RITTAL

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs

Bộ chuyển đổi thành phần cầu dao 160 A, 3 cực, W x H 90x160 mm (RiLine Compact)

9635110
Circuit-breaker component adaptor 160 A,3-pole, W x H 90x160 mm (RiLine Compact)
100 đ

Bộ chuyển đổi thành phần cầu dao 160 A, 3 cực, W x H 90x160 mm (RiLine Compact)

9635100
Circuit-breaker component adaptor 160 A,3-pole, W x H 90x160 mm (RiLine Compact)
100 đ

Bộ chuyển đổi thành phần máy cắt SV, 250 A, 690 V, 3 cực,

9342610
SV Circuit-breaker component adaptor, 250 A, 690 V, 3-pole,
100 đ

Bộ chuyển đổi thành phần SV (Cơ bản), 16 A, 690 V (AC), 600 V (DC), 3 cực

9635310
SV Component adaptor (Basic), 16 A, 690 V (AC), 600 V (DC), 3-pole
100 đ

Bộ chuyển đổi thành phần SV (Cơ bản), 32 A, 690 V (AC), 600 V (DC), 3 cực

9635320
SV Component adaptor (Basic), 32 A, 690 V (AC), 600 V (DC), 3-pole
100 đ

Bộ chuyển đổi thành phần SV (Comfort), 16 A, 690 V (AC), 600 V (DC), 3 cực,

9635330
SV Component adaptor (Comfort), 16 A, 690 V (AC), 600 V (DC), 3-pole,
100 đ

Bộ chuyển đổi thành phần SV (Comfort), 25 A, 690 V (AC), 600 V (DC), 3 cực

9635340
SV Component adaptor (Comfort), 25 A, 690 V (AC), 600 V (DC), 3-pole
100 đ

Bộ chuyển đổi thành phần SV (Comfort), 32 A, 690 V (AC), 600 V (DC), 3 cực

9635350
SV Component adaptor (Comfort), 32 A, 690 V (AC), 600 V (DC), 3-pole
100 đ

Bộ chuyển đổi thành phần SV (Comfort), 45 A, 690 V (AC), 600 V (DC), 3 cực

9635360
SV Component adaptor (Comfort), 45 A, 690 V (AC), 600 V (DC), 3-pole
100 đ

Bộ chuyển đổi thành phần SV Mini-PLS, 100 A, 690 V, 3 cực, cáp kết nối 35 mm²

9629000
SV Mini-PLS component adaptor, 100 A, 690 V, 3-pole, connection cable 35 mm²
100 đ

Bộ chuyển đổi thành phần SV Mini-PLS, 12 A, 690 V, 3 cực, cáp kết nối AWG 14

9614110
SV Mini-PLS component adaptor, 12 A, 690 V, 3-pole, connection cable AWG 14
100 đ

Bộ chuyển đổi thành phần SV Mini-PLS, 25 A, 690 V, 3 cực, cáp kết nối AWG 12

9614100
SV Mini-PLS component adaptor, 25 A, 690 V, 3-pole, connection cable AWG 12
100 đ

Bộ chuyển đổi thành phần SV Mini-PLS, 25 A, 690 V, 3 cực, cáp kết nối AWG 12

9614000
SV Mini-PLS component adaptor, 25 A, 690 V, 3-pole, connection cable AWG 12
100 đ

