Cáp điện

Lọc theo thuộc tính
  • Đang lọc sản phẩm theo:
  • Approx. weight (kg/km): 101 or 154 or 175 or 190
  • Conductor - Nominal area (mm2): 3,5 or 100
  • Conductor - Structure (N0/mm): 19/2,30
  • Conductor dia. (mm): 2,55 or 23,4
  • DC res. at 20oC (Max) (Ohm/km): 0,147 or 18,10
  • Sheath thickness (mm): 1,6