MCCB

Molded case circuit breakers

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs

Aptomat MCCB Huyndai 3 Poles HIBS 1003NE

HIBS 1003NE
MCCB( APTOMAT)3 POLES Rated Current (A) (505~1000)A Breaking Current (KA) 100
13.389.000 đ

Aptomat MCCB Huyndai 3 Poles HIBS 403NE

HIBS 403NE
MCCB( APTOMAT)3 POLES Rated Current (A) (200~400A) Breaking Current (KA) 50
7.514.000 đ

Aptomat MCCB Siemens 3VT3763-2AA36-0AA0-630A

3VT2725-2AA36-0AA0-630A
Hãng sản xuất : Siemens Product Code of ETU: 3VT9363-6AB00 Kíchthước (WxHxD)mm :140x275x117 Loại 630A, 36KA
12.696.000 đ

Aptomat MCCB Siemens 3VT85

3VT85
Hãng sản xuất : Siemens Frame size:VT 400 Dải Điều chỉnh(Adjustable Range):1A Kích thước:210x268x103.5 400A-500A-630A,35KA
15.443.000 đ

MCCB Siemens 3VL1702-1DA33-0AA0

3VL1702-1DA33-0AA0
Size:VL 160X 20A,40-50 KA Dải Điều chỉnh:1A
100 đ

MCCB Siemens 3VL1705-1DA33-0AA0

3VL1705-1DA33-0AA0
Size:VL 160X 50A,40-50 KA Dải Điều chỉnh:1A
100 đ

MCCB Siemens 3VL1708-1DD33-0AA0

3VL1708-1DD33-0AA0
Size:VL 160X, 80A,40-50KA, Dải Điều chỉnh:0.8-1A
100 đ

MCCB Siemens 3VL1708-2DA33-0AA0

3VL1708-2DA33-0AA0
Size:VL 160X 80A,70KA Dải Điều chỉnh:1A
2.571.000 đ

MCCB Siemens 3VL1710-2DD33-0AA0

3VL1710-2DD33-0AA0
Size:VL 160X, 100A,70KA Dải Điều chỉnh:0.8-1A
3.180.000 đ

MCCB Siemens 3VL1712-1DA33-0AA0

3VL1712-1DA33-0AA0
Size:VL 160X, 125A,40-50KA, Dải Điều chỉnh:1A
100 đ

MCCB Siemens 3VL2705-2DC33-0AA0

3VL2705-2DC33-0AA0
Size:VL160, 50A,70KA Dải Điều chỉnh:0.8-1A
3.070.000 đ

MCCB Siemens 3VL2706-1DC33-0AA0

3VL2706-1DC33-0AA0
Size:VL 160, 63A,40-50KA, Dải Điều chỉnh:0.8-1A
100 đ

MCCB Siemens 3VL3720-2DC36-0AA0

3VL3720-2DC36-0AA0
Size:VL250, 200A,70KA Dải Điều chỉnh:0.8-1A
8.023.000 đ

1SDA051329R1 ABB T2 P FP F 3P

1SDA051329R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in F = Front terminals Dùng cho 3P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

1SDA051330R1 ABB T2 P FP F 4P

1SDA051330R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in F = Front terminals Dùng cho 4P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

1SDA051331R1 ABB T3 P FP F 3P

1SDA051331R
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in F = Front terminals Dùng cho 3P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

1SDA051332R1 ABB T3 P FP F 4P

1SDA051332R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in F = Front terminals Dùng cho 4P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

1SDA051411R1 ABB Kit P MP T2 3P

1SDA051411R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in Bộ cơ khí cho MCCB loại Plug-in từ T2-T5 Dùng cho 3P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

1SDA051412R1 ABB Kit P MP T2 4P

1SDA051412R
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in Bộ cơ khí cho MCCB loại Plug-in từ T2-T5 Dùng cho 4P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

1SDA051413R1 ABBKit P MP T3 3P

1SDA051413R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in Bộ cơ khí cho MCCB loại Plug-in từ T2-T5 Dùng cho 3P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

1SDA051414R1 ABB Kit P MP T3 4P

1SDA051414R
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in Bộ cơ khí cho MCCB loại Plug-in từ T2-T5 Dùng cho 4P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

1SDA054737R1 ABB T4 P FP EF 3P

1SDA054737R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in EF = Front extended terminals Dùng cho 3P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
4.015.200 đ 2.128.100 đ

1SDA054738R1 ABB T4 P FP VR 3P

1SDA054738R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in VR = Rear flat vertical terminals Dùng cho 3P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
6.936.000 đ 3.676.100 đ

