Cầu dao tự động MCB LS BKN-b 4P C16A Dòng điện định mức: 16 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
Cầu dao tự động MCB LS BKN-b 4P C20A Dòng điện định mức: 20 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
Cầu dao tự động MCB LS BKN-b 4P C32A Dòng điện định mức: 32 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
Cầu dao tự động MCB LS BKN-b 4P C40A Dòng điện định mức: 40 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKH -C-100-4 Dòng điện định mức: 100 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
MCB LS BKH -C-125-4 Dòng điện định mức: 125 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
MCB LS BKH -C-63-4 Dòng điện định mức: 63 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
MCB LS BKH -C-80-4 Dòng điện định mức: 80 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
MCB LS BKH -D-100-4 Dòng điện định mức: 100 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
MCB LS BKH -D-125-4 Dòng điện định mức: 125 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
MCB LS BKH -D-63-4 Dòng điện định mức: 63 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
MCB LS BKH -D-80-4 Dòng điện định mức: 80 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
MCB LS BKN 4P B10A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 4P Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 10A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 4P B16A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 4P Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 16A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 4P B1A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 4P Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 1A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 4P B20A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 4P Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 20A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 4P B25A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 4P Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 25A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 4P B2A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 4P Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 2A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 4P B32A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 4P Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 32A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 4P B3A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 4P Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 3A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 4P B40A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 4P Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 40A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 4P B4A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 4P Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 4A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 4P B50A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 4P Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 50A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 4P B63A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 4P Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 63A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 4P B6A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 4P Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 6A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 4P C10A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 10A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P C16A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 16A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P C1A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 1A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P C20A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 20A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P C25A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 25A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P C2A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 2A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P C32A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 32A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P C3A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 3A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P C40A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 40A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P C4A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 4A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P C50A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 50A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P C63A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 63A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P C6A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 6A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P D10A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 10A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P D16A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 16A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P D1A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 1A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P D20A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 20A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P D25A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 25A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P D2A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 2A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P D32A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 32A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P D3A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 3A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P D40A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 40A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P D4A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 4A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P D50A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 50A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P D63A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 63A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 4P D6A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 6A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN-b 4P B10A Dòng điện định mức: 10 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 4P B16A Dòng điện định mức: 16 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 4P B1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 4P B20A Dòng điện định mức: 20 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 4P B25A Dòng điện định mức: 25 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 4P B2A Dòng điện định mức: 2 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm