Sắp theo Theo thứ tự Tên sp từ A tới Z Tên sp từ Z tới A Giá: thấp tới cao Giá: cao tới thấp Ngày tạo
Hiển thị 12 24 30 60 pcs
Lọc theo thuộc tính
Service breaking capacity (%Icu), Ics
Breaking capacity at 50 Hz
Compliance with standards
Dòng cắt Icu (kA) tại điện áp 500VAC
Đặt thời gian khởi động (D-TIME)
Đặt thời gian ngắt (O-TIME)
Tiếp điểm thường đóng (NC)
[Uc] maximum continuous operating voltage
Level of prodtection Up (In)
Maximum discharge current Imax
Nominal discharge current In
Signal contacts composition
Surge arrester class type
Setting Range of Thermal Trips Đang lọc sản phẩm theo: Nominal Current In : 630HNW3-1600/3P-630A
Dòng cắt định mức (KA): 65 Loại: 3 Pha Xuất xứ: India
1SDA066574R1
MCCB A3N dạng khối Số cực:4 Dòng định mức:630A Dòng ngắn mạch: 36kA Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
1SDA066575R1
MCCB A3S dạng khối Số cực:4 Dòng định mức:630A Dòng ngắn mạch: 50kA Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
NF630-SW-4P-630A-50KA
MCCB NF630-SW Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 50 KA. Dòng định mức: 630A. S Series: Standard type. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
1SDA054416R1
MCCB tự động dạng khối 1SDA054416R1 Loại: T5H Số cực: 4 Dòng định mức: 630A Dòng ngắn mạch: 70kA
AE630 SW 4P 630A 65KA DR
Máy cắt không khí hạ thế ACB Mitsubishi AE630-SW Số cực: 4P Dòng định mức: 630A Dòng ngắn mạch định mức : 65KA Cơ cấu nạp lò xo bằng tay Tiêu chuẩn:IEC-60947-2/ EN60947-2/ VDE0660
33463
MCCB Compact NS 33463 Số cực: 4P Dòng định mức: 630bA Dòng ngắn mạch: 50kA