MCB LS BKN 1P+N B10A Có chức năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch Số cực: 1P+N Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 10A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 1P+N B16A Có chức năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch Số cực: 1P+N Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 16A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 1P+N B1A Có chức năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch Số cực: 1P+N Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 1A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 1P+N B20A Có chức năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch Số cực: 1P+N Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 6A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 1P+N B25A Có chức năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch Số cực: 1P+N Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 25A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 1P+N B32A Có chức năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch Số cực: 1P+N Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 32A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 1P+N B40A Có chức năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch Số cực: 1P+N Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 40A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 1P+N B50A Có chức năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch Số cực: 1P+N Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 50A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 1P+N B63A Có chức năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch Số cực: 1P+N Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 63A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 1P+N B6A Có chức năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch Số cực: 1P+N Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 6A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
MCB LS BKN 1P+N C10A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 10A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại B Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N C16A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 16A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại B Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N C1A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 1A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại B Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N C20A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 20A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại B Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N C25A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 25A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 25A Đặc tính : Đường cong loại B Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N C32A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 32A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 25A Đặc tính : Đường cong loại B Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N C3A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 3A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại B Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N C40A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 40A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 25A Đặc tính : Đường cong loại B Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N C4A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 4A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại B Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N C50A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 50A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 25A Đặc tính : Đường cong loại B Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N C63A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 63A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại B Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N C6A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 6A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại B Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N D16A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 16A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại D Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N D1A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 1A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại D Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N D20A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 20A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại D Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N D25A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 25A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại D Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N D2A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 2A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại D Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N D32A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 32A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại D Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N D3A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 3A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại D Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N D40A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 40A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại D Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N D4A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 4A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại D Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N D50A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 50A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại D Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N D63A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 63A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại D Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN 1P+N D6A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 6A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại D Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN BKN 1P+N C2A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 2A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại B Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
MCB LS BKN-b 1P+N B10A Dòng điện định mức: 10 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N B16A Dòng điện định mức: 16 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N B1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N B20A Dòng điện định mức: 20 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N B25A Dòng điện định mức: 25 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N B2A Dòng điện định mức: 2 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N B32A Dòng điện định mức: 32 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N B3A Dòng điện định mức: 3 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N B40A Dòng điện định mức: 40 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N B4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N B50A Dòng điện định mức: 50 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N B63A Dòng điện định mức: 63 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N B6A Dòng điện định mức: 6 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N C10A Dòng điện định mức: 10 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N C16A Dòng điện định mức: 16 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N C1A Dòng điện định mức: 1 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N C20A Dòng điện định mức: 20 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N C25A Dòng điện định mức: 25 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N C2A Dòng điện định mức: 2 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N C32A Dòng điện định mức: 32 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N C3A Dòng điện định mức: 3 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N C40A Dòng điện định mức: 40 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N C4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N C50A Dòng điện định mức: 50 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
MCB LS BKN-b 1P+N C63A Dòng điện định mức: 63 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm