Máy biến dòng đo lường trung thế EMIC Loại 1 pha, ngoài trời, kiểu ngâm dầu
Máy biến dòng đo lường trung thế kiểu CT* là thiết bị dùng để biến đổi dòng điện xoay chiều có giá trị lớn thành giá trị thích hợp cho các dụng cụ đo lường điện và thiết bị bảo vệ ở lưới điện trung thế (tới 38,5kV).
Máy biến dòng đo lường trung thế kiểu CT* có tính năng và độ tin cậy cao, được sản xuất và thử nghiệm trên dây chuyền công nghệ và thiết bị hiện đại, đảm bảo chất lượng theo ISO 9001:2000, đạt cấp chính xác theo tiêu chuẩn quốc tế IEC 185; IEC60044-1.
Để phòng ngừa nguy hiểm, mạch thứ cấp của máy biến dòng phải luôn nối với phụ tải hoặc ngắn mạch.
SKU:
EMIC Kiểu Đúc Êpôxy
Mã hàng (Model):
EMIC Kiểu Đúc Êpôxy
ĐẶC TRƯNG
Lõi tôn bằng tôn silic chất lượng cao loại có định hướng, độ từ thẩm cao, tổn hao thấp.
Dây quấn bằng dây êmay chất lượng cao. Nhiệt độ làm việc lên tới 2000C, chịu được các hóa chất như axit, kiềm, muối, dầu…
Lõi tôn và cuộn dây được bao bọc bởi epoxy composite hoặc ngâm dầu cách điện đảm bảo cách điện cao, chịu ẩm tốt.
Có nhiều chủng loại:
- Loại 1 pha (1 cuộn sơ cấp)
- Loại 3 pha (3 cuộn sơ cấp)
- Loại 1 lõi từ
- Loại 2 lõi từ
- Loại 3 lõi từ
- Loại 4 lõi từ
- Loại 5 lõi từ
- Loại 1 tỷ số biến dòng
- Loại nhiều tỷ số biến dòng
Các đầu dây sơ cấp nối bằng đầu kẹp rãnh song song hoặc các kiểu khác có độ tin cậy cao.
Các đầu ra thứ cấp liền với thân máy (loại đúc epoxy, composite) được bảo vệ bằng hộp đấu dây có nắp che bằng nhôm hoặc bằng nhựa PC và Vít kẹp chì.
Sơ đồ đấu dây ở nhãn máy.
Đế có 4 lỗ dễ cho việc lắp đặt.
Dùng cho trong nhà hoặc ngoài trời.
Chú ý cực tính khi đấu dây.
KÝ HIỆU
TT
No
|
Kiểu
Type
|
Điện áp làm việc lớn nhất của thiết bị
Highest voltage for equipment
|
1
|
CT3-n1, n2, n3, n4, n5, n6
|
3,6kV
|
2
|
CT6-n1, n2, n3, n4, n5, n6
|
7,2kV
|
3
|
CT10-n1, n2, n3, n4, n5, n6
|
12kV
|
4
|
CT15-n1, n2, n3, n4, n5, n6
|
17,5kV
|
5
|
CT22-n1, n2, n3, n4, n5, n6
|
24kV
|
6
|
CT35-n1, n2, n3, n4, n5, n6
|
38,5kV
|
CHÚ THÍCH:
CT |
Máy biến dòng đo lường trung thế |
CT |
Medium voltage current transformer |
n1
|
Số lõi
n1=1C: 1 lõi
n1=2C: 2 lõi
n1=3C: 3 lõi
n1=4C: 4 lõi
n1=5C: 5 lõi
|
n1
|
Number of cores
n1=1C: 1 core
n1=2C: 2 cores
n1=3C: 3 cores
n1=4C: 4 cores
n1=5C: 5 cores
|
n2
|
Dòng thức cấp danh định
n2=1: Dòng thứ cấp danh định 1A
n2=5: Dòng thứ cấp danh định 5A
n2=15: Dòng thứ cấp danh định 1A và 5A
|
n2
|
Rated secondary current
n2=1: Rated secondary current 1A
n2=5: Rated secondary current 5A
n2=15: Rated secondary current 1A and 5A
|
n3
|
Loại cách điện - Vị trí lắp đặt
n3=I: Loại đúc epoxy - Lắp đặt trong nhà
