Tiếp điểm thường mở (NO) | 1 |
Tiếp điểm thường đóng (NC) | 1 |
Dòng rò cài đặt (I Δn) | 30mA~10A |
Thời gian tác động (Δt) | 0-3 sec |
Tính năng điều khiển | Lập trình 1 tiếp điểm ngõ ra + 1 tiếp điểm cắt sự cố |
Tính năng điều khiển | Ghi lại giá trị sự cố dòng rò trước đó (3 giá trị gần nhất) |
Tính năng điều khiển | Chức năng tự đóng lại khi gặp sự cố thoáng qua |
Tính năng điều khiển | Chức năng Test và Reset từ xa |
Tính năng điều khiển | Cài đặt số lần tư động đóng lại (N) = 1-30 lần |
Tính năng điều khiển | Cài đặt thời gian tự đóng lại (Δt rec) = 1-500 sec |
Tính năng điều khiển | Cài đặt thời gian tự động reset (Δt rst) = 1-200 hours |
Kích thước | 96x96mm |
Display | Hiển thị trạng thái nguồn |
Display | Trạng thái hoạt động bằng LED |
Display | Số bằng LED 7 đoạn |
Điện áp cung cấp | 198-265 VAC |
Protection type | Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch |
Compliance with standards | IEC 755 |
Mounting type | Loại gắn mặt tủ |