1SDA054739R1 ABB T4 P FP HR 3P

1SDA054739R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in HR = Rear flat horizontal terminals Dùng cho 3P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
6.936.000 đ 3.676.100 đ

1SDA054740R1 ABB T4 P FP EF 4P

1SDA054740R
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in EF = Front extended terminals Dùng cho 4P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

1SDA054741R1 ABB T4 P FP VR 4P

1SDA054741R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in VR = Rear flat vertical terminals Dùng cho 4P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
9.014.400 đ 4.777.600 đ

1SDA054742R1 ABB T4 P FP HR 4P

1SDA054742R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in HR = Rear flat horizontal terminals Dùng cho 4P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
9.014.400 đ 4.777.600 đ

1SDA054749R1 ABB T5 400 P FP EF 3P

1SDA054749R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in EF = Front extended terminals Dùng cho 3P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
5.700.000 đ 3.021.000 đ

1SDA054750R1 ABB T5 400 P FP VR 3P

1SDA054750R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in VR = Rear flat vertical terminals Dùng cho 3P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
9.916.800 đ 5.255.900 đ

1SDA054751R1 ABB T5 400 P FP HR 3P

1SDA054751R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in HR = Rear flat horizontal terminals Dùng cho 3P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
9.916.800 đ 5.255.900 đ

1SDA054752R1 ABB T5 400 P FP EF 4P

1SDA054752R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in EF = Front extended terminals Dùng cho 4P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
7.413.600 đ 3.929.200 đ

1SDA054753R1 ABB T5 400 P FP VR 4P

1SDA054753R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in VR = Rear flat vertical terminals Dùng cho 4P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
12.892.800 đ 6.833.200 đ

1SDA054754R1 ABB T5 400 P FP HR 4P

1SDA054754R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in HR = Rear flat horizontal terminals Dùng cho 4P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
12.892.800 đ 6.833.200 đ

1SDA054762R1 ABB T5 630 P FP EF 3P

1SDA054762R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in EF = Front extended terminals Dùng cho 3P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
10.948.800 đ 5.802.900 đ

1SDA054763R1 ABB T5 630 P FP VR 3P

1SDA054763R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in VR = Rear flat vertical terminals Dùng cho 3P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
11.896.800 đ 6.305.300 đ

1SDA054764R1 ABB T5 630 P FP HR 3P

1SDA054764R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in HR = Rear flat horizontal terminals Dùng cho 3P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
11.896.800 đ 6.305.300 đ

1SDA054765R1 ABB T5 630 P FP EF 4P

1SDA054765R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in EF = Front extended terminals Dùng cho 4P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
8.896.800 đ 4.715.300 đ

1SDA054766R1 ABB T5 630 P FP VR 4P

1SDA054766R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in VR = Rear flat vertical terminals Dùng cho 4P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
15.468.000 đ 8.198.000 đ

1SDA054767R1 ABB T5 630 P FP HR 4P

1SDA054767R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in HR = Rear flat horizontal terminals Dùng cho 4P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
15.468.000 đ 8.198.000 đ

1SDA054839R1 ABB Kit P MP T4 3P

1SDA054839R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in Bộ cơ khí cho MCCB loại Plug-in từ T2-T5 Dùng cho 3P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
2.534.400 đ 1.343.200 đ

1SDA054840R1 ABB Kit P MP T4 4P

1SDA054840R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in Bộ cơ khí cho MCCB loại Plug-in từ T2-T5 Dùng cho 4P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
3.292.800 đ 1.745.200 đ

1SDA054843R1 ABB Kit P MP T5 400 3P

1SDA054843R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in Bộ cơ khí cho MCCB loại Plug-in từ T2-T5 Dùng cho 3P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
4.276.800 đ 2.266.700 đ

1SDA054844R1 ABB Kit P MP T5 400 4P

1SDA054844R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in Bộ cơ khí cho MCCB loại Plug-in từ T2-T5 Dùng cho 4P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
5.560.800 đ 2.947.200 đ

1SDA054847R1 ABB Kit P MP T5 630 3P

1SDA054847R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in Bộ cơ khí cho MCCB loại Plug-in từ T2-T5 Dùng cho 3P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
5.868.000 đ 3.110.000 đ

1SDA054848R1 ABB Kit P MP T5 630 4P

1SDA054848R1
Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động dạng khối Tmax Phần cố định của MCCB loạI Plug-in Bộ cơ khí cho MCCB loại Plug-in từ T2-T5 Dùng cho 4P Tmax MCCB Accessories Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
7.624.800 đ 4.041.100 đ

