SIEMENS

Siemens AG là Công ty tập đoàn điện tử đa quốc gia có trụ sở tại Munich, Đức. Đây là công ty lớn nhất Châu Âu trong lĩnh vực điện tử và kỹ thuật điện [2]
Siemens hoạt động chủ yếu trong các lĩnh vực công nghiệp, giao thông vận tải, năng lượng và y tế. Nó được tổ chức thành năm bộ phận chính: Công nghiệp, Năng lượng, y tế, Hạ tầng và đô thị, TDịch vụ tài chính (SFS). Siemens và các công ty con có khoảng 360.000 lao động trên gần 190 quốc gia và báo cáo doanh thu toàn cầu khoảng 73,5 tỷ euro năm 2011. [3]
Siemens có danh sách chính trên sàn chứng khoán Frankfurt và một danh sách thứ hai trên New York Stock Exchange

Các thiết bị chính: Thiết bị chuyển mạch, cảm biến tốc độ, thiết bị chuyển  mạnh, Công tắc, Rơ le quá dòng,... Xem chi tiet>>

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs

Aptomat MCCB Siemens 3VT3763-2AA36-0AA0-630A

3VT2725-2AA36-0AA0-630A
Hãng sản xuất : Siemens Product Code of ETU: 3VT9363-6AB00 Kíchthước (WxHxD)mm :140x275x117 Loại 630A, 36KA
12.696.000 đ

Aptomat MCCB Siemens 3VT4710-3AA30-0AA0-800A

3VT4710-3AA30-0AA0-800A
Hãng sản xuất : Siemens Product Code of ETU: 3VT9480-6AD00 Kíchthước (WxHxD)mm :210x494x157 Loại 800A, 65KA
21.611.000 đ

Aptomat MCCB Siemens 3VT85

3VT85
Hãng sản xuất : Siemens Frame size:VT 400 Dải Điều chỉnh(Adjustable Range):1A Kích thước:210x268x103.5 400A-500A-630A,35KA
15.443.000 đ

Communication Processor 6GK7343-2AH01-0XA0 lean for connecting SIMATIC S7-300 to IND. Ethernet via TCP/IP and UDP - SIEMENS

6GK7343-2AH01-0XA0
SIMATIC NET, CP 343-2 COMMUNICATION PROCESSOR FOR CONNECTING SIMATIC S7-300 AND ET200M TO AS-INTERFACE ACCOR. AS-INTERFACE SPEC. V3.0
19.278.000 đ

MCB Siemens 5SX2506-7CC

5SX2506-7CC
Loại:1P+N, Dòng điện định mức:6A, Dòng cắt: 6KA, Tiêu chuẩn:IEC 60898/GB10963, Đặc tính đường cong:C
301.000 đ

MCB Siemens 5SX2520-7CC

5SX2520-7CC
Loại:1P+N, Dòng điện định mức:20A, Dòng cắt: 6KA, Tiêu chuẩn:IEC 60898/GB10963, Đặc tính đường cong:C
301.000 đ

MCB Siemens 5SX4640-7

5SX4640-7
Loại:3P+N, Dòng điện định mức:40A, Dòng cắt: 10KA, Đặc tính đường cong:C
0 đ

