Sắp theo Theo thứ tự Tên sp từ A tới Z Tên sp từ Z tới A Giá: thấp tới cao Giá: cao tới thấp Ngày tạo
Hiển thị 12 24 30 60 pcs
Lọc theo thuộc tính
Service breaking capacity (%Icu), Ics
Dòng cắt Icu (kA) tại điện áp 500VAC AH-06E
Máy cắt không khí LS AH-06E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 630A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 630AF. Dòng cắt ngắn mạch: 100kA.
AS-20E3-20H
Hãng sản xuất: LS Loại: 3 pha Số cực: 3 Khả năng cắt (KA): 85 Dòng định mức (A): 2000 Xuất xứ: Hàn Quốc
AS-25E3-25H
Hãng sản xuất: LS Loại: 3 pha Số cực: 3 Dòng định mức (A): 2500 Xuất xứ: Hàn Quốc
AS-32E3-32H
Hãng sản xuất: LS Loại: 3 pha Số cực: 3 Dòng định mức (A):3200 Xuất xứ: Hàn Quốc
AS-40E3-40H
Hãng sản xuất: LS Loại: 3 pha Số cực: 3 Dòng định mức (A): 4000 Xuất xứ: Hàn Quốc
AS-50F3-50H
Hãng sản xuất: LS Loại: 3 pha Số cực: 3 Dòng định mức (A):5000 Xuất xứ: Hàn Quốc
AS-63G3-63H
Hãng sản xuất: LS Loại: 3 pha Số cực: 3 Dòng định mức (A): 6300 Xuất xứ: Hàn Quốc
AH-06D3-02J
Máy cắt không khí LS AH-06D3-02J. Loại: kiểu lắp ngoài (drawout type). Dòng định mức: 200A. Số cực: 3P. Dòng khung: 630AF. Dòng cắt ngắn mạch: 85kA.
AH-06D3-04J
Máy cắt không khí LS AH-06D3-04J. Loại: kiểu lắp ngoài (drawout type). Dòng định mức: 400A. Số cực: 3P. Dòng khung: 630AF. Dòng cắt ngắn mạch: 85kA.
AH-06D3-06A
Máy cắt không khí LS AH-06D3-06A. Loại: kiểu lắp ngoài (drawout type). Dòng định mức: 630A. Số cực: 3P. Dòng khung: 630AF. Dòng cắt ngắn mạch: 85kA.
AH-06E
Máy cắt không khí LS AH-06E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 630A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 630AF. Dòng cắt ngắn mạch: 100kA.
AH-08D3-04A
Máy cắt không khí LS AH-08D3-04A. Loại: kiểu lắp ngoài (drawout type). Dòng định mức: 400A. Số cực: 3P. Dòng khung: 800AF. Dòng cắt ngắn mạch: 85kA.
AH-08E
Máy cắt không khí LS AH-08E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 800A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 800AF. Dòng cắt ngắn mạch: 100kA.
AH-08W4-08H
Máy cắt không khí LS AH-08W4-08H. Loại: kiểu cố định (fixed type). Dòng định mức: 800A. Số cực: 4P. Dòng khung: 800AF.
AH-10E
Máy cắt không khí LS AH-10E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 1000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 1000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 100kA.
AH-10W4-10V
Máy cắt không khí LS AH-10W4-10V. Loại: kiểu lắp ngoài (drawout type). Dòng định mức: 1000A. Số cực: 4P. Dòng khung: 1000AF.
AH-13E
Máy cắt không khí LS AH-13E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 1250A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 1250AF. Dòng cắt ngắn mạch: 100kA.
AH-13W4-13M
Máy cắt không khí LS AH-13W4-13M. Loại: kiểu cố định (fixed type). Dòng định mức: 1250A. Số cực: 4P. Dòng khung: 1250AF.
AH-16E
Máy cắt không khí LS AH-16E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 1600A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 1600AF. Dòng cắt ngắn mạch: 100kA.
AH-16W4-16M
Máy cắt không khí LS AH-16W4-16M. Loại: kiểu cố định (fixed type). Dòng định mức: 1600A. Số cực: 4P. Dòng khung: 1600AF.
AH-20E
Máy cắt không khí LS AH-20E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 2000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 2000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 100kA.
AH-20W4-20M
Máy cắt không khí LS AH-20W4-20M. Loại: kiểu cố định (fixed type). Dòng định mức: 2000A. Số cực: 4P. Dòng khung: 2000AF.
AH-25E
Máy cắt không khí LS AH-25E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 2500A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 2500AF. Dòng cắt ngắn mạch: 100kA.
AH-32E
Máy cắt không khí LS AH-32E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 3200A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 3200AF. Dòng cắt ngắn mạch: 100kA.
AH-40E
Máy cắt không khí LS AH-40E. Loại: Vertical connection. Dòng định mức: 4000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 4000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 100kA.
AH-40G
Máy cắt không khí LS AH-40G. Loại: Vertical connection. Dòng định mức: 4000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 4000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 150kA.
AH-50G
Máy cắt không khí LS AH-50G. Loại: Vertical connection. Dòng định mức: 5000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 5000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 150kA.
AH-63G
Máy cắt không khí LS AH-63G. Loại: Vertical connection. Dòng định mức: 6300A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 6300AF. Dòng cắt ngắn mạch: 150kA
AN-06D3-02J
Máy cắt không khí LS AN-06D3-02J. Loại: kiểu lắp ngoài (Draw-out type). Dòng định mức: 200A. Số cực: 3P. Dòng khung: 630AF. Dòng cắt ngắn mạch: 65kA.
