Thiết bị hạ thế

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs
Lọc theo thuộc tính
  • Service breaking capacity (%Icu), Ics
  • Breaking capacity at 50 Hz
  • Cấp chính xác
  • Tiếp điểm thường đóng (NC)
  • Tiếp điểm thường mở (NO)

Thiết bị chống sét loại 1 Phoenix Contact FLT-CP-3S-350

FLT-CP-PLUS-3S-350
Thiết bị chống sét chiếu sáng có thể cắm được, phù hợp với loại 1/lớp I/B cho mạng lưới cung cấp điện 3 pha với PE và N kết hợp (L1, L2, L3, PE, N).
19.535.000 đ

Thiết bị chống sét loại 2 dành cho 1 pha N và PE Phoenix Contact VAL-CP-1S-350/O

2881036
Thiết bị chống sét loại 2 có thể cắm được (thiết bị chống sét lan truyền) dành cho mạng lưới cung cấp điện 1 pha với N và PE riêng biệt (hệ thống 3 dây dẫn: L1, N, PE). Tổng chiều rộng: 24 mm.
3.622.000 đ

Thiết bị chống sét và chống sét loại 1 + loại 2 Phoenix Contact FLT-CP-3S-350

FLT-CP-3S-350
Thiết bị chống sét và chống sét lan truyền có thể cắm được, phù hợp với loại 1+2 / Lớp I+II / B+C. Thiết bị chống sét được phối hợp theo nguyên tắc AEC, dành cho mạng lưới cung cấp điện 3 pha với PE và N được lắp đặt riêng biệt (L1, L2, L3, PE, N).
21.517.000 đ

Thiết bị đóng cắt MCCB Schneider EZ4AUX

EZ4AUX
Easypact EZC Range EasyPact 400, EZC400 N/H EasyPact EZC
100 đ

Thiết bị đóng cắt MCCB Schneider EZ4AUX2

EZ4AUX2
Easypact EZC Range EasyPact 400, EZC400 N/H EasyPact EZC
100 đ

Thiết bị đóng cắt MCCB Schneider EZAUX01

EZAUX01
EasyPact EZCV250 , type N, 3P&4P, Icu=25kA/ 415 VAC Easypact EZC Range Easypact EZCV250 ELCB
1.010.900 đ 486.100 đ

Thiết bị đóng cắt Schneider LV429210

LV429210
Vigi module (Earth leakage protection) for NSX100 to NSX630 MCCB Compact NSX Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2 Có nhiều loại trip unit: MA (bảo vệ từ), TMD (từ nhiệt) và Micrologic 1, 2, 5/6 A hoặc E cho dãy sản phẩm từ 100A đến 630A Truyền thông dễ dàng
13.736.800 đ 6.338.900 đ

Thiết bị đóng cắt Schneider LV429211

LV429211
Vigi module (Earth leakage protection) for NSX100 to NSX630 MCCB Compact NSX Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2 Có nhiều loại trip unit: MA (bảo vệ từ), TMD (từ nhiệt) và Micrologic 1, 2, 5/6 A hoặc E cho dãy sản phẩm từ 100A đến 630A Truyền thông dễ dàng
16.155.700 đ 7.455.100 đ

Thiết bị đóng cắt Schneider LV429212

LV429212
Vigi module (Earth leakage protection) for NSX100 to NSX630 MCCB Compact NSX Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2 Có nhiều loại trip unit: MA (bảo vệ từ), TMD (từ nhiệt) và Micrologic 1, 2, 5/6 A hoặc E cho dãy sản phẩm từ 100A đến 630A Truyền thông dễ dàng
12.103.300 đ 5.585.100 đ

Thiết bị đóng cắt Schneider LV429213

LV429213
Vigi module (Earth leakage protection) for NSX100 to NSX630 MCCB Compact NSX Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2 Có nhiều loại trip unit: MA (bảo vệ từ), TMD (từ nhiệt) và Micrologic 1, 2, 5/6 A hoặc E cho dãy sản phẩm từ 100A đến 630A Truyền thông dễ dàng
14.226.300 đ 6.564.800 đ

Tiếp điểm báo tiến hiệu trip ABB 1SAM201903R1001

1SAM201903R1001
Các tiếp điểm tín hiệu SK1 có đầu nối vít báo hiệu sự ngắt của bộ khởi động động cơ bằng tay. Đối với SK1, chỉ báo trên thiết bị được thực hiện bằng nút màu cam nhô ra. Các vị trí tiếp điểm của SK1 cần được đặt lại theo cách thủ công sau khi xảy ra sự cố ngắt bằng cách nhấn nút màu cam. Các tiếp điểm tín hiệu SK1 ngắt tín hiệu bất kể nguyên nhân là do đoản mạch, quá tải hoặc phóng điện (AA1 hoặc UA1). Chúng được gắn ở phía bên phải của bộ khởi động động cơ bằng tay. Tiếp điểm báo hiệu SK1 có sẵn ở dạng tiếp điểm thường mở hoặc thường đóng.
455.000 đ 190.190 đ

