Máy biến dòng đo lường trung thế EMIC Loại 1 pha, ngoài trời, kiểu ngâm dầu

Máy biến dòng đo lường trung thế kiểu CT* là thiết bị dùng để biến đổi dòng điện xoay chiều có giá trị lớn thành giá trị thích hợp cho các dụng cụ đo lường điện và thiết bị bảo vệ ở lưới điện trung thế (tới 38,5kV). Máy biến dòng đo lường trung thế kiểu CT* có tính năng và độ tin cậy cao, được sản xuất và thử nghiệm trên dây chuyền công nghệ và thiết bị hiện đại, đảm bảo chất lượng theo ISO 9001:2000, đạt cấp chính xác theo tiêu chuẩn quốc tế IEC 185; IEC60044-1. Để phòng ngừa nguy hiểm, mạch thứ cấp của máy biến dòng phải luôn nối với phụ tải hoặc ngắn mạch.
Nhà sản xuất: EMIC
SKU: EMIC Kiểu Đúc Êpôxy
Mã hàng (Model): EMIC Kiểu Đúc Êpôxy
100 đ
  • Update Price

 ĐẶC TRƯNG

Lõi tôn bằng tôn silic chất lượng cao loại có định hướng, độ từ thẩm cao, tổn hao thấp.
Dây quấn bằng dây êmay chất lượng cao. Nhiệt độ làm việc lên tới 2000C, chịu được các hóa chất như axit, kiềm, muối, dầu…
Lõi tôn và cuộn dây được bao bọc bởi epoxy composite hoặc ngâm dầu cách điện đảm bảo cách điện cao, chịu ẩm tốt.
Có nhiều chủng loại:
  • Loại 1 pha (1 cuộn sơ cấp)
  • Loại 3 pha (3 cuộn sơ cấp)
  • Loại 1 lõi từ
  • Loại 2 lõi từ
  • Loại 3 lõi từ 
  • Loại 4 lõi từ
  • Loại 5 lõi từ
  • Loại 1 tỷ số biến dòng
  • Loại nhiều tỷ số biến dòng
Các đầu dây sơ cấp nối bằng đầu kẹp rãnh song song hoặc các kiểu khác có độ tin cậy cao.
Các đầu ra thứ cấp liền với thân máy (loại đúc epoxy, composite) được bảo vệ bằng hộp đấu dây có nắp che bằng nhôm hoặc bằng nhựa PC và Vít kẹp chì.
Sơ đồ đấu dây ở nhãn máy.
Đế có 4 lỗ dễ cho việc lắp đặt.
Dùng cho trong nhà hoặc ngoài trời.
Chú ý cực tính khi đấu dây.
 
KÝ HIỆU
TT
No
Kiểu
Type
Điện áp làm việc lớn nhất của thiết bị
Highest voltage for equipment
1
CT3-n1, n2, n3, n4, n5, n6
3,6kV
2
CT6-n1, n2, n3, n4, n5, n6
7,2kV
3
CT10-n1, n2, n3, n4, n5, n6
12kV
4
CT15-n1, n2, n3, n4, n5, n6
17,5kV
5
CT22-n1, n2, n3, n4, n5, n6
24kV
6
CT35-n1, n2, n3, n4, n5, n6
38,5kV
 
CHÚ THÍCH:
 
CT Máy biến dòng đo lường trung thế CT Medium voltage current transformer
n1
Số lõi
n1=1C: 1 lõi
n1=2C: 2 lõi
n1=3C: 3 lõi
n1=4C: 4 lõi
n1=5C: 5 lõi
n1
Number of cores
n1=1C: 1 core
n1=2C: 2 cores
n1=3C: 3 cores
n1=4C: 4 cores
n1=5C: 5 cores
n2
Dòng thức cấp danh định
n2=1: Dòng thứ cấp danh định 1A
n2=5: Dòng thứ cấp danh định 5A
n2=15: Dòng thứ cấp danh định 1A và 5A
 
