Nguồn cung cấp: 120/240 V AC, Có 20 ngõ vào số 120 VAC, và 4 ngõ vào điện áp (0 ~ 10 VDC, 12 bit),, Có 12 ngõ ra relay, và 2 ngõ ra điện áp (0 ~ 10 VDC, 12 bit),Bộ nhớ loại SRAM, dung lượng lên đến 20KB (10 KB User Program/10 KB User Data)
Nguồn cung cấp: 120/240 V AC, Có 8 ngõ vào số 24VDC, và 12 ngõ vào tốc độ cao 24VDC, Có 12 ngõ ra relay,Ngõ vào tốc độ cao được sử dụng làm bộ đếm tốc độ cao với tần số 100kHz,Bộ nhớ loại SRAM, dung lượng lên đến 20KB (10 KB User Program/10 KB User Data)
Nguồn cung cấp: 120/240 V AC, Có 20 ngõ vào số 120 VAC, và 4 ngõ vào điện áp (0 ~ 10 VDC, 12 bit),, Có 12 ngõ ra relay, và 2 ngõ ra điện áp (0 ~ 10 VDC, 12 bit),Bộ nhớ loại SRAM, dung lượng lên đến 20KB (10 KB User Program/10 KB User Data)
Nguồn cung cấp: 24 VDC, Có 8 ngõ vào số 24VDC, và 12 ngõ vào tốc độ cao 24VDC, Có 6 ngõ ra relay, 3 ngõ ra tốc độ cao 24 VDC và 3 ngõ ra normal 24VDC, Ngõ vào tốc độ cao được sử dụng làm bộ đếm tốc độ cao với tần số 100kHz và ngõ ra tốc độ cao được sử dụng làm ngõ ra phát xung 100kHz (PTO) hoặc ngõ ra điều chế độ rộng xung 40 kHz (PWM)
Nguồn cung cấp: 24V DC, Có 8 ngõ vào số 24VDC, 12 ngõ vào tốc độ cao 24VDC, và 4 ngõ vào điện áp (0 ~ 10 VDC, 12 bit), Có 6 ngõ ra relay, 3 ngõ ra tốc độ cao 24 VDC, 3 ngõ ra normal 24 VDC và 2 ngõ ra điện áp (0 ~ 10 VDC, 12 bit), Ngõ vào tốc độ cao được sử dụng làm bộ đếm tốc độ cao với tần số 100kHz và ngõ ra tốc độ cao được sử dụng làm ngõ ra phát xung 100kHz (PTO) hoặc ngõ ra điều chế độ rọng xung 40 kHz (PWM)
Nguồn cung cấp: 120/240V AC Có 14 ngõ vào số 120 VAC Có 10 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC) Mở rộng lên đến 136 I/O Tích hợp 2 núm chiết áp cho phép hiệu chỉnh nhanh và dễ dàng timers, counters Bộ nhớ với dung lượng 6KB (4KB User Program/2KB User Data)
Nguồn cung cấp: 120/240V AC Có 14 ngõ vào số 120 VAC Có 10 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC) Mở rộng lên đến 136 I/O Tích hợp 2 núm chiết áp cho phép hiệu chỉnh nhanh và dễ dàng timers, counters Tích hợp programming/HMI port để kết nối đến các thiết bị tương thích với giao thức DF1 full-duplex (only on MicroLogix™ 1200R controllers)
Nguồn cung cấp: 120/240V AC Có 10 ngõ vào số 24 VDC, và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 VDC Có 10 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC) Mở rộng lên đến 136 I/O Có 4 ngõ vào tốc cao được sử dụng cho sự kiện ngắt, bộ đếm tốc độ cao 20kHz Tích hợp 2 núm chiết áp cho phép hiệu chỉnh nhanh và dễ dàng timers, counters Bộ nhớ với dung lượng 6KB (4KB User Program/2KB User Data) Tích hợp cổng giao tiếp RS-232 (8-pin mini DIN)
Nguồn cung cấp: 24 VDC Có 10 ngõ vào số 24 VDC, và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 VDC Có 5 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC) , 4 ngõ ra FET 24 VDC và 1 ngõ ra FET tốc độ cao 24 VDC Mở rộng lên đến 136 I/O Có 4 ngõ vào tốc cao được sử dụng cho sự kiện ngắt, bộ đếm tốc độ cao 20kHz
Nguồn cung cấp: 120/240VAC Có 24 ngõ vào số 120 VAC Có 16 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC) Mở rộng lên đến 136 I/O Tích hợp 2 núm chiết áp cho phép hiệu chỉnh nhanh và dễ dàng timers, counters
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1200 1762-L40BWA Nguồn cung cấp: 120/240 VAC Có 20 ngõ vào số 24 VDC, và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 VDC Có 16 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC) Mở rộng lên đến 136 I/O Có 4 ngõ vào tốc cao được sử dụng cho sự kiện ngắt, bộ đếm tốc độ cao 20kHz
Nguồn cung cấp: 120/240 VAC Có 20 ngõ vào số 24 VDC, và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 VDC Có 16 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC) Mở rộng lên đến 136 I/O Có 4 ngõ vào tốc cao được sử dụng cho sự kiện ngắt, bộ đếm tốc độ cao 20kHz Tích hợp 2 núm chiết áp cho phép hiệu chỉnh nhanh và dễ dàng timers, counters
Nguồn cung cấp: 24 VDC, Có 20 ngõ vào số 24 VDC, và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 VDC,Có 8 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC) , 7 ngõ ra FET 24 VDC và 1 ngõ ra FET tốc độ cao 24 VDC Mở rộng lên đến 136 I/O
Nguồn cung cấp: 24 VDC Có 20 ngõ vào số 24 VDC, và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 VDC Có 8 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC) , 7 ngõ ra FET 24 VDC và 1 ngõ ra FET tốc độ cao 24 VDC Mở rộng lên đến 136 I/O Có 4 ngõ vào tốc cao được sử dụng cho sự kiện ngắt, bộ đếm tốc độ cao 20kHz Có 1 ngõ ra tốc độ cao sử dụng làm ngõ ra phát xung (PTO) hoặc ngõ ra điều chế độ rọng xung (PWM)
PLC Allen-Bradley PLC-5 1785-L11B Bộ xử lý: PLC-5/20 ,Bộ nhớ (words): 16K Tổng số I/O (digital): 512 ,Analog I/O: 512 Kênh truyền thông: 1DH+, 1 DH+/remote I/O Thời gian quét I/O trên mỗi Module: 10 ms @ 57.6 kbit/s ,7 ms @ 115.2 kbit/s 3 ms @ 230.4 kbit/s
PLC Allen-Bradley PLC-5 1785-L20B Bộ xử lý: PLC-5/20 ,Bộ nhớ (words): 16K Tổng số I/O (digital): 512 ,Analog I/O: 512 Kênh truyền thông: 1DH+, 1 DH+/remote I/O Thời gian quét I/O trên mỗi Module: 10 ms @ 57.6 kbit/s ,7 ms @ 115.2 kbit/s 3 ms @ 230.4 kbit/s
PLC Allen-Bradley PLC-5 1785-L20E Bộ xử lý: PLC-5/20E ,Bộ nhớ (words): 16K Tổng số I/O (digital): 512 ,Analog I/O: 512 Kênh truyền thông: 1 Ethernet, 1 DH+, 1DH+/remote I/O Thời gian quét I/O trên mỗi Module:10 ms @ 57.6 kbit/s 7 ms @ 115.2 kbit/s ,3 ms @ 230.4 kbit/s
PLC Allen-Bradley PLC-5 1785-L30B Bộ xử lý: PLC-5/30 ,Bộ nhớ (words): 32K Tổng số I/O (digital): 1024 ,Analog I/O: 1024 Kênh truyền thông: 2 DH+/remote I/O Thời gian quét I/O trên mỗi Module: 10 ms @ 57.6 kbit/s ,7 ms @ 115.2 kbit/s 3 ms @ 230.4 kbit/s
PLC Allen-Bradley PLC-5 1785-L40B Bộ xử lý: PLC-5/60 ,Bộ nhớ (words): 64K Tổng số I/O (digital): 3072 ,Analog I/O: 3072 Kênh truyền thông: 4 DH+/remote I/O Thời gian quét I/O trên mỗi Module: 10 ms @ 57.6 kbit/s ,7 ms @ 115.2 kbit/s 3 ms @ 230.4 kbit/s
PLC Allen-Bradley PLC-5 1785-L40E Bộ xử lý: PLC-5/40E ,Bộ nhớ (words): 48K Tổng số I/O (digital): 2048 ,Analog I/O: 2048 Kênh truyền thông: 1 Ethernet, 2 DH+/remote I/O Thời gian quét I/O trên mỗi Module:10 ms @ 57.6 kbit/s 7 ms @ 115.2 kbit/s , 3 ms @ 230.4 kbit/s
PLC Allen-Bradley PLC-5 1785-L40L Bộ xử lý: PLC-5/40L ,Bộ nhớ (words): 48K Tổng số I/O (digital): 2048 ,Analog I/O: 2048 Kênh truyền thông: 2 DH+/remote I/O, 1 Extended Local I/O Thời gian quét I/O trên mỗi Module:10 ms @ 57.6 kbit/s 7 ms @ 115.2 kbit/s ,3 ms @ 230.4 kbit/s 0.5 ms (ext. Local)
PLC Allen-Bradley PLC-5 1785-L46C15 Bộ xử lý: PLC-5/46C ;Bộ nhớ (words): 48K Tổng số I/O (digital): 2048 ; Analog I/O: 2048 Kênh truyền thông: 1 ControlNet (dual media), 2 DH+/remote I/O Thời gian quét I/O trên mỗi Module: 10 ms @ 57.6 kbit/s ,7 ms @ 115.2 kbit/s 3 ms @ 230.4 kbit/s ,0.5 ms (average) Universal remote I/O
PLC Allen-Bradley PLC-5 1785-L60B Bộ xử lý: PLC-5/80 ,Bộ nhớ (words): 100K Tổng số I/O (digital): 3072 ,Analog I/O: 3072 Kênh truyền thông: 4 DH+/remote I/O Thời gian quét I/O trên mỗi Module: 10 ms @ 57.6 kbit/s ,7 ms @ 115.2 kbit/s 3 ms @ 230.4 kbit/s
PLC Allen-Bradley PLC-5 1785-L60L Bộ xử lý: PLC-5/60L ,Bộ nhớ (words): 64K Tổng số I/O (digital): 3072 ,Analog I/O: 3072 Kênh truyền thông: 2 DH+/remote I/O, 1Extended Local I/O Thời gian quét I/O trên mỗi Module:10 ms @ 57.6 kbit/s 7 ms @ 115.2 kbit/s ,3 ms @ 230.4 kbit/s 0.5ms (ext. local)
PLC Allen-Bradley PLC-5 1785-L80B Bộ xử lý: PLC-5/80 ,Bộ nhớ (words): 100K Tổng số I/O (digital): 3072 ,Analog I/O: 3072 Kênh truyền thông: 4 DH+/remote I/O Thời gian quét I/O trên mỗi Module: 10 ms @ 57.6 kbit/s ,7 ms @ 115.2 kbit/s 3 ms @ 230.4 kbit/s
PLC Allen-Bradley PLC-5 1785-L80C15 Bộ xử lý: PLC-5/80C ; Bộ nhớ (words): 100K Tổng số I/O (digital): 3072 ; Analog I/O: 3072 Kênh truyền thông: 1 ControlNet (dual media), 2 DH+/remote I/O Thời gian quét I/O trên mỗi Module: 10 ms @ 57.6 kbit/s 7 ms @ 115.2 kbit/s ; 3 ms @ 230.4 kbit/s 0.5 ms (average) Universal remote I/O
OMRON tự hào là thương hiệu dẫn đầu toàn cầu về tự động hóa tiên tiến, Công nghệ Cảm biến và Điều khiển. Các thiết bị của Omron được thiết kế thông minh và chất lượng vượt trội đem đến cho khách hàng sự yên tâm khi sử dụng. Đặc biệt, Omron luôn là thương hiệu được các công ty, kỹ sư điện và công nghệ tin dùng sử dụng trong các công trình lớn bởi độ an toàn tuyệt đối cũng như chất lượng mà từng thiết bị Omron mang lại.
OMRON tự hào là thương hiệu dẫn đầu toàn cầu về tự động hóa tiên tiến, Công nghệ Cảm biến và Điều khiển. Các thiết bị của Omron được thiết kế thông minh và chất lượng vượt trội đem đến cho khách hàng sự yên tâm khi sử dụng. Đặc biệt, Omron luôn là thương hiệu được các công ty, kỹ sư điện và công nghệ tin dùng sử dụng trong các công trình lớn bởi độ an toàn tuyệt đối cũng như chất lượng mà từng thiết bị Omron mang lại.
OMRON tự hào là thương hiệu dẫn đầu toàn cầu về tự động hóa tiên tiến, Công nghệ Cảm biến và Điều khiển. Các thiết bị của Omron được thiết kế thông minh và chất lượng vượt trội đem đến cho khách hàng sự yên tâm khi sử dụng. Đặc biệt, Omron luôn là thương hiệu được các công ty, kỹ sư điện và công nghệ tin dùng sử dụng trong các công trình lớn bởi độ an toàn tuyệt đối cũng như chất lượng mà từng thiết bị Omron mang lại.
OMRON tự hào là thương hiệu dẫn đầu toàn cầu về tự động hóa tiên tiến, Công nghệ Cảm biến và Điều khiển. Các thiết bị của Omron được thiết kế thông minh và chất lượng vượt trội đem đến cho khách hàng sự yên tâm khi sử dụng. Đặc biệt, Omron luôn là thương hiệu được các công ty, kỹ sư điện và công nghệ tin dùng sử dụng trong các công trình lớn bởi độ an toàn tuyệt đối cũng như chất lượng mà từng thiết bị Omron mang lại.
OMRON tự hào là thương hiệu dẫn đầu toàn cầu về tự động hóa tiên tiến, Công nghệ Cảm biến và Điều khiển. Các thiết bị của Omron được thiết kế thông minh và chất lượng vượt trội đem đến cho khách hàng sự yên tâm khi sử dụng. Đặc biệt, Omron luôn là thương hiệu được các công ty, kỹ sư điện và công nghệ tin dùng sử dụng trong các công trình lớn bởi độ an toàn tuyệt đối cũng như chất lượng mà từng thiết bị Omron mang lại.
OMRON tự hào là thương hiệu dẫn đầu toàn cầu về tự động hóa tiên tiến, Công nghệ Cảm biến và Điều khiển. Các thiết bị của Omron được thiết kế thông minh và chất lượng vượt trội đem đến cho khách hàng sự yên tâm khi sử dụng. Đặc biệt, Omron luôn là thương hiệu được các công ty, kỹ sư điện và công nghệ tin dùng sử dụng trong các công trình lớn bởi độ an toàn tuyệt đối cũng như chất lượng mà từng thiết bị Omron mang lại.
OMRON tự hào là thương hiệu dẫn đầu toàn cầu về tự động hóa tiên tiến, Công nghệ Cảm biến và Điều khiển. Các thiết bị của Omron được thiết kế thông minh và chất lượng vượt trội đem đến cho khách hàng sự yên tâm khi sử dụng. Đặc biệt, Omron luôn là thương hiệu được các công ty, kỹ sư điện và công nghệ tin dùng sử dụng trong các công trình lớn bởi độ an toàn tuyệt đối cũng như chất lượng mà từng thiết bị Omron mang lại.
OMRON tự hào là thương hiệu dẫn đầu toàn cầu về tự động hóa tiên tiến, Công nghệ Cảm biến và Điều khiển. Các thiết bị của Omron được thiết kế thông minh và chất lượng vượt trội đem đến cho khách hàng sự yên tâm khi sử dụng. Đặc biệt, Omron luôn là thương hiệu được các công ty, kỹ sư điện và công nghệ tin dùng sử dụng trong các công trình lớn bởi độ an toàn tuyệt đối cũng như chất lượng mà từng thiết bị Omron mang lại.
OMRON tự hào là thương hiệu dẫn đầu toàn cầu về tự động hóa tiên tiến, Công nghệ Cảm biến và Điều khiển. Các thiết bị của Omron được thiết kế thông minh và chất lượng vượt trội đem đến cho khách hàng sự yên tâm khi sử dụng. Đặc biệt, Omron luôn là thương hiệu được các công ty, kỹ sư điện và công nghệ tin dùng sử dụng trong các công trình lớn bởi độ an toàn tuyệt đối cũng như chất lượng mà từng thiết bị Omron mang lại.
OMRON tự hào là thương hiệu dẫn đầu toàn cầu về tự động hóa tiên tiến, Công nghệ Cảm biến và Điều khiển. Các thiết bị của Omron được thiết kế thông minh và chất lượng vượt trội đem đến cho khách hàng sự yên tâm khi sử dụng. Đặc biệt, Omron luôn là thương hiệu được các công ty, kỹ sư điện và công nghệ tin dùng sử dụng trong các công trình lớn bởi độ an toàn tuyệt đối cũng như chất lượng mà từng thiết bị Omron mang lại.
OMRON tự hào là thương hiệu dẫn đầu toàn cầu về tự động hóa tiên tiến, Công nghệ Cảm biến và Điều khiển. Các thiết bị của Omron được thiết kế thông minh và chất lượng vượt trội đem đến cho khách hàng sự yên tâm khi sử dụng. Đặc biệt, Omron luôn là thương hiệu được các công ty, kỹ sư điện và công nghệ tin dùng sử dụng trong các công trình lớn bởi độ an toàn tuyệt đối cũng như chất lượng mà từng thiết bị Omron mang lại.