Cáp điện

Lọc theo thuộc tính
  • Đang lọc sản phẩm theo:
  • Approx. weight (kg/km): 190 or 997 or 1500 or 2528
  • Conductor - Nominal area (mm2): 14 or 95
  • Conductor - Structure (N0/mm): 61/2,30
  • Conductor dia. (mm): 2,55 or 7,80
  • DC res. at 20oC (Max) (Ohm/km): 18,10
  • Insul. thickness (mm): 1,1