n2
Rated secondary current
n2=1: Rated secondary current 1A
n2=5: Rated secondary current 5A
n2=15: Rated secondary current 1A and 5A
 
n3
Loại cách điện - Vị trí lắp đặt
n3=I: Loại đúc epoxy - Lắp đặt trong nhà
n3=O: Loại đúc epoxy - Lắp đặt ngoài trời
n3=ID: Loại ngâm dầu - Lắp đặt trong nhà
n3=I: Loại ngâm dầu - Lắp đặt ngoài trời
n3
Insulating type - Service type
n3=I: epoxy casting type - Indoor
n3=O: epoxy casting type - Outdoor
n3=ID: Oil immerse type - indoor
n3=I: Oil immerse type - outdoor
n4
Số tỷ số biến dòng
n4 = 1,2,3,4,5
n4
Number of ratios
n4 = 1,2,3,4,5
n5
Cấp chính xác cho bảo vệ
Không có n5: Không có mạch bảo vệ
n5=A: Cấp chính xác cho bảo vệ 5P5
n5=B: Cấp chính xác cho bảo vệ 5P10
n5=C: Cấp chính xác cho bảo vệ 5P20
n5=D: Cấp chính xác cho bảo vệ 5P30
n5=E: Cấp chính xác cho bảo vệ 5P15
n5=F: Cấp chính xác cho bảo vệ 10P5
n5=G: Cấp chính xác cho bảo vệ 10P10
n5=H: Cấp chính xác cho bảo vệ 10P20
n5
Protection accuracy class
Without n5: without protection circuit
n5=A: Protection accuracy class 5P5
n5=B: Protection accuracy class 5P10
n5=C: Protection accuracy class 5P20
n5=D: Protection accuracy class 5P30
n5=E: Protection accuracy class 5P15
n5=F: Protection accuracy class 10P5
n5=G: Protection accuracy class 10P10
n5=H: Protection accuracy class 10P20
n6
Số cuộn dây sơ cấp (số pha)
Không có n6: Số pha (Số cuộn dây sơ cấp) là 1.
n6=3: Số pha (số cuộn dây sơ cấp) là 3
          (Máy biến dòng bảo vệ pha - 0)
Thêm ký tự TCS: Loại sử dụng ở vùng nhiễm mặn.
n6
Number of primary winding (number of phase)
Without n6: Number of phase (number of primary winding) is 1.
n6=3: Number of phase (primary winding) are 3
          (CT with protection zero - 0)
Add characters TCS: Product use in area to catch salt.

 

 

 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
 
Mô tả
Description
Đơn vị
Unit
Thông số
Data
Kiểu
CT type
 
CT6-1C1O1,
CT6-1C5O1
CT10-1C1O1, CT10-1C5O1
CT15-1C1O1, CT15-1C5O1
CT22-1C1O1, CT22-1C5O1
CT6-1C5O1TCS, CT10-1C5O1TCS, CT15-1C5O1TCS,
CT22-1C5O1TCS
CT6-1C1O2,
CT6-1C5O2
CT10-1C1O2, CT10-1C5O2
CT15-1C1O2, CT15-1C5O2
CT22-1C1O2, CT22-1C5O2
CT6-1C5O2TCS, CT10-1C5O2TCS, CT15-1C5O2TCS,
CT22-1C5O2TCS
Sơ đồ đấy dây
Connection diagrams
 
H.1
H.2
Tiêu chuẩn
Standard
 
TCVN 5928-1995; IEC-185; IEC60044-1
Điện áp danh định / Điện áp thử tần số công nghiệp / Điện áp thử xung
Rated voltage / Power frequency withstand voltage / Impulse withstand voltage BIL
kV
6/24/75 (CT6-1C…)
10/40/95 (CT10-1C…)
15/50/110 (CT15-1C…)
24/60/125 (CT22-1C…
Tần số danh định
Rated frequency
Hz
50
Hệ số dòng nhiệt điện danh định
Rated thermal current factor
 
