Relay nhiệt

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs

Rơ le nhiệt LS GTK-85-55

GTK-85-55
Relay nhiệt LS GTK-85-55 Dòng nhiệt định mức 45-65A Trip class: 10A Có Differential Trip bảo vệ mất pha. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Có thể gắn relay nhiệt này trên contactor GM-50,GM-65,GM-75, GM-85
100 đ

Rơ le nhiệt LS GTK-85-65

GTK-85-65
Relay nhiệt LS GTK-85-65 Dòng nhiệt định mức 54-75A Trip class: 10A Có Differential Trip bảo vệ mất pha. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Có thể gắn relay nhiệt này trên contactor GM-50,GM-65,GM-75, GM-85
100 đ

Rơ le nhiệt LS GTK-85-74

GTK-85-74
Relay nhiệt LS GTK-85-74 Dòng nhiệt định mức 63-85A Trip class: 10A Có Differential Trip bảo vệ mất pha. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Có thể gắn relay nhiệt này trên contactor GM-50,GM-65,GM-75, GM-85
100 đ

Rơ le nhiệt LS GTK-85-8.5

GTK-85-8.5
Relay nhiệt LS GTK-85-8.5 Dòng nhiệt định mức 7-10A Trip class: 10A Có Differential Trip bảo vệ mất pha. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Có thể gắn relay nhiệt này trên contactor GM-50,GM-65,GM-75, GM-85
100 đ

Rơ le nhiệt LS LS MT-225/3K107

MT-225/3K107
Relay nhiệt LS LS MT-225/3K107 Dòng nhiệt định mức 85-125A Có chức năng phát hiện và ngắt motor khi motor bị quá tải hoặc motor bị kẹt trục. Có Differential Trip bảo vệ mất pha. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Terminal type: Screw. Có thể gắn relay nhiệt này trên contactor MC-185a,MC-225a
100 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/2H 0.14

MT-12/2H 0.14
Relay nhiệt LS MT-12/2H 0.14 Dòng nhiệt định mức 0.1-0.16A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/2H 0.21

MT-12/2H 0.21
Relay nhiệt LS MT-12/2H 0.21 Dòng nhiệt định mức 0.16-0.25A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/2H 0.33

MT-12/2H 0.33
Relay nhiệt LS MT-12/2H 0.33 Dòng nhiệt định mức 0.25-0.4A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/2H 0.52

MT-12/2H 0.52
Relay nhiệt LS MT-12/2H 0.52 Dòng nhiệt định mức 0.4-0.63A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/2H 0.82

MT-12/2H 0.82
Relay nhiệt LS MT-12/2H 0.82 Dòng nhiệt định mức 0.63-1A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/2H 1.3

MT-12/2H 1.3
Relay nhiệt LS MT-12/2H 1.3 Dòng nhiệt định mức 1-1.6A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/2H 2.1

MT-12/2H 2.1
Relay nhiệt LS MT-12/2H 2.1 Dòng nhiệt định mức 1.6-2.5A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/2H 3.3

MT-12/2H 3.3
Relay nhiệt LS MT-12/2H 3.3 Dòng nhiệt định mức 2.5-4A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/2H 5

MT-12/2H 5
Relay nhiệt LS MT-12/2H 5 Dòng nhiệt định mức 4-6A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/2H 6.5

MT-12/2H 6.5
Relay nhiệt LS MT-12/2H 6.5 Dòng nhiệt định mức 5-8A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/2H 7.5

MT-12/2H 7.5
Relay nhiệt LS MT-12/2H 7.5 Dòng nhiệt định mức 6-9A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/2H11

MT-12/2H11
Relay nhiệt LS MT-12/2H11. Dòng nhiệt định mức 9~13. Có chức năng phát hiện và ngắt motor khi motor bị quá tải hoặc motor bị kẹt trục. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 2 cực lưỡng kim. Có thể găn relay nhiệt trên contactor MC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a.
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/2H15