Tiếp điểm báo tiến hiệu trip ABB SK1-02 1SAM201903R1003

1SAM201903R1003
Các tiếp điểm tín hiệu SK1 có đầu nối vít báo hiệu sự ngắt của bộ khởi động động cơ bằng tay. Đối với SK1, chỉ báo trên thiết bị được thực hiện bằng nút màu cam nhô ra. Các vị trí tiếp điểm của SK1 cần được đặt lại theo cách thủ công sau khi xảy ra sự cố ngắt bằng cách nhấn nút màu cam. Các tiếp điểm tín hiệu SK1 ngắt tín hiệu bất kể nguyên nhân là do đoản mạch, quá tải hoặc phóng điện (AA1 hoặc UA1). Chúng được gắn ở phía bên phải của bộ khởi động động cơ bằng tay. Tiếp điểm báo hiệu SK1 có sẵn ở dạng tiếp điểm thường mở hoặc thường đóng.
455.000 đ 190.190 đ

Tiếp điểm báo tiến hiệu trip ABB SK1-20 1SAM201903R1002

1SAM201903R1002
Các tiếp điểm tín hiệu SK1 có đầu nối vít báo hiệu sự ngắt của bộ khởi động động cơ bằng tay. Đối với SK1, chỉ báo trên thiết bị được thực hiện bằng nút màu cam nhô ra. Các vị trí tiếp điểm của SK1 cần được đặt lại theo cách thủ công sau khi xảy ra sự cố ngắt bằng cách nhấn nút màu cam. Các tiếp điểm tín hiệu SK1 ngắt tín hiệu bất kể nguyên nhân là do đoản mạch, quá tải hoặc phóng điện (AA1 hoặc UA1). Chúng được gắn ở phía bên phải của bộ khởi động động cơ bằng tay. Tiếp điểm báo hiệu SK1 có sẵn ở dạng tiếp điểm thường mở hoặc thường đóng.
455.000 đ 190.190 đ

Tiếp điểm cảnh báo Mitsubishi AL 230-400VAC

AL-05DLS-230-400VAC
Thiết bị điện MITSUBISHI Electric do Nhật Bản sản xuất là dòng thiết bị điện tiêu chuẩn được sử dụng và phổ biến tại thi trường Việt Nam do đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và đặc biệt là chi phí đầu tư thấp. Với những ưu điểm đó thiết bị điện Mitsubishi được VNECCO sử dụng trong tất cả các công trình dân dụng và công nghiệp, các nhà máy, xưởng sản xuất, chung cư, tòa nhà văn phòng… do chính công ty phụ trách.
905.000 đ 507.705 đ

Tiếp điểm cảnh báo Mitsubishi AL 48-130VDC

AL-05DLS-48-130VDC
Thiết bị điện MITSUBISHI Electric do Nhật Bản sản xuất là dòng thiết bị điện tiêu chuẩn được sử dụng và phổ biến tại thi trường Việt Nam do đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và đặc biệt là chi phí đầu tư thấp. Với những ưu điểm đó thiết bị điện Mitsubishi được VNECCO sử dụng trong tất cả các công trình dân dụng và công nghiệp, các nhà máy, xưởng sản xuất, chung cư, tòa nhà văn phòng… do chính công ty phụ trách.
350.000 đ

Tiếp điểm phụ - AUX ABB cho T7-T7M 1SDA062101R1

1SDA062101R1
2 LIÊN LẠC CHUYỂN ĐỔI ĐÓNG MỞ 24V DC T7-T7M-X1
2.870.400 đ 1.521.300 đ

Tiếp điểm phụ - AUX ABB cho T7-T7M 1SDA062102R1

1SDA062102R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối T7-T7M và Iso max S8 Tiếp điểm phụ - AUX cho T7-T7M AUX 2Q 400 V AC - T7M Dùng cho T7-T7M T7-T7M and S8 Iso max MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
2.870.400 đ 1.521.300 đ

Tiếp điểm phụ - AUX ABB cho T7-T7M 1SDA062103R1

1SDA062103R1
1 CHUYỂN ĐỔI LIÊN HỆ ĐÓNG MỞ + 1 CHUYỂN ĐỔI ĐỂ CHỈ BÁO CHẠY 24V DC T7
2.870.400 đ 1.521.300 đ

Tiếp điểm phụ ABB HK4-11 1SAM401901R1001

1SAM401901R1001
HK4-11 Tiếp điểm phụ 1NO/1NC
233.000 đ 123.500 đ

Tiếp điểm phụ ABB HK4-W 1SAM401901R1002

1SAM401901R1002
HK4-W Tiếp điểm phụ 1CO
196.000 đ 103.900 đ

Tiếp điểm phụ ABB HKS4-02 1SAM401902R1003

1SAM401902R1003
Phụ kiện cho MS 4xx AccessorIEs for MS 4xx Tiếp điểm phụ :2NC
100 đ

Tiếp điểm phụ ABB HKS4-11 1SAM401902R1001

1SAM401902R1001
Phụ kiện cho MS 4xx AccessorIEs for MS 4xx Tiếp điểm phụ :1 NO + 1NC
100 đ

Tiếp điểm phụ ABB HKS4-20 1SAM401902R1002

1SAM401902R1002
Phụ kiện cho MS 4xx AccessorIEs for MS 4xx Tiếp điểm phụ :2 NO
100 đ

Tiếp điểm phụ Mitsubishi AX 48-130VDC

AX-05DLS-48-130VDC
Thiết bị điện MITSUBISHI Electric do Nhật Bản sản xuất là dòng thiết bị điện tiêu chuẩn được sử dụng và phổ biến tại thi trường Việt Nam do đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và đặc biệt là chi phí đầu tư thấp. Với những ưu điểm đó thiết bị điện Mitsubishi được VNECCO sử dụng trong tất cả các công trình dân dụng và công nghiệp, các nhà máy, xưởng sản xuất, chung cư, tòa nhà văn phòng… do chính công ty phụ trách.
100 đ

Tiếp điểm phụ/Auxiliary Switch Mitsubishi AX 230-400VAC

AX-05DLS-230-400VAC
Thiết bị điện MITSUBISHI Electric do Nhật Bản sản xuất là dòng thiết bị điện tiêu chuẩn được sử dụng và phổ biến tại thi trường Việt Nam do đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và đặc biệt là chi phí đầu tư thấp. Với những ưu điểm đó thiết bị điện Mitsubishi được VNECCO sử dụng trong tất cả các công trình dân dụng và công nghiệp, các nhà máy, xưởng sản xuất, chung cư, tòa nhà văn phòng… do chính công ty phụ trách.
764.000 đ 428.604 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 4 15V 20Kvar 230VAC

VCC 20Kvar-230V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:20 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V:Ir= 27.8A, Size: CaoxRộngxDày = 225x205x60 mm. Điện Áp :230VAC RG-2 .
8.277.500 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 100Kvar 440VAC

VCC 100Kvar-440V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:100 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 69.6A, Size: CaoxRộngxDày = 280x280x90 mm Điện Áp :440VAC RG-2 .
15.437.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 10Kvar 415VAC

VCC 10Kvar-415V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:10 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 13.9A, Size: CaoxRộngxDày = 145x205x60 mm Điện Áp :415VAC RG-2 .
850.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 15Kvar 415VAC

VCC 15Kvar-415V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:15 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 20.9A, Size: CaoxRộngxDày = 165x205x60 mm Điện Áp :415VAC RG-2 .
1.125.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 20Kvar 415VAC

VCC 20Kvar-415V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:20 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 34.8A, Size: CaoxRộngxDày = 295x205x60 mm Điện Áp :415VAC RG-2 .
1.500.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 20Kvar 440VAC

VCC 20Kvar-440V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:20 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 34.8A, Size: CaoxRộngxDày = 295x205x60 mm Điện Áp :440VAC RG-2 .
5.805.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 25Kvar 230VAC

VCC 25Kvar-230V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:25 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 34.8A, Size: CaoxRộngxDày = 295x205x60 mm Điện Áp :230VAC RG-2 .
9.008.500 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 25Kvar 415VAC

VCC 25Kvar-415V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:25 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 34.8A, Size: CaoxRộngxDày = 295x205x60 mm Điện Áp :415VAC RG-2 .
1.875.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 25Kvar 440VAC

VCC 25Kvar-440V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:25 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 34.8A, Size: CaoxRộngxDày = 295x205x60 mm Điện Áp :440VAC RG-2 .
5.998.500 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 3=40Kvar 230VAC

VCC 40Kvar-230V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:40 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 55.6A, Size: CaoxRộngxDày = 250x280x90 mm Điện Áp :230VAC RG-2 .
12.771.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 3=50Kvar 230VAC

VCC 50Kvar-230V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:40 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 69.6A, Size: CaoxRộngxDày = 280x280x90 mm Điện Áp :230VAC RG-2 .
14.254.500 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 30Kvar 230VAC

VCC 30Kvar-230V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:30 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 41.7A, Size: CaoxRộngxDày = 320x205x70 mm Điện Áp :230VAC RG-2 .
10.857.500 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 30Kvar 415VAC

VCC 30Kvar-415V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:30 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 41.7A, Size: CaoxRộngxDày = 320x205x70 mm Điện Áp :415VAC RG-2 .
2.550.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 30Kvar 440VAC

