Thiết bị hạ thế

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs
Lọc theo thuộc tính
  • Service breaking capacity (%Icu), Ics
  • Breaking capacity at 50 Hz
  • Cấp chính xác
  • Loại / Dãi sản phẩm
  • Tiếp điểm thường đóng (NC)
  • Tiếp điểm thường mở (NO)
  • Đang lọc sản phẩm theo:
  • Dòng cắt Icu (kA): 75

ACB 3P 1000A 75kA ABB type E3S

1SDA059385R1
ACB - E3S LoạI cố định Số cực: 3 Dòng định mức:1000A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 3P 1250A 75kA ABB type E3S

1SDA056176R1
ACB - E3S LoạI cố định Số cực: 3 Dòng định mức:1250A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 3P 1600A 75kA ABB type E3S

1SDA056208R1
ACB - E3S LoạI cố định Số cực: 3 Dòng định mức:1600A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 3P 1600A 75kA ABB type E3S

1SDA059669R1
ACB - E3SLoạI di động FP: Phần cố động Số cực: 3 Dòng định mức:1600A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 3P 2000A 75kA ABB type E3S

1SDA056256R1
ACB - E3SLoạI di động MP: Phần di động Số cực:3 Dòng định mức:2000A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 3P 2000A 75kA ABB type E3S

1SDA056240R1
ACB - E3S LoạI cố định Số cực: 3 Dòng định mức:2000A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 3P 2500A 75kA ABB type E3S

1SDA056272R1
ACB - E3S LoạI cố định Số cực: 3 Dòng định mức:2500A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 3P 2500A 75kA ABB type E3S

1SDA056288R1
ACB - E3SLoạI di động MP: Phần di động Số cực:3 Dòng định mức:2500A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 3P 3200A 75kA ABB type E3S

1SDA056320R1
ACB - E3SLoạI di động MP: Phần di động Số cực:3 Dòng định mức:3200A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 3P 3200A 75kA ABB type E3S

1SDA056304R1
ACB - E3S LoạI cố định Số cực: 3 Dòng định mức:3200A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 3P 4000A 75kA ABB type E4S

1SDA056784R1
ACB - E4S LoạI cố định Số cực: 3 Dòng định mức:4000A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 3P 4000A 75kA ABB type E4S

1SDA056800R1
ACB - E4SLoạI di động MP: Phần di động Số cực:3 Dòng định mức:4000A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 4P 1000A 75kA ABB type E3S

1SDA059388R1
ACB - E3SLoạI di động MP: Phần di động Số cực:4 Dòng định mức:1000A Dòng ngắn mạch:85kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 4P 1000A 75kA ABB type E3S

1SDA059387R1
ACB - E3S LoạI cố định Số cực: 4 Dòng định mức:1000A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 4P 1250A 75kA ABB type E3S

1SDA056184R1
ACB - E3S LoạI cố định Số cực: 4 Dòng định mức:1250A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 4P 1250A 75kA ABB type E3S

1SDA056200R1
ACB - E3SLoạI di động MP: Phần di động Số cực:4 Dòng định mức:1000A Dòng ngắn mạch:85kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 4P 1600A 75kA ABB type E3S

1SDA056232R1
ACB - E2SLoạI di động MP: Phần di động Số cực:4 Dòng định mức:1600A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 4P 1600A 75kA ABB type E3S

1SDA056216R1
ACB - E3S LoạI cố định Số cực: 4 Dòng định mức:1600A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 4P 2000A 75kA ABB type E3S

1SDA056248R1
ACB - E3S LoạI cố định Số cực: 4 Dòng định mức:2000A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 4P 2000A 75kA ABB type E3S

1SDA056264R1
ACB - E3SLoạI di động MP: Phần di động Số cực:4 Dòng định mức:2000A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 4P 2000A 75kA ABB type E3S

1SDA059765R1
ACB - E3SLoạI di động FP: Phần cố động Số cực: 4 Dòng định mức2000A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
48.746.000 đ

ACB 4P 2500A 75kA ABB type E3S

1SDA056296R1
ACB - E3SLoạI di động MP: Phần di động Số cực:4 Dòng định mức:2500A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 4P 2500A 75kA ABB type E3S

1SDA056280R1
ACB - E3S LoạI cố định Số cực: 4 Dòng định mức:2500A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 4P 3200A 75kA ABB type E3S

1SDA056312R1
ACB - E3S LoạI cố định Số cực: 4 Dòng định mức:3200A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 4P 3200A 75kA ABB type E3S

1SDA056296R1
ACB - E3SLoạI di động MP: Phần di động Số cực:4 Dòng định mức:3200A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

ACB 4P 4000A 75kA ABB type E3S

1SDA056808R1
ACB - E4SLoạI di động FP: Phần cố động Số cực: 4 Dòng định mức4000A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
295.277.000 đ

