Products tagged with 'MCCB'

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF1250-SEW-4P-600~1250A-85KA

NF1250-SEW-4P-600~1250A-85KA
MCCB NF1250-SEW Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 85 KA. Dòng định mức điều chỉnh được: 600~1250 A S Series: Standard type. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
69.351.000 đ 35.091.606 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-CV 3P 10kA 100A

NF125-CV-100
Thiết bị điện MITSUBISHI Electric do Nhật Bản sản xuất là dòng thiết bị điện tiêu chuẩn được sử dụng và phổ biến tại thi trường Việt Nam do đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và đặc biệt là chi phí đầu tư thấp. Với những ưu điểm đó thiết bị điện Mitsubishi được VNECCO sử dụng trong tất cả các công trình dân dụng và công nghiệp, các nhà máy, xưởng sản xuất, chung cư, tòa nhà văn phòng… do chính công ty phụ trách.
2.553.000 đ 836.900 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-CV 3P 10kA 125A

NF125-CV-125
Thiết bị điện MITSUBISHI Electric do Nhật Bản sản xuất là dòng thiết bị điện tiêu chuẩn được sử dụng và phổ biến tại thi trường Việt Nam do đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và đặc biệt là chi phí đầu tư thấp. Với những ưu điểm đó thiết bị điện Mitsubishi được VNECCO sử dụng trong tất cả các công trình dân dụng và công nghiệp, các nhà máy, xưởng sản xuất, chung cư, tòa nhà văn phòng… do chính công ty phụ trách.
2.553.000 đ 836.924 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-CV 3P 10kA 50A

NF125-CV-50
Thiết bị điện MITSUBISHI Electric do Nhật Bản sản xuất là dòng thiết bị điện tiêu chuẩn được sử dụng và phổ biến tại thi trường Việt Nam do đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và đặc biệt là chi phí đầu tư thấp. Với những ưu điểm đó thiết bị điện Mitsubishi được VNECCO sử dụng trong tất cả các công trình dân dụng và công nghiệp, các nhà máy, xưởng sản xuất, chung cư, tòa nhà văn phòng… do chính công ty phụ trách.
2.553.000 đ 836.924 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-CV 3P 10kA 63A

NF125-CV-63
Thiết bị điện MITSUBISHI Electric do Nhật Bản sản xuất là dòng thiết bị điện tiêu chuẩn được sử dụng và phổ biến tại thi trường Việt Nam do đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và đặc biệt là chi phí đầu tư thấp. Với những ưu điểm đó thiết bị điện Mitsubishi được VNECCO sử dụng trong tất cả các công trình dân dụng và công nghiệp, các nhà máy, xưởng sản xuất, chung cư, tòa nhà văn phòng… do chính công ty phụ trách.
2.553.000 đ 836.924 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-CW-50A -30 kA

NF125-CW-50A -30 kA
MCCB NF125-SW Số cực: 4 Dòng ngắn mạch AC 400V: 30 kA. Dòng định mức: 50 A S Series Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
1.185.600 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-HGW RE-4P-16~32-75KA

NF125-HGW RE-4P-16~32-75KA
MCCB NF125-HGW RE Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 16~32A E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-HGW RE-4P-32~63A-75KA

NF125-HGW RE-4P-32~63A-75KA
MCCB NF125-HGW RE Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 32~63A E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-HGW RE-4P-63~100A-75KA

NF125-HGW RE-4P-63~100A-75KA
MCCB NF125-HGW RE Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 63~100A E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-HGW RE-4P-75~125A-75KA

NF125-HGW RE-4P-75~125A-75KA
MCCB NF125-HGW RE Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 75~125A E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-HGW RT-4P-16~25A-75 KA

NF125-HGW RT-4P-16~25A-75 KA
MCCB NF125-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 16~25A T/Adj: điều chỉnh nhiệt H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-HGW RT-4P-25~40A-75 KA

NF125-HGW RT-4P-25~40A-75 KA
MCCB NF125-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 25~40A T/Adj: điều chỉnh nhiệt H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-HGW RT-4P-40~63A-75 KA

NF125-HGW RT-4P-40~63A-75 KA
MCCB NF125-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 40~63A T/Adj: điều chỉnh nhiệt H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-HGW RT-4P-63~100A-75 KA

NF125-HGW RT-4P-63~100A-75 KA
MCCB NF125-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 63~100A T/Adj: điều chỉnh nhiệt H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-HGW RT-4P-80~125A-75 KA

NF125-HGW RT-4P-80~125A-75 KA
MCCB NF125-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 80~125A T/Adj: điều chỉnh nhiệt H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-HW-4P-100A-50KA

NF125-HW-4P-100A-50KA
MCCB NF125-HW Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 50 kA Dòng định mức: 100A H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-HW-4P-16A-50KA

NF125-HW-4P-16A-50KA
MCCB NF125-HW Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 50 kA Dòng định mức: 16A H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-HW-4P-20A-50KA

NF125-HW-4P-20A-50KA
MCCB NF125-HW Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 50 kA Dòng định mức: 20A H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-HW-4P-32A-50KA