3RV1011-0AA10 CIRCUIT BREAKER

3RV1011-0AA10
CIRCUIT-BREAKER, 0.11...0.16A N-RELEASE 2.1 A, SIZE S00 MOTOR PROTECTION, CLASS 10, SCREW CONNECTION STANDARD BREAKING CAPACITY
720.000 đ

3RV1011-0AA15-CIRCUIT BREAKER

3RV1011-0AA15
CIRCUIT-BREAKER, SIZE S00, FOR MOTOR PROTECTION, CLASS 10, A REL.0.11…0.16A, N REL.2.1A SCREW CONNECTION, STANDARD BREAKING CAPACITY, W. TRANSV. AUX. SWITCH 1NO/1NC
862.500 đ

ACB 3 Pha Huyndai UAN06A 3H M2C2S233T

UAN06A 3H M2C2S233T
Contactor 3P Huyndai Dòng điện: 600A Dòng cắt: 85KA Hãng sản xuất: Hyundai Xuất xứ: Hàn Quốc
31.878.000 đ

ACB 3 Pha Huyndai UAN08A 3H M2C2S233H

UAN08A 3H M2C2S233H
Contactor 3P Huyndai Dòng điện: 800A Dòng cắt: 85KA Hãng sản xuất: Hyundai Xuất xứ: Hàn Quốc
32.637.000 đ

ACB 3 Pha Huyndai UAN10A 3H M2C2S233J

UAN10A 3H M2C2S233J
Contactor 3P Huyndai Dòng điện: 1000A Dòng cắt: 85KA Hãng sản xuất: Hyundai Xuất xứ: Hàn Quốc
33.776.000 đ

ACB 3 Pha Huyndai UAN12A 3H M2C2S233K

UAN12A 3H M2C2S233K
Contactor 3P Huyndai Dòng điện: 1200A Dòng cắt: 85KA Hãng sản xuất: Hyundai Xuất xứ: Hàn Quốc
35.521.000 đ

ACB 3 Pha Huyndai UAN16A 3H M2C2S233L

UAN16A 3H M2C2S233L
Contactor 3P Huyndai Dòng điện: 1600A Dòng cắt: 85KA Hãng sản xuất: Hyundai Xuất xứ: Hàn Quốc
37.571.000 đ

ACB 3 Pha Huyndai UAN20A 3V M2C2S233M

UAN20A 3V M2C2S233M
Contactor 3P Huyndai Dòng điện: 2000A Dòng cắt: 85KA Hãng sản xuất: Hyundai Xuất xứ: Hàn Quốc
40.379.000 đ

ACB 3 Pha Huyndai UAN20B 3H M2C2S233M

UAN20B 3H M2C2S233M
Contactor 3P Huyndai Dòng điện: 2000A Dòng cắt: 1000KA Hãng sản xuất: Hyundai Xuất xứ: Hàn Quốc
46.299.000 đ

ACB 3 Pha Huyndai UAN25B 3H M2C2S233N

UAN25B 3H M2C2S233N
Contactor 3P Huyndai Dòng điện: 2500A Dòng cắt: 1000KA Hãng sản xuất: Hyundai Xuất xứ: Hàn Quốc
52.371.000 đ

ACB 3 Pha Huyndai UAN32B 3H M2C2S233P

UAN32B 3H M2C2S233P
Contactor 3P Huyndai Dòng điện: 3200A Dòng cắt: 1000KA Hãng sản xuất: Hyundai Xuất xứ: Hàn Quốc
74.382.000 đ

ACB 3 Pha Huyndai UAN40B 3H M2C2S233Q

UAN40B 3H M2C2S233Q
Contactor 3P Huyndai Dòng điện: 4000A Dòng cắt: 1000KA Hãng sản xuất: Hyundai Xuất xứ: Hàn Quốc
106.260.000 đ

ACB 3 Pha Huyndai UAN40C 3H M2C2S233Q

UAN40C 3H M2C2S233Q
Contactor 3P Huyndai Dòng điện: 4000A Dòng cắt: 1000KA Hãng sản xuất: Hyundai Xuất xứ: Hàn Quốc
0 đ

Aptomat chống dò điện ELCB HGE100S 2P 100A 50kA

HGE100S 2P 100A 50kA
SKU: HGE100S 2P 100A 50kA Hãng sản xuất: Hyundai Chất lượng: Mới 100% Bảo hành: Chính hãng Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT
2.240.000 đ 1.257.984 đ

Aptomat chống dò điện ELCB HGE100S 2P 16A 50kA

HGE100S 2P 16A 50kA
SKU: HGE100S 2P 16A 50kA Hãng sản xuất: Hyundai Chất lượng: Mới 100% Bảo hành: Chính hãng Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT
2.240.000 đ 1.257.984 đ