Danh mục

PLC Mitsubishi A

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs
Lọc theo thuộc tính

Khối giao tiếp mạng Mitsubishi A1SJ71AT21B

A1SJ71AT21B
Khối giao tiếp mạng MELSECNET/B A1SJ71AT21B PLC tương thích: QnAS, AnS Cấu hình điều khiển: Master hoặc Location Tốc độ truyền: 1M/500k/250k/125k bps Khoảng cách truyền lớn nhất: 1.2km Loại cáp nối: cáp xoắn đôi
0 đ

Mô-đun bộ nhớ Mitsubishi - A2SNMCA-30KE

A2SNMCA-30KE
Mô-đun bộ nhớ A2SNMCA-30KE Loại bộ nhớ: EEPROM Dung lượng nhớ: 30k steps Loại CPU tương thích: A2S, A2SH, A2US(S1), A2USH-S1
0 đ

Mô-đun bộ nhớ Mitsubishi A1SNMCA-2KE

A1SNMCA-2KE
Mô-đun bộ nhớ A1SNMCA-2KE Loại bộ nhớ: EEPROM Dung lượng nhớ: 2 ksteps Loại CPU tương thích: A1S, A1SH, A1SJ và A1SJH
0 đ

Mô-đun bộ nhớ Mitsubishi A1SNMCA-8KE

A1SNMCA-8KE
Mô-đun bộ nhớ A1SNMCA-8KE Loại bộ nhớ: EEPROM Dung lượng nhớ: 8 ksteps Loại CPU tương thích: A1S, A1SH, A1SJ và A1SJH
0 đ

Mô-đun bộ nhớ Mitsubishi A3NMCA-16-UL

A3NMCA-16-UL
Mô-đun bộ nhớ A3NMCA-16-UL RAM tích hợp sẵn: 128 Kbytes Loại ROM tương thích: 4KROM, 8KROM, 16KROM Tương thích CPU: A3A, A2A-S1, A2A, A3M, A3N, A2N-S1, A2N
0 đ

Mô-đun chủ mạng MELSEC-I/O Link A1SJ51T64

A1SJ51T64
Mô-đun chủ mạng MELSEC-I/O Link A1SJ51T64 PLC tương thích: QnACPU, ACPU Nguồn cấp ngoài: 24VDC Tốc độ truyền: 38.4 kbps Đường truyền: bus Khoảng cách truyền lớn nhất: 200m
0 đ

Mô-đun điều khiển nhiệt độ Mitsubishi A1S64TCTRT

A1S64TCTRT
Mô-đun điều khiển nhiệt độ A1S64TCTRT Ngõ ra đkhiển: chuẩn (hoặc nóng hoặc lạnh); đặc biệt (vừa nóng vừa lạnh) Số ngõ vào: 4 (chuẩn); 2 (đặc biệt) Loại cảm biến: cặp nhiệt, Pt100, JPt100 Chu kì lấy mẫu: 0.5 s/4 ngõ vào (chuẩn); 0.5 s/2 ngõ vào (đặc biệt)
0 đ

Mô-đun điều khiển nhiệt độ Mitsubishi A1S64TCTRTBW

A1S64TCTRTBW
Mô-đun điều khiển nhiệt độ A1S64TCTRTBW PLC tương thích: QnAS, AnS Ngõ ra đkhiển: chuẩn (hoặc nóng hoặc lạnh); đặc biệt (vừa nóng vừa lạnh) Số ngõ vào: 4 (chuẩn); 2 (đặc biệt) Loại cảm biến: cặp nhiệt, Pt100, JPt100 Chu kì lấy mẫu: 0.5 s/4 ngõ vào (chuẩn); 0.5 s/2 ngõ vào (đặc biệt) Có khả năng phát hiện mất kết nối I/O
0 đ

PLC Mitsubishi - A0J2HCPUP21

A0J2HCPUP21
PLC A0J2HCPUP21 Số I/O: 480 max. Dung lượng bộ nhớ: 32 KB Dung lượng chương trình PLC: 8 ksteps Có tích hợp sẵn module nguồn
0 đ

PLC Mitsubishi - A2ACPUR21

A2ACPUR21
CPU A2ACPUR21 Số lượng I/O: 512 max Dung lượng chương trình PLC: 14 ksteps Timers (T): 2048 Counters (C): 1024
0 đ

