Thiết bị hạ thế

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs
Lọc theo thuộc tính
  • Service breaking capacity (%Icu), Ics
  • Breaking capacity at 50 Hz
  • Cấp chính xác
  • Tiếp điểm thường đóng (NC)
  • Tiếp điểm thường mở (NO)
  • Đang lọc sản phẩm theo:
  • Hãng sản xuất: Mikro

Bảng đèn báo lập trình 12 kênh Mikro AN 112

AN 112
Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED. Cài đặt thông số bằng nút xoay Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 30A. Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 755
17.700.000 đ 15.566.000 đ

Bảng đèn báo lập trình 20 kênh Mikro AN 120

AN 120
Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED. Cài đặt thông số bằng nút xoay Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 30A. Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 755
22.950.000 đ 20.186.000 đ

Biến dòng thứ tự không Ø120mm Mikro ZCT 120S

ZCT 120S
Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED. Cài đặt thông số bằng nút xoay Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 30A. Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 755
2.000.000 đ 1.498.000 đ

Biến dòng thứ tự không Ø60mm Mikro ZCT 60S

ZCT 60S
Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED. Cài đặt thông số bằng nút xoay Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 30A. Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 755
800.000 đ 606.000 đ

Biến dòng thứ tự không Ø80mm Mikro ZCT 80S

ZCT 80S
Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED. Cài đặt thông số bằng nút xoay Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 30A. Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 755
1.050.000 đ 693.000 đ

Bộ Điều Khiển Đóng Cắt Thông Minh Shuzuki PFR - 12 Cấp

PFR - 12 Cấp
* Chỉ số công suất có thể đặt từ 0.80 Ind đến 0.90 Cap. * Tự động thay đổi thời gian trể đóng tụ khi HSCS thấp. * Tự động ngắt Relay khi điện áp lưới lớn hơn 415VAC hoặc nhỏ hơn 300VAC. * 3 phương thức đóng cắt: UP/ DOWN/ CIRCULAR. * Đo được các thông số điện trên lưới. * Có relay báo lỗi tự động . * Có thể lắp trên panel DIN43700.
6.090.000 đ

Bộ Điều Khiển Đóng Cắt Thông Minh Shuzuki PFR - 6 Cấp

VCC PFR - 6 Cấp
* Chỉ số công suất có thể đặt từ 0.80 Ind đến 0.90 Cap. * Tự động thay đổi thời gian trể đóng tụ khi HSCS thấp. * Tự động ngắt Relay khi điện áp lưới lớn hơn 415VAC hoặc nhỏ hơn 300VAC. * 3 phương thức đóng cắt: UP/ DOWN/ CIRCULAR. * Đo được các thông số điện trên lưới. * Có relay báo lỗi tự động . * Có thể lắp trên panel DIN43700.
4.200.000 đ

Bộ Điều Khiển Đóng Cắt Thông Minh Shuzuki PFR - 8 Cấp

PFR - 8 Cấp
* Chỉ số công suất có thể đặt từ 0.80 Ind đến 0.90 Cap. * Tự động thay đổi thời gian trể đóng tụ khi HSCS thấp. * Tự động ngắt Relay khi điện áp lưới lớn hơn 415VAC hoặc nhỏ hơn 300VAC. * 3 phương thức đóng cắt: UP/ DOWN/ CIRCULAR. * Đo được các thông số điện trên lưới. * Có relay báo lỗi tự động . * Có thể lắp trên panel DIN43700.
4.950.000 đ

Reactor 3P 50Hz Shizuki cho tụ 1.12KVAr 400V

VCC 1.12KVAr 400V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Reactor 3P 50Hz L=6% , I5=35% SHIZUKI Phù Hợp Với Tụ, Dung lượng:20 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V. 1.12KVAr 400V tương ứng với tụ 440V. Điện Áp :44V.
8.707.500 đ

Reactor 3P 50Hz Shizuki cho tụ 1.40KVAr 400V

VCC 1.40KVAr 400V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Reactor 3P 50Hz L=6% , I5=35% SHIZUKI Phù Hợp Với Tụ, Dung lượng:25 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V. 1.12KVAr 400V tương ứng với tụ 440V. Điện Áp :44V.
8.858.000 đ

