PLC Allen-Bradley MicroLogix 1761-L20BWA-5A, Nguồn cung cấp cho PLC: 120/240VAC,Có 12 ngõ vào số (1 ngõ vào High Speed 6.6 kHz), cấp nguồn 24VDC ;4 ngõ vào analog (điện áp: -10.5 đến +10.5VDC, dòng điện: -21 đến +21 mA, 16 bit), Có 8 ngõ ra relay; 1 ngõ ra analog (điện áp: 0 đến 10 VDC, dòng điện: 4 đến 20 mA, 16 bit)
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1761-L20BWB-5A Nguồn cung cấp cho PLC: 24VDC Có 12 ngõ vào số (1 ngõ vào High Speed 6.6 kHz), cấp nguồn 24VDC ; 4 ngõ vào analog (điện áp: -10.5 đến +10.5VDC, dòng điện: -21 đến +21 mA, 16 bit)
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1761-L32AAA Nguồn cung cấp cho PLC: 120/240VAC Có 20 ngõ vào, cấp nguồn 120VAC Có 10 ngõ ra TRIAC 240 VAC và 2 ngõ ra relay Bộ nhớ loại EEPROM, dung lượng 1K ( sấp xỉ 737 instruction words, 437 data words) Tích hợp cổng giao tiếp: RS-232 Hỗ trợ kết nhiều loại mạng truyền thông: DF1 protocol cho phép kết nối trực tiếp với thiết bị lập trình, mạng DeviceNet thông qua 1761-NET-DNI, mạng EtherNet/IP thông qua 1761-NET-ENI, hoặc giao thức truyền bán song công SCADA RTU Lập trình bằng phần mềm RSLogix 500/Micro
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1761-L20BWA-5A Nguồn cung cấp cho PLC: 120/240VAC,Có 20 ngõ vào, cấp nguồn 120VAC, Có 12 ngõ ra relay , Bộ nhớ loại EEPROM, dung lượng 1KB ( sấp xỉ 737 instruction words, 437 data words)
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1761-L20BWA-5A, Nguồn cung cấp cho PLC: 120/240VAC, Có 12 ngõ vào số (1 ngõ vào High Speed 6.6 kHz), cấp nguồn 24VDC ;4 ngõ vào analog (điện áp: -10.5 đến +10.5VDC, dòng điện: -21 đến +21 mA, 16 bit), Có 8 ngõ ra relay; 1 ngõ ra analog (điện áp: 0 đến 10 VDC, dòng điện: 4 đến 20 mA, 16 bit)
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1761-L32BWB,Nguồn cung cấp cho PLC: 24VDC,Có 20 ngõ vào số (1 ngõ vào High Speed 6.6 kHz), cấp nguồn 24VDC,Có 12 ngõ ra relay
Nguồn cung cấp: 120/240 V AC, Có 20 ngõ vào số 120 VAC,Có 12 ngõ ra relay, Bộ nhớ loại SRAM, dung lượng lên đến 20KB (10 KB User Program/10 KB User Data), Có cung cấp 1cổng RS232/RS485 và 1 cổng RS232 để hỗ trợ các giao thức truyền thông nối tiếp như: DF1 Full Duplex, DF1 Half Duplex Master/Slave, DF1 Radio Modem, DH-485, Modbus RTU Master/Slave, ASCII, DNP 3 Slave
Nguồn cung cấp: 120/240 V AC, Có 20 ngõ vào số 120 VAC, và 4 ngõ vào điện áp (0 ~ 10 VDC, 12 bit),, Có 12 ngõ ra relay, và 2 ngõ ra điện áp (0 ~ 10 VDC, 12 bit),Bộ nhớ loại SRAM, dung lượng lên đến 20KB (10 KB User Program/10 KB User Data)
Nguồn cung cấp: 120/240 V AC, Có 8 ngõ vào số 24VDC, và 12 ngõ vào tốc độ cao 24VDC, Có 12 ngõ ra relay,Ngõ vào tốc độ cao được sử dụng làm bộ đếm tốc độ cao với tần số 100kHz,Bộ nhớ loại SRAM, dung lượng lên đến 20KB (10 KB User Program/10 KB User Data)
Nguồn cung cấp: 120/240 V AC, Có 20 ngõ vào số 120 VAC, và 4 ngõ vào điện áp (0 ~ 10 VDC, 12 bit),, Có 12 ngõ ra relay, và 2 ngõ ra điện áp (0 ~ 10 VDC, 12 bit),Bộ nhớ loại SRAM, dung lượng lên đến 20KB (10 KB User Program/10 KB User Data)
Nguồn cung cấp: 24 VDC, Có 8 ngõ vào số 24VDC, và 12 ngõ vào tốc độ cao 24VDC, Có 6 ngõ ra relay, 3 ngõ ra tốc độ cao 24 VDC và 3 ngõ ra normal 24VDC, Ngõ vào tốc độ cao được sử dụng làm bộ đếm tốc độ cao với tần số 100kHz và ngõ ra tốc độ cao được sử dụng làm ngõ ra phát xung 100kHz (PTO) hoặc ngõ ra điều chế độ rộng xung 40 kHz (PWM)
Nguồn cung cấp: 24V DC, Có 8 ngõ vào số 24VDC, 12 ngõ vào tốc độ cao 24VDC, và 4 ngõ vào điện áp (0 ~ 10 VDC, 12 bit), Có 6 ngõ ra relay, 3 ngõ ra tốc độ cao 24 VDC, 3 ngõ ra normal 24 VDC và 2 ngõ ra điện áp (0 ~ 10 VDC, 12 bit), Ngõ vào tốc độ cao được sử dụng làm bộ đếm tốc độ cao với tần số 100kHz và ngõ ra tốc độ cao được sử dụng làm ngõ ra phát xung 100kHz (PTO) hoặc ngõ ra điều chế độ rọng xung 40 kHz (PWM)
Nguồn cung cấp: 120/240V AC Có 14 ngõ vào số 120 VAC Có 10 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC) Mở rộng lên đến 136 I/O Tích hợp 2 núm chiết áp cho phép hiệu chỉnh nhanh và dễ dàng timers, counters Bộ nhớ với dung lượng 6KB (4KB User Program/2KB User Data)
