Compact analog I/O modules 1769-OF4VI
Loại module ngõ ra tương tự điện áp, các ngõ ra cách ly riêng lẻ
Có 4 ngõ ra differential
Tín hiệu ngõ vào: ±10V, 0...10V, 0...5V, 1...5V
Full scales: ±10.5V, -0.5...10.5V, -0.5...5.25V, 0.5...5.25V
Độ phân giải: 15 bits plus sign (bipolar)
Trở kháng ngõ ra: < 1 Ω
Nguồn cung cấp: 120/240V AC
Có 10 ngõ vào số 24 VDC, và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 VDC
Có 10 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC)
Mở rộng lên đến 136 I/O
Có 4 ngõ vào tốc cao được sử dụng cho sự kiện ngắt, bộ đếm tốc độ cao 20kHz
Nguồn cung cấp: 120/240VAC,
Có 24 ngõ vào số 120 VAC,Có 16 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC),
Mở rộng lên đến 136 I/O,Tích hợp 2 núm chiết áp cho phép hiệu chỉnh nhanh và dễ dàng timers, counters
Compact analog Thermocouple and RTD modules 1769-IT6
Loại module ngõ vào Thermocouple/mV
Có 6 ngõ vào RTD và 2 CJC sensors
Dải ngõ vào: 0…150 Ω, 0…500 Ω, 0…1000 Ω, 0…3000 Ω
Thermocouples: B, E, J, K, R, S, T, N, C
Độ phân giải: tùy thuộc vào cấu hình ngõ vào và bộ lọc
Trở kháng ngõ vào: > 10 MΩ
Compact analog I/O modules 1769-OF8VLoại module ngõ ra tương tự điện áp
Có 8 ngõ ra single-ended
Tín hiệu ngõ vào: ±10V, 0...10V, 0...5V, 1...5V
Full scales: ±10.5V, -0.5...10.5V, -0.5...5.25V, 0.5...5.25V
Độ phân giải: 16 bits plus sign (bipolar)
Trở kháng ngõ ra: < 1 Ω
Power supply module: 1769-PA2, 1769-PB2, 1769-PA4, 1769-PB4
Compact analog I/O modules 1769-IF16C
Loại module ngõ vào tương tự dòng điệnCó 16 ngõ vào single-ended
Tín hiệu ngõ vào: 0…20 mA, 4...20 mAFull scales: 0…21 mA, 3.2...21 mA
Độ phân giải: 16 bits (unipolar), 15 bits plus sign (bipolar)
Trở kháng ngõ vào: 249 Ω
Compact analog I/O modules 1769-IF4XOF2F
Loại module tương tự bao gồm cả ngõ vào và ngõ ra tốc độ cao
Có 4 ngõ vào differential hoặc single-ended và 2 ngõ ra single-ended
Tín hiệu ngõ vào: ±10V, 0...10V, 0...5V, 1...5V, 0…20 mA, 4...20 mA
Full scales: ±10.5V, -0.5...10.5V, -0.5...5.25V, 0.5...5.25V, 0…21 mA, 3.2...21 mA
Độ phân giải: Ngõ vào:14 bits (unipolar), 14 bits plus sign (bipolar); Ngõ ra: 13 bits (unipolar), 13 bits plus sign (bipolar)
Trở kháng ngõ vào: điện áp: 220 kΩ , dòng điện 250 Ω
Compact analog I/O modules 1769-OF4CI
Loại module ngõ ra tương tự dòng điện, các ngõ ra cách ly riêng lẻ
Có 4 ngõ ra single-ended
Tín hiệu ngõ vào: 0…20 mA, 4...20 mA
Full scales: 0…21 mA, 3.2...21 mA
Độ phân giải: 16 bits unipolar
Trở kháng ngõ ra: < 1 MΩ
Compact analog I/O modules 1769-OF8C
Loại module ngõ ra tương tự dòng điệnCó 8 ngõ ra single-ended
Tín hiệu ngõ vào: 0…20 mA, 4...20 mA
Full scales: 0…21 mA, 3.2...21 mA
Độ phân giải: 16 bits (unipolar)
Trở kháng ngõ ra: > 1 MΩ
Power supply module: 1769-PA2, 1769-PB2, 1769-PA4, 1769-PB4
Compact Digital AC I/O Modules 1769-OA8
Nguồn cung cấp: 100/240V AC
Có 8 ngõ ra số (4 ngõ ra chung một nhóm)
Độ trễ tín hiệu (ON, OFF): 1/2 chu kỳ
Sụt áp ở trạng thái ON: 1.5V peak @ 2 A
Kích thước (HxWxD): 118 x 35 x 87 mm (4.65 x 1.38 x 3.43 in.)
Compact Digital AC I/O Modules 1769-OB8
Nguồn cung cấp: 24V DC source
Có 8 ngõ ra số (4 points/group)
Độ trễ tín hiệu
ON: 0.1 ms
OFF: 1.0 ms @ 60 °C max load 2 A, min V in 20.4V; 1.5 ms @ 60 °C max load 1mA, min V in 20.4V
Compact Digital AC I/O Modules 1769-OV32T
Loại module ngõ ra bán dẫn 24V DC sink
Nguồn cung cấp: 24V DC sink
Có 32 ngõ ra số (16 points/group)
Độ trễ tín hiệu
ON: < 16V, 1.5 ms; >= 16V, 1.0 ms
OFF: 4.0 ms
Compact Digital AC I/O Modules 1769-OV32T
Loại module ngõ ra bán dẫn 24V DC sink
Nguồn cung cấp: 24V DC sink
Có 32 ngõ ra số (16 points/group)
Độ trễ tín hiệu
ON: < 16V, 1.5 ms; >= 16V, 1.0 ms
OFF: 4.0 ms
Compact Digital AC I/O Modules 1769-IA8I
Nguồn cung cấp: 100/120V AC
Có 8 ngõ vào số được cách ly riêng lẻ nhau
Độ trễ tín hiệu (ON, OFF): 20ms
Điện áp: Trạng thái OFF 20V AC (max), Trạng thái ON 79V AC (min)
Compact Digital AC I/O Modules 1769-IM12
Nguồn cung cấp: 200/240V AC
Có 12 ngõ vào số, chân COM kết nối bên trong
Độ trễ tín hiệu (ON, OFF): 20ms
Điện áp: Trạng thái OFF 40V AC (max), Trạng thái ON 159V AC (min)
Compact Digital DC I/O Modules 1769-IQ6XOW4
Loại module bao gồm 24V DC sink/source input and & AC/DC relay output
Nguồn cho ngõ vào: 24V DC sink/source; ngõ ra: 5...265V AC; 5...125V DC
Điện áp vận hành: 10...30V DC @ 30 °C (86 °F); 10...26.4V DC @ 60 °C (140 °F)
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1100 1763-L16AWA
Nguồn cung cấp: 120/240V AC
Có 10 ngõ vào số 120 VAC; 2 ngõ vào analog điện áp (0 ~10VDC)
Có 6 ngõ ra relay
Bộ nhớ loại SRAM, dung lượng 8KB (4KB User Program/4KB User Data)
Tích hợp cổng giao tiếp RS-232 (8-pin mini DIN) và EtherNet/IP 10/100 Mbps
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1100 1763-L16BWA
Nguồn cung cấp: 120/240V AC
Có 6 ngõ vào số 24 VDC; 4 ngõ vào đếm tốc độ cao 40 kHz 24 VDC; và 2 ngõ vào analog điện áp (0 ~10VDC)
Có 6 ngõ ra relay
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1100 1763-L16DWD
Nguồn cung cấp: 12VDC / 24 VDC
Có 6 ngõ vào số 12/24 VDC; 4 ngõ vào đếm tốc độ cao 40 kHz 12/24 VDC; và 2 ngõ vào analog điện áp (0 ~10VDC)
Có 6 ngõ ra relay
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1500 1764-24AWA
Điện áp nguồn cung cấp: 120/240V AC
Có 12 ngõ vào số 120V AC
Có 12 ngõ ra relay
Loại PLC được thiết kế với 2 chi tiết riêng biệt, bao gồm: Base units và Processors. Bộ xử lý gồm 2 loại: 1764-LRP và 1764-LSP. Trên processors 1764-LSP có thể gắn Data Access Tool 1794-DAT và Memory Modules/Real-Time Clock
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1500 1764-28BXB
Điện áp nguồn cung cấp: 24V DC
Có 8 ngõ vào chuẩn 24 V DC và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 V DC
Có 6 ngõ ra relay, 4 ngõ ra FET chuẩn 24V DC, và 2 ngõ ra FET tốc độ cao chuẩn 24V DC
4 ngõ vào tốc độ cao được sử dụng thành 2 bộ đếm tốc độ cao 20 kHz hoặc sự kiện ngắt
PLC Allen-Bradley MicriLogix 1500 1764-24BWA
Điện áp nguồn cung cấp: 120/240V AC
Có 8 ngõ vào chuẩn 24 V DC và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 V DC
Có 12 ngõ ra relay
4 ngõ vào tốc độ cao được sử dụng thành 2 bộ đếm tốc độ cao 20 kHz hoặc sự kiện ngắt
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1761-L10BWB,
Nguồn cung cấp cho PLC: 24VDC,Có 6 ngõ vào số (1 ngõ vào High Speed 6.6 kHz),
cấp nguồn 24VDC,Có 4 ngõ ra relay,Bộ nhớ loại EEPROM,
dung lượng 1K ( sấp xỉ 737 instruction words, 437 data words)
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1761-L10BXB,Nguồn cung cấp cho PLC: 24 VDC,Có 6 ngõ vào số (1 ngõ vào High Speed 6.6 kHz), cấp nguồn 24VDC,Có 2 ngõ ra MOSFET 24VDC sourcing, 2 ngõ ra relay,Bộ nhớ loại EEPROM, dung lượng 1K ( sấp xỉ 737 instruction words, 437 data words),Tích hợp cổng giao tiếp: RS-232,
Hỗ trợ kết nhiều loại mạng truyền thông: DF1 protocol cho phép kết nối trực tiếp với thiết bị lập trình, mạng DeviceNet thông qua 1761-NET-DNI, mạng EtherNet/IP thông qua 1761-NET-ENI, hoặc giao thức truyền bán song công SCADA RTU
Lập trình bằng phần mềm RSLogix 500/Micro
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1000 1761-L16AWA,
Nguồn cung cấp cho PLC: 120/240VAC,Có 10 ngõ vào số, cấp nguồn 120VAC,Có 6 ngõ ra relay,
Bộ nhớ loại EEPROM, dung lượng 1KB ( sấp xỉ 737 instruction words, 437 data words)
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1761-L16BBB,Nguồn cung cấp cho PLC: 24VDC,Có 10 ngõ vào số (1 ngõ vào High Speed 6.6 kHz), cấp nguồn 24VDC,Có 4 ngõ ra FET 24 VDC và 2 ngõ ra relay,Bộ nhớ loại EEPROM, dung lượng 1K ( sấp xỉ 737 instruction words, 437 data words)
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1761-L16BWB
Nguồn cung cấp cho PLC: 24VDC
Có 10 ngõ vào số (1 ngõ vào High Speed 6.6 kHz), cấp nguồn 24VDC
Có 6 ngõ ra relay
Bộ nhớ loại EEPROM, dung lượng 1K ( sấp xỉ 737 instruction words, 437 data words)
Tích hợp cổng giao tiếp: RS-232
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1761-L16NWA,Nguồn cung cấp cho PLC: 120/240VAC,Có 10 ngõ vào số, cấp nguồn 24V AC hoặc DC, cấp nguồn 24VDC,Có 3 ngõ ra relay,Bộ nhớ loại EEPROM, dung lượng 1KB ( sấp xỉ 737 instruction words, 437 data words), 437 data words),Tích hợp cổng giao tiếp: RS-232
Hỗ trợ kết nhiều loại mạng truyền thông: DF1 protocol cho phép kết nối trực tiếp với thiết bị lập trình, mạng DeviceNet thông qua 1761-NET-DNI, mạng EtherNet/IP thông qua 1761-NET-ENI, hoặc giao thức truyền bán song công SCADA RTU
Lập trình bằng phần mềm RSLogix 500/Micro
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1761-L16NWB,Nguồn cung cấp cho PLC: 24 VDC,Có 10 ngõ vào số, cấp nguồn 24V AC or DC, cấp nguồn 24VDC,Có 6 ngõ ra relay,Bộ nhớ loại EEPROM, dung lượng 1K ( sấp xỉ 737 instruction words, 437 data words), 437 data words),Tích hợp cổng giao tiếp: RS-232
Hỗ trợ kết nhiều loại mạng truyền thông: DF1 protocol cho phép kết nối trực tiếp với thiết bị lập trình, mạng DeviceNet thông qua 1761-NET-DNI, mạng EtherNet/IP thông qua 1761-NET-ENI, hoặc giao thức truyền bán song công SCADA RTU
Lập trình bằng phần mềm RSLogix 500/Micro
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1761-L20BWA-5A,
Nguồn cung cấp cho PLC: 120/240VAC,Có 12 ngõ vào số (1 ngõ vào High Speed 6.6 kHz),
cấp nguồn 24VDC ;4 ngõ vào analog (điện áp: -10.5 đến +10.5VDC, dòng điện: -21 đến +21 mA, 16 bit),
Có 8 ngõ ra relay; 1 ngõ ra analog (điện áp: 0 đến 10 VDC, dòng điện: 4 đến 20 mA, 16 bit)
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1761-L20BWB-5A
Nguồn cung cấp cho PLC: 24VDC