Reactor 3P 50Hz Shizuki cho tụ 1.68KVAr 400V

VCC 1.68KVAr 400V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Reactor 3P 50Hz L=6% , I5=35% SHIZUKI Phù Hợp Với Tụ, Dung lượng:30 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V. 1.12KVAr 400V tương ứng với tụ 440V. Điện Áp :44V.
9.718.000 đ

Rơ le bảo vệ điện áp Mikro MX200A-380

MX200A-380
- Chức năng bảo vệ quá áp, thấp áp và mất pha (3 pha hoặc 1 pha)
- Cài đặt thông số bằng núm xoay
- Nguồn cung cấp: 380V AC (+/-20%), 3 pha; hoặc 220VAC (+/-20%), 1 pha
- Gắn trên socket 11 chân tròn
- Kích thước (h x w x d): 80 x 35 x 73mm
1.150.000 đ

Rơ le bảo vệ dòng dò gắn Din rail Mikro DIN310-240A

DIN310-240A
- Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 10A. - Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec - Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch - Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 755 - 1 tiếp điểm ngõ ra + 1 tiếp điểm lập trình - Ghi lại 3 giá trị sự cố dòng rò trước đó - Chức năng tự đóng lại khi gặp sự cố thoáng qua - Chức năng Reset từ xa - Cài đặt số lần tư động đóng lại (N) = 1-30 lần. - Cài đặt thời gian tự đóng lại (Δt rec) = 1-500 sec. - Cài đặt thời gian tự động reset (Δt rst) = 1-200 hours.
2.450.000 đ

Rơ le loại gắn Din rail Mikro Earth Leakage MK301A-240A

MK301A-240A
Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED. Cài đặt thông số bằng nút xoay Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 30A. Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 755
1.750.000 đ 1.155.000 đ

Rơ le Mikro (Panel mouting) - MK330A-240A

MK330A-240A
- Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 10A. - Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec - Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch - Lập trình 1 tiếp điểm ngõ ra + 1 tiếp điểm cắt sự cố - Ghi lại giá trị sự cố dòng rò trước đó (3 giá trị gần nhất) - Chức năng tự đóng lại khi gặp sự cố thoáng qua - Chức năng Test và Reset từ xa - Cài đặt số lần tư động đóng lại (N) = 1-30 lần. - Cài đặt thời gian tự đóng lại (Δt rec) = 1-500 sec. - Cài đặt thời gian tự động reset (Δt rst) = 1-200 hours.
4.300.000 đ

Rơ le Mikro gắn mặt tủ Mikro MK300A-240A

MK300A-240A
Hiển thị số bằng LED 7 đoạn Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED Lập trình giá trị cài đặt Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 10A. Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 755
2.100.000 đ

Rơ le Mikro MX100 - 380

MX100-380
- Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 10A. - Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec - Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch - Lập trình 1 tiếp điểm ngõ ra + 1 tiếp điểm cắt sự cố - Ghi lại giá trị sự cố dòng rò trước đó (3 giá trị gần nhất) - Chức năng tự đóng lại khi gặp sự cố thoáng qua - Chức năng Test và Reset từ xa - Cài đặt số lần tư động đóng lại (N) = 1-30 lần. - Cài đặt thời gian tự đóng lại (Δt rec) = 1-500 sec. - Cài đặt thời gian tự động reset (Δt rst) = 1-200 hours.
645.000 đ

Rơle bảo vệ chạm đất 2~100% gắn mặt tủ Mikro MK231A-240A

MK231A-240A
- Hiển thị số bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 10A. - Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec - Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch - Lập trình 1 tiếp điểm ngõ ra + 1 tiếp điểm cắt sự cố - Ghi lại giá trị sự cố dòng rò trước đó (3 giá trị gần nhất) - Chức năng tự đóng lại khi gặp sự cố thoáng qua - Chức năng Test và Reset từ xa - Cài đặt số lần tư động đóng lại (N) = 1-30 lần. - Cài đặt thời gian tự đóng lại (Δt rec) = 1-500 sec. - Cài đặt thời gian tự động reset (Δt rst) = 1-200 hours.
3.800.000 đ 2.508.000 đ