PLC Mitsubishi - A2ASCPU-S1

A2ASCPU-S1
PLC A2ASCPU-S1 Tổng số I/O : 1024 max. Loại bộ nhớ: RAM, EPROM, EEPROM Dung lượng bộ nhớ (kbyte): 64 Dung lượng chương trình PLC: 14 k steps Khối lượng: 0.41kg
0 đ

PLC Mitsubishi - A2ASCPU-S30

A2ASCPU-S30
PLC A2ASCPU-S30 Tổng số I/O : 1024 Loại bộ nhớ: RAM, EPROM, EEPROM Dung lượng bộ nhớ (kbyte): 64 Dung lượng chương trình PLC: 30 k steps Khối lượng: 0.41kg
0 đ

PLC Mitsubishi - A2USHCPU-S1

A2USHCPU-S1
PLC A2USHCPU-S1 Số lượng I/O: 1024 max. Dung lượng bộ nhớ: 256kbyte Dung lượng chương trình PLC: 30ksteps Timer: 256 Counter: 1024 Khối lượng: 0.41kg
0 đ

PLC Mitsubishi A0J2HCPU

A0J2HCPU
PLC A0J2HCPU Số I/O: 480 max. Dung lượng bộ nhớ: 32 KB Dung lượng chương trình PLC: 8 k steps Có tích hợp sẵn module nguồn
0 đ

PLC Mitsubishi A2ASCPU-S60

A2ASCPU-S60
PLC A2ASCPU-S60 Tổng số I/O : 1024 max. Loại bộ nhớ: RAM, EPROM, EEPROM Dung lượng bộ nhớ (kbyte): 64 Dung lượng chương trình PLC: 30 k steps Khối lượng: 0.41kg
0 đ

PLC Mitsubishi A2SHCPU

A2SHCPU
PLC A2SHCPU Tổng số I/O : 512 max. Loại bộ nhớ: RAM, EPROM, EEPROM Dung lượng bộ nhớ (kbyte): 64 Dung lượng chương trình PLC: 14 k steps Timer (T): 256 Counter (C): 256 Khối lượng (kg): 0.33 Kích thước W x H x D (mm): 54.5 x 130 x 93.6
0 đ

PLC Mitsubishi A2SHCPU-S1

A2SHCPU-S1
PLC A2SHCPU-S1 Tổng số I/O : 512 max. Loại bộ nhớ: RAM, EPROM, EEPROM Dung lượng bộ nhớ (kbyte): 192 Dung lượng chương trình PLC: 30 ksteps Timer (T): 256 Counter (C): 256 Khối lượng (kg): 0.33 Kích thước W x H x D (mm): 54.5 x 130 x 93.6
0 đ

PLC Mitsubishi A3ACPU

A3ACPU
PLC A3ACPU Số lượng I/O: 2048 max Dung lượng nhớ: 768 kbyte Dung lượng chương trình PLC: 30 ksteps Timers (T): 256 Counters (C): 256
0 đ

PLC Mitsubishi Output Unit A- A0J2-E24T

A0J2-E24T
Bộ ngõ ra A0J2-E24T Số ngõ ra: 24, transitor (sink) Điện áp ngõ ra: 12/24VDC
0 đ

PLC Mitsubishi Output Unit A- AY10A

AY10A
Bộ ngõ ra AY10A Số ngõ ra: 16, relay Điện áp ngõ ra: 240VAC/ 24VDC Dòng điện ngõ ra: 2A
0 đ

PLC Mitsubishi Output Unit A- AY11A

AY11A
Bộ ngõ ra AY11A Số ngõ ra: 16, relay Điện áp ngõ ra: 240VAC/ 24VDC Dòng điện ngõ ra: 2A
0 đ

PLC Mitsubishi Output Unit A- AY13E

AY13E
Bộ ngõ ra AY13E Số ngõ ra: 32, relay Điện áp ngõ ra: 240VAC/ 24VDC Dòng điện ngõ ra: 2A
0 đ

PLC Mitsubishi Output Unit A- AY22

AY22
Bộ ngõ ra AY22 Số ngõ ra: 16, triac Điện áp ngõ ra: 100-240VAC Dòng điện ngõ ra: 2A
0 đ

PLC Mitsubishi Output Unit A- AY23C

AY23C
Bộ ngõ ra AY23C Số ngõ ra: 32, triac Điện áp ngõ ra: 100-240VAC Dòng điện ngõ ra: 0.3A
0 đ

