Cáp điện

Lọc theo thuộc tính
  • Đang lọc sản phẩm theo:
  • Approx. weight (kg/km): 802 or 1086 or 1253
  • Conductor - Nominal area (mm2): 14 or 150
  • Conductor dia. (mm): 6,90
  • DC res. at 20oC (Max) (Ohm/km): 0,0754
  • Insul. thickness (mm): 0,9