Cáp điện

Lọc theo thuộc tính
  • Đang lọc sản phẩm theo:
  • Approx. weight (kg/km): 95
  • Conductor - Nominal area (mm2): 22 or 30 or 200 or 300
  • Conductor - Structure (N0/mm): 19/2,30
  • Conductor dia. (mm): 7,80 or 9,00
  • DC res. at 20oC (Max) (Ohm/km): 0,147
  • Insul. thickness (mm): 1,4
  • Overal dia. (mm): 47
  • Loại CPU hỗ trợ: All type