Rơle bảo vệ chạm đất 2~100% gắn mặt tủ Mikro MK232A-240A

MK232A-240A
- Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 10A. - Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec - Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch - Lập trình 1 tiếp điểm ngõ ra + 1 tiếp điểm cắt sự cố - Ghi lại giá trị sự cố dòng rò trước đó (3 giá trị gần nhất) - Chức năng tự đóng lại khi gặp sự cố thoáng qua - Chức năng Test và Reset từ xa - Cài đặt số lần tư động đóng lại (N) = 1-30 lần. - Cài đặt thời gian tự đóng lại (Δt rec) = 1-500 sec. - Cài đặt thời gian tự động reset (Δt rst) = 1-200 hours.
4.550.000 đ 3.003.000 đ

Rơle bảo vệ chạm đất 2~40% gắn mặt tủ Mikro MK201A-240A

MK201A-240A
- Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 10A. - Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec - Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch - Lập trình 1 tiếp điểm ngõ ra + 1 tiếp điểm cắt sự cố - Ghi lại giá trị sự cố dòng rò trước đó (3 giá trị gần nhất) - Chức năng tự đóng lại khi gặp sự cố thoáng qua - Chức năng Test và Reset từ xa - Cài đặt số lần tư động đóng lại (N) = 1-30 lần. - Cài đặt thời gian tự đóng lại (Δt rec) = 1-500 sec. - Cài đặt thời gian tự động reset (Δt rst) = 1-200 hours.
1.880.000 đ 1.240.800 đ

Rơle bảo vệ chạm đất 2~40% gắn mặt tủ Mikro MK202A-240A

MK202A-240A
- Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 10A. - Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec - Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch - Lập trình 1 tiếp điểm ngõ ra + 1 tiếp điểm cắt sự cố - Ghi lại giá trị sự cố dòng rò trước đó (3 giá trị gần nhất) - Chức năng tự đóng lại khi gặp sự cố thoáng qua - Chức năng Test và Reset từ xa - Cài đặt số lần tư động đóng lại (N) = 1-30 lần. - Cài đặt thời gian tự đóng lại (Δt rec) = 1-500 sec. - Cài đặt thời gian tự động reset (Δt rst) = 1-200 hours.
2.600.000 đ 1.716.000 đ

Rơle bảo vệ công suất ngược 3 pha Mikro RPR 415

RPR 415
- Hiển thị số bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 10A. - Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec - Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch - Lập trình 1 tiếp điểm ngõ ra + 1 tiếp điểm cắt sự cố - Ghi lại giá trị sự cố dòng rò trước đó (3 giá trị gần nhất) - Chức năng tự đóng lại khi gặp sự cố thoáng qua - Chức năng Test và Reset từ xa - Cài đặt số lần tư động đóng lại (N) = 1-30 lần. - Cài đặt thời gian tự đóng lại (Δt rec) = 1-500 sec. - Cài đặt thời gian tự động reset (Δt rst) = 1-200 hours.
5.700.000 đ 3.762.000 đ

Rơle bảo vệ điện áp đa tính năng Mikro MU2300-240AD

MU2300-240AD
Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED. Cài đặt thông số bằng nút xoay Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 30A. Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 755
23.600.000 đ 17.308.000 đ

Rơle bảo vệ điện áp đa tính năng Mikro MU250-415

MU250-415
Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED. Cài đặt thông số bằng nút xoay Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 30A. Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 755
2.450.000 đ 1.844.000 đ

Rơle bảo vệ dòng rò 0.03 ~ 30A loại gắn Din rail Mikro DIN300-240A

DIN300-240A
Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED. Cài đặt thông số bằng nút xoay Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 30A. Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 755
1.750.000 đ 1.320.000 đ

Rơle bảo vệ kết hợp quá dòng và chạm đất Mikro MK2200-240AD

MK2200-240AD
- Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 10A. - Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec - Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch - Lập trình 1 tiếp điểm ngõ ra + 1 tiếp điểm cắt sự cố - Ghi lại giá trị sự cố dòng rò trước đó (3 giá trị gần nhất) - Chức năng tự đóng lại khi gặp sự cố thoáng qua - Chức năng Test và Reset từ xa - Cài đặt số lần tư động đóng lại (N) = 1-30 lần. - Cài đặt thời gian tự đóng lại (Δt rec) = 1-500 sec. - Cài đặt thời gian tự động reset (Δt rst) = 1-200 hours.
18.200.000 đ 12.012.000 đ