ACB 4P 4000A 75kA ABB type E4S

1SDA056808R1
ACB - E4SLoạI di động MP: Phần di động Số cực:4 Dòng định mức:4000A Dòng ngắn mạch:75kA Bảo vệ quá tải, ngắn mạc,dòng quá tải với trip điện tử Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
0 đ

Máy cắt không khí ACB 3P - ABB - E3S

1SDA059385R1
Máy cắt không khí ACB 3P - ABB Khả năng cắt: 75KA Dòng định mức: 1000A Đáp ứng tiêu chuẩn: IEC 60947-2 Mã đặt hàng: 1SDA059385R1
0 đ

Máy cắt không khí ACB 3P - ABB - E3S 1SDA056176R1

1SDA056176R1
Máy cắt không khí ACB 3P - ABB Khả năng cắt: 75KA Dòng định mức: 1250A Đáp ứng tiêu chuẩn: IEC 60947-2 Mã đặt hàng: 1SDA056176R1
0 đ

Máy cắt không khí ACB 3P - ABB - E3S 1SDA056208R1

1SDA056208R1
Máy cắt không khí ACB 3P - ABB Khả năng cắt: 75KA Dòng định mức: 1600A Đáp ứng tiêu chuẩn: IEC 60947-2 Mã đặt hàng: 1SDA056208R1
0 đ

Máy cắt không khí ACB 3P - ABB - E3S 1SDA056240R1

1SDA056240R1
Máy cắt không khí ACB 3P - ABB Khả năng cắt: 75KA Dòng định mức: 2000A Đáp ứng tiêu chuẩn: IEC 60947-2 Mã đặt hàng: 1SDA056240R1
0 đ

Máy cắt không khí ACB 3P - ABB - E3S 1SDA056272R1

1SDA056272R1
Máy cắt không khí ACB 3P - ABB Khả năng cắt: 75KA Dòng định mức: 2500A Đáp ứng tiêu chuẩn: IEC 60947-2 Mã đặt hàng: 1SDA056272R1
0 đ

Máy cắt không khí ACB 3P - ABB - E3S 1SDA056304R1

1SDA056304R1
Máy cắt không khí ACB 3P - ABB Khả năng cắt: 75KA Dòng định mức: 3200A Đáp ứng tiêu chuẩn: IEC 60947-2 Mã đặt hàng: 1SDA056304R1
0 đ

Máy cắt không khí ACB 3P - ABB - E4S

1SDA056784R1
Máy cắt không khí ACB 3P - ABB Khả năng cắt: 75KA Dòng định mức: 4000A Đáp ứng tiêu chuẩn: IEC 60947-2 Mã đặt hàng: 1SDA056784R1
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-HGW RE-4P-16~32-75KA

NF125-HGW RE-4P-16~32-75KA
MCCB NF125-HGW RE Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 16~32A E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-HGW RE-4P-32~63A-75KA

NF125-HGW RE-4P-32~63A-75KA
MCCB NF125-HGW RE Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 32~63A E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-HGW RE-4P-63~100A-75KA

NF125-HGW RE-4P-63~100A-75KA
MCCB NF125-HGW RE Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 63~100A E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-HGW RE-4P-75~125A-75KA

NF125-HGW RE-4P-75~125A-75KA
MCCB NF125-HGW RE Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 75~125A E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-HGW RT-4P-16~25A-75 KA

NF125-HGW RT-4P-16~25A-75 KA
MCCB NF125-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 16~25A T/Adj: điều chỉnh nhiệt H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-HGW RT-4P-25~40A-75 KA

NF125-HGW RT-4P-25~40A-75 KA
MCCB NF125-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 25~40A T/Adj: điều chỉnh nhiệt H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-HGW RT-4P-40~63A-75 KA

NF125-HGW RT-4P-40~63A-75 KA
MCCB NF125-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 40~63A T/Adj: điều chỉnh nhiệt H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-HGW RT-4P-63~100A-75 KA

NF125-HGW RT-4P-63~100A-75 KA
MCCB NF125-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 63~100A T/Adj: điều chỉnh nhiệt H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-HGW RT-4P-80~125A-75 KA

NF125-HGW RT-4P-80~125A-75 KA
MCCB NF125-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 80~125A T/Adj: điều chỉnh nhiệt H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF160-HGW RE-80~160A-75KA

NF160-HGW RE-80~160A-75KA
MCCB NF160-HGW RE Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 80~160A. E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF160-HGW RT-4P-125~160A-75KA

NF160-HGW RT-4P-125~160A-75KA
MCCB NF160-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 125~160A. E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF250-HGW RT-4P-125~160A-75KA

NF250-HGW RT-4P-125~160A-75KA
MCCB NF250-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được:125~160A. T/Adj : điều chỉnh rờ le nhiệt. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF250-HGW RT-4P-160~250A-75KA

NF250-HGW RT-4P-160~250A-75KA
MCCB NF250-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được:160~250A. T/Adj : điều chỉnh rờ le nhiệt. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