AC (max), Trạng thái ON 159V AC (min)
Compact Digital DC I/O Modules 1769-IG16
Nguồn cho ngõ vào: 24V DC sink/source
Điện áp vận hành: 10...30V DC @ 30 °C (86 °F); 10...26.4V DC @ 60 °C (140 °F)
Có 16 ngõ vào số (8 points/group)
Độ trễ tín hiệu (ON, OFF): 8ms
Compact Digital DC I/O Modules 1769-IG16F
Nguồn cho ngõ vào: 24V DC sink/source
Điện áp vận hành: 10...30V DC @ 30 °C (86 °F); 10...26.4V DC @ 60 °C (140 °F)
Có 16 ngõ vào số (8 points/group)
Độ trễ tín hiệu (OFF-->ON): 100 μs, typical; 300 μs, max; (ON-->OFF): 250 μs, typical; 1 ms, max
Điện áp: Trạng thái OFF 5V DC, Trạng thái ON 10V DC
Compact Digital DC I/O Modules 1769-IQ32
Nguồn cho ngõ vào: 24V DC sink/source
Điện áp vận hành: 10...30V DC @ 30 °C (86 °F); 10...26.4V DC @ 60 °C (140 °F)
Có 16 ngõ vào số (8 points/group)
Độ trễ tín hiệu (OFF, ON): 8ms
Compact Digital DC I/O Modules 1769-IQ32T
Nguồn cho ngõ vào: 24V DC sink/source
Điện áp vận hành: 20.4...26.4V DC @ 60 °C (140 °F)
Có 32 ngõ vào số (8 points/group)
Độ trễ tín hiệu (OFF-->ON): 0.1 ms, typical; 0.42 ms, max; (OFF-->ON): 0.25 ms, typical; 1.0 ms, max
Điện áp: Trạng thái OFF 11V DC (max), Trạng thái ON 19V DC(min)
Compact Digital DC I/O Modules 1769-IQ6XOW4
Loại module bao gồm 24V DC sink/source input and & AC/DC relay output
Nguồn cho ngõ vào: 24V DC sink/source; ngõ ra: 5...265V AC; 5...125V DC
Điện áp vận hành: 10...30V DC @ 30 °C (86 °F); 10...26.4V DC @ 60 °C (140 °F)
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1500 1764-24AWA
Điện áp nguồn cung cấp: 120/240V AC
Có 12 ngõ vào số 120V AC
Có 12 ngõ ra relay
Loại PLC được thiết kế với 2 chi tiết riêng biệt, bao gồm: Base units và Processors. Bộ xử lý gồm 2 loại: 1764-LRP và 1764-LSP. Trên processors 1764-LSP có thể gắn Data Access Tool 1794-DAT và Memory Modules/Real-Time Clock
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1500 1764-28BXB
Điện áp nguồn cung cấp: 24V DC
Có 8 ngõ vào chuẩn 24 V DC và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 V DC
Có 6 ngõ ra relay, 4 ngõ ra FET chuẩn 24V DC, và 2 ngõ ra FET tốc độ cao chuẩn 24V DC
4 ngõ vào tốc độ cao được sử dụng thành 2 bộ đếm tốc độ cao 20 kHz hoặc sự kiện ngắt
PLC Allen-Bradley MicriLogix 1500 1764-24BWA
Điện áp nguồn cung cấp: 120/240V AC
Có 8 ngõ vào chuẩn 24 V DC và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 V DC
Có 12 ngõ ra relay
4 ngõ vào tốc độ cao được sử dụng thành 2 bộ đếm tốc độ cao 20 kHz hoặc sự kiện ngắt