Có 12 ngõ vào số (1 ngõ vào High Speed 6.6 kHz), cấp nguồn 24VDC ;
4 ngõ vào analog (điện áp: -10.5 đến +10.5VDC, dòng điện: -21 đến +21 mA, 16 bit)
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1761-L32AAA
Nguồn cung cấp cho PLC: 120/240VAC
Có 20 ngõ vào, cấp nguồn 120VAC
Có 10 ngõ ra TRIAC 240 VAC và 2 ngõ ra relay
Bộ nhớ loại EEPROM, dung lượng 1K ( sấp xỉ 737 instruction words, 437 data words)
Tích hợp cổng giao tiếp: RS-232
Hỗ trợ kết nhiều loại mạng truyền thông: DF1 protocol cho phép kết nối trực tiếp với thiết bị lập trình, mạng DeviceNet thông qua 1761-NET-DNI, mạng EtherNet/IP thông qua 1761-NET-ENI, hoặc giao thức truyền bán song công SCADA RTU
Lập trình bằng phần mềm RSLogix 500/Micro
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1761-L20BWA-5A
Nguồn cung cấp cho PLC: 120/240VAC,Có 20 ngõ vào, cấp nguồn 120VAC,
Có 12 ngõ ra relay ,
Bộ nhớ loại EEPROM, dung lượng 1KB ( sấp xỉ 737 instruction words, 437 data words)
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1761-L20BWA-5A,
Nguồn cung cấp cho PLC: 120/240VAC,
Có 12 ngõ vào số (1 ngõ vào High Speed 6.6 kHz), cấp nguồn 24VDC ;4 ngõ vào analog (điện áp: -10.5 đến +10.5VDC, dòng điện: -21 đến +21 mA, 16 bit),
Có 8 ngõ ra relay; 1 ngõ ra analog (điện áp: 0 đến 10 VDC, dòng điện: 4 đến 20 mA, 16 bit)
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1761-L32BWB,Nguồn cung cấp cho PLC: 24VDC,Có 20 ngõ vào số (1 ngõ vào High Speed 6.6 kHz), cấp nguồn 24VDC,Có 12 ngõ ra relay
Nguồn cung cấp: 120/240 V AC,
Có 20 ngõ vào số 120 VAC,Có 12 ngõ ra relay,
Bộ nhớ loại SRAM, dung lượng lên đến 20KB (10 KB User Program/10 KB User Data),
Có cung cấp 1cổng RS232/RS485 và 1 cổng RS232 để hỗ trợ các giao thức truyền thông nối tiếp như: DF1 Full Duplex, DF1 Half Duplex Master/Slave, DF1 Radio Modem, DH-485, Modbus RTU Master/Slave, ASCII, DNP 3 Slave
Nguồn cung cấp: 120/240 V AC,
Có 20 ngõ vào số 120 VAC, và 4 ngõ vào điện áp (0 ~ 10 VDC, 12 bit),,
Có 12 ngõ ra relay, và 2 ngõ ra điện áp (0 ~ 10 VDC, 12 bit),Bộ nhớ loại SRAM,
dung lượng lên đến 20KB (10 KB User Program/10 KB User Data)
Nguồn cung cấp: 120/240 V AC,
Có 8 ngõ vào số 24VDC, và 12 ngõ vào tốc độ cao 24VDC,
Có 12 ngõ ra relay,Ngõ vào tốc độ cao được sử dụng làm bộ đếm tốc độ cao với tần số 100kHz,Bộ nhớ loại SRAM, dung lượng lên đến 20KB (10 KB User Program/10 KB User Data)
Nguồn cung cấp: 120/240 V AC,
Có 20 ngõ vào số 120 VAC, và 4 ngõ vào điện áp (0 ~ 10 VDC, 12 bit),,
Có 12 ngõ ra relay, và 2 ngõ ra điện áp (0 ~ 10 VDC, 12 bit),Bộ nhớ loại SRAM,
dung lượng lên đến 20KB (10 KB User Program/10 KB User Data)
Nguồn cung cấp: 24 VDC,
Có 8 ngõ vào số 24VDC, và 12 ngõ vào tốc độ cao 24VDC,
Có 6 ngõ ra relay, 3 ngõ ra tốc độ cao 24 VDC và 3 ngõ ra normal 24VDC,
Ngõ vào tốc độ cao được sử dụng làm bộ đếm tốc độ cao với tần số 100kHz và ngõ ra tốc độ cao được sử dụng làm ngõ ra phát xung 100kHz (PTO) hoặc ngõ ra điều chế độ rộng xung 40 kHz (PWM)
Nguồn cung cấp: 24V DC,
Có 8 ngõ vào số 24VDC, 12 ngõ vào tốc độ cao 24VDC, và 4 ngõ vào điện áp (0 ~ 10 VDC, 12 bit),
Có 6 ngõ ra relay, 3 ngõ ra tốc độ cao 24 VDC, 3 ngõ ra normal 24 VDC và 2 ngõ ra điện áp (0 ~ 10 VDC, 12 bit),