n3=O: Loại đúc epoxy - Lắp đặt ngoài trời
n3=ID: Loại ngâm dầu - Lắp đặt trong nhà
n3=I: Loại ngâm dầu - Lắp đặt ngoài trời
|
n3
|
Insulating type - Service type
n3=I: epoxy casting type - Indoor
n3=O: epoxy casting type - Outdoor
n3=ID: Oil immerse type - indoor
n3=I: Oil immerse type - outdoor
|
n4
|
Số tỷ số biến dòng
n4 = 1,2,3,4,5
|
n4
|
Number of ratios
n4 = 1,2,3,4,5
|
n5
|
Cấp chính xác cho bảo vệ
Không có n5: Không có mạch bảo vệ
n5=A: Cấp chính xác cho bảo vệ 5P5
n5=B: Cấp chính xác cho bảo vệ 5P10
n5=C: Cấp chính xác cho bảo vệ 5P20
n5=D: Cấp chính xác cho bảo vệ 5P30
n5=E: Cấp chính xác cho bảo vệ 5P15
n5=F: Cấp chính xác cho bảo vệ 10P5
n5=G: Cấp chính xác cho bảo vệ 10P10
n5=H: Cấp chính xác cho bảo vệ 10P20
|
n5
|
Protection accuracy class
Without n5: without protection circuit
n5=A: Protection accuracy class 5P5
n5=B: Protection accuracy class 5P10
n5=C: Protection accuracy class 5P20
n5=D: Protection accuracy class 5P30
n5=E: Protection accuracy class 5P15
n5=F: Protection accuracy class 10P5
n5=G: Protection accuracy class 10P10
n5=H: Protection accuracy class 10P20
|
n6
|
Số cuộn dây sơ cấp (số pha)
Không có n6: Số pha (Số cuộn dây sơ cấp) là 1.
n6=3: Số pha (số cuộn dây sơ cấp) là 3
(Máy biến dòng bảo vệ pha - 0)
Thêm ký tự TCS: Loại sử dụng ở vùng nhiễm mặn.
|
n6
|
Number of primary winding (number of phase)
Without n6: Number of phase (number of primary winding) is 1.
n6=3: Number of phase (primary winding) are 3
(CT with protection zero - 0)
Add characters TCS: Product use in area to catch salt.
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mô tả
Description
|
Đơn vị
Unit
|
Thông số
Data
|
Kiểu
CT type
|
|
CT6-1C1O1,
CT6-1C5O1
CT10-1C1O1, CT10-1C5O1
CT15-1C1O1, CT15-1C5O1
CT22-1C1O1, CT22-1C5O1
CT6-1C5O1TCS, CT10-1C5O1TCS, CT15-1C5O1TCS,
CT22-1C5O1TCS
|
CT6-1C1O2,
CT6-1C5O2
CT10-1C1O2, CT10-1C5O2
CT15-1C1O2, CT15-1C5O2
CT22-1C1O2, CT22-1C5O2
CT6-1C5O2TCS, CT10-1C5O2TCS, CT15-1C5O2TCS,
CT22-1C5O2TCS
|
Sơ đồ đấy dây
Connection diagrams
|
|
H.1
|
H.2
|
Tiêu chuẩn
Standard
|
|
TCVN 5928-1995; IEC-185; IEC60044-1
|
Điện áp danh định / Điện áp thử tần số công nghiệp / Điện áp thử xung
Rated voltage / Power frequency withstand voltage / Impulse withstand voltage BIL
|
kV
|
6/24/75 (CT6-1C…)
10/40/95 (CT10-1C…)
15/50/110 (CT15-1C…)
24/60/125 (CT22-1C…
|
Tần số danh định
Rated frequency
|
Hz
|
50
|
Hệ số dòng nhiệt điện danh định
Rated thermal current factor
|
|
1.2
|
Số lõi
Number of cores
|
|
1
|
Dung lượng - cấp chính xác
Burden - Accuracy class
|
|
10VA; 15VA; 20VA hoặc (or) 30VA - 0.5