PLC Mitsubishi Output Unit A-AY10A-UL

AY10A-UL
Bộ ngõ ra AY10A-UL Số ngõ ra: 16, relay Điện áp ngõ ra: 240VAC/ 24VDC Dòng điện ngõ ra: 2A
0 đ

PLC Mitsubishi Output Unit A-AY13

AY13
Bộ ngõ ra AY13 Số ngõ ra: 32, relay Điện áp ngõ ra: 240VAC/ 24VDC Dòng điện ngõ ra: 2A
0 đ

PLC Mitsubishi Output Unit AY10

AY10
Bộ ngõ ra AY10 Số ngõ ra: 16, relay Điện áp ngõ ra: 240VAC/ 24VDC Dòng điện ngõ ra: 2A
0 đ

PLC Mitsubishi Output Unit AY13C

AY13C
Bộ ngõ ra AY13C Số ngõ ra: 32, relay Điện áp ngõ ra: 240VAC/ 24VDC Dòng điện ngõ ra: 2A
0 đ

PLC Mitsubishi Output Unit AY23

A0J2-E24R
Bộ ngõ ra AY23 Số ngõ ra: 32, triac Điện áp ngõ ra: 100-240VAC Dòng điện ngõ ra: 0.6A
0 đ

PLC Mitsubishi Power Supply A0J2PW

A0J2PW
Bộ nguồn A0J2PW Điện áp ngõ vào: 100 ~ 240 VAC/ 200 ~ 240 VAC Điện áp ngõ ra: 5/2 VDC Dòng ngõ ra: 2.3/1.5 A
0 đ

PLC Mitsubishi Power Supply A1S61PN

A1S61PN
Bộ nguồn A1S61PN Điện áp ngõ vào: 100 – 240 VAC Điện áp ra: 5 VDC Dòng ngõ ra: 5A Khối lượng (kg): 0.6 Kích thước W x H x D (mm): 54.5 x 130 x 93.6
0 đ

PLC Mitsubishi Power Supply A1S62PN

A1S62PN
Bộ nguồn A1S62PN Điện áp ngõ vào: 100 – 240VAC Điện áp ra: 5 / 24VDC Dòng ngõ ra: 3A (5VDC), 0.6A (24VDC) Khối lượng (kg): 0.8 Kích thước W x H x D (mm): 54.5 x 130 x 93.6
0 đ

PLC Mitsubishi Power Supply A61P

A61P
Bộ nguồn A61P Loại PLC tương thích: QnACPU, ACPU Nguồn cung cấp: 120/240VAC, 50/60Hz Điện áp - Dòng điện ngõ ra: 5VDC - 8A, 24VDC - 0.8 A Khối lượng (kg): 0.8 Kích cỡ Wx H x D (mm): 55 x 250 x 121
0 đ

Terminal Block Mitsubishi A6TBX36-E

A6TBY36-E
Terminal Block Mitsubishi A6TBX36-E. SPEC1: 36 point. SPEC2: Negative common.
0 đ

Terminal Block Mitsubishi A6TBX54-E

A6TBY54-E
Terminal Block Mitsubishi A6TBX54-E. SPEC1: 54 point. SPEC2: Negative common
0 đ

Terminal Block Mitsubishi A6TBX70

A6TBX70-E
Terminal Block Mitsubishi A6TBX70. SPEC1: 70 point. SPEC2: Positive common.
0 đ

Terminal Block Mitsubishi A6TBX70-E

A6TBX70-E
Terminal Block Mitsubishi A6TBX70-E. SPEC1: 70 point. SPEC2: Positive common.
0 đ

Terminal Block Mitsubishi A6TBXY36

A6TBXY36
Terminal Block Mitsubishi A6TBXY36. SPEC1: 36 point. SPEC2: Positive common.
0 đ

Terminal Block Mitsubishi A6TBXY54

A6TBXY54
Terminal Block Mitsubishi A6TBXY54. SPEC1: 54 point. SPEC2: Positive common.
0 đ

Terminal Block Mitsubishi A6TBY36-E

A6TBY36-E
Terminal Block Mitsubishi A6TBY36-E. SPEC1: 36 point. SPEC2: Positive common.
0 đ

Terminal Block Mitsubishi A6TBY54-E

A6TBY54-E
Terminal Block Mitsubishi A6TBY54-E. SPEC1: 54 point. SPEC2: Positive common.
0 đ