Ngõ vào tốc độ cao được sử dụng làm bộ đếm tốc độ cao với tần số 100kHz và ngõ ra tốc độ cao được sử dụng làm ngõ ra phát xung 100kHz (PTO) hoặc ngõ ra điều chế độ rọng xung 40 kHz (PWM)
Nguồn cung cấp: 120/240V AC
Có 14 ngõ vào số 120 VAC
Có 10 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC)
Mở rộng lên đến 136 I/O
Tích hợp 2 núm chiết áp cho phép hiệu chỉnh nhanh và dễ dàng timers, counters
Bộ nhớ với dung lượng 6KB (4KB User Program/2KB User Data)
Nguồn cung cấp: 120/240V AC
Có 14 ngõ vào số 120 VAC
Có 10 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC)
Mở rộng lên đến 136 I/O
Tích hợp 2 núm chiết áp cho phép hiệu chỉnh nhanh và dễ dàng timers, counters
Tích hợp programming/HMI port để kết nối đến các thiết bị tương thích với giao thức DF1 full-duplex (only on MicroLogix™ 1200R controllers)
Nguồn cung cấp: 120/240V AC
Có 10 ngõ vào số 24 VDC, và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 VDC
Có 10 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC)
Mở rộng lên đến 136 I/O
Có 4 ngõ vào tốc cao được sử dụng cho sự kiện ngắt, bộ đếm tốc độ cao 20kHz
Tích hợp 2 núm chiết áp cho phép hiệu chỉnh nhanh và dễ dàng timers, counters
Bộ nhớ với dung lượng 6KB (4KB User Program/2KB User Data)
Tích hợp cổng giao tiếp RS-232 (8-pin mini DIN)
Nguồn cung cấp: 24 VDC
Có 10 ngõ vào số 24 VDC, và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 VDC
Có 5 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC) , 4 ngõ ra FET 24 VDC và 1 ngõ ra FET tốc độ cao 24 VDC
Mở rộng lên đến 136 I/O
Có 4 ngõ vào tốc cao được sử dụng cho sự kiện ngắt, bộ đếm tốc độ cao 20kHz
Nguồn cung cấp: 120/240VAC
Có 24 ngõ vào số 120 VAC
Có 16 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC)
Mở rộng lên đến 136 I/O
Tích hợp 2 núm chiết áp cho phép hiệu chỉnh nhanh và dễ dàng timers, counters
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1200 1762-L40BWA
Nguồn cung cấp: 120/240 VAC
Có 20 ngõ vào số 24 VDC, và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 VDC
Có 16 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC)
Mở rộng lên đến 136 I/O
Có 4 ngõ vào tốc cao được sử dụng cho sự kiện ngắt, bộ đếm tốc độ cao 20kHz
Nguồn cung cấp: 120/240 VAC
Có 20 ngõ vào số 24 VDC, và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 VDC
Có 16 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC)
Mở rộng lên đến 136 I/O
Có 4 ngõ vào tốc cao được sử dụng cho sự kiện ngắt, bộ đếm tốc độ cao 20kHz
Tích hợp 2 núm chiết áp cho phép hiệu chỉnh nhanh và dễ dàng timers, counters
Nguồn cung cấp: 24 VDC,
Có 20 ngõ vào số 24 VDC, và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 VDC,Có 8 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC) ,
7 ngõ ra FET 24 VDC và 1 ngõ ra FET tốc độ cao 24 VDC
Mở rộng lên đến 136 I/O
Nguồn cung cấp: 24 VDC
Có 20 ngõ vào số 24 VDC, và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 VDC
Có 8 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC) , 7 ngõ ra FET 24 VDC và 1 ngõ ra FET tốc độ cao 24 VDC
Mở rộng lên đến 136 I/O
Có 4 ngõ vào tốc cao được sử dụng cho sự kiện ngắt, bộ đếm tốc độ cao 20kHz
Có 1 ngõ ra tốc độ cao sử dụng làm ngõ ra phát xung (PTO) hoặc ngõ ra điều chế độ rọng xung (PWM)