Công tơ điện 1 pha 220V Emic 10/40A Nắp thủy tinh

Công tơ điện 1 pha loại CV có đặc tính và độ tin cậy cao, dùng để đo năng lượng hữu công (kWh) ở lưới điện xoay chiều 1 pha 2 dây hoặc 1 pha 3 dây, đạt cấp chính xác 1 hoặc 2 theo tiêu chuẩn quốc tế IEC 60521.
Nhà sản xuất: EMIC
SKU: EMIC-10/40A
Mã hàng (Model): EMIC-10/40A
321.200 đ

  1. Ổ đấu dây
  2. Đế
  3. Nam châm hãm
  4. Khung
  5. Phần tử điện áp
  6. Gối đỡ trên
  7. Bộ số
  1. Rô to
  2. Cơ cấu chống quay ngược
  3. Gối đỡ dưới
  4. Phần tử dòng điện
  5. Mặt số
  6. Nắp
  7. Nắp che ổ đấu dây

A1. Hiệu chỉnh tải đầy (100%)

A2. Hiệu chỉnh tải thấp (5% và 10%)

A3. Hiệu chỉnh tải cảm ứng (cosφ)

Thông số

Đơn vị

Mô tả

1

Kiểu - Type

CV140, CV140m, CV140mr, CV141, CV141m, CV141r, CV141mr

2

Tiêu chuẩn áp dụng - Applied standard

IEC60521; TCVN5411-91;ĐLVN07:2003

3

Điện áp danh định U­­n - Rated Votage Un

V

110;120;220;230;240

4

Tần số danh định f- Rated frequency fn

Hz

50 hoặc (or) 60

5

Dòng điện định mức Ib - Basic current Ib

A

3

5

10

15

20

6

Dòng điện làm việc lớn nhất Imax - Maximum current Imax

A

12

20

40

60

80

7

Hằng số công tơ - Meter constant

Vòng/kWh

Rev/kWh

1400

900

450

3000

250

8

Mômen danh định tại Ib - Rated torque at Ib

Vòng/phút

Rev/min

15.4

16.5

16.5

16.5

18.33

9

Tốc độ danh định tại Ib - Rated speed at Ib

10-4Nm

3.5

3.5

3.8

4

4

10

Dung lượng tải % của Ib -

load capacity in % of Ib

Đo lường-Metering

400

Nhiệt-thermal

400

Ngắn mạch

Short-circuit

Giá trị của xung dòng điện từ 25 Imax đến 50 Imax trong 1ms

Current impulse peak value of 50 Imax and greater than 25Imax during 1ms

11

Cấp chính xác - Class

1

2

12

Dòng khởi động - Starting current

A

0.4% Ib

0.5% Ib

13

Thứ tự quay - Test of no-load condition

0.8 - 1.1 Un

14

Ảnh hưởng của nhiệt độ giữa -5­­­oC và 45 oC từ 0,1 Ib tới Imax

Temperature coefficient between -5­­­oC and 45 oC from 0,1 Ib to Imax

Cosφ =1

%/oC

Cosφ =0.5

± 0.05

± 0.1

15

Ảnh hưởng của điện áp giữa 0,9 và 1,1 Un tại 0,5 ImaxVoltage dependcy between 0,9 and 1,1 Un at 0,5 Imax

Cosφ =1

%

Cosφ =0.5

± 0.7

± 1

± 1

± 1.5

16

Ảnh hưởng của tần số giữa 0,95 và 1,05 fn tại 0,5 Imax

Frequency dependency between 0,95 and 1,05 fn at 0,5 Imax

Cosφ =1

%

Cosφ =0.5

± 1.3

± 1.5

17

Tổn hao công suất mạch áp ở 50Hz tại Ib

Power consumption in voltage circuit at 50Hz at Ib

W/VA

1.0/4.0

18

Tổn hao công suất mạch dòng ở 50Hz tại Un

Power consumption in current circuit at 50Hz at Ib

VA

0.4

0.5

0.4

0.4

0.3

19

Thử cách điện AC trong 1 phút tại 50Hz

Insulation test AC for 1 minute at 50Hz

kV

2

20

Thử điện áp xung 1,2/50μs -impulse voltage test 1,2/50μs

kV

6

21

Khối lượng của rô to: Gối bi - Gối từ

Weight of rotor: Jewe-magnetic floating bearing

g

20.3-22.2

22

Gối đỡ dưới

Lower bearing

Gối đỡ dưới loại 1 viên bi và 2 chân kính hoặc gối từ

Jewel or magnetic floating lower bearing

23

Bộ số

Register

Bộ số thường hoặc bộ số 1 hướng

Normal register or Uni-directional register

24

Nắp - Cover

Thủy tinh hoặc Nhựa PC - Glass or PC

25

Đường kính lỗ đấu dây của đầu cốt

Diameter of bore in terminal

mm

8

8

8

8

8(11)

26

Nắp che ổ đấu dây - Cover of terminal

Bakelit dài hoặc ngắn - Extended or short terminal

27

Không gian bên trong nắp che ổ đấu dây loại dài

Connection space inside extended terminal cover

mm

40

28

Cấp bảo vệ - Degree of protection

IEC 60529

IP5X

29

Khối lượng công tơ - Nắp nhựa (Nắp thủy tinh)

Weight of meter - Plastic Cover (Glass cover)

kg

1.6

(1.9)

1.6

(1.9)

1.6

(1.9)

1.6

(1.9)

1.65

(1.95)

Thông số Kỹ thuật
Tên thông sốGiá trị
Loại đồng hồĐồng hồ điện từ
Nominal frequency fN50/60Hz
Cấp chính xác2