MCB LS BKN 1P B1A Có chức năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch Số cực: 1P Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 1A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 1P D1A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P Dòng định mức: 1A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại D Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N B1A Có chức năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch Số cực: 1P+N Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 1A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 1P+N C1A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 1A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại B Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N D1A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 1A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại D Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 2P B1A Có chức năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch Số cực: 2P Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 1A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 2P C1A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 2P Dòng định mức: 1A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại B Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 2P D1A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 2P Dòng định mức: 1A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại D Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 3P B1A Có chức năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch Số cực: 3P Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 1A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 3P C1A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P Dòng định mức: 1A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 3P D1A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P Dòng định mức: 1A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại D Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 3P+N B1A Có chức năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch Số cực: BKN 3P+N Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 1A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 3P+N C1A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 1A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 3P+N D1A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 1A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P B1A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 4P Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 1A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 4P C1A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 1A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P D1A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 1A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN-b 1P C1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 1P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P D1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 1P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N B1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N C1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N D1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 2P B1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 2P Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 2P C1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 2P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 2P D1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 2P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 3P B1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 3P Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 3P C1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 3P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 3P D1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 3P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 3P+N B1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 3P+N C1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 3P+N D1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 4P B1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 4P C1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 4P D1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-c 1P+N B1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 1P+N Bảo vệ quá tải và ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-c 2P B1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 2P Bảo vệ quá tải và ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-c 3P B1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 3P Bảo vệ quá tải và ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-c 3P+N B1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 3P+N Bảo vệ quá tải và ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-c 4P B1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 4P Bảo vệ quá tải và ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN 1P+N D1A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 1A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại D Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN-b 2P B1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 2P Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-c 3P+N B1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 3P+N Bảo vệ quá tải và ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm