0963 212.935
0961 803.553
Đăng ký
Đăng nhập
Bảng Báo giá
Đơn hàng
(0)
Bạn chưa có mặt hàng nào trong giỏ.
VNĐ
VNĐ
Tiếng Việt
English
DE
IT
ES
CN
FR
RU
JP
KR
BR
ID
Nổi bật
Hệ thống ống gió
Thang máng cáp
Tủ Tụ bù
Tủ điện ATS
Tủ điện Công tơ
Tủ điện Phân phối
Tủ điện tạm, hộp nguồn ổ cắm
Tủ điều khiển Bơm nước cấp
Tủ điều khiển Hệ thống bể bơi
Tủ điều khiển Xử lý nước thải
Tủ điều khiển & SCADA Lò hơi
Tủ điều khiển Bơm chữa cháy
Tủ điều khiển Trạm trộn
Tủ điều khiển Cẩu trục
Tủ điều khiển Chiếu sáng
Tủ điều khiển Đèn giao thông
Tủ quan trắc Môi trường
Tủ quan trắc Hồ đập
Tủ biến tần điều khiển Động cơ
Bảng giá
Bảng giá thiết bị điện LS
Bảng giá SCHNEIDER
Bảng giá ABB
Bảng giá SIEMENS
Bảng giá AUTONICS
Bảng giá HANYOUNG
Bảng giá OMRON
Bảng giá IDEC
Bảng giá PANASONIC
Bảng giá MITSUBISHI
Bảng giá SINO
Bảng giá FUJI
Bảng giá PHOENIX CONTACT
Bảng giá MIKRO
Bảng giá EMIC
Bảng giá SELEC
Xem tất cả >>
Yêu cầu báo giá
Tài liệu
Software
Danh mục Sản phẩm
Trang chủ
›
Thiết bị hạ thế
Danh mục
Tủ điện
Máy phát điện
Trạm biến áp
Thiết bị hạ thế
MCCB
MCB
ELCB
RCCB, RCBO, RCD
ACB - Máy cắt không khí
Máy cắt chân không
Rơ le bảo vệ
Bộ lưu điện (UPS)
CB bảo vệ động cơ
Công tơ
Bộ chống sét
Cầu chì, Cầu dao
Tụ bù
Biến dòng
Thiết bị Bảo vệ mạch
Tự động hóa
Cảm biến - Đo lường
Thiết bị đo Cầm tay
Thiết bị phân tích
Thiết bị thí nghiệm điện
Chiếu sáng
Phụ kiện
Cáp điện
Cơ điện - ME
Hãng sản xuất
3M
ABB
EMIC
MBT
VNECCO
CADISUN
LS VINA
IDEC
IFM
OMRON
AUTONICS
HANYOUNG
FUJI Electric
Cadi Phú Nghĩa
MITSUBISHI Electric
Xem tất cả >>
Tags phổ biến
biến tần atv1200
Biến tần Schneider
Biến tần Toshiba
biến tần trung thế
Biến tần Yaskawa
Cảm biến cảm ứng
Cảm biến laser
Cảm biến quang điện
Cảm biến quang, sợi quang
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến từ
Cảm biến vị trí
cáp điện 35kv
cáp điện cadisun
cáp điện ruột đồng
cáp điện trung thế
Công tắc hành trình
đèn đường led
Encoder
Hitachi
Máy biến áp 3 pha
Máy biến áp 3 pha kiểu hở
Máy biến áp 3 pha kiểu kín
Máy biến áp dầu
MCB
MCCB
MCCB,MCCB Mitsubishi
Panasonic
thiết bị chiếu sáng
Yaskawa
Tất cả
Thiết bị hạ thế
MCCB
MCB
ELCB
RCCB, RCBO, RCD
ACB - Máy cắt không khí
Máy cắt chân không
Rơ le bảo vệ
Bộ lưu điện (UPS)
CB bảo vệ động cơ
Công tơ
Bộ chống sét
Cầu chì, Cầu dao
Tụ bù
Biến dòng
Thiết bị Bảo vệ mạch
Xem dạng
Lưới
Danh sách
Sắp theo
Theo thứ tự
Tên sp từ A tới Z
Tên sp từ Z tới A
Giá: thấp tới cao
Giá: cao tới thấp
Ngày tạo
Hiển thị
12
24
30
60
pcs
Lọc theo thuộc tính
Dòng cắt Icu (kA)
4,5
6
10
15
16
20
25
36
45
50
70
75
85
100
120
130
150
Dòng định mức
1
2
3
4
6
10
13
16
20
25
32
40
50
63
80
100
125
160
320
500
630
630
1250
1600
2000
2500
3200
4000
4000b
5000
6300
Dòng rò (mA)
30
100
300
500
Điện áp định mức Un
100 VAC
230/240 VAC
230/400VAC
240 V AC (230/400 V AC ... 240/415 V AC)
400 VAC
400/415 VAC
450 VAC
Hãng sản xuất
Selec
Emerson
Ingesco
Kobold
Mikro
Omega
Phoenix Contact
Service breaking capacity (%Icu), Ics
100
50
Số cực
1P
1P+N
2P
3P
3P+N
3P+N+G
4P
Số tiếp điểm
1CO
1NO + 1NC
2NO
Tiêu chuẩn IEC
IEC 60898
IEC 60947-2
IEC 61009
IEC 898
IEC 61008
IEC 60947-2/ IEC 60898
Xuất xứ
BG-Bulgaria
CN-China
DE-Germany
IT-Italy
TN-Tunisia
Breaking capacity at 50 Hz
6 kA
Các loại bảo vệ
Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch
Bảo vệ ngắn mạch (MA - bảo vệ từ)
Bảo vệ quá tải (TMD - từ nhiệt)
Quá/Thấp áp
Quá/Thấp dòng
Cấp chính xác
2
Công suất
0.06 kW
0.09 kW
0.12 kW
0.18 kW
0.25 kW
0.37kW
0.55 kW
0.75 kW
1.1 kW
1.5 kW
2.2 kW
3 kW
4 kW
5.5 kW
7.5 kW
9 kW
11 kW
15 kW
Dãi dòng điện
0,5 ~ 6A
10 ~ 60A
3.0 ~ 30A
5.0 ~ 60A
trên 60A~
Direct mounting
F115…F185
F225 & F265
F225…F500
F400…F800
Dòng cắt Icu (kA) tại điện áp 500VAC
100
120
65
70
85
Đặt thời gian khởi động (D-TIME)
0.2 ~ 30 giây
1 ~ 30sec
Đặt thời gian ngắt (O-TIME)
0.2 ~ 10 giây
0.5, 1 ~ 10sec
Điện áp cung cấp
115 V a.c./ d.c., 230 V a.c.
115 V a.c./V d.c
115, 230, 400 V a.c.
24, 48 V a.c./V d.c.
24, 48, 115 V a.c./ V d.c.
48 ... 150 AC/DC
115 V a.c./ d.c., 230, 400 V a.c.
198-265 VAC
220-240 VAC
380-415 VAC
Điện áp điều khiển
90 ~260VAC
Hỗ trợ kiểu gá lắp
Loại gắn mặt tủ
Loại gắn trên Din rail
Kích thước
144x144mm
48 x 48 mm
96x96mm
Loại / Dãi sản phẩm
PRF1
Loại đồng hồ
Đồng hồ điện từ
Material
ABS, metal-plated
Housing material: PA 6.6
Housing material: PBT
Nhôm
PA6
PBT / PA
Zinc die-cast
Phù hợp với các tiêu chuẩn
EN 61009
Guide EN 61643-12
IEC 60364
IEC 60664-1: 1992-10
IEC 60947-1
IEC 60947-3
IEC 61000-6-2
IEC 61008
IEC 61009
IEC 755
IEC 947-2
IEC/EN62020
IEC6051-2
Product standard: EN 61643-11 Type 2 IEC 61643-1 T2
UL 1449
Relay setting range (A)
0.10…0.16
0.16…0.25
0.25…0.40
0.40…0.63
0.63…1
1.6…2.5
1…1.7
110…140
12…18
16…24
16…25
2.5…4
23…32
25…40
30…38
37…50
4…6
48…65
5.5…8
55…70
63…80
7…10
80…104
9…13
95…120
132…220
200…330
30…50
300…500
380…630
48…80
60…100
90…150
Tần số định mức fN
50/60Hz
Tiếp điểm thường đóng (NC)
1
Tiếp điểm thường mở (NO)
1
Tính năng điều khiển
Cài đặt số lần tư động đóng lại (N) = 1-30 lần
Cài đặt thời gian tự đóng lại (Δt rec) = 1-500 sec
Cài đặt thời gian tự động reset (Δt rst) = 1-200 hours
Chức năng Test và Reset từ xa
Chức năng tự đóng lại khi gặp sự cố thoáng qua
Ghi lại giá trị sự cố dòng rò trước đó (3 giá trị gần nhất)
Lập trình 1 tiếp điểm ngõ ra + 1 tiếp điểm cắt sự cố
Reset bằng tay
Loại Contactor tương thích
Contactor loại D
Contactor loại K & F
Độ nhạy
100MA
300MA
30mA
điều chỉnh được từ 0.1 - 1A
[Iimp] impulse current
100 kA (10/350)µs
100 kA (N-PE) (10/350)µs
[Uc] maximum continuous operating voltage
253 V AC
275 V AC
335 V AC (L-N)
Cấp độ của chống sét
Type 1+2
Type 2
Type 3
Level of prodtection Up (In)
< 1500 V
Maximum discharge current Imax
10 kA
40 kA
(8/20μs) 50 kA
60 kA
100 kA
Nominal discharge current In
3 kA (8/20) μs (L-N)
5 kA
Common mode: 25 kA L/PE
Common mode: 25 kA N/PE
20 kA (8/20) µs (L-N)
20 kA (8/20) µs (N-PE)
Response time
≤ 100 ns (L-PE)
≤ 25 ns (L-N)
Signal contacts composition
1 SD (1 C/O)
Surge arrester type
Electrical distribution network
Số cấp đóng ngắt
12 cấp
14 cấp
6 cấp
6 cấp
Thông số hiển thị
Báo lỗi
Dòng thứ cấp
Hệ số COSφ
Hiển thị trạng thái nguồn
Số bằng LED 7 đoạn
Thành phần sóng hài (THD)
Trạng thái hoạt động bằng LED
Dòng rò cài đặt (I Δn)
0.025 - 25 A
30mA~10A
30mA~30A
Thời gian tác động (Δt)
0.02-5s
0-3 sec
Dãi bảo vệ nhiệt
0.16…0.23
0.23…0.36
0.36…0.54
0.54…0.80
0.80…1.20
1.20…1.80
1.80…2.60
2.60…3.70
3.70…5.50
5.50…8.00
0.1…0.16
0.16…0.25
0.25…0.40
0.40…0.63
0.63…1
1.6…2.5
1…1.6
10.00…14.00
12.00…16.00
13…18
17…23
2.5…4
4…6.3
6…10
8.00…11.50
9…14
Kiểu điều khiển
Điều khiển bằng nút nhấn
Loại núm xoay
Rotary handle control
Magnetic Tripping
1.5
13
138
170
2.4
22.5
223
327
33.5
416
51
78
8
Đang lọc sản phẩm theo:
Magnetic Tripping
: 5
Xóa bộ lọc
CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ ( (0.25…0.40) , 5 A - GV2P03
GV2P03
CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha Thiết kế chuyên biệt cho động cơ Công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha - tải AC-3 Chỉ thị trạng thái - ON - OFF - TRIP
1.974.500 đ
1.027.000 đ