Sắp theo Theo thứ tự Tên sp từ A tới Z Tên sp từ Z tới A Giá: thấp tới cao Giá: cao tới thấp Ngày tạo
Hiển thị 12 24 30 60 pcs
Lọc theo thuộc tính
Phù hợp với các tiêu chuẩn
Điện áp thử cuộn CA ở 50Hz trong 1 ph
Điện áp thử xung cuộn cao áp 1,2µs
Điệp áp không tải phía cao thế
Điệp áp không tải phía hạ thế
Điều chỉnh điện áp thứ nhất phía cao thế
Độ tăng nhiệt lớp dầu trên cùng
Nhiệt độ môi trường tối đa
Tổn thất ngắn mạch tại 120 ⁰C
Tổn thất ngắn mạch tại 75 ⁰C Đang lọc sản phẩm theo: Tần số định mức fN : 50 HzABB-OT-1250kVA-35/0.4kV
Công suất MBA (AN/AF): 1250 kVA./ Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Kiểu làm mát: ONAN./ Điệp áp không tải phía cao thế: 35 kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1000kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1250kVA, 35/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 35kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2000kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2000kVA, 6,3&10/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 6,3&10kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2200kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2200kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2200kVA, 35/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 35kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-2200kVA, 6,3&10/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 6,3&10kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-250kVA, 6,3&10/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 6,3&10kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: Y/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-750kVA, 22/0,4kVA, Y/yo
Loại máy biến áp: Kiểu kín, ngâm dầu./ Điệp áp không tải phía cao thế: 22kV./ Điệp áp không tải phía hạ thế: 0,4 kV./ Tổ đấu dây: D/yo./ Số pha: 3.
EEMC-BA-1600kVA, 35/6,3kV Y/D
Máy Biến Áp Trung Gian EEMC 3 Pha 1600kVA, 35/6,3kV Y/D
ABB-DT-1000 kVA-12KV-AkA0
ABB-DT- 1000 kVA-12KV-AkBo
ABB-DT- 1000 kVA-12KV-AkCo
ABB-DT- 1000 kVA-12KV-BkAo
ABB-DT- 1000 kVA-12KV-BkBo
ABB-DT- 1000 kVA-12KV-BkCo
ABB-DT- 1000 kVA-24KV-AkAo
ABB-DT- 1000 kVA-24KV-AkBo
ABB-DT-1000 kVA-24KV-AkCo
ABB-DT- 1000 kVA-24KV-BkAo
Chế tạo cho phụ tải công nghiệp hoặc điều kiện làm việc khắc nhiệt Chịu được dòng ngắn mạch và khả năng quá tải lớn
ABB-DT- 1000 kVA-24KV-BkBo
Chế tạo cho phụ tải công nghiệp hoặc điều kiện làm việc khắc nhiệt Chịu được dòng ngắn mạch và khả năng quá tải lớn
ABB-DT- 1600 kVA-24KV-BkCo
Chế tạo cho phụ tải công nghiệp hoặc điều kiện làm việc khắc nhiệt Chịu được dòng ngắn mạch và khả năng quá tải lớn
ABB-DT- 1250 kVA-12KV-AkBo
ABB-DT- 1250 kVA-12KV-AkCo
ABB-DT- 1250 kVA-12KV-BkAo
ABB-DT- 1250 kVA-12KV-BkBo
ABB-DT- 1250 kVA-12KV-BkCo
ABB-DT- 1250 kVA-24KV-AkAo
ABB-DT- 1250 kVA-24KV-AkBo
ABB-DT-1250 kVA-24KV-AkCo
ABB-DT- 1250 kVA-24KV-BkAo
Chế tạo cho phụ tải công nghiệp hoặc điều kiện làm việc khắc nhiệt Chịu được dòng ngắn mạch và khả năng quá tải lớn
ABB-DT- 1250 kVA-24KV-BkBo
Chế tạo cho phụ tải công nghiệp hoặc điều kiện làm việc khắc nhiệt Chịu được dòng ngắn mạch và khả năng quá tải lớn
ABB-DT- 1600 kVA-12KV-AkBo
ABB-DT- 1600 kVA-12KV-AkCo
ABB-DT- 1600 kVA-12KV-BkAo
ABB-DT- 1600 kVA-12KV-BkBo
ABB-DT- 1600 kVA-12KV-BkCo
ABB-DT- 1600 kVA-24KV-AkAo
ABB-DT- 1600 kVA-24KV-AkBo
ABB-DT- 1600 kVA-24KV-AkCo
ABB-DT- 1600kVA-24KV-BkAo
Chế tạo cho phụ tải công nghiệp hoặc điều kiện làm việc khắc nhiệt Chịu được dòng ngắn mạch và khả năng quá tải lớn
ABB-DT- 1600 kVA-24KV-BkBo
Chế tạo cho phụ tải công nghiệp hoặc điều kiện làm việc khắc nhiệt Chịu được dòng ngắn mạch và khả năng quá tải lớn
ABB-DT- 1600 kVA-24KV-BkCo
Chế tạo cho phụ tải công nghiệp hoặc điều kiện làm việc khắc nhiệt Chịu được dòng ngắn mạch và khả năng quá tải lớn
ABB-DT- 2000 kVA-12KV-AkA0
ABB-DT- 2000 kVA-12KV-AkBo
ABB-DT- 2000 kVA-12KV-AkCo
ABB-DT- 2000 kVA-12KV-BkAo
ABB-DT- 2000 kVA-12KV-BkBo
ABB-DT- 2000 kVA-12KV-BkCo
ABB-DT- 2000 kVA-24KV-AkAo
ABB-DT- 2000 kVA-24KV-AkBo
ABB-DT- 2000 kVA-24KV-AkCo
Chế tạo cho phụ tải công nghiệp hoặc điều kiện làm việc khắc nhiệt Chịu được dòng ngắn mạch và khả năng quá tải lớn
ABB-DT- 2000 kVA-24KV-BkAo
Chế tạo cho phụ tải công nghiệp hoặc điều kiện làm việc khắc nhiệt Chịu được dòng ngắn mạch và khả năng quá tải lớn
ABB-DT- 2000 kVA-24KV-BkBo
Chế tạo cho phụ tải công nghiệp hoặc điều kiện làm việc khắc nhiệt Chịu được dòng ngắn mạch và khả năng quá tải lớn
ABB-DT- 2000 kVA-24KV-BkCo
Chế tạo cho phụ tải công nghiệp hoặc điều kiện làm việc khắc nhiệt Chịu được dòng ngắn mạch và khả năng quá tải lớn