Thiết bị hạ thế

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs
Lọc theo thuộc tính
  • Service breaking capacity (%Icu), Ics
  • Breaking capacity at 50 Hz
  • Cấp chính xác
  • Loại / Dãi sản phẩm
  • Tiếp điểm thường đóng (NC)
  • Tiếp điểm thường mở (NO)
  • Đang lọc sản phẩm theo:
  • Dòng cắt Icu (kA): 36
  • Số cực: 4P

ABB MCB - S804N-C10 - 2CCS894001R0104

2CCS894001R0104
Hãng sản xuất: ABB Xuất xứ: China Loại: S804N-C10 Mã sản phẩm: 2CCS893001R0804
11.449.000 đ 4.785.682 đ

ABB MCB - S804N-C100 - 2CCS894001R0824

2CCS894001R0824
Hãng sản xuất: ABB Xuất xứ: China Loại: S804N-C100 Mã sản phẩm: 2CCS894001R0824
11.759.000 đ 6.232.300 đ

ABB MCB - S804N-C125 - 2CCS894001R0844

2CCS894001R0844
Hãng sản xuất: ABB Xuất xứ: China Loại: S804N-C125 Mã sản phẩm: 2CCS894001R0844
12.641.000 đ 6.699.700 đ

ABB MCB - S804N-C13 - 2CCS894001R0134

2CCS894001R0134
Hãng sản xuất: ABB Xuất xứ: China Loại: S804N-C13 Mã sản phẩm: 2CCS894001R0134
8.692.000 đ 4.606.800 đ

ABB MCB - S804N-C20 - 2CCS894001R0204

2CCS894001R0204
Hãng sản xuất: ABB Xuất xứ: China Loại: S804N-C20 Mã sản phẩm: 2CCS894001R0204
11.449.000 đ 4.785.682 đ

ABB MCB - S804N-C25 - 2CCS894001R0254

2CCS894001R0254
Hãng sản xuất: ABB Xuất xứ: China Loại: S804N-C25 Mã sản phẩm: 2CCS894001R0254
11.449.000 đ 4.785.682 đ

ABB MCB - S804N-C32 - 2CCS894001R0324

2CCS894001R0324
Hãng sản xuất: ABB Xuất xứ: China Loại: S804N-C32 Mã sản phẩm: 2CCS894001R0324
11.449.000 đ 4.785.682 đ

ABB MCB - S804N-C40 - 2CCS894001R0404

2CCS894001R0404
Hãng sản xuất: ABB Xuất xứ: China Loại: S804N-C40 Mã sản phẩm: 2CCS894001R0404
12.795.000 đ 5.348.310 đ

ABB MCB - S804N-C50 - 2CCS894001R0504

2CCS894001R0504
Hãng sản xuất: ABB Xuất xứ: China Loại: S804N-C50 Mã sản phẩm: 2CCS894001R0504
12.795.000 đ 5.348.310 đ

ABB MCB - S804N-C63 - 2CCS894001R0634

2CCS894001R0634
Hãng sản xuất: ABB Xuất xứ: China Loại: S804N-C63 Mã sản phẩm: 2CCS894001R0634
12.795.000 đ 5.348.310 đ

ABB MCB - S804N-C80 - 2CCS894001R0804

2CCS894001R0804
Hãng sản xuất: ABB Xuất xứ: China Loại: S804N-C80 Mã sản phẩm: 2CCS894001R0804
11.759.000 đ 6.232.300 đ

Cầu dao khối tự động 320A ABB 1SDA054121R1

1SDA054121R1
Cầu dao khối tự động 320A
T4N 320 PR221DS-LS/I In=320 4p F F
23.188.800 đ 12.290.100 đ