NF125-HW-4P-32A-50KA
MCCB NF125-HW Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 50 kA Dòng định mức: 32A H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-HW-4P-40A-50KA

NF125-HW-4P-40A-50KA
MCCB NF125-HW Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 50 kA Dòng định mức: 40A H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-HW-4P-50A-50KA

NF125-HW-4P-50A-50KA
MCCB NF125-HW Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 50 kA Dòng định mức: 50A H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-HW-4P-63A-50KA

NF125-HW-4P-63A-50KA
MCCB NF125-HW Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 50 kA Dòng định mức: 63A H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-HW-4P-80A-50KA

NF125-HW-4P-80A-50KA
MCCB NF125-HW Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 50 kA Dòng định mức: 80A H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-SGW RE-4P-16~32A-36KA

NF125-SGW RE-4P-63~100A-36KA
MCCB NF125-SGW RE Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 63~100A E/adj: điều chỉnh điện tử. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-SGW RE-4P-75~125A-36KA

NF125-SGW RE-4P-75~125A-36KA
MCCB NF125-SGW RE Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 75~125A E/adj: điều chỉnh điện tử. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-SGW RT-4P-100A-36KA

NF125-SGW RT-4P-100A-36KA
MCCB NF125-SGW RT Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 63~100A T/adj: điều chỉnh nhiệt. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-SGW RT-4P-125A-36KA

NF125-SGW RT-4P-125A-36KA
MCCB NF125-SGW RT Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 80~125A T/adj: điều chỉnh nhiệt. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-SGW RT-4P-25A-36KA

NF125-SGW RT-4P-25A-36KA
MCCB NF125-SGW RT Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 16~25A T/adj: điều chỉnh nhiệt. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-SGW RT-4P-40A-36KA

NF125-SGW RT-4P-40A-36KA
MCCB NF125-SGW RT Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 25~40A T/adj: điều chỉnh nhiệt. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-SGW RT-4P-63A-36KA

NF125-SGW RT-4P-63A-36KA
MCCB NF125-SGW RT Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 40~63A T/adj: điều chỉnh nhiệt. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-SW 100A 4P 30KA

NF125-SW-100A-4P-30KA
MCCB NF125-SW Số cực: 4 Dòng ngắn mạch AC 400V: 30 kA. Dòng định mức: 100 A S Series Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-SW 125A 4P 30KA

NF125-SW-125A-4P-30KA
MCCB NF125-SW Số cực: 4 Dòng ngắn mạch AC 400V: 30 kA. Dòng định mức: 125A Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-SW 32A 4P 30KA

NF125-SW-32A-4P-30KA
MCCB NF125-SW Số cực: 4 Dòng ngắn mạch AC 400V: 30 kA. Dòng định mức: 32A S Series Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-SW 40A 4P 30KA

NF125-SW-40A-4P-30KA
MCCB NF125-SW Số cực: 4 Dòng ngắn mạch AC 400V: 30 kA. Dòng định mức: 40 A S Series Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-SW 63A 4P 30KA

NF125-SW-63A-4P-30KA
MCCB NF125-SW Số cực: 4 Dòng ngắn mạch AC 400V: 30 kA. Dòng định mức: 63 A S Series Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF125-SW 80A 4P 30KA

NF125-SW-80A-4P-30KA
MCCB NF125-SW Số cực: 4 Dòng ngắn mạch AC 400V: 30 kA. Dòng định mức: 80 A S Series Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF1600-SEW-4P-800~1600A-85KA

NF1600-SEW-4P-800~1600A-85KA
MCCB NF1600-SEW Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 85 KA. Dòng định mức điều chỉnh được: 800~1600 A S Series: Standard type. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF160-HGW RE-80~160A-75KA

NF160-HGW RE-80~160A-75KA
MCCB NF160-HGW RE Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 80~160A. E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF160-HGW RT-4P-125~160A-75KA

NF160-HGW RT-4P-125~160A-75KA
MCCB NF160-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 125~160A. E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF160-HW-4P-125A-50KA

NF160-HW-4P-125A-50KA
MCCB NF160-HW Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 50 kA Dòng định mức: 125A H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF160-HW-4P-150A-50KA

NF160-HW-4P-150A-50KA
MCCB NF160-HW Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 50 kA Dòng định mức: 150A H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF160-HW-4P-160-50KA

NF160-HW-4P-160-50KA
MCCB NF160-HW Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 50 kA Dòng định mức: 160A H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF160-SGW RE-4P-80~160 A-36KA

NF160-SGW RE-4P-80~160 A-36KA
MCCB NF160-SGW RE Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 80~160 A E/adj: điều chỉnh điện tử. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF160-SGW RT-4P-125~160 A-36KA

NF160-SGW RT-4P-125~160 A-36KA
MCCB NF160-SGW RT Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 125~160 A T/adj: điều chỉnh nhiệt. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF160-SW-4P-125A-30KA

NF160-SW-4P-125A-30KA
MCCB NF160-SW Số cực: 4 Dòng ngắn mạch AC 400V: 30 kA. Dòng định mức: 125 A. S Series: Standard type. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF160-SW-4P-150A-30KA