Rơle bảo vệ quá dòng 10~120% gắn mặt tủ Mikro MK233A-240A

MK233A-240A
- Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 10A. - Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec - Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch - Lập trình 1 tiếp điểm ngõ ra + 1 tiếp điểm cắt sự cố - Ghi lại giá trị sự cố dòng rò trước đó (3 giá trị gần nhất) - Chức năng tự đóng lại khi gặp sự cố thoáng qua - Chức năng Test và Reset từ xa - Cài đặt số lần tư động đóng lại (N) = 1-30 lần. - Cài đặt thời gian tự đóng lại (Δt rec) = 1-500 sec. - Cài đặt thời gian tự động reset (Δt rst) = 1-200 hours.
4.950.000 đ 3.267.000 đ

Rơle bảo vệ quá dòng 10~120% gắn mặt tủ Mikro MK234A-240A

MK234A-240A
- Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 10A. - Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec - Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch - Lập trình 1 tiếp điểm ngõ ra + 1 tiếp điểm cắt sự cố - Ghi lại giá trị sự cố dòng rò trước đó (3 giá trị gần nhất) - Chức năng tự đóng lại khi gặp sự cố thoáng qua - Chức năng Test và Reset từ xa - Cài đặt số lần tư động đóng lại (N) = 1-30 lần. - Cài đặt thời gian tự đóng lại (Δt rec) = 1-500 sec. - Cài đặt thời gian tự động reset (Δt rst) = 1-200 hours.
4.700.000 đ 3.102.000 đ

Rơle bảo vệ quá dòng 10~200% kết hợp bảo vệ chạm đất 2~100% Mikro MK1000A-240A

MK1000A-240A
- Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 10A. - Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec - Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch - Lập trình 1 tiếp điểm ngõ ra + 1 tiếp điểm cắt sự cố - Ghi lại giá trị sự cố dòng rò trước đó (3 giá trị gần nhất) - Chức năng tự đóng lại khi gặp sự cố thoáng qua - Chức năng Test và Reset từ xa - Cài đặt số lần tư động đóng lại (N) = 1-30 lần. - Cài đặt thời gian tự đóng lại (Δt rec) = 1-500 sec. - Cài đặt thời gian tự động reset (Δt rst) = 1-200 hours.
8.850.000 đ 5.841.000 đ

Rơle bảo vệ quá dòng 40~120% gắn mặt tủ Mikro MK203A-240A

MK203A-240A
- Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 10A. - Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec - Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch - Lập trình 1 tiếp điểm ngõ ra + 1 tiếp điểm cắt sự cố - Ghi lại giá trị sự cố dòng rò trước đó (3 giá trị gần nhất) - Chức năng tự đóng lại khi gặp sự cố thoáng qua - Chức năng Test và Reset từ xa - Cài đặt số lần tư động đóng lại (N) = 1-30 lần. - Cài đặt thời gian tự đóng lại (Δt rec) = 1-500 sec. - Cài đặt thời gian tự động reset (Δt rst) = 1-200 hours.
3.050.000 đ 2.013.000 đ

Rơle bảo vệ quá dòng 40~120% gắn mặt tủ Mikro MK204A-240A

MK204A-240A
- Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 10A. - Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec - Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch - Lập trình 1 tiếp điểm ngõ ra + 1 tiếp điểm cắt sự cố - Ghi lại giá trị sự cố dòng rò trước đó (3 giá trị gần nhất) - Chức năng tự đóng lại khi gặp sự cố thoáng qua - Chức năng Test và Reset từ xa - Cài đặt số lần tư động đóng lại (N) = 1-30 lần. - Cài đặt thời gian tự đóng lại (Δt rec) = 1-500 sec. - Cài đặt thời gian tự động reset (Δt rst) = 1-200 hours.
2.650.000 đ 1.749.000 đ

Rơle số dòng rò tự động đóng lặp lại. Mikro DIN330-240A

DIN330-240A
- Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 10A. - Thời gian tác động (Δt) = 0-3 sec - Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch - Lập trình 1 tiếp điểm ngõ ra + 1 tiếp điểm cắt sự cố - Ghi lại giá trị sự cố dòng rò trước đó (3 giá trị gần nhất) - Chức năng tự đóng lại khi gặp sự cố thoáng qua - Chức năng Test và Reset từ xa - Cài đặt số lần tư động đóng lại (N) = 1-30 lần. - Cài đặt thời gian tự đóng lại (Δt rec) = 1-500 sec. - Cài đặt thời gian tự động reset (Δt rst) = 1-200 hours.
4.650.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 4 15V 20Kvar 230VAC