1.2
Số lõi
Number of cores
 
1
Dung lượng - cấp chính xác
Burden - Accuracy class
 
10VA; 15VA; 20VA hoặc (or) 30VA - 0.5
Số pha
Number of phase
 
1
Vị trí lắp đặt
Service type
 
Ngoài trời
Outdoor
Chiều dài đường rò nhỏ nhất
Creepage distance
mm/kV
25
Kích thước ngoài
Outer dimensions
mm
Xem hình vẽ
See drawing
Khối lượng
Weight
Kg
31
 
 
Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
5
10
15
20
25
30
40
50
60
75
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
5
10
15
20
20
25
30
50
75
75
10
20
30
30
40
50
60
100
100
150
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
1A hoặc 5A
1A or 5A
Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
100
150
200
250
300
400
500
600
800
 
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
100
150
200
250
300
400
400
 
 
 
200
300
400
500
600
600
800
 
 
 
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
1A hoặc 5A
1A or 5A

 

 

Mô tả
Description
Đơn vị
Unit
Thông số
Data
Kiểu
CT type
 
CT6-2C1O1A,
CT6-2C5O1A
CT10-2C1O1A, CT10-2C5O1A
CT15-2C1O1A, CT15-2C5O1A
CT22-1C1O1, CT22-1C5O1
CT6-2C1O2A,
CT6-2C5O2A
CT10-2C1O2A, CT10-2C5O2A
CT15-2C1O2A, CT15-2C5O2A
CT22-2C1O2A, CT22-2C5O2A
Sơ đồ đấy dây
Connection diagrams
 
H.3
H.4
Tiêu chuẩn
Standard
 
TCVN 5928-1995; IEC-185; IEC60044-1
Điện áp danh định / Điện áp thử tần số công nghiệp / Điện áp thử xung
Rated voltage / Power frequency withstand voltage / Impulse withstand voltage BIL
kV
6/24/75 (CT6-2C…)
10/40/95 (CT10-2C…)
15/50/110 (CT15-2C…)
24/60/125 (CT22-2C…
Tần số danh định
Rated frequency
Hz
50
Hệ số dòng nhiệt điện danh định
Rated thermal current factor
 
1.2
Số lõi
Number of cores
 
1
Dung lượng - cấp chính xác
Burden - Accuracy class
 
15VA; 20VA hoặc (or) 30VA - 0.5/5P5
Số pha
Number of phase
 
1
Vị trí lắp đặt
Service type
 
Ngoài trời
Outdoor
Chiều dài đường rò nhỏ nhất
Creepage distance
mm/kV
25
Kích thước ngoài
Outer dimensions
mm
Xem hình vẽ
See drawing
Khối lượng
Weight
Kg
32
 

 

Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
5
10
15
20
25
30
40
50
60
75
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
5
10
15
20
20
25
30
50
75
75
10
20
30
30
40
50
60
100
100
150
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
1A hoặc 5A
1A or 5A
Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
100
150
200
250
300
400
500
600
800
 
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
100
150
200
250
300
400
400
 
 
 
200
300
400
500
600
600
800
 
 
 
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
1A hoặc 5A
1A or 5A
 
 
 
Mô tả
Description
Đơn vị
Unit
Thông số
Data
Kiểu
CT type
 
CT35-1C101
CT35-1C501
CT35-1C101TCS
CT35-1C501TCS
CT35-1C1O2
CT35-1C5O2
CT35-1C1O2TCS
CT35-1C5O2TCS
CT35-2C1O1A
CT35-2C5O1A
CT35-2C1O2A
CT35-2C5O2A
Sơ đồ đấy dây
Connection diagrams
 
H.1
H.2
H.3
H.4
Tiêu chuẩn
Standard
 
TCVN 5928-1995; IEC-185; IEC60044-1
Điện áp danh định / Điện áp thử tần số công nghiệp / Điện áp thử xung
Rated voltage / Power frequency withstand voltage / Impulse withstand voltage BIL
kV
35/70/170
Tần số danh định
Rated frequency
Hz
50
Hệ số dòng nhiệt điện danh định
Rated thermal current factor
 