MT-12/2H15
Relay nhiệt LS MT-12/2H15. Dòng nhiệt định mức 12~18. Có chức năng phát hiện và ngắt motor khi motor bị quá tải hoặc motor bị kẹt trục. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 2 cực lưỡng kim. Có thể găn relay nhiệt trên contactor MC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a.
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/2H2.1

MT-12/2H2.1
Relay nhiệt LS MT-12/2H2.1. Dòng nhiệt định mức 1.6~2.5. Có chức năng phát hiện và ngắt motor quá tải hoặc kẹt motor. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 2 cực lưỡng kim. Có thể găn relay nhiệt trên contactor MC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a.
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/2H3.3

MT-12/2H3.3
Relay nhiệt LS MT-12/2H3.3. Dòng nhiệt định mức 2.5~4. Có chức năng phát hiện và ngắt motor quá tải hoặc kẹt motor. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 2 cực lưỡng kim. Có thể găn relay nhiệt trên contactor MC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a.
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/2H5

MT-12/2H5
Relay nhiệt LS MT-12/2H5. Dòng nhiệt định mức 4~6. Có chức năng phát hiện và ngắt motor quá tải hoặc kẹt motor. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 2 cực lưỡng kim. Có thể găn relay nhiệt trên contactor MC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a.
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/2H6.5

MT-12/2H6.5
Relay nhiệt LS MT-12/2H6.5. Dòng nhiệt định mức 5~8. Có chức năng phát hiện và ngắt motor quá tải hoặc kẹt motor. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 2 cực lưỡng kim. Có thể găn relay nhiệt trên contactor MC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a.
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/2H7.5

MT-12/2H7.5
Relay nhiệt LS MT-12/2H7.5. Dòng nhiệt định mức 6~9. Có chức năng phát hiện và ngắt motor quá tải hoặc kẹt motor. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 2 cực lưỡng kim. Có thể găn relay nhiệt trên contactor MC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a.
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/2H8.5

MT-12/2H8.5
Relay nhiệt LS MT-12/2H8.5. Dòng nhiệt định mức 7~10. Có chức năng phát hiện và ngắt motor khi motor bị quá tải hoặc motor bị kẹt trục. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 2 cực lưỡng kim. Có thể găn relay nhiệt trên contactor MC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a.
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3D1.3

MT-12/3D1.3
Relay nhiệt LS MT-12/3D1.3 Dòng nhiệt định mức 1-1.6A Có Differential Trip bảo vệ mất pha. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Terminal type: Screw. Có thể gắn relay nhiệt này trên contactor MC-6a,MC-9a,MC-12, MC-18
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3D2.1

MT-12/3D2.1
Relay nhiệt LS MT-12/3D2.1 Dòng nhiệt định mức 1.6-2.5A Có Differential Trip bảo vệ mất pha. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Terminal type: Screw. Có thể gắn relay nhiệt này trên contactor MC-6a,MC-9a,MC-12, MC-18
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3D3.3

MT-12/3D3.3
Relay nhiệt LS MT-12/3D3.3 Dòng nhiệt định mức 2.5-4A Có Differential Trip bảo vệ mất pha. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Terminal type: Screw. Có thể gắn relay nhiệt này trên contactor MC-6a,MC-9a,MC-12, MC-18
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3D5

MT-12/3D5
Relay nhiệt LS MT-12/3D5 Dòng nhiệt định mức 4-6A Có Differential Trip bảo vệ mất pha. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Terminal type: Screw. Có thể gắn relay nhiệt này trên contactor MC-6a,MC-9a,MC-12, MC-18
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3D6.5

MT-12/3D6.5
Relay nhiệt LS MT-12/3D6.5 Dòng nhiệt định mức 5-8A Có Differential Trip bảo vệ mất pha. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Terminal type: Screw. Có thể gắn relay nhiệt này trên contactor MC-6a,MC-9a,MC-12, MC-18
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3D7.5

