Cáp điện

Lọc theo thuộc tính
  • Đang lọc sản phẩm theo:
  • Approx. weight (kg/km): 802 or 1086 or 1253
  • Conductor - Nominal area (mm2): 14 or 150
  • Conductor - Structure (N0/mm): 7/1,35
  • Conductor dia. (mm): 6,90
  • Insul. thickness (mm): 0,9