1.2
Số lõi
Number of cores
 
1 hoặc (or) 2
Dung lượng - cấp chính xác
Burden - Accuracy class
 
15VA; 20VA hoặc (or) 30VA - 0.5 và (and)
15VA; 20VA hoặc (or) 30VA-0.5/5P5
Số pha
Number of phase
 
1
Vị trí lắp đặt
Service type
 
Ngoài trời
Outdoor
Chiều dài đường rò nhỏ nhất
Creepage distance
mm/kV
25
Kích thước ngoài
Outer dimensions
mm
Xem hình vẽ
See drawing
Khối lượng
Weight
Kg
46
 
 
Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
5
10
15
20
25
30
40
50
60
75
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
5
10
15
20
20
25
30
50
75
75
10
20
30
30
40
50
60
100
100
150
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
1A hoặc 5A
1A or 5A
Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
100
150
200
250
300
400
500
600
800
 
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
100
150
200
250
300
400
400
 
 
 
200
300
400
500
600
600
800
 
 
 
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
1A hoặc 5A
1A or 5A
 
 
Mô tả
Description
Đơn vị
Unit
Thông số
Data
Kiểu
CT type
 
CT22-2C101B
CT22-2C501B
CT22-2C101BTCS
CT22-2C5O1BTCS
CT35-1C1O2
CT35-1C5O2
CT35-1C1O2TCS
CT35-1C5O2TCS
CT35-2C1O1A
CT35-2C5O1A
CT35-2C1O2A
CT35-2C5O2A
Sơ đồ đấy dây
Connection diagrams
 
H.3
H.4
H.5
Tiêu chuẩn
Standard
 
TCVN 5928-1995; IEC-185; IEC60044-1
Điện áp danh định / Điện áp thử tần số công nghiệp / Điện áp thử xung
Rated voltage / Power frequency withstand voltage / Impulse withstand voltage BIL
kV
24/60/125 (CT22-2C…)
Tần số danh định
Rated frequency
Hz
50
Hệ số dòng nhiệt điện danh định
Rated thermal current factor
 
1.2
Số lõi
Number of cores
 
2
Dung lượng - cấp chính xác
Burden - Accuracy class
 
15VA; 20VA hoặc (or) 30VA - 0.5/5P10
Số pha
Number of phase
 
1
Vị trí lắp đặt
Service type
 
Ngoài trời
Outdoor
Chiều dài đường rò nhỏ nhất
Creepage distance
mm/kV
25
Kích thước ngoài
Outer dimensions
mm
Xem hình vẽ
See drawing
Khối lượng
Weight
Kg
44

 

Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
5
10
15
20
25
30
40
50
60
75
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
5
10
15
20
20
25
30
50
75
75
10
20
30
30
40
50
60
100
100
150
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
1A hoặc 5A
1A or 5A
Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
100
150
200
250
300
400
500
600
800
 
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
100
150
200
250
300
400
 
 
 
 
200
300
400
500
600
600
 
 
 
 
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
1A hoặc 5A
1A or 5A

 

 

Mô tả
Description
Đơn vị
Unit
Thông số
Data
Kiểu
CT type
 
CT22-2C1O3B
CT22-2C5O3B
CT22-2C1O3BTCS
CT22-2C5O3BTCS
CT22-2C1O4B
CT22-2C5O4B
CT22-2C1O4BTCS
CT22-2C5O4BTCS
CT22-2C1O5B
CT22-2C5O5B
CT22-2C1O5BTCS
CT22-2C5O5BTCS
Sơ đồ đấy dây
Connection diagrams
 
H.6
H.8
H.10
Tiêu chuẩn
Standard
 
TCVN 5928-1995; IEC-185; IEC60044-1
Điện áp danh định / Điện áp thử tần số công nghiệp / Điện áp thử xung
Rated voltage / Power frequency withstand voltage / Impulse withstand voltage BIL
kV
24/60/125
Tần số danh định
Rated frequency
Hz
50
Hệ số dòng nhiệt điện danh định
Rated thermal current factor
 