MT-12/3D7.5
Relay nhiệt LS MT-12/3D7.5 Dòng nhiệt định mức 6-9A Có Differential Trip bảo vệ mất pha. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Terminal type: Screw. Có thể gắn relay nhiệt này trên contactor MC-6a,MC-9a,MC-12, MC-18
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3D8.5

MT-12/3D8.5
Relay nhiệt LS MT-12/3D8.5 Dòng nhiệt định mức 7-10A Có Differential Trip bảo vệ mất pha. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Terminal type: Screw. Có thể gắn relay nhiệt này trên contactor MC-6a,MC-9a,MC-12, MC-18
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H 0.14

MT-12/3H 0.14
Relay nhiệt LS MT-12/3H 0.14 Dòng nhiệt định mức 0.1-0.16A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H 0.21

MT-12/3H 0.21
Relay nhiệt LS MT-12/3H 0.21 Dòng nhiệt định mức 0.16-0.25A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H 0.33

MT-12/3H 0.33
Relay nhiệt LS MT-12/3H 0.33 Dòng nhiệt định mức 0.25-0.4A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H 0.52

MT-12/3H 0.52
Relay nhiệt LS MT-12/3H 0.52 Dòng nhiệt định mức 0.4-0.63A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H 0.82

MT-12/3H 0.82
Relay nhiệt LS MT-12/3H 0.82 Dòng nhiệt định mức 0.63-1A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H 1.3

MT-12/3H 1.3
Relay nhiệt LS MT-12/3H 1.3 Dòng nhiệt định mức 1-1.6A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H 11

MT-12/3H 11
Relay nhiệt LS MT-12/3H 11 Dòng nhiệt định mức 9-13A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H 2.1

MT-12/3H 2.1
Relay nhiệt LS MT-12/3H 2.1 Dòng nhiệt định mức 1.6-2.5A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H 3.3

MT-12/3H 3.3
Relay nhiệt LS MT-12/3H 3.3 Dòng nhiệt định mức 2.5-4A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H 5

MT-12/3H 5
Relay nhiệt LS MT-12/3H 5 Dòng nhiệt định mức 4-6A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H 6.5

MT-12/3H 6.5
Relay nhiệt LS MT-12/3H 6.5 Dòng nhiệt định mức 5-8A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H 7.5

MT-12/3H 7.5
Relay nhiệt LS MT-12/3H 7.5 Dòng nhiệt định mức 6-9A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H 8.5

MT-12/3H 8.5
Relay nhiệt LS MT-12/3H 8.5 Dòng nhiệt định mức 7-10A Characteristics class 10A Không có Differential bảo vệ mất pha Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H0.14

MT-12/3H0.14
Relay nhiệt LS MT-12/3H0.14. Dòng nhiệt định mức 0.1~0.16. Có chức năng phát hiện và ngắt motor khi motor bị quá tải hoặc motor bị kẹt trục. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Có thể găn relay nhiệt trên contactor MC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a.
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H0.21

MT-12/3H0.21
Relay nhiệt LS MT-12/3H0.21. Dòng nhiệt định mức 0.16~0.25. Có chức năng phát hiện và ngắt motor khi motor bị quá tải hoặc motor bị kẹt trục. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Có thể găn relay nhiệt trên contactor MC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a.
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H0.33

MT-12/3H0.33
Relay nhiệt LS MT-12/3H0.33. Dòng nhiệt định mức 0.25~0.4. Có chức năng phát hiện và ngắt motor khi motor bị quá tải hoặc motor bị kẹt trục. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Có thể găn relay nhiệt trên contactor MC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a.
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H0.52

MT-12/3H0.52
Relay nhiệt LS MT-12/3H0.52. Dòng nhiệt định mức 0.4~0.63. Có chức năng phát hiện và ngắt motor khi motor bị quá tải hoặc motor bị kẹt trục. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Có thể găn relay nhiệt trên contactor MC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a.
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H0.82

