Cáp điện

Lọc theo thuộc tính
  • Đang lọc sản phẩm theo:
  • Approx. weight (kg/km): 1086 or 1253
  • Conductor - Nominal area (mm2): 14 or 150
  • Conductor - Structure (N0/mm): 61/3,20
  • Conductor dia. (mm): 36,96 or 6,90
  • Insul. thickness (mm): 0,9