1.2
Số lõi
Number of cores
 
2
Dung lượng - cấp chính xác
Burden - Accuracy class
 
15VA; 20VA hoặc (or) 30VA - 0.5/5P10
Số pha
Number of phase
 
1
Vị trí lắp đặt
Service type
 
Ngoài trời
Outdoor
Chiều dài đường rò nhỏ nhất
Creepage distance
mm/kV
25
Kích thước ngoài
Outer dimensions
mm
Xem hình vẽ
See drawing
Khối lượng
Weight
Kg
45

 

 
Dòng sơ cấp danh định 3 nấc (A)
Rated primary current 3 ratios
5
10
15
25
50
75
100
150
200
100
100
10
20
30
50
100
150
200
300
400
300
300
20
40
60
100
200
300
400
600
600
600
750
Dòng sơ cấp danh định 4 nấc (A)
Rated primary current 4 ratios
15-30-40-60
50-100-300-500
100-200-300-400
100-300-500-600
Dòng sơ cấp danh định 5 nấc (A)
Rated primary current 5 ratio
50-100-150-200-250
100-150-200-250-300
100-200-300-400-500
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
1A hoặc 5A
1A or 5A
 
 
 
 
Mô tả
Description
Đơn vị
Unit
Thông số
Data
Kiểu
CT type
 
CT35-2C1O1B
CT35-2C5O1B
CT35-2C1O1BTCS
CT35-2C5O1BTCS
CT35-2C1O2B
CT35-2C5O2B
CT35-2C1O2BTCS
CT35-2C5O2BTCS
CT35-2C15O1B
CT35-2C15O1BTCS
Sơ đồ đấy dây
Connection diagrams
 
H.3
H.4
H.5
Tiêu chuẩn
Standard
 
TCVN 5928-1995; IEC-185; IEC60044-1
Điện áp danh định / Điện áp thử tần số công nghiệp / Điện áp thử xung
Rated voltage / Power frequency withstand voltage / Impulse withstand voltage BIL
kV
35/70/170
Tần số danh định
Rated frequency
Hz
50
Hệ số dòng nhiệt điện danh định
Rated thermal current factor
 
1.2
Số lõi
Number of cores
 
2
Dung lượng - cấp chính xác
Burden - Accuracy class
 
15VA; 20VA hoặc (or) 30VA - 0.5/5P10
Số pha
Number of phase
 
1
Vị trí lắp đặt
Service type
 
Ngoài trời
Outdoor
Chiều dài đường rò nhỏ nhất
Creepage distance
mm/kV
25
Kích thước ngoài
Outer dimensions
mm
Xem hình vẽ
See drawing
Khối lượng
Weight
Kg
48
 
 
Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
5
10
15
20
25
30
40
50
60
75
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
5
10
15
20
20
25
30
50
75
75
10
20
30
30
40
50
60
100
100
100
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
1A hoặc 5A
1A or 5A
Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
100
150
200
250
300
400
500
600
 
 
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
100
150
200
250
300
400
 
 
 
 
200
300
400
500
600
600
 
 
 
 
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
1A hoặc 5A
1A or 5A
 
 
 
 
Mô tả
Description
Đơn vị
Unit
Thông số
Data
Kiểu
CT type
 
CT35-2C1O3B
CT35-2C5O3B
CT35-2C1O3BTCS
CT35-2C5O3BTCS
CT35-2C1O4B
CT35-2C5O4B
CT35-2C1O4BTCS
CT35-2C5O4BTCS
CT35-2C1O5B
CT35-2C5O5BTCS
CT35-2C1O5BTCS
CT35-2C5O5BTCS
Sơ đồ đấy dây
Connection diagrams
 