Bộ chuyển đổi thành phần SV Mini-PLS, 25 A, 690 V, 3 cực, cáp kết nối AWG 12

9629010
SV Mini-PLS component adaptor, 25 A, 690 V, 3-pole, connection cable AWG 12
100 đ

Bộ chuyển đổi thành phần SV Mini-PLS, 25 A, 690 V, 3 cực, cáp kết nối AWG 12

9625000
SV Mini-PLS component adaptor, 25 A, 690 V, 3-pole, connection cable AWG 12
100 đ

Bộ chuyển đổi thành phần SV Mini-PLS, 25 A, 690 V, 3 cực, cáp kết nối AWG 12

9615000
SV Mini-PLS component adaptor, 25 A, 690 V, 3-pole, connection cable AWG 12
100 đ

Bộ chuyển đổi thành phần SV Mini-PLS, 25 A, 690 V, 3 cực, cáp kết nối AWG 12

9615100
SV Mini-PLS component adaptor, 25 A, 690 V, 3-pole, connection cable AWG 12
100 đ

Bộ chuyển đổi thành phần SV Mini-PLS, 40 A, 690 V, 3 cực, cáp kết nối AWG 10

9617000
SV Mini-PLS component adaptor, 40 A, 690 V, 3-pole, connection cable AWG 10
100 đ

Bộ chuyển đổi thành phần SV Mini-PLS, 40 A, 690 V, 3 cực, cáp kết nối AWG 10

9627000
SV Mini-PLS component adaptor, 40 A, 690 V, 3-pole, connection cable AWG 10
100 đ

Bộ chuyển đổi thành phần SV Mini-PLS, 40 A, 690 V, 3 cực, cáp kết nối AWG 10

9616000
SV Mini-PLS component adaptor, 40 A, 690 V, 3-pole, connection cable AWG 10
100 đ

Bộ chuyển đổi thành phần SV, 16 A, 690 V (AC), 600 V (DC), 3 cực

9635300
SV Component adaptor, 16 A, 690 V (AC), 600 V (DC), 3-pole
100 đ

Bộ chuyển hướng SK Air, dành cho SK 3304/3305

3213310
SK Air diverter, for SK 3304/3305
100 đ

Bộ chuyển hướng SK Air, dành cho SK 3304/3305

3213310
SK Air diverter, for SK 3304/3305
100 đ

Bộ chuyển hướng SK Air, dành cho SK 3328/3329

3213320
SK Air diverter, for SK 3328/3329
100 đ

Bộ chuyển hướng SK Air, dành cho SK 3328/3329

3213320
SK Air diverter, for SK 3328/3329
100 đ

Bộ chuyển hướng SK Air, dành cho SK 3332

3213330
SK Air diverter, for SK 3332
100 đ

Bộ chuyển hướng SK Air, dành cho SK 3332

3213330
SK Air diverter, for SK 3332
100 đ

Bộ đánh số cho tạp chí công cụ cho Perforex MT

4050661
Numbering kit for tool magazine for Perforex MT
100 đ

Bộ đánh số cho tạp chí công cụ cho Perforex MT

4050200
Numbering kit for tool magazine for Perforex MT
100 đ

Bộ điều hợp Blue e IoT để kết nối các thiết bị làm mát Blue e với điều khiển thoải mái điện tử