VCC 30Kvar-440V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:30 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 41.7A, Size: CaoxRộngxDày = 320x205x70 mm Điện Áp :440VAC RG-2 .
6.493.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 40Kvar 415VAC

VCC 40Kvar-415V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:40 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 55.6A, Size: CaoxRộngxDày = 250x280x90 mm Điện Áp :415VAC RG-2 .
3.400.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 40Kvar 440VAC

VCC 40Kvar-440V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:30 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 55.6A, Size: CaoxRộngxDày = 250x280x90 mm Điện Áp :440VAC RG-2 .
7.310.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 50Kvar 415VAC

VCC 50Kvar-415V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:40 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 69.6A, Size: CaoxRộngxDày = 280x280x90 mm Điện Áp :415VAC RG-2 .
4.250.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 50Kvar 440VAC

VCC 50Kvar-440V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:30 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 69.6A, Size: CaoxRộngxDày = 280x280x90 mm Điện Áp :440VAC RG-2 .
8.363.500 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 75Kvar 440VAC

VCC 75Kvar-440V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:75 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 69.6A, Size: CaoxRộngxDày = 280x280x90 mm Điện Áp :440VAC RG-2 .
13.652.500 đ

Tụ bù hạ thế loại vuông, tụ dầu 415V 10 KVAR

SMB-45010KT
Tụ bù hạ thế SMS-45010KST Tụ dầu, vuông 415V 50Hz - 10KVAR
410.000 đ

Tụ bù Schneider BLRBS075A090B40

BLRBS075A090B40
Hãng sản xuất: Schneider Power factor correction VarplusCan & VarplusBox VarplusCan Capacitors VarplusBox Capacitors Detuning reactor controller harmonic suppression inductor Varlogic power factor controller
100 đ

Tụ bù Schneider BLRBS104A125B40

BLRBS104A125B40
Hãng sản xuất: Schneider Power factor correction VarplusCan & VarplusBox VarplusCan Capacitors VarplusBox Capacitors Detuning reactor controller harmonic suppression inductor Varlogic power factor controller
100 đ

Tụ bù Schneider BLRBS125A150B40

BLRBS125A150B40
Hãng sản xuất: Schneider Power factor correction VarplusCan & VarplusBox VarplusCan Capacitors VarplusBox Capacitors Detuning reactor controller harmonic suppression inductor Varlogic power factor controller
100 đ

Tụ bù Schneider BLRBS150A180B40

BLRBS150A180B40
Hãng sản xuất: Schneider Power factor correction VarplusCan & VarplusBox VarplusCan Capacitors VarplusBox Capacitors Detuning reactor controller harmonic suppression inductor Varlogic power factor controller
100 đ

Tụ bù Schneider BLRBS208A250B40

BLRBS208A250B40
Hãng sản xuất: Schneider Power factor correction VarplusCan & VarplusBox VarplusCan Capacitors VarplusBox Capacitors Detuning reactor controller harmonic suppression inductor Varlogic power factor controller
100 đ

Tụ bù Schneider BLRBS250A300B40

BLRBS250A300B40
Hãng sản xuất: Schneider Power factor correction VarplusCan & VarplusBox VarplusCan Capacitors VarplusBox Capacitors Detuning reactor controller harmonic suppression inductor Varlogic power factor controller
100 đ

Tụ bù Schneider BLRBS500A000B40

BLRBS500A000B40
Hãng sản xuất: Schneider Power factor correction VarplusCan & VarplusBox VarplusCan Capacitors VarplusBox Capacitors Detuning reactor controller harmonic suppression inductor Varlogic power factor controller
100 đ

Tụ bù Schneider BLRBS750A900B40

BLRBS750A900B40
Hãng sản xuất: Schneider Power factor correction VarplusCan & VarplusBox VarplusCan Capacitors VarplusBox Capacitors Detuning reactor controller harmonic suppression inductor Varlogic power factor controller
100 đ

Tụ bù Schneider BLRBSX00AX20B40

BLRBSX00AX20B40
Hãng sản xuất: Schneider Power factor correction VarplusCan & VarplusBox VarplusCan Capacitors VarplusBox Capacitors Detuning reactor controller harmonic suppression inductor Varlogic power factor controller
100 đ

Tụ bù Schneider BLRCS050A060B40

BLRCS050A060B40
Hãng sản xuất: Schneider Power factor correction VarplusCan & VarplusBox VarplusCan Capacitors VarplusBox Capacitors Detuning reactor controller harmonic suppression inductor Varlogic power factor controller
100 đ

Tụ bù Schneider BLRCS075A090B40

BLRCS075A090B40
Hãng sản xuất: Schneider Power factor correction VarplusCan & VarplusBox VarplusCan Capacitors VarplusBox Capacitors Detuning reactor controller harmonic suppression inductor Varlogic power factor controller
100 đ