Sắp theo Theo thứ tự Tên sp từ A tới Z Tên sp từ Z tới A Giá: thấp tới cao Giá: cao tới thấp Ngày tạo
Hiển thị 12 24 30 60 pcs
Lọc theo thuộc tính
Compliance with standards
Điện áp thử cuộn CA ở 50Hz trong 1 ph
Điện áp thử xung cuộn cao áp 1,2µs
Điệp áp không tải phía cao thế
Điệp áp không tải phía hạ thế
Điều chỉnh điện áp thứ nhất phía cao thế
Độ tăng nhiệt lớp dầu trên cùng
Nhiệt độ môi trường tối đa
Tổn thất ngắn mạch tại 75 ⁰C Đang lọc sản phẩm theo: Điệp áp không tải phía cao thế : 22 kVĐiều chỉnh điện áp thứ nhất phía cao thế : 22kV±2x5 %EEMC-BA-1500kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2000kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
ABB-OT-100kVA-22/0.4kV
Công suất MBA (AN/AF): 100 kVA./ Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Kiểu làm mát: ONAN./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22 kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Số pha: 3.
ABB-OT-160kVA-22/0.4kV
Công suất MBA (AN/AF): 100 kVA./ Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Kiểu làm mát: ONAN./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22 kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Số pha: 3.
ABB-OT-180kVA-22/0.4kV
Công suất MBA (AN/AF): 100 kVA./ Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Kiểu làm mát: ONAN./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22 kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Số pha: 3.
ABB-OT-250kVA-22/0.4kV
Công suất MBA (AN/AF): 100 kVA./ Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Kiểu làm mát: ONAN./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22 kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Số pha: 3.
ABB-OT-315kVA-22/0.4kV
Công suất MBA (AN/AF): 315 kVA./ Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Kiểu làm mát: ONAN./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22 kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Số pha: 3.
ABB-OT-400kVA-22/0.4kV
Công suất MBA (AN/AF): 400 kVA./ Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Kiểu làm mát: ONAN./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22 kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Số pha: 3.
ABB-OT-450kVA-22/0.4kV
Công suất MBA (AN/AF): 450 kVA./ Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Kiểu làm mát: ONAN./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22 kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Số pha: 3.
ABB-OT-50kVA-22/0.4kV
Công suất MBA (AN/AF): 50 kVA./ Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Kiểu làm mát: ONAN./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22 kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Số pha: 3.
ABB-OT-630kVA-22/0.4kV
Công suất MBA (AN/AF): 630 kVA./ Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Kiểu làm mát: ONAN./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22 kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Số pha: 3.
ABB-OT-800kVA-22/0.4kV
Công suất MBA (AN/AF): 800 kVA./ Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Kiểu làm mát: ONAN./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22 kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1000kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1000kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-100kVA, 22/0,4 KV
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu Điệp áp không tải phía cao thế: 22 kV Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV Số pha: 3.
EEMC-BA-100kVA, 22/0,4 KV D/Yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu Điệp áp không tải phía cao thế: 22 kV Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV Số pha: 3.
EEMC-BA-1250kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1250kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1500kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1600kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1600kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-160kVA, 22/0,4 KV D/Yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu Điệp áp không tải phía cao thế: 22 kV Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV Số pha: 3.
EEMC-BA-160kVA, 22/0,4 KV, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu Điệp áp không tải phía cao thế: 22 kV Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV Tổ đấu dây: Y/yo Số pha: 3.
EEMC-BA-1800kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1800kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-180kVA, 22/0,4kVA, D/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-180kVA, 22/0,4kVA, D/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2000kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2000kVA, 35/0,4, Y/Yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 35kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2200kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2200kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2200kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-250kVA, 22/0,4kVA, D/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-320kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-250kVA, 35/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 35kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-31,5kVA, 22/0,4 KV
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu Điệp áp không tải phía cao thế: 22 kV Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV Số pha: 3.
EEMC-BA-2000kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-320kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-320kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-400kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-400kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-50kVA, 22/0,4 KV
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu Điệp áp không tải phía cao thế: 22 kV Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV Số pha: 3.
EEMC-BA-560kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-560kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-630kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-630kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-750kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-750kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-75kVA, 22/0,4 KV D/Yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu Điệp áp không tải phía cao thế: 22 kV Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV Số pha: 3.
EEMC-BA-75kVA, 22/0,4kV
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2200kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1000kVA, 22/6,3kV Y/D
Máy Biến Áp Trung Gian EEMC 3 Pha 1000kVA, 22/6,3kV Y/D
EEMC-BA-1600kVA, 22/6,3kV Y/D
Máy Biến Áp Trung Gian EEMC 3 Pha 1600kVA, 22/6,3kV Y/D
EEMC-BA-1800kVA, 22/6,3kV Y/D
Máy Biến Áp Trung Gian EEMC 3 Pha 1800kVA, 22/6,3kV Y/D
EEMC-BA-2000kVA, 22/6,3kV Y/D
Máy Biến Áp Trung Gian EEMC 3 Pha 2000kVA, 22/6,3kV Y/D
EEMC-BA-2500kVA, 22/6,3kV Y/D
Máy Biến Áp Trung Gian EEMC 3 Pha 2500kVA, 22/6,3kV Y/D
EEMC-BA-3200kVA, 22/6,3kV Y/D
Máy Biến Áp Trung Gian EEMC 3 Pha 3200kVA, 22/6,3kV Y/D
EEMC-BA-4000kVA, 22/6,3kV Y/D
Máy Biến Áp Trung Gian EEMC 3 Pha 4000kVA, 22/6,3kV Y/D