Nguồn cung cấp: 120/240V AC Có 14 ngõ vào số 120 VAC Có 10 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC) Mở rộng lên đến 136 I/O Tích hợp 2 núm chiết áp cho phép hiệu chỉnh nhanh và dễ dàng timers, counters Tích hợp programming/HMI port để kết nối đến các thiết bị tương thích với giao thức DF1 full-duplex (only on MicroLogix™ 1200R controllers)
Nguồn cung cấp: 120/240V AC Có 10 ngõ vào số 24 VDC, và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 VDC Có 10 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC) Mở rộng lên đến 136 I/O Có 4 ngõ vào tốc cao được sử dụng cho sự kiện ngắt, bộ đếm tốc độ cao 20kHz Tích hợp 2 núm chiết áp cho phép hiệu chỉnh nhanh và dễ dàng timers, counters Bộ nhớ với dung lượng 6KB (4KB User Program/2KB User Data) Tích hợp cổng giao tiếp RS-232 (8-pin mini DIN)
Nguồn cung cấp: 24 VDC Có 10 ngõ vào số 24 VDC, và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 VDC Có 5 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC) , 4 ngõ ra FET 24 VDC và 1 ngõ ra FET tốc độ cao 24 VDC Mở rộng lên đến 136 I/O Có 4 ngõ vào tốc cao được sử dụng cho sự kiện ngắt, bộ đếm tốc độ cao 20kHz
Nguồn cung cấp: 120/240VAC Có 24 ngõ vào số 120 VAC Có 16 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC) Mở rộng lên đến 136 I/O Tích hợp 2 núm chiết áp cho phép hiệu chỉnh nhanh và dễ dàng timers, counters
PLC Allen-Bradley MicroLogix 1200 1762-L40BWA Nguồn cung cấp: 120/240 VAC Có 20 ngõ vào số 24 VDC, và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 VDC Có 16 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC) Mở rộng lên đến 136 I/O Có 4 ngõ vào tốc cao được sử dụng cho sự kiện ngắt, bộ đếm tốc độ cao 20kHz
Nguồn cung cấp: 120/240 VAC Có 20 ngõ vào số 24 VDC, và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 VDC Có 16 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC) Mở rộng lên đến 136 I/O Có 4 ngõ vào tốc cao được sử dụng cho sự kiện ngắt, bộ đếm tốc độ cao 20kHz Tích hợp 2 núm chiết áp cho phép hiệu chỉnh nhanh và dễ dàng timers, counters
Nguồn cung cấp: 24 VDC, Có 20 ngõ vào số 24 VDC, và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 VDC,Có 8 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC) , 7 ngõ ra FET 24 VDC và 1 ngõ ra FET tốc độ cao 24 VDC Mở rộng lên đến 136 I/O
Nguồn cung cấp: 24 VDC Có 20 ngõ vào số 24 VDC, và 4 ngõ vào tốc độ cao 24 VDC Có 8 ngõ ra relay (120 VDC/220VAC) , 7 ngõ ra FET 24 VDC và 1 ngõ ra FET tốc độ cao 24 VDC Mở rộng lên đến 136 I/O Có 4 ngõ vào tốc cao được sử dụng cho sự kiện ngắt, bộ đếm tốc độ cao 20kHz Có 1 ngõ ra tốc độ cao sử dụng làm ngõ ra phát xung (PTO) hoặc ngõ ra điều chế độ rọng xung (PWM)
Specialized I/O Modules 1771-IS Input: 4 direct digital: up to four 4-digit BCD TW up to six 3-digit BCD TW up to 72 discrete switches Tín hiệu ngõ vào: 5 VDC Slot: 1 Backplane Current Load: 0.8A Wiring arm 1771-WF Module scan: 15.3 ms (normal) 5.1 ms (fast)
Series Remote Termination Panels and Cables 1771-NC15 Special Features: These cables connect the I/O module to the remote termination panel Dimensions (HxWxD): 4.6 m (15 ft)
Series Remote Termination Panels and Cables 1771-NC6 Special Features: These cables connect the I/O module to the remote termination panel Dimensions (HxWxD): 1.8 m (6 ft)
Series Remote Termination Panels and Cables 1771-RT41 Number of I/O: 4 Special Features: Cold-junction-compensation connections for thermocouple inputs Add resistor to use for voltage input Dimensions (HxWxD):75 x 89 x 58 mm (3.0 x 3.5 x 2.3 in)
Series Remote Termination Panels and Cables 1771-RT44 Number of I/O: 4 Special Features: Use as is for current inputs Add resistor to use for voltage input Dimensions (HxWxD):75 x 89 x 58 mm (3.0 x 3.5 x 2.3 in)
Series Remote Termination Panels and Cables 1771-RTP1 Number of I/O: 8 Special Features: Cold-junction-compensation connections for thermocouple inputs Add resistor to use for voltage input Dimensions (HxWxD): 75 x 135 x 58 mm (3.0 x 5.3 x 2.3 in)
Series Remote Termination Panels and Cables 1771-RTP3 Number of I/O: 8 Special Features: Use as is (with built-in resistor) for current inputs Dimensions (HxWxD):75 x 135 x 58 mm (3.0 x 5.3 x 2.3 in)