Sắp theo
Hiển thị pcs
2CMA102187R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, dạng thẳng 3P+N+E 16A, IP44
Loại 416BRA6
2CMA102197R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, dạng thẳng 3P+N+E 16A, IP67
Loại 416BR6W
2CMA102198R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, dạng thẳng 3P+N+E 16A, IP67
Loại 416BRA6W
2CMA102245R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, dạng thẳng 3P+N+E 32A, IP44
Loại 432BR6
2CMA102246R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, dạng nghiêng 3P+N+E 32A, IP44
Loại 432BRA6
2CMA102256R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, dạng nghiêng 3P+N+E 32A, IP67
Loại 432BRA6W
2CMA167430R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, dạng nghiêng 3P+N+E 63A, IP44
Loại 463RAU6
2CMA167532R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, dạng thẳng 3P+N+E 63A, IP44
Loại 463RU6
2CMA167396R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, dạng thẳng 3P+N+E 63A, IP67
Loại 463RU6W
2CMA167464R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, dạng nghiêng 3P+N+E 63A, IP67
Loại 463RAU6W
2CMA167244R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tường, dạng nghiêng 2P+E 125A, IP67
Loại 2125RS4W
2CMA102150R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tường, dạng nghiêng 2P+E 16A, IP44
Loại 216BRS6
2CMA102159R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tường, dạng nghiêng 2P+E 16A, IP67
Loại 216BRS6W
2CMA102209R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tường, dạng nghiêng 2P+E 32A, IP44
Loại 232BRS6
2CMA102218R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tường, dạng nghiêng 2P+E 32A, IP67
Loại 232BRS6W
2CMA167476R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tường, dạng nghiêng 2P+E 63A, IP44
Loại 263RS6
2CMA167306R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tường, dạng nghiêng 2P+E 63A, IP67
Loại 263RS6W
2CMA167252R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tường, dạng nghiêng 3P+E 125A, IP67
Loại 3125RS6W
2CMA102169R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tường, dạng nghiêng 3P+E 16A, IP44
Loại 316BRS6
2CMA102178R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tường, dạng nghiêng 3P+E 16A, IP67
Loại 316BRS6W
2CMA102228R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tường, dạng nghiêng 3P+E 32A, IP44
Loại 332BRS6
2CMA102237R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tường, dạng nghiêng 3P+E 32A, IP67
Loại 332BRS6W
2CMA167498R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tường, dạng nghiêng 3P+E 63A, IP44
Loại 363RS6
2CMA167316R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tường, dạng nghiêng 3P+E 63A, IP67
Loại 363RS6W
2CMA167264R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tường, dạng nghiêng 3P+N+E 125A, IP67
Loại 4125RS6W
2CMA102188R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tường, dạng nghiêng 3P+N+E 16A, IP44
Loại 416BRS6
2CMA102199R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tường, dạng nghiêng 3P+N+E 16A, IP67
Loại 416BRS6W
2CMA102247R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tường, dạng nghiêng 3P+N+E 32A, IP44
Loại 432BRS6
2CMA102257R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tường, dạng nghiêng 3P+N+E 32A, IP67
Loại 432BRS6W
2CMA167484R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tường, dạng nghiêng 3P+N+E 63A, IP44
Loại 463RS6 63A 5p IP 44 463RS6
2CMA167328R1000
Ổ cắm công nghiệp gắn tường, dạng nghiêng 3P+N+E 63A, IP67
Loại 463RS6W
CBA032A071S1010
Ổ cắm công tắc đôi 10A
Loại AC222 2G switched SO,10A
CBA032A121S1010
Ổ cắm công tắc đôi 10A, có đèn neon
Loại AC234 2G switched SO w/Neon,10A
CBA032A216R1420
Ổ cắm công tắc đôi 3 chấu, 13A, chuẩn BS
Loại AC227-G 2G BS switched SO,13A
CBA032A226S1020
Ổ cắm công tắc đôi 3 chấu, 13A, chuẩn BS, có đèn neon
Loại AC230 2G BS switched SO w/Neon,13A
CBA032A186S1020
Ổ cắm công tắc đơn 3 chấu, 13A, chuẩn BS, có đèn neon
Loại AC229 1G BS switched SO w/Neon,13A
CBA034A010S1010
Ổ cắm dao cạo râu
Loại AC401 Shaver SO
CBA033A020S1010
Ổ cắm data đôi, 8 dây, RJ45, cat.5e
Loại AC332 2G computer SO,RJ45,cat.5e UTP
CBA033A010S1010
Ổ cắm data đơn, 8 dây, RJ45 cat.5e
Loại AC331 1G computer SO,RJ45 cat.5e,8-pole UTP
CBA033A030S1010
Ổ cắm data đơn, 8 dây, RJ45, cat.6
Loại AC333 1G computer SO,RJ45 cat.6,8-pole UTP
CBA033A050S1010
Ổ cắm điện thoại đôi, 4 dây
Loại AC322 2G telephone SO,RJ11,4-pole UTP
CBA033A040S1010
Ổ cắm điện thoại đơn, 4 dây
Loại AC321 1G telephone SO,RJ11,4-pole UTP
CBA033A120S1010
Ổ cắm điện thoại đơn có bảo vệ chống sét
Loại AC326 1G telephone SO w/Surge protection UTP
CBA032A081S1010
Ổ cắm đôi 10A
Loại AC212 2G SO,10A
CBA032A176S1020
Ổ cắm đơn 3 chấu, 13A, gồm công tắc chuẩn BS
Loại AC224 1G BS switched SO,13A
CBA032A166S1020
Ổ cắm đơn 3 chấu, 13A
Loại AC208 1G BS SO,13A
1SVR405651R1400
Ổ cắm loại CR-M2SFB
CR-M2SFB Standard socket, fork type