MT-12/3H0.82
Relay nhiệt LS MT-12/3H0.82. Dòng nhiệt định mức 0.63~1. Có chức năng phát hiện và ngắt motor khi motor bị quá tải hoặc motor bị kẹt trục. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Có thể găn relay nhiệt trên contactor MC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a.
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H1.3

MT-12/3H1.3
Relay nhiệt LS MT-12/3H1.3. Dòng nhiệt định mức 1~1.6. Có chức năng phát hiện và ngắt motor khi motor bị quá tải hoặc motor bị kẹt trục. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Có thể găn relay nhiệt trên contactor MC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a.
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H11

MT-12/3H11
Relay nhiệt LS MT-12/3H11. Dòng nhiệt định mức 9~13. Có chức năng phát hiện và ngắt motor khi motor bị quá tải hoặc motor bị kẹt trục. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Có thể găn relay nhiệt trên contactor MC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a.
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H15

MT-12/3H15
Relay nhiệt LS MT-12/3H15. Dòng nhiệt định mức 12~18. Có chức năng phát hiện và ngắt motor khi motor bị quá tải hoặc motor bị kẹt trục. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Có thể găn relay nhiệt trên contactor MC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a.
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H2.1

MT-12/3H2.1
Relay nhiệt LS MT-12/3H2.1. Dòng nhiệt định mức 1.6~2.5. Có chức năng phát hiện và ngắt motor khi motor bị quá tải hoặc motor bị kẹt trục. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Có thể găn relay nhiệt trên contactor MC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a.
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H3.3

MT-12/3H3.3
Relay nhiệt LS MT-12/3H3.3. Dòng nhiệt định mức 2.5~4. Có chức năng phát hiện và ngắt motor khi motor bị quá tải hoặc motor bị kẹt trục. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Có thể găn relay nhiệt trên contactor MC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a.
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H5

MT-12/3H5
Relay nhiệt LS MT-12/3H5. Dòng nhiệt định mức 4~6. Có chức năng phát hiện và ngắt motor khi motor bị quá tải hoặc motor bị kẹt trục. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Có thể găn relay nhiệt trên contactor MC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a.
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H6.5

MT-12/3H6.5
Relay nhiệt LS MT-12/3H6.5. Dòng nhiệt định mức 5~8. Có chức năng phát hiện và ngắt motor khi motor bị quá tải hoặc motor bị kẹt trục. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Có thể găn relay nhiệt trên contactor MC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a.
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H7.5

MT-12/3H7.5
Relay nhiệt LS MT-12/3H7.5. Dòng nhiệt định mức 6~9. Có chức năng phát hiện và ngắt motor khi motor bị quá tải hoặc motor bị kẹt trục. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Có thể găn relay nhiệt trên contactor MC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a.
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3H8.5

MT-12/3H8.5
Relay nhiệt LS MT-12/3H8.5. Dòng nhiệt định mức 7~10. Có chức năng phát hiện và ngắt motor khi motor bị quá tải hoặc motor bị kẹt trục. Có tiếp điểm thường đóng và thường mở. Có 3 cực lưỡng kim phát hiện dòng nhiệt. Có thể găn relay nhiệt trên contactor MC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a.
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3K 0.21

MT-12/3K 0.21
Relay nhiệt LS MT-12/3K 0.21 Dòng nhiệt định mức 0.16-0.25A Characteristics class 10A Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ

Rơ le nhiệt LS MT-12/3K 0.33

MT-12/3K 0.33
Relay nhiệt LS MT-12/3K 0.33 Dòng nhiệt định mức 0.25-0.4A Characteristics class 10A Có công tắc thường hở và thường đóng. Có thể gắn relay nhiệt trên contactor GC-9a, GC-12a
210.000 đ