RITTAL

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs

Bảng lắp đặt AE 1030/1031

5050430
AE Montageplatte 1030/1031
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1032/1035

5050431
AE Montageplatte 1032/1035
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1033/1036

5050432
AE Montageplatte 1033/1036
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1034

5050433
AE Montageplatte 1034
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1037

5050434
AE Montageplatte 1037
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1038/1338

5050435
AE Montageplatte 1038/1338
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1039/1339

5050436
AE Montageplatte 1039/1339
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1045

5050437
AE Montageplatte 1045
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1050/1350

5050438
AE Montageplatte 1050/1350
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1055

5050439
AE Montageplatte 1055
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1057

5050440
AE Montageplatte 1057
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1058

5050441
AE Montageplatte 1058
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1060/1360/1054

5050442
AE Montageplatte 1060/1360/1054
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1073/1077/1014

5050443
AE Montageplatte 1073/1077/1014
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1076/1376

5050444
AE Montageplatte 1076/1376
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1090

5050445
AE Montageplatte 1090
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1100/1130

5050446
AE Montageplatte 1100/1130
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1110/1018

5050447
AE Montageplatte 1110/1018
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1114

5050448
AE Montageplatte 1114
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1180/1016

5050449
AE Montageplatte 1180/1016
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1213/1019

5050450
AE Montageplatte 1213/1019
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1260

5050451
AE Montageplatte 1260
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1280/1017

5050452
AE Montageplatte 1280/1017
100 đ

Bảng lắp đặt AE 1380

5050453
AE Montageplatte 1380
100 đ

Bảng nhãn SG, cho cột tín hiệu, dạng mô-đun, cho 5 thành phần quang học

2374150
SG Label panel, for signal pillar, modular, for 5 optical components
100 đ

Bảng nhãn SG, cho cột tín hiệu, dạng mô-đun, cho 5 thành phần quang học

2374150
SG Label panel, for signal pillar, modular, for 5 optical components
100 đ

Bảng nhớ tạm

6013000
Clipboard
100 đ

Bảng quản lý cáp có dải chổi 482,6 mm (19quot;), 1 U, RAL 9005: 2450

5302202
Cable management panel with brush strip 482.6 mm (19quot;), 1 U, RAL 9005: 2450
100 đ

Bảng quản lý cáp DK, 1 U, có vòng nhựa

7159035
DK Cable management panel, 1 U, with plastic rings
100 đ

Bảng quản lý cáp DK, 1 U, có vòng thép

7257005
DK Cable management panel, 1 U, with steel rings
100 đ

Bảng quản lý cáp DK, 1 U, có vòng thép

5502205
DK Cable management panel, 1 U, with steel rings
100 đ

Bảng quản lý cáp DK, 1 U, có vòng thép

7257035
DK Cable management panel, 1 U, with steel rings
100 đ

Bảng quản lý cáp DK, 1 U, có vòng thép

7257200
DK Cable management panel, 1 U, with steel rings
100 đ

Bảng quản lý cáp DK, 2 U

7269135
DK Cable management panel, 2 U
100 đ

Bảng quản lý cáp DK, 2 U, có vòng thép

7257105
DK Cable management panel, 2 U, with steel rings
100 đ

Bảng quản lý cáp quang, 1 U, 1 U, RAL 9005

5302203
Fibre-optic cable management panel, 1 U, 1 U, RAL 9005
100 đ

Bảng SV 125 A, B=405 mm

9635010
SV Board 125 A, B=405 mm
100 đ

Bảng SV, 125 A, 690 V (AC). 600 V (DC), 3 cực, WHD: 225x160x45,1 mm

9635000
SV Board, 125 A, 690 V (AC). 600 V (DC), 3-pole, WHD: 225x160x45,1 mm
100 đ

Bảng trưng bày CP, A4, có treo tường

6013100
CP Display board, A4, with wallhalter
100 đ

Bảng vá lỗi

7241024
Patch panel
100 đ

Bánh xe CP đôi, je 2 có/không có khóa, tải trọng tĩnh trên mỗi bánh xe 75 kg

6148000
CP Twin castors, je 2 with/without lock, static load per castor 75 kg
100 đ

Bánh xe đôi DK, M12, mỗi bánh 2 bánh có/không có Khóa

7495000
DK Twin castors, M12, each 2 with/without Lock
100 đ

Bệ CP, hoàn thiện cho nhà vận hành, CP 60, WHD: 600x1093x660 mm

6106300
CP Pedestal, complete for operating housing, CP 60, WHD: 600x1093x660 mm
100 đ

Bệ CP, mở, CP 60, WHD: 400x1095x400 mm

6106500
CP Pedestal, open, CP 60, WHD: 400x1095x400 mm
100 đ

BG BUS-GEHÃUSE 1.4301

1559010
BG BUS-GEHÄUSE 1.4301
100 đ

BG BUS-GEHÃUSE 1.4301

1583010
BG BUS-GEHÄUSE 1.4301
100 đ

BG BUS-GEHÃUSE 1.4301

1558010
BG BUS-GEHÄUSE 1.4301
100 đ

BG BUS-GEHÃUSE 1.4301

1584010
BG BUS-GEHÄUSE 1.4301
100 đ

BG BUS-GEHÃUSE 1.4301

1585010
BG BUS-GEHÄUSE 1.4301
100 đ

Bộ cách ly cơ sở, H: 40 mm, ren M10

3031000
Base isolator, H: 40 mm, thread M10
100 đ

Bộ cách ly cơ sở, H: 50 mm, ren M10

3032000
Base isolator, H: 50 mm, thread M10
100 đ

Bộ cáp SV, AWG 12, L: 140 mm

9340860
SV Cable set, AWG 12, L: 140 mm
100 đ

Bộ cáp SV, AWG 14, L: 140 mm

9340850
SV Cable set, AWG 14, L: 140 mm
100 đ

Bộ cắt thanh cái CW 120-S

4055710
Busbar cutting unit CW 120-S
100 đ

Bộ chuyển đổi chính/phụ cho 3201.200/.300

3201070
Master/slave adaptor for 3201.200/.300
100 đ

Bộ chuyển đổi CP CP 120/60, từ kết nối cánh tay hỗ trợ Ø 130 mm đến 120 x 65 mm

6212500
CP Adaptor CP 120/60, from support arm connection Ø 130 mm to 120 x 65 mm
100 đ

Bộ chuyển đổi CP CP 120/60, từ kết nối cánh tay hỗ trợ Ø 180 mm đến Ø 130 mm

6212520
CP Adaptor CP 120/60, from support arm connection Ø 180 mm to Ø 130 mm
100 đ

Bộ chuyển đổi CP CP 60 sang 210x65 mm

6206550
CP Adaptor CP 60 to 210x65 mm
100 đ

Bộ chuyển đổi CP CP 60 sang CP 40

6206650
CP Adaptor CP 60 to CP 40
100 đ