MCCB Siemens 3VL1702-1DA33-0AA0

3VL1702-1DA33-0AA0
Size:VL 160X 20A,40-50 KA Dải Điều chỉnh:1A
0 đ

MCCB Siemens 3VL1705-1DA33-0AA0

3VL1705-1DA33-0AA0
Size:VL 160X 50A,40-50 KA Dải Điều chỉnh:1A
0 đ

MCCB Siemens 3VL1708-1DD33-0AA0

3VL1708-1DD33-0AA0
Size:VL 160X, 80A,40-50KA, Dải Điều chỉnh:0.8-1A
0 đ

MCCB Siemens 3VL1708-2DA33-0AA0

3VL1708-2DA33-0AA0
Size:VL 160X 80A,70KA Dải Điều chỉnh:1A
2.571.000 đ

MCCB Siemens 3VL1710-2DD33-0AA0

3VL1710-2DD33-0AA0
Size:VL 160X, 100A,70KA Dải Điều chỉnh:0.8-1A
3.180.000 đ

MCCB Siemens 3VL1712-1DA33-0AA0

3VL1712-1DA33-0AA0
Size:VL 160X, 125A,40-50KA, Dải Điều chỉnh:1A
0 đ

MCCB Siemens 3VL2705-2DC33-0AA0

3VL2705-2DC33-0AA0
Size:VL160, 50A,70KA Dải Điều chỉnh:0.8-1A
3.070.000 đ

MCCB Siemens 3VL2706-1DC33-0AA0

3VL2706-1DC33-0AA0
Size:VL 160, 63A,40-50KA, Dải Điều chỉnh:0.8-1A
0 đ

MCCB Siemens 3VL3720-2DC36-0AA0

3VL3720-2DC36-0AA0
Size:VL250, 200A,70KA Dải Điều chỉnh:0.8-1A
8.023.000 đ

PLC Siemens S7-300 6ES7315-6TG10-0AB0

6ES7315-6TG10-0AB0
Simatic Siemens S7-300 6ES7315-6TG10-0AB0 Type: CPU 315T-2DP Memory: 128 KB Micro memory card minimum 4MB necessary Interface MPI/DP 12 Mbit/s Interface DP (drive) Frontconnector (1 x 40pin) Product version: 02 Firmware version: V2.6.5/41 Product discontinuation
0 đ

PLC Siemens S7-300 6ES7322-1HH00-0AA0

6ES7322-1HH00-0AA0
Simatic Siemens S7-300 6ES7322-1HH00-0AA0 Digital output SM322 Optically isolated 16 DO (Relay) 20 pin Product version: 000001 Product discontinuation
0 đ

PLC Siemens S7-300 6ES7331-1KF00-0AB0

6ES7331-1KF00-0AB0
Simatic Siemens S7-300 6ES7331-1KF00-0AB0 Digital module SM331 Optically isolated 8 AI 13 bits resolution Product version: 02 Product discontinuation
0 đ

RCBO Siemens 5SU9356-1KK06

5SU9356-1KK06
Loại:1P+N, Dòng điện định mức:6A, Độ nhạy : 30mA Tiêu chuẩn: IEC 61009 / GB 16917 Sử để chống giật cho con người, và chống rò cho mạch điện - Có thêm chức năng bảo vệ quá tải Rất thích hợp để bảo vệ trong căn hộ và nhà phố biệt thự, văn phòng,…
1.763.000 đ 904.400 đ

RCCB Siemens 5SM1416-0

5SM1416-0
Loại:2P, Dòng điện định mức:63A, Độ nhạy : 100mA
0 đ

RCCB Siemens 5SM1742-0

5SM1742-0
Loại:4P, Dòng điện định mức:25A, Độ nhạy : 500mA
0 đ

Relay Siemens 3RP1525-1AP30

3RP1525-1AP30
TIME RELAY, ON-DELAY, 1C, 15 RANGES (1,3,10,30,100) (S,MIN,H) AC 24,200...240 V AND DC 24 V, WITH LED
908.000 đ

S7-1200 SM 1232 6ES7232-4HB30-0XB0- SIEMENS

6ES7232-4HB30-0XB0
SIMATIC S7-1200, DIGITAL I/O SM 1232, 8DI / 8DO, 8DI DC 24 V,
0 đ

SIMATIC S7 6ES7331-7SF00-0AB0- SIEMENS

6ES7331-7SF00-0AB0
SIMATIC S7, ANALOG INPUT SM 331, OPTICALLY ISOLATATED, 8 AI THERMOCOUPLE/4 AI PT100, F. SIGNALS F. HAZARDOUS AREAS, CAPABLE OF DIAGNOST.,PTB-TESTED 20 PIN
13.287.000 đ 11.633.000 đ

Cáp lập trình S7-200 Siemens, PC/PPI CABLE

6ES7212-1BB23-0XB8
SIMATIC S7-200, PC/PPI CABLE MM MULTIMASTER, FOR CONNECTING S7-200 TO SERIAL PORT OF PC, SUPPORTS FREEPORT AND GSM MODEMS.
10.963.000 đ 9.598.000 đ

SIMATIC S7-200 6ES7222-1HD22-0XA0 - SIEMENS

6ES7222-1HD22-0XA0
SIMATIC S7-200, RTD INPUT MOD. EM 231, FOR S7-22X CPU ONLY, 4AI,
0 đ

SIMATIC S7-200 6ES7223-1BL22-0XA8 - SIEMENS

6ES7223-1BL22-0XA8
SIMATIC S7-200, PC/PPI CABLE MM MULTIMASTER, FOR CONNECTING S7-200 TO SERIAL PORT OF PC, SUPPORTS FREEPORT AND GSM MODEMS.
13.430.000 đ 11.758.000 đ

SIMATIC S7-200 6ES7231-7PC22-0XA0 - SIEMENS

6ES7231-7PC22-0XA0
SIMATIC S7-200, RTD INPUT MOD. EM 231, FOR S7-22X CPU ONLY, 4AI,
32.298.000 đ 28.278.000 đ

SIMATIC S7-200 6ES7232-0HB22-0XA0- SIEMENS

6ES7232-0HB22-0XA0
SIMATIC S7-200, ANALOG OUTPUT EM 232, FOR S7-22X CPU ONLY, 2 AQ, +/- 10V DC, 12 BIT CONVERTER
0 đ

SIMATIC S7-200 ANALOG INPUT 4 AI 6ES7232-0HB22-0XA0- SIEMENS

6ES7232-0HB22-0XA0
SIMATIC S7-200, ANALOG OUTPUT EM 232, FOR S7-22X CPU ONLY, 2 AQ, +/- 10V DC, 12 BIT CONVERTER
0 đ

SIMATIC S7-300 6ES7322-5RD00-0AB0 - SIEMENS

6ES7322-5RD00-0AB0
SIMATIC S7, DIGITAOUTPUTL SM 322, OPTICALLY ISOLATED, 4 DO, 15V / 20MA, 20 PIN, FOR SIGNALS FROM ZARDOUSAREAS CAPABLE OF DIAGNOST.,PTB-TESTED
12.674.000 đ

SIMATIC S7-300 6ES7340-1BH02-0AE0- SIEMENS

6ES7340-1BH02-0AE0
SIMATIC S7-300, CP 340 COMMUNICATION PROCESSOR WITH 20MA INTERFACE (TTY) INCL. CONFIG. PACKAGE ON CD
0 đ

SIMATIC S7-300 6ES7341-1BH02-0AE0 - SIEMENS

6ES7341-1BH02-0AE0
SIMATIC S7-300, CP341 COMMUNICATION PROCESSOR WITH 20MA INTERFACE (TTY) INCL. CONFIG. PACKAGE ON CD
0 đ

SIMATIC S7-400 CPU 416-2 6ES7416-2XN05-0AB0

6ES7416-2XN05-0AB0
SIMATIC S7-400, CPU 416-2 CENTRAL PROCESSING UNIT WITH: 5.6 MB WORKING MEMORY, (2.8 MB CODE, 2.8 MB DATA), 1. INTERFACE MPI/DP 12 MBIT/S, 2. INTERFACE PROFIBUS DP
155.630.000 đ

SIMATIC S7-400 ER2 EXP 6ES7403-1JA01-0AA0- SIEMENS

6ES7403-1JA01-0AA0
SIMATIC S7-400, ER2 EXP. RACK, WITH 9 SLOTS, F. SIGNAL MODULES ONLY, 2 REDUNDANT PS PLUGGABLE
7.831.000 đ 6.857.000 đ

SIMATIC S7-400 FM 452 6ES7452-1AH00-0AE0

6ES7452-1AH00-0AE0
SIMATIC S7-400, FM 452 ELECTRONIC CAM CONTROLLER INCL. CONFIG. PACKAGE ON CD
23.103.000 đ 20.227.000 đ

SIMATIC S7-400 FM 455S 6ES7455-1VS00-0AE0

6ES7455-1VS00-0AE0
SIMATIC S7-400, CONTROL MODULE FM 455 S, 16 CHANNELS, STEP AND PULSE 8/16 AI + 16 DI + 32 DO
0 đ

SIMATIC S7-400 IM460-0 6ES7460-0AA01-0AB0

6ES7460-0AA01-0AB0
SIMATIC S7-400, IM460-0 TRANSMITTER INTERFACE MODULE, FOR CENTRALIZED CONNECTION W/O PS TRANSMISSION WITH K BUS
10.603.000 đ 9.284.000 đ

SIMATIC S7-400 IM460-1 6ES7460-1BA01-0AB0

6ES7460-1BA01-0AB0
SIMATIC S7-400, IM460-1 TRANSMITTER INTERFACE MODULE, FOR CENTRALIZED CONNECTION WITH PS TRANSMISSION W/O K BUS
9.077.000 đ 7.948.000 đ

SIMATIC S7-400 SM 421 6ES7421-7DH00-0AB0

6ES7421-7DH00-0AB0
SIMATIC S7-400, SM 421 DIGITAL INPUT MODULE, OPTIC. ISOLATED, 32 DI, 24V DC
8.036.000 đ 7.036.000 đ

SIMATIC S7-400 SM 431 6ES7431-7KF00-0AB0

6ES7431-7KF00-0AB0
SIMATIC S7-400, SM 431 ANALOG INPUT MODULE OPTIC. ISOLATED, 8 AI, 14 BIT RESOLUTION, U/I/RESIST./ THERMOEL/PT100
54.000.000 đ 47.280.000 đ

SIMATIC S7-400 SM 432 6ES7432-1HF00-0AB0

6ES7432-1HF00-0AB0
SIMATIC S7-400, ANALOG INPUT SM 432, 8AI; 16 BIT RESOLUTION, RESIST./PT100/NI100 OPTIC. ISOLATED, DIAGNOSTIC, ALARM, 20 MS MODULE UPDATE
21.579.000 đ 18.892.000 đ

 7ND3121-1AB11-1NA1 Siemens

7ND3121-1AB11-1NA1
Model: 7ND3121-1AB11-1NA1, Hãng sản xuất: SIEMENS, SIREC L 0-20MA, Có đầy đủ CO, CQ
0 đ

​CB chỉnh dòng Siemens 3RV1042-4MB10

3RV1042-4MB10
CB chỉnh dòng bảo vệ động cơ 80-100A, Mã hàng: 3RV1042-4MB10 Thông số: Size S3 A-release 80...100A, Short-circuit release 1235 A Motor protection up to 100kA, Class 20 Screw terminal Increased switching capacity. Đầy đủ CO/CQ, các chứng từ khác
7.800.000 đ 4.600.000 đ

​Khởi động mềm 210A Siemens 3RW5243-2AC14

3RW5243-2AC14​
Khởi động mềm 210A, Soft starter Siemens Chính hãng, Có sẵn. Mã hàng: 3RW5243-2AC14, (3RW52...) Thông số: Khởi dộng mềm 210A, điều khiển 110-250V AC, SIRIUS soft starter 200-480 V 210 A, 110-250 V AC spring-type terminals Analog output Hàng có sẵn, đầy đủ CO/CQ...
67.000.000 đ 40.000.000 đ

​Khởi Động Mềm 37Kw 3RW4038-1TB04

3RW4038-1TB04
Khởi động mềm 72 A, 37 kW 400 V Siemens 3RW4038-1TB04, có sẵn, full CO/CQ.có sẵn, CO/CQ. Mã hàng: 3RW4038-1TB04. Thông số: 3 pha 380VAC, điều khiển 24V AC/DC, (SP Giảm Giá Đặc Biệt). SIRIUS soft starter S2 72 A, 37 kW/400 V, 40 °C 200-480 V AC, 24 V AC/DC Screw terminals Thermistor motor protection Hàng có sẵn, Siemens Đức, BH 12 tháng, free ship. THÔNG TIN CƠ BẢN SẢN PHẨM: Product Article Number (Market Facing Number) 3RW4038-1TB04 Product Description SIRIUS soft starter S2 72 A, 37 kW/400 V, 40 °C 200-480 V AC, 24 V AC/DC Screw terminals Thermistor motor protection Product family 3RW40 soft starters Product Lifecycle (PLM) PM300:Active Product Price data Price Group 42G List Price Show prices Customer Price Show prices Surcharge for Raw Materials None Metal Factor LAO----- Delivery information Export Control Regulations AL : N / ECCN : EAR99 Standard lead time ex-works 1 Day/Days Net Weight (kg) 1,315 Kg Product Dimensions (W x L x H) Not available Packaging Dimension 68,50 x 169,00 x 195,00 Package size unit of measure MM Quantity Unit 1 Piece Packaging Quantity 1 Additional Product Information EAN 4011209692893 UPC 040892687897 Commodity Code 85371098 LKZ_FDB/ CatalogID CC-IC10 Product Group 3727 Country of origin Germany
28.965.000 đ 14.859.100 đ

​Khởi động từ 4kw 9A Contactor Siemens coil 110V AC 3RT2016-1AF02

3RT2016-1AF02
Khởi động từ 4kw 9A Contactor Siemens , coil 110V AC hàng chính hãng,full CO/CQ. Mã hàng: 3RT2016-1AF02. Thông số: Power contactor, AC-3 9 A, 4 kW / 400 V 1 NC, 110 V AC, 50 / 60 Hz 3-pole, Size S00 screw terminal Hàng có sẵn, chính hãng Siemens Đức, chính hãng, free ship.
4.500.000 đ 350.000 đ

​Overload relay-Rờ le nhiệt quá dòng 0.7-1A 3RU2116-0JB0

3RU2116-0JB0
Overload relay-Rờ le nhiệt quá dòng 0.7-1A 3RU2116-0JB0 Sản phẩm bán chạy 3RU2116-0JB0!!! Overload relay 0.70...1.0 A for motor protection Size S00, CLASS 10 Contactor mounting Main circuit: Screw Auxiliary circuit: Screw Manual-Automatic-Reset Hàng Siemens chính hãng, xuất xứ Đức
700.000 đ 400.000 đ

​Overload relay-Rờ le nhiệt quá dòng 0.9-1.25A ​3RU2116-0KB0

​3RU2116-0KB0
Overload relay-Rờ le nhiệt quá dòng 0.9-1.25A 3RU2116-0KB0, Sản phẩm bán chạy 3RU2116-0KB0!!! Overload relay 0.90...1.25 A for motor protection Size S00, CLASS 10 Contactor mounting Main circuit: Screw Auxiliary circuit: Screw Manual-Automatic-Reset Hàng Siemens chính hãng, xuất xứ Đức
650.000 đ 390.000 đ

​Relay giám sát dòng điện Siemens 3UG4625-1CW30

​3UG4625-1CW30
Relay giám sát dòng điện, rờ le Siemens Đức, có sẵn. Mã hàng: 3UG4625-1CW30, (3UG46..) Thông số: Relay giám sát dòng điện, range setting 0.03-40A, ON delay 0.1 to 20s, Digital monitoring relay for residual current monitoring (with current transformer 3UL23) Setting range 0.03...40 A separate for warning threshold and switch-off value supply voltage 24 ... 240 V AC/DC, 50 .. 60Hz ON delay and tripping delay 0.1 to 20 s Shutdown hysteresis up to 50% Warning hysteresis 5% fixed Width 22.5 mm, 2 change-over contacts with or without fault buffer screw terminal Hàng có sẵn, chính hãng, đủ CO/CQ...
6.706.000 đ 3.440.200 đ

​Relay safety-Rờ le an toan 2NO 1NC 24V DC 3TK2826-1BB40

3TK2826-1BB40
Relay safety-Rờ le an toan 4NO 1NC 24V DC 3TK2826-1BB40 (Sản phẩm tương đương 3SK2...!!!) SIRIUS safety relay with relay enabling circuits (EC) 24 V DC, 45mm screw terminal EC instantaneous: 4NO EC delayed: 0 SC: 3 Switch with 8 functions Basic device Maximum achievable PL according to EN 13849-1: Maximum achievable SIL according to IEC 61508: 3 Hàng chính hãng Siemens xuất xứ Đức
9.000.000 đ 5.100.000 đ

​Relay safety-Rờ le an toan 2NO 2NC 0.5-30s 45mm 230V AC 3TK2827-1AL20

3TK2827-1AL20
Relay safety-Rờ le an toan 2NO 2NC 0.5-30s 45mm 230V AC. Mã hàng: 3TK2827-1AL20, (Sản phẩm tương đương 3SK1121-1CB42!!!) Thông số: SIRIUS safety relay with relay enabling circuits (EC) 230 V AC, 45 mm overall width Screw terminal EC instantaneous: 2 NO EC delayed: 2NO, 0.5...30 s SC: 1NC monitored start Basic device Maximum achieved SIL: 3/2, PL: e/d Hàng chính hãng Siemens Đức, full CO/CQ, Free ship... Product Article Number (Market Facing Number) 3TK2827-1AL20 Product Description !!! Phased-out product !!! The preferred successor is 3SK1121-1CB42 (24 V !) + 3SK1230-1AW20 SIRIUS safety relay With relay enabling circuits (EC) 230 V AC, 45 mm Screw terminal EC instantaneous: 2 NO EC delayed: 2 NO, 0.5...30 s SC: 1 NC monitored start Basic unit Maximum achieved SIL: 3/2, PL: e/d Product family Not available Product Lifecycle (PLM) PM410:Product cancellation PLM Effective Date Product is cancelled since: 01.10.2018 Notes Sucessor:The preferred successor is 3SK1121-1CB42 Price data Price Group / Headquarter Price Group PT / 41L List Price 10,644,000 VND Customer Price 6,929,000 VND Discounts ZCDC discount: 34.90 % Metal Factor LAO----- Delivery information Export Control Regulations ECCN : N / AL : N Standard lead time ex-works 20 Day/Days Net Weight (kg) 0.620 Kg Product Dimensions (W x L x H) Not available Packaging Dimension 53.00 x 115.50 x 125.00 Package size unit of measure MM Quantity Unit 1 Piece Packaging Quantity 1 Additional Product Information EAN 4011209380714 UPC 754554511337 Commodity Code 85364900 LKZ_FDB/ CatalogID CC-IC10 Product Group 5837 Country of origin Germany Compliance with the substance restrictions according to RoHS directive Since: 01.05.2012 Product class C: products manufactured / produced to order, which cannot be reused or re-utilised or be returned against credit.
11.500.000 đ 6.800.000 đ

0ED00 Tấm chắn pha dùng 3VJ9013-0ED00

3VJ9013-0ED00
1.149.500 đ 589.700 đ

0ED00 Tấm chắn pha dùng 3VJ9014-0ED00

3VJ9014-0ED00
1.496.000 đ 767.400 đ

0ED00 Tấm chắn pha dùng 3VJ9018-0AA11

3VJ9018-0AA11
872.300 đ 447.400 đ

0ED00 Tấm chắn pha dùng 3VJ9018-0AD11

3VJ9018-0AD11
1.101.100 đ 564.800 đ

0ED00 Tấm chắn pha dùng 3VJ9018-0AN11

3VJ9018-0AN11
872.300 đ 447.400 đ

0ED00 Tấm chắn pha dùng 3VJ9018-0CA00

3VJ9018-0CA00
147.400 đ 75.600 đ

0ED00 Tấm chắn pha dùng 3VJ9018-0HD11

3VJ9018-0HD11
1.314.500 đ 674.400 đ