NF160-SW-4P-150A-30KA
MCCB NF160-SW Số cực: 4 Dòng ngắn mạch AC 400V: 30 kA. Dòng định mức: 150 A. S Series: Standard type. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF160-SW-4P-160A-30KA

NF160-SW-4P-160A-30KA
MCCB NF160-SW Số cực: 4 Dòng ngắn mạch AC 400V: 30 kA. Dòng định mức: 160 A. S Series: Standard type. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF250-CV 3P 25kA 100A

NF250-CV-100
Thiết bị điện MITSUBISHI Electric do Nhật Bản sản xuất là dòng thiết bị điện tiêu chuẩn được sử dụng và phổ biến tại thi trường Việt Nam do đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và đặc biệt là chi phí đầu tư thấp. Với những ưu điểm đó thiết bị điện Mitsubishi được VNECCO sử dụng trong tất cả các công trình dân dụng và công nghiệp, các nhà máy, xưởng sản xuất, chung cư, tòa nhà văn phòng… do chính công ty phụ trách.
2.859.000 đ 1.446.654 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF250-CV 3P 25kA 125A

NF250-CV-125
Thiết bị điện MITSUBISHI Electric do Nhật Bản sản xuất là dòng thiết bị điện tiêu chuẩn được sử dụng và phổ biến tại thi trường Việt Nam do đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và đặc biệt là chi phí đầu tư thấp. Với những ưu điểm đó thiết bị điện Mitsubishi được VNECCO sử dụng trong tất cả các công trình dân dụng và công nghiệp, các nhà máy, xưởng sản xuất, chung cư, tòa nhà văn phòng… do chính công ty phụ trách.
2.859.000 đ 1.446.654 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF250-CV 3P 25kA 150A

NF250-CV-150
Thiết bị điện MITSUBISHI Electric do Nhật Bản sản xuất là dòng thiết bị điện tiêu chuẩn được sử dụng và phổ biến tại thi trường Việt Nam do đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và đặc biệt là chi phí đầu tư thấp. Với những ưu điểm đó thiết bị điện Mitsubishi được VNECCO sử dụng trong tất cả các công trình dân dụng và công nghiệp, các nhà máy, xưởng sản xuất, chung cư, tòa nhà văn phòng… do chính công ty phụ trách.
2.859.000 đ 1.446.654 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF250-CV 3P 25kA 175A

NF250-CV-175
Thiết bị điện MITSUBISHI Electric do Nhật Bản sản xuất là dòng thiết bị điện tiêu chuẩn được sử dụng và phổ biến tại thi trường Việt Nam do đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và đặc biệt là chi phí đầu tư thấp. Với những ưu điểm đó thiết bị điện Mitsubishi được VNECCO sử dụng trong tất cả các công trình dân dụng và công nghiệp, các nhà máy, xưởng sản xuất, chung cư, tòa nhà văn phòng… do chính công ty phụ trách.
2.859.000 đ 1.446.654 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF250-CV 3P 25kA 200A

NF250-CV-200
Thiết bị điện MITSUBISHI Electric do Nhật Bản sản xuất là dòng thiết bị điện tiêu chuẩn được sử dụng và phổ biến tại thi trường Việt Nam do đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và đặc biệt là chi phí đầu tư thấp. Với những ưu điểm đó thiết bị điện Mitsubishi được VNECCO sử dụng trong tất cả các công trình dân dụng và công nghiệp, các nhà máy, xưởng sản xuất, chung cư, tòa nhà văn phòng… do chính công ty phụ trách.
2.859.000 đ 1.446.654 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF250-HGW RT-4P-125~160A-75KA

NF250-HGW RT-4P-125~160A-75KA
MCCB NF250-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được:125~160A. T/Adj : điều chỉnh rờ le nhiệt. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF250-HGW RT-4P-160~250A-75KA

NF250-HGW RT-4P-160~250A-75KA
MCCB NF250-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được:160~250A. T/Adj : điều chỉnh rờ le nhiệt. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF250-HW-4P-125A-50KA

NF250-HW-4P-125A-50KA
MCCB NF250-HW Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 50 kA Dòng định mức: 125 A H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF250-HW-4P-150A-50KA

NF250-HW-4P-150A-50KA
MCCB NF250-HW Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 50 kA Dòng định mức: 150 A H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF250-HW-4P-175A-50KA

NF250-HW-4P-175A-50KA
MCCB NF250-HW Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 50 kA Dòng định mức: 175 A H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF250-HW-4P-200A-50KA

NF250-HW-4P-200A-50KA
MCCB NF250-HW Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 50 kA Dòng định mức: 200A H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF250-HW-4P-225A-50KA

NF250-HW-4P-225A-50KA
MCCB NF250-HW Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 50 kA Dòng định mức: 225A H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

Cầu dao khối MCCB Mitsubishi NF250-HW-4P-250A-50KA

NF250-HW-4P-250A-50KA
MCCB NF250-HW Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 50 kA Dòng định mức: 250A H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