|
Số pha
Number of phase
|
|
1
|
Vị trí lắp đặt
Service type
|
|
Ngoài trời
Outdoor
|
Chiều dài đường rò nhỏ nhất
Creepage distance
|
mm/kV
|
25
|
Kích thước ngoài
Outer dimensions
|
mm
|
Xem hình vẽ
See drawing
|
Khối lượng
Weight
|
Kg
|
31
|
Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
|
5
|
10
|
15
|
20
|
25
|
30
|
40
|
50
|
60
|
75
|
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
|
5
|
10
|
15
|
20
|
20
|
25
|
30
|
50
|
75
|
75
|
10
|
20
|
30
|
30
|
40
|
50
|
60
|
100
|
100
|
150
|
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
|
1A hoặc 5A
1A or 5A
|
Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
|
100
|
150
|
200
|
250
|
300
|
400
|
500
|
600
|
800
|
|
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
|
100
|
150
|
200
|
250
|
300
|
400
|
400
|
|
|
|
200
|
300
|
400
|
500
|
600
|
600
|
800
|
|
|
|
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
|
1A hoặc 5A
1A or 5A
|
Mô tả
Description
|
Đơn vị
Unit
|
Thông số
Data
|
Kiểu
CT type
|
|
CT6-2C1O1A,
CT6-2C5O1A
CT10-2C1O1A, CT10-2C5O1A
CT15-2C1O1A, CT15-2C5O1A
CT22-1C1O1, CT22-1C5O1
|
CT6-2C1O2A,
CT6-2C5O2A
CT10-2C1O2A, CT10-2C5O2A
CT15-2C1O2A, CT15-2C5O2A
CT22-2C1O2A, CT22-2C5O2A
|
Sơ đồ đấy dây
Connection diagrams
|
|
H.3
|
H.4
|
Tiêu chuẩn
Standard
|
|
TCVN 5928-1995; IEC-185; IEC60044-1
|
Điện áp danh định / Điện áp thử tần số công nghiệp / Điện áp thử xung
Rated voltage / Power frequency withstand voltage / Impulse withstand voltage BIL
|
kV
|
6/24/75 (CT6-2C…)
10/40/95 (CT10-2C…)
15/50/110 (CT15-2C…)
24/60/125 (CT22-2C…
|
Tần số danh định
Rated frequency
|
Hz
|
50
|
Hệ số dòng nhiệt điện danh định
Rated thermal current factor
|
|
1.2
|
Số lõi
Number of cores
|
|
1
|
Dung lượng - cấp chính xác
Burden - Accuracy class
|
|
15VA; 20VA hoặc (or) 30VA - 0.5/5P5
|
Số pha
Number of phase
|
|
1
|
Vị trí lắp đặt
Service type
|
|
Ngoài trời
Outdoor
|
Chiều dài đường rò nhỏ nhất
Creepage distance
|
mm/kV
|
25
|
Kích thước ngoài
Outer dimensions
|
mm
|
Xem hình vẽ
See drawing
|
Khối lượng
Weight
|
Kg
|
32
|
Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
|
5
|
10
|
15
|
20
|
25
|
30
|
40
|
50
|
60
|
75
|
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
|
5
|
10
|
15
|
20
|
20
|
25
|
30
|
50
|
75
|
75
|
10
|
20
|
30
|
30
|
40
|
50
|
60
|
100
|
100
|
150
|
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
|
1A hoặc 5A
1A or 5A
|
Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
|
100
|
150
|
200
|
250
|
300
|
400
|
500
|
600
|
800
|
|
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
|
100
|
150