3124310
Blue e IoT adapter for networking of Blue e cooling units with e-comfortcontrol
100 đ

Bộ điều hợp góc CP 90°, để kết hợp cánh tay đỡ CP 60 đến CP 40

6206640
CP Angle adaptor 90°, for support arm combination CP 60 to CP 40
100 đ

Bộ điều hợp nghiêng CP +100°/-60°, CP 60/120, để kết nối tay đỡ 120 x 65 mm

6206460
CP Tilting adaptor +100°/-60°, CP 60/120, for support arm connection 120 x 65 mm
100 đ

Bộ điều hợp nghiêng CP 10°, CP 60/120, để kết nối tay đỡ 120 x 65 mm

6206440
CP Tilting adaptor 10°, CP 60/120, for support arm connection 120 x 65 mm
100 đ

Bộ điều hợp nghiêng CP 10°, CP 60/120, để kết nối tay đỡ Ø 130 mm

6206400
CP Tilting adaptor 10°, CP 60/120, for support arm connection Ø 130 mm
100 đ

Bộ điều hợp nghiêng CP 45°, CP 60/120, để kết nối cánh tay hỗ trợ Ø 130 mm

6206420
CP Tilting adaptor 45°, CP 60/120, for support arm connection Ø 130 mm
100 đ

Bộ điều hợp thành phần 1 cực, Phiên bản: L1, Dòng điện định mức: 63 A, AWG 8

9635381
Component Adapters 1-pole, Version: L1, Rated current: 63 A, AWG 8
100 đ

Bộ điều hợp thành phần 1 cực, Phiên bản: L2, Dòng điện định mức: 63 A, AWG 8

9635382
Component Adapters 1-pole, Version: L2, Rated current: 63 A, AWG 8
100 đ

Bộ điều hợp thành phần 1 cực, Phiên bản: L3, Dòng điện định mức: 16 A, AWG 14

9635373
Component Adapters 1-pole, Version: L3, Rated current: 16 A, AWG 14
100 đ

Bộ điều hợp thành phần 1 cực, Phiên bản: L3, Dòng điện định mức: 63 A, AWG 8

9635383
Component Adapters 1-pole, Version: L3, Rated current: 63 A, AWG 8
100 đ

Bộ đổi hướng SK, 90°, cho hệ thống ống dẫn khí, Nhựa chống cháy

3286990
SK Deflector, 90°, for air duct system, Flame-resistant plastic
100 đ

Bộ đổi hướng SK, 90°, cho hệ thống ống dẫn khí, Nhựa chống cháy

3286990
SK Deflector, 90°, for air duct system, Flame-resistant plastic
100 đ

Bộ đột dập kim loại tấm Ø 12,5/16,2/20,4/25,4/32,5/40,5mm

4055581
Sheet metal punches set Ø 12,5/16,2/20,4/25,4/32,5/40,5mm
100 đ

Bộ đột dập kim loại tấm Ø 12,5/16,2/20,4/25,4/32,5/40,5mm

4055581
Sheet metal punches set Ø 12,5/16,2/20,4/25,4/32,5/40,5mm
100 đ

Bộ đột dập kim loại tấm, hệ mét Ø 16,2/20,4/25,4/32,5/40,5

4055480
Sheet metal punches set, metric Ø 16,2/20,4/25,4/32,5/40,5
100 đ

Bộ đột dập kim loại tấm, hệ mét Ø 16,2/20,4/25,4/32,5/40,5

4055480
Sheet metal punches set, metric Ø 16,2/20,4/25,4/32,5/40,5
100 đ

Bộ đột thủy lực cầm tay 90° M16,20,25,32,40 mm

4055080
Hand hydraulic punch set 90° M16,20,25,32,40 mm
100 đ

Bộ đột thủy lực cầm tay thẳng M16,20,25,32,40,50,63 mm

4055070
Hand hydraulic punch set straight M16,20,25,32,40,50,63 mm
100 đ

Bộ giá đỡ CP, cho Comfort-Panel, cho kẹp vít

6053300
CP Mounting kit, for Comfort-Panel, for screw clamp
100 đ

Bộ giá đỡ CP, cho Optipanel, cho bu lông có ren, Ren M4

6058500
CP Mounting kit, for Optipanel, for threaded bolts, Thread M4
100 đ

Bộ giá đỡ CP, cho Optipanel, cho bu lông có ren, Ren M5

6053500
CP Mounting kit, for Optipanel, for threaded bolts, Thread M5
100 đ

Bộ giá đỡ DK, 2 U, Dành cho thiết bị 482,6 mm (19quot;)

7246420
DK Mounting kit, 2 U, For 482.6 mm (19quot;) equipment
100 đ

Bộ I/O DK CMC III, Để nhận và truyền tín hiệu trên các lệnh điều khiển

7030040
DK CMC III I/O Unit, For signal receiving and passing on control commands
100 đ

Bộ kết nối cho bộ trao đổi nhiệt không khí/nước

3201990
Connection set for air/water heat exchangers
100 đ

Bộ kết nối cho Flat-PLS, Thread M10

9686810
Connection set for Flat-PLS, Thread M10
100 đ

Bộ kết nối cho Flat-PLS, Thread M8

9686800
Connection set for Flat-PLS, Thread M8
100 đ

Bộ không dây CMC III 868 MHz

7030690
CMC III Wireless Unit 868MHz
100 đ

Bộ khung riêng VX IT

5302037
Kit for separate frame VX IT
100 đ

Bộ làm mát Blue e, treo tường, UL Loại 3R/4, 0,46 kW, 285 x 620 x 298 mm

3303508
Cooling unit Blue e, wall-mounted, UL Type 3R/4, 0.46 kW, 285 x 620 x 298 mm
100 đ

Bộ làm mát Blue e, treo tường, UL Loại 3R/4, 0,55 kW, 285 x 620 x 298 mm

3303518
Cooling unit Blue e, wall-mounted, UL Type 3R/4, 0.55 kW, 285 x 620 x 298 mm
100 đ

Bộ làm mát Blue e, treo tường, UL Loại 3R/4, 1,1 kW, 405 x 1020 x 358 mm

3304508
Cooling unit Blue e, wall-mounted, UL Type 3R/4, 1.1 kW, 405 x 1020 x 358 mm
100 đ