ELCB Schneider EZCV250H4063 63A 36kA 4P

EZCV250H4063
12.560.900 đ 5.796.300 đ

ELCB Schneider EZCV250H4080 80A 36kA 4P

EZCV250H4080
12.560.900 đ 5.796.300 đ

ELCB Schneider EZCV250H4100 100A 36kA 4P

EZCV250H4100
12.560.900 đ 5.796.300 đ

ELCB Schneider EZCV250H4125 125A 36kA 4P

EZCV250H4125
14.614.600 đ 6.744.000 đ

ELCB Schneider EZCV250H4150 150A 36kA 4P

EZCV250H4150
16.440.600 đ 7.586.600 đ

ELCB Schneider EZCV250H4160 160A 36kA 4P

EZCV250H4160
16.440.600 đ 7.586.600 đ

EZC250H 36KA 4P3D 063A

EZC250H4063
6.226.000 đ 2.842.500 đ

EZC250H 36KA 4P3D 080A

EZC250H4080
5.100.700 đ 2.301.400 đ

EZC250H 36KA 4P3D 100A

EZC250H4100
6.226.000 đ 2.842.500 đ

EZC250H 36KA 4P3D 125A

EZC250H4125
7.529.500 đ 3.342.100 đ

EZC250H 36KA 4P3D 150A

EZC250H4150
9.361.000 đ 4.155.000 đ

EZC250H 36KA 4P3D 160A

EZC250H4160
9.361.000 đ 4.155.000 đ

EZC250H 36KA 4P3D 200A

EZC250H4200
11.484.000 đ 5.097.300 đ

EZC250H 36KA 4P3D 225A

EZC250H4225
4.705.300 đ

MCBB T2N 4P 16A 36KA

1SDA050972R1
MCCB tự động dạng khối 1SDA050972R1 Loại: T2N Số cực: 4 Dòng định mức: 16A Dòng ngắn mạch: 36kA
0 đ

MCCB 4P 150A 36kA ABB type A2N

1SDA068784R1
MCCB A2N dạng khối Số cực:4 Dòng định mức:150A Dòng ngắn mạch: 36kA Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
7.476.000 đ 4.522.980 đ

MCCB 4P 160A 36kA ABB type A2N

1SDA066794R1
MCCB A2N dạng khối Số cực:4 Dòng định mức:160A Dòng ngắn mạch: 36kA Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
7.476.000 đ 4.522.980 đ

MCCB 4P 175A 36kA ABB type A2N

1SDA066795R1
MCCB A2N dạng khối Số cực:4 Dòng định mức:175A Dòng ngắn mạch: 36kA Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
8.794.000 đ 5.320.370 đ

MCCB 4P 200A 36kA ABB type A2N

1SDA066796R1
MCCB A2N dạng khối Số cực:4 Dòng định mức:200A Dòng ngắn mạch: 36kA Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
8.794.000 đ 5.320.370 đ

MCCB 4P 225A 36kA ABB type A2N

1SDA066797R1
MCCB A2N dạng khối Số cực:4 Dòng định mức:225A Dòng ngắn mạch: 36kA Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
8.794.000 đ 5.320.370 đ

MCCB 4P 250A 36kA ABB type A2N

1SDA066798R1
MCCB A2N dạng khối Số cực:4 Dòng định mức:250A Dòng ngắn mạch: 36kA Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
8.794.000 đ 5.320.370 đ

MCCB 4P 320A 36kA ABB type A3N

1SDA066568R1
MCCB A3N dạng khối Số cực:4 Dòng định mức:320A Dòng ngắn mạch: 36kA Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
13.577.000 đ 8.214.085 đ

MCCB 4P 400A 36kA ABB type A3N

1SDA066569R1
MCCB A3N dạng khối Số cực:4 Dòng định mức:400A Dòng ngắn mạch: 36kA Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
13.577.000 đ 8.214.085 đ

MCCB 4P 500A 36kA ABB type A3N

1SDA066572R1
MCCB A3N dạng khối Số cực:4 Dòng định mức:500A Dòng ngắn mạch: 36kA Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
17.277.000 đ 10.452.585 đ

MCCB 4P 630A 36kA ABB type A3N

1SDA066574R1
MCCB A3N dạng khối Số cực:4 Dòng định mức:630A Dòng ngắn mạch: 36kA Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
19.869.000 đ 12.020.745 đ

MCCB Compact Schneider 4P 100A 36K

29640
MCCB Compact NS 100N 29640 Số cực: 4P Dòng định mức: 100A Dòng ngắn mạch: 36kA
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-SGW RE-4P-63~100A-36KA

NF125-SGW RE-4P-63~100A-36KA
MCCB NF125-SGW RE Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 63~100A E/adj: điều chỉnh điện tử. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

MCCB Mitsubishi NF125-SGW RE-4P-75~125A-36KA

NF125-SGW RE-4P-75~125A-36KA
MCCB NF125-SGW RE Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 75~125A E/adj: điều chỉnh điện tử. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

MCCB Mitsubishi NF125-SGW RT-4P-100A-36KA

NF125-SGW RT-4P-100A-36KA
MCCB NF125-SGW RT Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 63~100A T/adj: điều chỉnh nhiệt. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

MCCB Mitsubishi NF125-SGW RT-4P-125A-36KA

NF125-SGW RT-4P-125A-36KA
MCCB NF125-SGW RT Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 80~125A T/adj: điều chỉnh nhiệt. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

MCCB Mitsubishi NF125-SGW RT-4P-25A-36KA

NF125-SGW RT-4P-25A-36KA
MCCB NF125-SGW RT Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 16~25A T/adj: điều chỉnh nhiệt. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

MCCB Mitsubishi NF125-SGW RT-4P-40A-36KA

NF125-SGW RT-4P-40A-36KA
MCCB NF125-SGW RT Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 25~40A T/adj: điều chỉnh nhiệt. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

MCCB Mitsubishi NF125-SGW RT-4P-63A-36KA

NF125-SGW RT-4P-63A-36KA
MCCB NF125-SGW RT Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 40~63A T/adj: điều chỉnh nhiệt. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

MCCB Mitsubishi NF160-SGW RE-4P-80~160 A-36KA

NF160-SGW RE-4P-80~160 A-36KA
MCCB NF160-SGW RE Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 80~160 A E/adj: điều chỉnh điện tử. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

MCCB Mitsubishi NF160-SGW RT-4P-125~160 A-36KA

NF160-SGW RT-4P-125~160 A-36KA
MCCB NF160-SGW RT Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 125~160 A T/adj: điều chỉnh nhiệt. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

MCCB Mitsubishi NF250-SGW RE-4P-125~250A-36KA

NF250-SGW RE-4P-125~250A-36KA
MCCB NF250-SGW RE Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 36 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 125~250A E/Adj: điều chỉnh điện tử. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

MCCB Mitsubishi NF250-SGW RT 4P 125 - 160A 36KA

NF250-SGW RT-4P-160A-36KA
MCCB NF250-SGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 36 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 125~160A T/Adj: điều chỉnh nhiệt Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

MCCB Mitsubishi NF250-SGW RT 4P 160 -250A 36KA

NF250-SGW RT-4P-250A-36KA
MCCB NF250-SGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 36 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 160~250A T/Adj: điều chỉnh nhiệt Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
100 đ

MCCB Schneider 4P3D TM100D NSX100F LV429640

LV429640
6.279.900 đ 3.211.500 đ

MCCB Schneider 4P3D TM125D NSX160F LV430641

LV430641
8.467.800 đ 4.331.200 đ

MCCB Schneider 4P3D TM160D NSX160F LV430640

LV430640
9.959.400 đ 4.595.800 đ

MCCB Schneider 4P3D TM16D NSX100F LV429647

LV429647
5.915.800 đ 3.025.900 đ

MCCB Schneider 4P3D TM200D NSX250F LV431641

LV431641
12.497.100 đ 6.391.400 đ

MCCB Schneider 4P3D TM250D NSX250F LV431640

LV431640
14.163.600 đ 6.535.900 đ

MCCB Schneider 4P3D TM25D NSX100F LV429646

LV429646
5.915.800 đ 3.025.900 đ

MCCB Schneider 4P3D TM32D NSX100F LV429645

LV429645
5.915.800 đ 3.025.900 đ

MCCB Schneider 4P3D TM40D NSX100F LV429644

LV429644
5.915.800 đ 3.025.900 đ

MCCB Schneider 4P3D TM50D NSX100F LV429643

LV429643
5.915.800 đ 2.729.900 đ