H.6
H.8
H.10
Tiêu chuẩn
Standard
 
TCVN 5928-1995; IEC-185; IEC60044-1
Điện áp danh định / Điện áp thử tần số công nghiệp / Điện áp thử xung
Rated voltage / Power frequency withstand voltage / Impulse withstand voltage BIL
kV
35/70/170
Tần số danh định
Rated frequency
Hz
50
Hệ số dòng nhiệt điện danh định
Rated thermal current factor
 
1.2
Số lõi
Number of cores
 
2
Dung lượng - cấp chính xác
Burden - Accuracy class
 
15VA; 20VA hoặc (or) 30VA - 0.5/5P10
Số pha
Number of phase
 
1
Vị trí lắp đặt
Service type
 
Ngoài trời
Outdoor
Chiều dài đường rò nhỏ nhất
Creepage distance
mm/kV
25
Kích thước ngoài
Outer dimensions
mm
Xem hình vẽ
See drawing
Khối lượng
Weight
Kg
50

 

 

Dòng sơ cấp danh định 3 nấc (A)
Rated primary current 3 ratios
5
10
15
25
50
75
100
150
200
100
100
10
20
30
50
100
150
200
300
400
300
300
20
40
60
100
200
300
400
600
600
600
750
Dòng sơ cấp danh định 4 nấc (A)
Rated primary current 4 ratios
15-30-40-60
50-100-300-500
100-200-300-400
100-300-500-600
Dòng sơ cấp danh định 5 nấc (A)
Rated primary current 5 ratio
50-100-150-200-250
100-150-200-250-300
100-200-300-400-500
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
1A hoặc 5A
1A or 5A

 

 

 

Mô tả
Description
Đơn vị
Unit
Thông số
Data
Kiểu
CT type
 
CT22-2C1O1C
CT22-2C5O1C
CT22-2C1O1CTCS
CT22-2C5O1CTCS
CT22-2C1O2C
CT22-2C5O2C
CT22-2C1O2CTCS
CT22-2C5O2CTCS
CT22-3C1O1B
CT22-3C5O1B
CT22-3C1O1BTCS
CT22-3C5O1BTCS
CT22-3C1O2B
CT22-3C5O2B
CT22-3C1O2BTCS
CT22-3C5O2BTCS
CT22-2C15O1C
CT22-2C15O1CTCS
Sơ đồ đấy dây
Connection diagrams
 
H.3
H.4
H.11
H.12
H.5
Tiêu chuẩn
Standard
 
TCVN 5928-1995; IEC-185; IEC60044-1
Điện áp danh định / Điện áp thử tần số công nghiệp / Điện áp thử xung
Rated voltage / Power frequency withstand voltage / Impulse withstand voltage BIL
kV
24/60/125
Tần số danh định
Rated frequency
Hz
50
Hệ số dòng nhiệt điện danh định
Rated thermal current factor
 
1.2
Số lõi
Number of cores
 
2 hoặc 3
Dung lượng - cấp chính xác
Burden - Accuracy class
 
15VA; hoặc (or) 30VA - 0.5/5P10/5P10 và (and)
15VA hoặc (or) 30VA - 0,5/5P20
Số pha
Number of phase
 
1
Vị trí lắp đặt
Service type
 
Ngoài trời
Outdoor
Chiều dài đường rò nhỏ nhất
Creepage distance
mm/kV
25
Kích thước ngoài
Outer dimensions
mm
Xem hình vẽ
See drawing
Khối lượng
Weight
Kg
38

 

 

Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
5
10
15
20
25
30
40
50
60
75
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
5
10
15
20
20
25
30
50
75
75
10
20
30
30
40
50
60
100
100
100
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
1A hoặc 5A hoặc
1A or 5A
Dòng sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary current 1 ratio
100
150
200
250
300
400
500
 
 
 
Dòng sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary current 2 ratios
100
150
200
250
 
 
 
 
 
 
200
300
400
500
 
 
 
 
 
 
Dòng thứ cấp danh định
Rated secondary current
1A hoặc 5A
1A or 5A
Thông số Kỹ thuật
Tên thông số Giá trị
Cấp chính xác 2