AN-06D3-04J
Máy cắt không khí LS AN-06D3-04J. Loại: kiểu lắp ngoài (Draw-out type). Dòng định mức: 400A. Số cực: 3P. Dòng khung: 630AF. Dòng cắt ngắn mạch: 65kA.
AN-08D
Máy cắt không khí LS AN-08D. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 400, 630, 800A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 800AF. Dòng cắt ngắn mạch: 65kA.
AN-08D3-04A
Máy cắt không khí LS AN-08D3-04A. Loại: kiểu lắp ngoài (Draw-out type). Dòng định mức: 400A. Số cực: 3P. Dòng khung: 800AF. Dòng cắt ngắn mạch: 65kA.
AN-08D3-06
Máy cắt không khí LS AN-08D3-06. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 630A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 800AF. Dòng cắt ngắn mạch: 65kA.
AN-10D
Máy cắt không khí LS AN-10D. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 1000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 1000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 65kA.
AN-10D3-10A
Máy cắt không khí LS AN-10D3-10A Loại: kiểu lắp ngoài (Draw-out type). Dòng định mức: 630A. Số cực: 3P. Dòng khung: 630AF. Dòng cắt ngắn mạch: 65kA.
AN-13D
Máy cắt không khí LS AN-13D. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 1250A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 1250AF. Dòng cắt ngắn mạch: 65kA.
AN-16D
Máy cắt không khí LS AN-16D. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 1600A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 1600AF. Dòng cắt ngắn mạch: 65kA.
AS-20D
Máy cắt không khí LS AS-20D. Loại: Vertical. Dòng định mức: 2000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 2000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 70kA.
AS-20E
Máy cắt không khí LS AS-20E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 630, 800, 1000, 1250, 1600, 2000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 2000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 85kA.
AS-25E
Máy cắt không khí LS AS-25E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 2500A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 2500AF. Dòng cắt ngắn mạch: 85kA.
AS-32E
Máy cắt không khí LS AS-32E. Loại: Draw-out / Fixed. Dòng định mức: 3200A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 3200AF. Dòng cắt ngắn mạch: 85kA.
AS-40E
Máy cắt không khí LS AS-40E. Loại: Vertical connection. Dòng định mức: 4000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 4000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 85kA.
AS-40G
Máy cắt không khí LS AS-40G. Loại: Vertical connection. Dòng định mức: 4000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 4000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 120kA.
AS-50F
Máy cắt không khí LS AS-50F. Loại: Vertical connection. Dòng định mức: 4000, 5000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 4000, 5000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 100kA.
AS-50G
Máy cắt không khí LS AS-50G. Loại: Vertical connection. Dòng định mức: 5000A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 5000AF. Dòng cắt ngắn mạch: 120kA.
AS-63G
Máy cắt không khí LS AS-63G. Loại: Vertical connection. Dòng định mức: 6300A. Số cực: 3/4 P. Dòng khung: 6300AF. Dòng cắt ngắn mạch: 120kA.
3WL1212-4CB32-1AA2
1250A 100KA
3WL1340-4CB32-1AA2
Fixed-mounted circuit breaker 3-pole, size III, IEC In=4000A to 690V, AC50/60Hz Icu=100kA at 500V rear connection horizontal
3WL1340-4CB42-1AA2
Cầu dao cố định 4 cực, cỡ III, IEC In=4000A đến 690V, AC50/60Hz Icu=100kA ở 500V kết nối ngang phía sau Thế hệ mới của máy cắt không khí SENTRON WL: *Mở rộng phạm vi hoạt động của Iđm chuyển đổi mô-đun *Chức năng đóng ngắt bảo vệ cho mô tơ, tụ, máy phát, máy biến áp, hệ thanh cái và năng lượng *Dòng cấp độ 100A đến 6300A *Có 4 mạch ngắn cấp từ 50kA đến 150kA *Tiêu chuẩn IEC 60947-2, DIN VDE 0660 chương 101 nhiệt đới hóa theo DIN IEC 68 chương 30-2 *Bộ bảo vệ quá dòng (Bộ ngắt dòng điện - ETU). *Dưới đây là ACB use set ETU25B có chức năng như sau: -Bảo vệ quá tải L (Overload Protection) -Bảo vệ mạch ngắn có mút S (Bảo vệ ngắn mạch, trễ thời gian ngắn) -Bảo vệ ngắn mạch thời gian I (Bảo vệ ngắn mạch tức thời) ACB 04 POLES: Loại cố định 04 cực - phiên bản gắn cố định - có đầu cực nằm ngang (kết nối mạch chính ngang)
UVT+UDC
Hãng sản xuất: LS UVT Time Delay Controller Xuất xứ: Hàn Quốc
Bộ Bảo Vệ Thấp Áp
Hãng sản xuất: LS Under Voltage Trip Device (UVT coil) Xuất xứ: Hàn Quốc
Khóa Liên Động
Hãng sản xuất: LS 2-way (dùng cho 2 ACB) Xuất xứ: Hàn Quốc
Mechanical Interlock
Hãng sản xuất: LS 3-way (dùng cho 3 ACB) Xuất xứ: Hàn Quốc
3WL9111-0BB21-0AA0
Discription Motorised Shuntrip/closing Coil Under Voltage realse Interlock Bowden Wire (2m) Loại 6300A có đầu cực thẳng đứng ( Vertical main circuit connection)
3WL9111-0BB45-0AA0
Discription Motorised Shuntrip/closing Coil Under Voltage realse Interlock Bowden Wire (2m) Loại 6300A có đầu cực thẳng đứng ( Vertical main circuit connection)