VCC 20Kvar-230V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:20 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V:Ir= 27.8A, Size: CaoxRộngxDày = 225x205x60 mm. Điện Áp :230VAC RG-2 .
8.277.500 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 100Kvar 440VAC

VCC 100Kvar-440V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:100 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 69.6A, Size: CaoxRộngxDày = 280x280x90 mm Điện Áp :440VAC RG-2 .
15.437.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 10Kvar 415VAC

VCC 10Kvar-415V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:10 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 13.9A, Size: CaoxRộngxDày = 145x205x60 mm Điện Áp :415VAC RG-2 .
850.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 15Kvar 415VAC

VCC 15Kvar-415V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:15 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 20.9A, Size: CaoxRộngxDày = 165x205x60 mm Điện Áp :415VAC RG-2 .
1.125.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 20Kvar 415VAC

VCC 20Kvar-415V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:20 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 34.8A, Size: CaoxRộngxDày = 295x205x60 mm Điện Áp :415VAC RG-2 .
1.500.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 20Kvar 440VAC

VCC 20Kvar-440V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:20 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 34.8A, Size: CaoxRộngxDày = 295x205x60 mm Điện Áp :440VAC RG-2 .
5.805.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 25Kvar 230VAC

VCC 25Kvar-230V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:25 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 34.8A, Size: CaoxRộngxDày = 295x205x60 mm Điện Áp :230VAC RG-2 .
9.008.500 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 25Kvar 415VAC

VCC 25Kvar-415V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:25 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 34.8A, Size: CaoxRộngxDày = 295x205x60 mm Điện Áp :415VAC RG-2 .
1.875.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 25Kvar 440VAC

VCC 25Kvar-440V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:25 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 34.8A, Size: CaoxRộngxDày = 295x205x60 mm Điện Áp :440VAC RG-2 .
5.998.500 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 3=40Kvar 230VAC

VCC 40Kvar-230V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:40 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 55.6A, Size: CaoxRộngxDày = 250x280x90 mm Điện Áp :230VAC RG-2 .
12.771.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 3=50Kvar 230VAC

VCC 50Kvar-230V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:40 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 69.6A, Size: CaoxRộngxDày = 280x280x90 mm Điện Áp :230VAC RG-2 .
14.254.500 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 30Kvar 230VAC

VCC 30Kvar-230V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:30 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 41.7A, Size: CaoxRộngxDày = 320x205x70 mm Điện Áp :230VAC RG-2 .
10.857.500 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 30Kvar 415VAC

VCC 30Kvar-415V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:30 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 41.7A, Size: CaoxRộngxDày = 320x205x70 mm Điện Áp :415VAC RG-2 .
2.550.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 30Kvar 440VAC

VCC 30Kvar-440V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:30 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 41.7A, Size: CaoxRộngxDày = 320x205x70 mm Điện Áp :440VAC RG-2 .
6.493.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 40Kvar 415VAC

VCC 40Kvar-415V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:40 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 55.6A, Size: CaoxRộngxDày = 250x280x90 mm Điện Áp :415VAC RG-2 .
3.400.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 40Kvar 440VAC

VCC 40Kvar-440V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:30 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 55.6A, Size: CaoxRộngxDày = 250x280x90 mm Điện Áp :440VAC RG-2 .
7.310.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 50Kvar 415VAC

VCC 50Kvar-415V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:40 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 69.6A, Size: CaoxRộngxDày = 280x280x90 mm Điện Áp :415VAC RG-2 .
4.250.000 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 50Kvar 440VAC

VCC 50Kvar-440V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:30 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 69.6A, Size: CaoxRộngxDày = 280x280x90 mm Điện Áp :440VAC RG-2 .
8.363.500 đ

Tụ Bù Công Suất Hạ Thế RFA - 415V 75Kvar 440VAC

VCC 75Kvar-440V
Hãng sản xuất: SHIZUKI, Loại: Tụ bù hạ thế, Dung lượng:75 Kvar, Chi Tiết Loại Tụ RFA - 4 15V Ir= 69.6A, Size: CaoxRộngxDày = 280x280x90 mm Điện Áp :440VAC RG-2 .
13.652.500 đ