|
200
|
250
|
300
|
400
|
400
|
|
|
|
200
|
300
|
400
|
500
|
600
|
600
|
800
|
|
|
|
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
|
1A hoặc 5A
1A or 5A
|
Mô tả
Description
|
Đơn vị
Unit
|
Thông số
Data
|
Kiểu
CT type
|
|
CT35-1C101
CT35-1C501
CT35-1C101TCS
CT35-1C501TCS
|
CT35-1C1O2
CT35-1C5O2
CT35-1C1O2TCS
CT35-1C5O2TCS
|
CT35-2C1O1A
CT35-2C5O1A
|
CT35-2C1O2A
CT35-2C5O2A
|
Sơ đồ đấy dây
Connection diagrams
|
|
H.1
|
H.2
|
H.3
|
H.4
|
Tiêu chuẩn
Standard
|
|
TCVN 5928-1995; IEC-185; IEC60044-1
|
Điện áp danh định / Điện áp thử tần số công nghiệp / Điện áp thử xung
Rated voltage / Power frequency withstand voltage / Impulse withstand voltage BIL
|
kV
|
35/70/170
|
Tần số danh định
Rated frequency
|
Hz
|
50
|
Hệ số dòng nhiệt điện danh định
Rated thermal current factor
|
|
1.2
|
Số lõi
Number of cores
|
|
1 hoặc (or) 2
|
Dung lượng - cấp chính xác
Burden - Accuracy class
|
|
15VA; 20VA hoặc (or) 30VA - 0.5 và (and)
15VA; 20VA hoặc (or) 30VA-0.5/5P5
|
Số pha
Number of phase
|
|
1
|
Vị trí lắp đặt
Service type
|
|
Ngoài trời
Outdoor
|
Chiều dài đường rò nhỏ nhất
Creepage distance
|
mm/kV
|
25
|
Kích thước ngoài
Outer dimensions
|
mm
|
Xem hình vẽ
See drawing
|
Khối lượng
Weight
|
Kg
|
46
|
Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
|
5
|
10
|
15
|
20
|
25
|
30
|
40
|
50
|
60
|
75
|
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
|
5
|
10
|
15
|
20
|
20
|
25
|
30
|
50
|
75
|
75
|
10
|
20
|
30
|
30
|
40
|
50
|
60
|
100
|
100
|
150
|
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
|
1A hoặc 5A
1A or 5A
|
Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
|
100
|
150
|
200
|
250
|
300
|
400
|
500
|
600
|
800
|
|
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
|
100
|
150
|
200
|
250
|
300
|
400
|
400
|
|
|
|
200
|
300
|
400
|
500
|
600
|
600
|
800
|
|
|
|
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
|
1A hoặc 5A
1A or 5A
|
Mô tả
Description
|
Đơn vị
Unit
|
Thông số
Data
|
Kiểu
CT type
|
|
CT22-2C101B
CT22-2C501B
CT22-2C101BTCS
CT22-2C5O1BTCS
|
CT35-1C1O2
CT35-1C5O2
CT35-1C1O2TCS
CT35-1C5O2TCS
|
CT35-2C1O1A
CT35-2C5O1A
CT35-2C1O2A
CT35-2C5O2A
|
Sơ đồ đấy dây
Connection diagrams
|
|
H.3
|
H.4
|
H.5
|
Tiêu chuẩn
Standard
|
|
TCVN 5928-1995; IEC-185; IEC60044-1
|
Điện áp danh định / Điện áp thử tần số công nghiệp / Điện áp thử xung
Rated voltage / Power frequency withstand voltage / Impulse withstand voltage BIL
|
kV
|
24/60/125 (CT22-2C…)
|
Tần số danh định
Rated frequency
|
Hz
|
50
|
Hệ số dòng nhiệt điện danh định
Rated thermal current factor
|
|
1.2
|
Số lõi
Number of cores
|
|
2
|
Dung lượng - cấp chính xác
Burden - Accuracy class
|
|
15VA; 20VA hoặc (or) 30VA - 0.5/5P10
|
Số pha
Number of phase
|
|
1
|
Vị trí lắp đặt
Service type
|
|
Ngoài trời
Outdoor
|
Chiều dài đường rò nhỏ nhất
Creepage distance
|
mm/kV
|
25
|
Kích thước ngoài
Outer dimensions
|
mm
|
Xem hình vẽ
See drawing
|
Khối lượng
Weight
|
Kg
|
44
|
Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
|
5
|
10
|
15
|
20
|
25
|
30
|
40
|
50
|
60
|
75
|
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
|
5
|
10
|
15
|
20
|
20
|
25
|
30
|
50
|
75
|
75
|
10
|
20
|
30
|
30
|
40
|
50
|
60
|
100
|
100
|
150
|
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
|
1A hoặc 5A
1A or 5A
|
Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
|
100
|
150
|
200
|
250
|
300
|
400
|
500
|
600
|
800
|
|
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
|
100
|
150
|
200
|
250
|
300
|
400
|
|
|
|
|
200
|
300
|
400
|
500
|
600
|
600
|
|
|
|
|
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
|
1A hoặc 5A
1A or 5A
|
Mô tả
Description
|
Đơn vị
Unit
|
Thông số
Data
|
Kiểu
CT type
|
|
CT22-2C1O3B
CT22-2C5O3B
CT22-2C1O3BTCS
CT22-2C5O3BTCS
|
CT22-2C1O4B
CT22-2C5O4B
CT22-2C1O4BTCS
CT22-2C5O4BTCS
|
CT22-2C1O5B
CT22-2C5O5B
CT22-2C1O5BTCS
CT22-2C5O5BTCS
|
Sơ đồ đấy dây
Connection diagrams
|
|
H.6
|
H.8
|
H.10
|
Tiêu chuẩn
Standard
|
|
TCVN 5928-1995; IEC-185; IEC60044-1
|
Điện áp danh định / Điện áp thử tần số công nghiệp / Điện áp thử xung
Rated voltage / Power frequency withstand voltage / Impulse withstand voltage BIL
|
kV
|
24/60/125
|
Tần số danh định
Rated frequency
|
Hz
|
50
|
Hệ số dòng nhiệt điện danh định
Rated thermal current factor
|
|
1.2
|
Số lõi
Number of cores
|
|
2
|
Dung lượng - cấp chính xác
Burden - Accuracy class
|
|
15VA; 20VA hoặc (or) 30VA - 0.5/5P10
|
Số pha
Number of phase
|
|
1
|
Vị trí lắp đặt
Service type
|
|
Ngoài trời
Outdoor
|
Chiều dài đường rò nhỏ nhất
Creepage distance
|
mm/kV
|
25
|
Kích thước ngoài
Outer dimensions
|
mm
|
Xem hình vẽ
See drawing
|
Khối lượng
Weight
|
Kg
|
45
|
Dòng sơ cấp danh định 3 nấc (A)
Rated primary current 3 ratios
|
5
|
10
|
15
|
25
|
50
|
75
|
100
|
150
|
200
|
100
|
100
|
10
|
20
|
30
|
50
|
100
|
150
|
200
|
300
|
400
|
300
|
300
|
20
|
40
|
60
|
100
|
200
|
300
|
400
|
600
|
600
|
600
|
750
|
Dòng sơ cấp danh định 4 nấc (A)
Rated primary current 4 ratios
|
15-30-40-60
|
50-100-300-500
|
100-200-300-400
|
100-300-500-600
|
Dòng sơ cấp danh định 5 nấc (A)
Rated primary current 5 ratio
|
50-100-150-200-250
|
100-150-200-250-300
|
100-200-300-400-500
|
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
|
1A hoặc 5A
1A or 5A
|
|
Mô tả
Description
|
Đơn vị
Unit
|
Thông số
Data
|
Kiểu
CT type
|
|
CT35-2C1O1B
CT35-2C5O1B
CT35-2C1O1BTCS
CT35-2C5O1BTCS
|
CT35-2C1O2B
CT35-2C5O2B
CT35-2C1O2BTCS
CT35-2C5O2BTCS
|
CT35-2C15O1B
CT35-2C15O1BTCS
|
Sơ đồ đấy dây
Connection diagrams
|
|
H.3
|
H.4
|
H.5
|
Tiêu chuẩn
Standard
|
|
TCVN 5928-1995; IEC-185; IEC60044-1
|
Điện áp danh định / Điện áp thử tần số công nghiệp / Điện áp thử xung
Rated voltage / Power frequency withstand voltage / Impulse withstand voltage BIL
|
kV
|
35/70/170
|
Tần số danh định
Rated frequency
|
Hz
|
50
|
Hệ số dòng nhiệt điện danh định
Rated thermal current factor
|
|
1.2
|
Số lõi
Number of cores
|
|
2
|
Dung lượng - cấp chính xác
Burden - Accuracy class
|
|
15VA; 20VA hoặc (or) 30VA - 0.5/5P10
|
Số pha
Number of phase
|
|
1
|
Vị trí lắp đặt
Service type
|
|
Ngoài trời
Outdoor
|
Chiều dài đường rò nhỏ nhất
Creepage distance
|
mm/kV
|
25
|
Kích thước ngoài
Outer dimensions
|
mm
|
Xem hình vẽ
See drawing
|
Khối lượng
Weight
|
Kg
|
48
|
Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
|
5
|
10
|
15
|
20
|
25
|
30
|
40
|
50
|
60
|
75
|
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
|
5
|
10
|
15
|
20
|
20
|
25
|
30
|
50
|
75
|
75
|
10
|
20
|
30
|
30
|
40
|
50
|
60
|
100
|
100
|
100
|
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
|
1A hoặc 5A
1A or 5A
|
Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
|
100
|
150
|
200
|
250
|
300
|
400
|
500
|
600
|
|
|
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
|
100
|
150
|
200
|
250
|
300
|
400
|
|
|
|
|
200
|
300
|
400
|
500
|
600
|
600
|
|
|
|
|
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
|
1A hoặc 5A
1A or 5A
|
Mô tả
Description
|
Đơn vị
Unit
|
Thông số
Data
|
Kiểu
CT type
|
|
CT35-2C1O3B
CT35-2C5O3B
CT35-2C1O3BTCS
CT35-2C5O3BTCS
|
CT35-2C1O4B
CT35-2C5O4B
CT35-2C1O4BTCS
CT35-2C5O4BTCS
|
CT35-2C1O5B
CT35-2C5O5BTCS
CT35-2C1O5BTCS
CT35-2C5O5BTCS
|
Sơ đồ đấy dây
Connection diagrams
|
|
H.6
|
H.8
|
H.10
|
Tiêu chuẩn
Standard
|
|
TCVN 5928-1995; IEC-185; IEC60044-1
|
Điện áp danh định / Điện áp thử tần số công nghiệp / Điện áp thử xung
Rated voltage / Power frequency withstand voltage / Impulse withstand voltage BIL
|
kV
|
35/70/170
|
Tần số danh định
Rated frequency
|
Hz
|
50
|
Hệ số dòng nhiệt điện danh định
Rated thermal current factor
|
|
1.2
|
Số lõi
Number of cores
|
|
2
|
Dung lượng - cấp chính xác
Burden - Accuracy class
|
|
15VA; 20VA hoặc (or) 30VA - 0.5/5P10
|
Số pha
Number of phase
|
|
1
|
Vị trí lắp đặt
Service type
|
|
Ngoài trời
Outdoor
|
Chiều dài đường rò nhỏ nhất
Creepage distance
|
mm/kV
|
25
|
Kích thước ngoài
Outer dimensions
|
mm
|
Xem hình vẽ
See drawing
|
Khối lượng
Weight
|
Kg
|
50
|
Dòng sơ cấp danh định 3 nấc (A)
Rated primary current 3 ratios
|
5
|
10
|
15
|
25
|
50
|
75
|
100
|
150
|
200
|
100
|
100
|
10
|
20
|
30
|
50
|
100
|
150
|
200
|
300
|
400
|
300
|
300
|
20
|
40
|
60
|
100
|
200
|
300
|
400
|
600
|
600
|
600
|
750
|
Dòng sơ cấp danh định 4 nấc (A)
Rated primary current 4 ratios
|
15-30-40-60
|
50-100-300-500
|
100-200-300-400
|
100-300-500-600
|
Dòng sơ cấp danh định 5 nấc (A)
Rated primary current 5 ratio
|
50-100-150-200-250
|
100-150-200-250-300
|
100-200-300-400-500
|
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
|
1A hoặc 5A
1A or 5A
|
Mô tả
Description
|
Đơn vị
Unit
|
Thông số
Data
|
Kiểu
CT type
|
|
CT22-2C1O1C
CT22-2C5O1C
CT22-2C1O1CTCS
CT22-2C5O1CTCS
|
CT22-2C1O2C
CT22-2C5O2C
CT22-2C1O2CTCS
CT22-2C5O2CTCS
|
CT22-3C1O1B
CT22-3C5O1B
CT22-3C1O1BTCS
CT22-3C5O1BTCS
|
CT22-3C1O2B
CT22-3C5O2B
CT22-3C1O2BTCS
CT22-3C5O2BTCS
|
CT22-2C15O1C
CT22-2C15O1CTCS
|
Sơ đồ đấy dây
Connection diagrams
|
|
H.3
|
H.4
|
H.11
|
H.12
|
H.5
|
Tiêu chuẩn
Standard
|
|
TCVN 5928-1995; IEC-185; IEC60044-1
|
Điện áp danh định / Điện áp thử tần số công nghiệp / Điện áp thử xung
Rated voltage / Power frequency withstand voltage / Impulse withstand voltage BIL
|
kV
|
24/60/125
|
Tần số danh định
Rated frequency
|
Hz
|
50
|
Hệ số dòng nhiệt điện danh định
Rated thermal current factor
|
|
1.2
|
Số lõi
Number of cores
|
|
2 hoặc 3
|
Dung lượng - cấp chính xác
Burden - Accuracy class
|
|
15VA; hoặc (or) 30VA - 0.5/5P10/5P10 và (and)
15VA hoặc (or) 30VA - 0,5/5P20
|
Số pha
Number of phase
|
|
1
|
Vị trí lắp đặt
Service type
|
|
Ngoài trời
Outdoor
|
Chiều dài đường rò nhỏ nhất
Creepage distance
|
mm/kV
|
25
|
Kích thước ngoài
Outer dimensions
|
mm
|
Xem hình vẽ
See drawing
|
Khối lượng
Weight
|
Kg
|
38
|
Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
|
5
|
10
|
15
|
20
|
25
|
30
|
40
|
50
|
60
|
75
|
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
|
5
|
10
|
15
|
20
|
20
|
25
|
30
|
50
|
75
|
75
|
10
|
20
|
30
|
30
|
40
|
50
|
60
|
100
|
100
|
100
|
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
|
1A hoặc 5A hoặc
1A or 5A
|
Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
|
100
|
150
|
200
|
250
|
300
|
400
|
500
|
|
|
|
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
|
100
|
150
|
200
|
250
|
|
|
|
|
|
|
200
|
300
|
400
|
500
|
|
|
|
|
|
|
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
|
1A hoặc 5A
1A or 5A
|